BỘ CÔng thưƠng bộ khoa học và CÔng nghệ


Thép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm của thép không gỉ



tải về 0.51 Mb.
trang8/10
Chuyển đổi dữ liệu17.08.2016
Kích0.51 Mb.
#21046
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

7218

Thép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm của thép không gỉ.





72181000

- Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác




 

- Loại khác:




72189100

- - Có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông)




72189900

- - Loại khác



7219

Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên.




 

- Không gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn:





72191100

- - Chiều dày trên 10 mm




72191200

- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm




72191300

- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm




72191400

- - Chiều dày dưới 3 mm




 

- Không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn:




72192100

- - Chiều dày trên 10 mm




72192200

- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm




72192300

- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75mm




72192400

- - Chiều dày dưới 3 mm




 

- Không gia công quá mức cán nguội:




72193100

- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên




72193200

- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm




72193300

- - Chiều dày trên 1mm đến dưới 3 mm




72193400

- - Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm




72193500

- - Chiều dày dưới 0,5 mm




72199000

- Loại khác



7220

Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm.




 

- Không gia công quá mức cán nóng:





722011

- - Chiều dày từ 4,75mm trở lên:




72201110

- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm




72201190

- - - Loại khác




722012

- - Chiều dày dưới 4,75 mm:




72201210

- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm




72201290

- - - Loại khác




722020

- Không gia công quá mức cán nguội:




72202010

- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm




72202090

- - Loại khác




722090

- Loại khác:




72209010

- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm




72209090

- - Loại khác




72210000

Thanh và que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều.




7222

Thép không gỉ dạng thanh và que khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn và hình khác.




 

- Dạng thanh và que, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn:




72221100

- - Có mặt cắt ngang hình tròn




72221900

- - Loại khác




722220

- Dạng thanh và que, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội:




72222010

- - Có mặt cắt ngang hình tròn




72222090

- - Loại khác




722230

- Các thanh và que khác:




72223010

- - Có mặt cắt ngang hình tròn




72223090

- - Loại khác




722240

- Các dạng góc, khuôn và hình:




72224010

- - Không được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn




72224090

- - Loại khác













72230000

Dây thép không gỉ.





tải về 0.51 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương