7212
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng. |
|
721210
|
- Được mạ hoặc tráng thiếc:
|
|
72121010
|
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
72121091
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
|
|
72121099
|
- - - Loại khác
|
|
721220
|
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân:
|
|
72122010
|
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72122020
|
- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
|
|
72122090
|
- - Loại khác
|
|
721230
|
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác:
|
|
72123010
|
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72123020
|
- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
72123091
|
- - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng
|
|
72123099
|
- - - Loại khác
|
|
721240
|
- Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic:
|
|
72124010
|
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72124020
|
- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
|
|
72124090
|
- - Loại khác
|
|
721250
|
- Được mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác:
|
|
|
- - Mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom:
|
|
72125011
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72125012
|
- - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
|
|
72125019
|
- - - Loại khác
|
|
|
- - Mạ hoặc tráng hợp kim nhôm-kẽm:
|
|
72125021
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72125022
|
- - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
|
|
72125029
|
- - - Loại khác
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
72125091
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72125092
|
- - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
|
|
72125099
|
- - - Loại khác
|
|
721260
|
- Được dát phủ:
|
|
72126010
|
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm
|
|
72126020
|
- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm
|
|
72126090
|
- - Loại khác
|
| |