KB.3000 Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn hầm
KB.3100 Sản xuất ván khuôn kim loại
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, sản xuất ván khuôn hầm theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
(Định mức chưa tính thu hồi vật liệu chính).
Đơn vị tính: 1 tấn
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
KB.31
|
Sản xuất ván khuôn kim loại
|
Vật liệu
|
|
|
Thép tấm các loại
|
kg
|
722
|
Thép hình các loại
|
kg
|
220
|
Thép tròn 2025
|
kg
|
128
|
Que hàn
|
kg
|
22,600
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
36,500
|
Máy thi công
|
|
|
Cần trục bánh xích 16T
|
ca
|
0,270
|
Máy hàn 23Kw
|
ca
|
4,250
|
Máy cắt thép
|
ca
|
0,400
|
Máy khoan đứng 4,5Kw
|
ca
|
0,400
|
Máy khác
|
%
|
2,0
|
|
|
|
|
10
|
KB.3200 Lắp dựng ván khuôn hầm
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, di chuyển hệ ván khuôn, lắp dựng, căn chỉnh, định vị ván khuôn. Đảm bảo đúng vị trí thiết kế đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1tấn/lần đầu
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Hầm ngang
|
Hầm đứng, nghiêng
|
KB.32
|
Lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại
|
Vật liệu
|
|
|
|
Gỗ chống
|
m3
|
0,050
|
0,050
|
Que hàn
|
kg
|
12,000
|
9,500
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
Nhân công 4,5/7
|
công
|
13,630
|
14,250
|
Máy thi công
|
|
|
|
Tời điện 5,0T
|
ca
|
-
|
0,350
|
Tời điện 1,5T
|
ca
|
-
|
0,350
|
Máy hàn 23Kw
|
ca
|
2,760
|
2,200
|
Bộ kích 60T
|
ca
|
1,500
|
-
|
Máy khác
|
%
|
1
|
1
|
|
|
|
|
10
|
20
|
KB.3300 Tháo dỡ, di chuyển hệ ván khuôn hầm
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, hạ kích tháo ván khuôn, di chuyển hệ ván khuôn đến vị trí đổ tiếp theo, kích đẩy hệ ván khuôn vào vị trí, căn chỉnh, cố định hoàn thiện ván khuôn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1tấn/lần di chuyển tiếp theo
Mã hiệu
|
Công tác
xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Hầm ngang
|
Hầm đứng, nghiêng
|
KB.33
|
Tháo dỡ, di chuyển hệ ván khuôn hầm
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
3,370
|
3,760
|
Máy thi công
|
|
|
|
Tời điện 3,5T
|
ca
|
0,300
|
0,300
|
Tời điện 1,5T
|
ca
|
0,300
|
0,300
|
Bộ kích 60T
|
ca
|
1,220
|
1,25
|
Máy khác
|
%
|
10
|
10
|
|
|
|
|
10
|
20
|
KB.4100 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn trần cửa nhận nước
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, gia công, lắp dựng hệ khung, dàn, giá đỡ bằng thủ công kết hợp cần cẩu, hàn liên kết, định vị, cố định hệ ván khuôn trần cửa nhận nước đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Tháo dỡ hệ khung, dàn, giá đỡ, ván khuôn, đã tính thu hồi vật liệu chính.
