7211
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng. |
|
| - Không được gia công quá mức cán nóng: |
|
721113
|
- - Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kín, có chiều rộng trên 150 mm và chiều dày không dưới 4 mm, không ở dạng cuộn và không có hình nổi:
|
|
72111310
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 150 mm nhưng không quá 400 mm
|
|
72111390
|
- - - Loại khác
|
|
721114
|
- - Loại khác, chiều dày từ 4,75 mm trở lên:
|
|
|
- - - Chiều dày từ 4,75mm trở lên nhưng không quá 10 mm:
|
|
72111411
|
- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72111412
|
- - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
|
|
72111419
|
- - - - Loại khác
|
|
|
- - - Chiều dày trên 10mm:
|
|
72111421
|
- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72111422
|
- - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
|
|
72111429
|
- - - - Loại khác
|
|
721119
|
- - Loại khác:
|
|
|
- - - Chiều dày từ 2 mm trở lên nhưng dưới 4,75 mm:
|
|
72111911
|
- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72111912
|
- - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
|
|
72111919
|
- - - - Loại khác
|
|
|
- - - Chiều dày dưới 2 mm:
|
|
72111921
|
- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72111922
|
- - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
|
|
72111923
|
- - - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17mm
|
|
72111929
|
- - - - Loại khác
|
|
|
- Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội):
|
|
721123
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng:
|
|
72112310
|
- - - Dạng lượn sóng
|
|
72112320
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72112330
|
- - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm
|
|
72112390
|
- - - Loại khác
|
|
721129
|
- - Loại khác:
|
|
72112910
|
- - - Dạng lượn sóng
|
|
72112920
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72112930
|
- - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm
|
|
72112990
|
- - - Loại khác
|
|
721190
|
- Loại khác:
|
|
72119010
|
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72119020
|
- - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
|
|
72119030
|
- - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm
|
|
72119090
|
- - Loại khác
|
|
|
|
| |