7224
Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác. |
|
72241000
|
- Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác
|
|
72249000
|
- Loại khác
|
| 7225 | Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên. |
| | - Bằng thép silic kỹ thuật điện: |
|
72251100
|
- - Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có định hướng
|
|
72251900
|
- - Loại khác
|
|
722530
|
- Loại khác, không gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn:
|
|
72253010
|
- - Thép gió
|
|
72253090
|
- - Loại khác
|
|
722540
|
- Loại khác, không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn:
|
|
72254010
|
- - Thép gió
|
|
72254090
|
- - Loại khác
|
|
722550
|
- Loại khác, chưa được gia công quá mức cán nguội:
|
|
72255010
|
- - Thép gió
|
|
72255090
|
- - Loại khác
|
|
|
- Loại khác:
|
|
722591
|
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân:
|
|
72259110
|
- - - Thép gió
|
|
72259190
|
- - - Loại khác
|
|
722592
|
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác:
|
|
72259210
|
- - - Thép gió
|
|
72259290
|
- - - Loại khác
|
|
722599
|
- - Loại khác:
|
|
72259910
|
- - - Thép gió
|
|
72259990
|
- - - Loại khác
|
| 7226 | Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm. |
| | - Bằng thép silic kỹ thuật điện: |
|
722611
|
- - Các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng:
|
|
72261110
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72261190
|
- - - Loại khác
|
|
722619
|
- - Loại khác:
|
|
72261910
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72261990
|
- - - Loại khác
|
|
722620
|
- Bằng thép gió:
|
|
72262010
|
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72262090
|
- - Loại khác
|
|
|
- Loại khác:
|
|
722691
|
- - Chưa được gia công quá mức cán nóng:
|
|
72269110
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72269190
|
- - - Loại khác
|
|
722692
|
- - Chưa gia công quá mức cán nguội (ép nguội):
|
|
72269210
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72269290
|
- - - Loại khác
|
|
722699
|
- - Loại khác:
|
|
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm:
|
|
72269911
|
- - - - Mạ hoặc tráng kẽm
|
|
72269919
|
- - - - Loại khác
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
72269991
|
- - - - Mạ hoặc tráng kẽm
|
|
72269999
|
- - - - Loại khác
|
| |