7213
Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng. |
|
72131000
|
- Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán
|
|
72132000
|
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt
|
|
|
- Loại khác:
|
|
721391
|
- - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14 mm:
|
|
72139110
|
- - - Loại dùng để sản xuất que hàn
|
|
72139120
|
- - - Thép cốt bê tông
|
|
72139190
|
- - - Loại khác
|
|
721399
|
- - Loại khác:
|
|
72139910
|
- - - Loại dùng để sản xuất que hàn
|
|
72139920
|
- - - Thép cốt bê tông
|
|
72139990
|
- - - Loại khác
|
| 7214 | Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi cán. |
|
721410
|
- Đã qua rèn:
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:
|
|
72141011
|
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn
|
|
72141019
|
- - - Loại khác
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
72141021
|
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn
|
|
72141029
|
- - - Loại khác
|
|
721420
|
- Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán hoặc xoắn sau khi cán:
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:
|
|
|
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn:
|
|
72142031
|
- - - - Thép cốt bê tông
|
|
72142039
|
- - - - Loại khác
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
72142041
|
- - - - Thép cốt bê tông
|
|
72142049
|
- - - - Loại khác
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn:
|
|
72142051
|
- - - - Thép cốt bê tông
|
|
72142059
|
- - - - Loại khác
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
72142061
|
- - - - Thép cốt bê tông
|
|
72142069
|
- - - - Loại khác
|
|
72143000
|
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt
|
|
|
- Loại khác:
|
|
721491
|
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông):
|
|
72149110
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng
|
|
72149120
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng
|
|
721499
|
- - Loại khác:
|
|
72149910
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, loại trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn
|
|
72149990
|
- - - Loại khác
|
| |