1
| 7208 | Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. |
1.1
|
72081000
|
- Dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi
|
1.2
|
|
- Loại khác, dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ:
|
|
72082500
|
- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên
|
|
72082600
|
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm
|
|
720827
|
- - Chiều dày dưới 3mm:
|
|
72082710
|
- - - Chiều dày dưới 2mm
|
|
72082790
|
- - - Loại khác
|
|
|
- Loại khác, dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng:
|
|
72083600
|
- - Chiều dày trên 10 mm
|
|
72083700
|
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
|
|
72083800
|
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm
|
|
72083900
|
- - Chiều dày dưới 3 mm
|
|
72084000
|
- Dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt
|
|
|
- Loại khác, dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nóng:
|
|
72085100
|
- - Chiều dày trên 10 mm
|
|
72085200
|
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
|
|
72085300
|
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm
|
|
72085400
|
- - Chiều dày dưới 3 mm
|
|
72089000
|
- Loại khác
|
| 7209 | Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng. |
| | - Ở dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
72091500
|
- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên
|
|
72091600
|
- - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm
|
|
72091700
|
- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm
|
|
720918
|
- - Có chiều dày dưới 0,5 mm:
|
|
72091810
|
- - - Tấm thép đen (tôn đen) cán để tráng thiếc (Tin - mill blackplate - TMBP)
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
72091891
|
- - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm
|
|
72091899
|
- - - - Loại khác
|
|
|
- Ở dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội):
|
|
72092500
|
- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên
|
|
72092600
|
- - Có chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm
|
|
72092700
|
- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm
|
|
720928
|
- - Có chiều dày dưới 0,5 mm:
|
|
72092810
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm
|
|
72092890
|
- - - Loại khác
|
|
720990
|
- Loại khác:
|
|
72099010
|
- - Hình lượn sóng
|
|
72099090
|
- - Loại khác
|
| |