Đơn vị tính: 1 m2
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
KB.41
|
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn trần cửa nhận nước
|
Vật liệu
|
|
|
Thép tấm
|
kg
|
3,200
|
Thép hình
|
kg
|
5,800
|
Thép tròn f25
|
kg
|
1,900
|
Que hàn
|
kg
|
1,500
|
Ôxy
|
chai
|
0,200
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
Nhân công 4,5/7
|
công
|
0,950
|
Máy thi công
|
|
|
Máy hàn 23Kw
|
ca
|
0,420
|
Máy cắt uốn
|
ca
|
0,030
|
Cẩu 25T
|
ca
|
0,035
|
Máy khác
|
%
|
5
|
|
|
|
|
10
|
KB.5100 Lắp dựng lưới thép gia cố hầm ngang, hầm đứng, hầm nghiêng
Thành phần công việc:
Sản xuất khung thép, rải lưới, hàn thép giằng, ép lưới vào sát vách đá. Hoàn thiện theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1 m2
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Hầm ngang
|
Hầm đứng
|
Hầm nghiêng
|
KB.51
|
Sản xuất lắp dựng lưới thép 4 (hoặc lưới B40) gia cố
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Lưới thép 4 (hoặc lưới B40)
|
m2
|
1,1
|
1,1
|
1,1
|
Thép tấm các loại
|
kg
|
0,59
|
0,59
|
0,59
|
Thép tròn
|
kg
|
3,52
|
3,52
|
3,52
|
Que hàn
|
kg
|
0,047
|
0,047
|
0,047
|
Vật liệu khác
|
%
|
2,5
|
2,5
|
2,5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,2
|
1,44
|
1,728
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
Máy hàn 23Kw
|
ca
|
0,070
|
0,070
|
0,070
|
Máy nâng thuỷ lực 135Cv
|
ca
|
0,092
|
-
|
-
|
Tời điện 1,5T
|
ca
|
-
|
0,020
|
0,023
|
Máy khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
CHƯƠNG IX
SẢN XUẤT, LẮP DỰNG CẤU KIỆN THÉP
NA.3100 Sản xuất vì thép gia cố hầm
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lấy dấu, cắt tẩy, khoan lỗ, hàn v.v... sản xuất cấu kiện thép theo yêu cầu kỹ thuật. Xếp gọn thành phẩm, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
Đơn vị tính: 1 tấn
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
NA.31
|
Sản xuất vì thép gia cố hầm
|
Vật liệu
|
|
|
Thép hình các loại
|
kg
|
1.025
|
Que hàn các loại
|
kg
|
4,75
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
7,90
|
Máy thi công
|
|
|
Máy cắt đột liên hợp 2,8Kw
|
ca
|
0,600
|
Cần trục bánh hơi 16T
|
ca
|
0,152
|
Máy hàn 23Kw
|
ca
|
0,369
|
Máy khác
|
%
|
1
|
|
|
|
|
10
|
NA.3200 Lắp dựng vì thép gia cố hầm ngang, hầm đứng, hầm nghiêng
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đặt cấu kiện đúng vị trí, cố định cấu kiện và hoàn chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu, cấu kiện trong phạm vi 30m.
Đơn vị tính: 1 tấn
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Hầm ngang
|
Hầm đứng
|
Hầm nghiêng
|
NA.32
|
Lắp dựng vì thép gia cố hầm
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Thép hình các loại
|
kg
|
8,500
|
9,500
|
10,500
|
Que hàn các loại
|
kg
|
7,125
|
7,838
|
8,62
|
Vật liệu khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
Nhân công 4,5/7
|
công
|
24,800
|
28,200
|
31,500
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
Máy hàn 23Kw
|
ca
|
1,335
|
1,680
|
1,848
|
Máy nâng thuỷ lực 135Cv
|
ca
|
0,180
|
-
|
-
|
Tời điện 1,5 T
|
ca
|
-
|
1,013
|
1,125
|
Máy khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
NA.4100 Sản xuất lắp đặt chi tiết đặt sẵn trong bê tông hầm ngang, hầm đứng, hầm nghiêng
Đơn vị tính: 1 tấn
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn
vị
|
Hầm ngang
|
Hầm đứng
|
Hầm nghiêng
|
NA.41
|
Sản xuất lắp đặt chi tiết đặt sẵn trong bê tông
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Thép tấm các loại
|
kg
|
1.100
|
1.100
|
1.100
|
Ôxy
|
chai
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
Đất đèn
|
kg
|
8,400
|
8,400
|
8,400
|
Que hàn
|
kg
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
34,500
|
36,000
|
37,800
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
Máy hàn 23Kw
|
ca
|
1,410
|
1,410
|
1,410
|
Máy nâng thuỷ lực 135Cv
|
ca
|
0,182
|
-
|
-
|
Tời điện 1,5T
|
ca
|
-
|
1,013
|
1,125
|
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |