BỘ CÔng thưƠng bộ khoa học và CÔng nghệ


Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác



tải về 0.51 Mb.
trang7/10
Chuyển đổi dữ liệu17.08.2016
Kích0.51 Mb.
#21046
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

7215

Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác.





72151000

- Bằng thép dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội




721550

- Loại khác, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội:




72155010

- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn




 

- - Loại khác:




72155091

- - - Thép cốt bê tông




72155099

- - - Loại khác




721590

- Loại khác:




72159010

- - Thép cốt bê tông




72159090

- - Loại khác




7216

Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình.




72161000

- Hình chữ U, I hoặc H, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm




 

- Hình chữ L hoặc chữ T, không được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm:




72162100

- - Hình chữ L




72162200

- - Hình chữ T




 

- Hình chữ U, I hoặc H, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn có chiều cao từ 80 mm trở lên:




72163100

- - Hình chữ U




72163200

- - Hình chữ I




72163300

- - Hình chữ H




72164000

- Hình chữ L hoặc chữ T, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm trở lên




721650

- Góc, khuôn và hình khác, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn:




72165010

- - Có chiều cao dưới 80 mm




72165090

- - Loại khác




 

- Góc, khuôn và hình khác, không gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội:




72166100

- - Thu được từ các sản phẩm cán phẳng




72166900

- - Loại khác




 

- Loại khác:




72169100

- - Được tạo hình hoặc hoàn thiện trong quá trình gia công nguội từ các sản phẩm cán phẳng




72169900

- - Loại khác



7217

Dây của sắt hoặc thép không hợp kim.





721710

- Không được mạ hoặc tráng, đã hoặc chưa được đánh bóng:




72171010

- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng




 

- - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% tính theo trọng lượng:




72171022

- - - Dây tanh; thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt




72171029

- - - Loại khác




 

- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng:




72171031

- - - Dây thép làm nan hoa; dây tanh; thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt




72171039

- - - Loại khác




721720

- Được mạ hoặc tráng kẽm:




72172010

- - Chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng




72172020

- - Chứa hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% tính theo trọng lượng




 

- - Chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng:




72172091

- - - Dây thép dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR)




72172099

- - - Loại khác




721730

- Được mạ hoặc tráng kim loại cơ bản khác:




 

- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng:




72173011

- - - Mạ hoặc tráng thiếc




72173019

- - - Loại khác




 

- - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% tính theo trọng lượng:




72173021

- - - Mạ hoặc tráng thiếc




72173029

- - - Loại khác




 

- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng:




72173031

- - - Dây thép carbon cao phủ hợp kim đồng loại dùng để làm tanh lốp cao su loại bơm hơi (dây tanh)




72173032

- - - Loại khác, mạ hoặc tráng thiếc




72173039

- - - Loại khác




721790

- Loại khác:




72179010

- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng




72179090

- - Loại khác





tải về 0.51 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương