147
Sản lượng xoài phân theo huyện/thị xã
Production of mango by districts
Tấn - Tons
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
6.295
|
5.451
|
3.305
|
3.037
|
2.917
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
26
|
264
|
120
|
108
|
113
|
- Huyện Đồng Phú
|
8
|
364
|
389
|
392
|
429
|
- Thị xã Phước Long
|
251
|
666
|
301
|
38
|
45
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
272
|
232
|
- Huyện Lộc Ninh
|
140
|
303
|
319
|
283
|
351
|
- Huyện Bù Đốp
|
42
|
155
|
101
|
143
|
207
|
- Huyện Bù Đăng
|
27
|
202
|
162
|
148
|
91
|
- Thị xã Bình Long
|
5.019
|
2.971
|
1.694
|
219
|
198
|
- Huyện Hớn Quản
|
1.288
|
1.123
|
- Huyện Chơn Thành
|
782
|
526
|
219
|
146
|
128
|
148
Diện tích trồng cây Sầu riêng phân theo huyện/thị xã
Planted area of Durian by districts
Ha - Ha
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
1.645
|
1.301
|
990
|
908
|
901
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
3
|
48
|
4
|
10
|
10
|
- Huyện Đồng Phú
|
24
|
110
|
104
|
104
|
106
|
- Thị xã Phước Long
|
162
|
229
|
161
|
40
|
89
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
97
|
92
|
- Huyện Lộc Ninh
|
88
|
175
|
172
|
150
|
119
|
- Huyện Bù Đốp
|
58
|
55
|
77
|
64
|
58
|
- Huyện Bù Đăng
|
141
|
256
|
245
|
235
|
263
|
- Thị xã Bình Long
|
701
|
229
|
162
|
23
|
20
|
- Huyện Hớn Quản
|
126
|
78
|
- Huyện Chơn Thành
|
468
|
199
|
65
|
59
|
66
|
149
Diện tích thu hoạch cây Sầu riêng phân theo huyện/thị xã
Gathering area of Durian by districts
Ha - Ha
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
368
|
852
|
793
|
713
|
752
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
-
|
48
|
4
|
4
|
4
|
- Huyện Đồng Phú
|
13
|
78
|
87
|
87
|
92
|
- Thị xã Phước Long
|
56
|
148
|
158
|
39
|
89
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
93
|
92
|
- Huyện Lộc Ninh
|
27
|
131
|
111
|
96
|
84
|
- Huyện Bù Đốp
|
18
|
28
|
45
|
44
|
46
|
- Huyện Bù Đăng
|
16
|
156
|
172
|
164
|
212
|
- Thị xã Bình Long
|
143
|
143
|
151
|
19
|
18
|
- Huyện Hớn Quản
|
119
|
68
|
- Huyện Chơn Thành
|
95
|
120
|
65
|
48
|
47
|
150
Sản lượng cây Sầu riêng phân theo huyện/thị xã
Production of Durian by districts
Tấn - Tons
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
1.108
|
2.867
|
2.651
|
2.414
|
2.470
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
-
|
155
|
17
|
17
|
17
|
- Huyện Đồng Phú
|
38
|
249
|
287
|
286
|
306
|
- Thị xã Phước Long
|
190
|
600
|
540
|
135
|
305
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
327
|
312
|
- Huyện Lộc Ninh
|
113
|
546
|
481
|
414
|
363
|
- Huyện Bù Đốp
|
75
|
110
|
181
|
181
|
186
|
- Huyện Bù Đăng
|
50
|
481
|
486
|
465
|
595
|
- Thị xã Bình Long
|
385
|
427
|
465
|
60
|
57
|
- Huyện Hớn Quản
|
382
|
189
|
- Huyện Chơn Thành
|
257
|
299
|
194
|
147
|
140
|
151
Chăn nuôi gia súc, gia cầm - Livestock
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
|
|
|
|
|
|
Số lượng (con) - Number (heads)
|
|
|
|
|
|
Trâu - Buffaloes
|
17.351
|
21.280
|
19.052
|
19.087
|
18.977
|
Bò - Cattles
|
26.242
|
53.123
|
72.178
|
69.961
|
63.961
|
Heo - Pig
|
134.461
|
164.174
|
158.087
|
194.738
|
200.763
|
Ngựa - Horse
|
13
|
2
|
4
|
7
|
-
|
Dê - Goat
|
1.103
|
3.487
|
20.962
|
20.635
|
20.235
|
Gia cầm ( Nghìn con) -
Poultry (Thous. heads)
|
998,9
|
819,6
|
1.474,4
|
1.906,7
|
2.631,0
|
Trong đó: Gà - Chicken
|
926,8
|
756,4
|
1.382,8
|
1.802,0
|
2.513,0
|
Vịt, ngan ngỗng - Duck, sawn
|
72,1
|
63,2
|
91,6
|
104,6
|
118,0
|
Sản lượng (Tấn) - Main (Ton)
|
|
|
|
|
|
Thịt trâu hơi xuất chuồng
|
811
|
1.045
|
1.018
|
1.049
|
1.091
|
Living weght of buffaloes
|
|
|
|
|
|
Thịt bò hơi xuất chuồng
|
860
|
2.160
|
2.476
|
2.735
|
3.336
|
Living weght of cattle
|
|
|
|
|
|
Thịt heo hơi xuất chuồng
|
10.352
|
15.922
|
13.970
|
20.674
|
27.451
|
Living weight of pig
|
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm giết bán
|
2.781
|
1.416
|
2.509
|
6.266
|
6.841
|
Living weight of livestock
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Thịt gà
|
2.524
|
1.308
|
2.358
|
5.986
|
6.533
|
Of which: chicken
|
|
|
|
|
|
Trứng (Nghìn quả)
|
16.773
|
10.120
|
14.423
|
15.484
|
50.165
|
Eggs (Thous.pieces)
|
|
|
|
|
|
152
Số lượng trâu phân theo huyện/thị xã
Number of buffaloes by districts
Con - heads
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
17.351
|
21.280
|
19.052
|
19.087
|
18.977
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
255
|
110
|
126
|
151
|
139
|
- Huyện Đồng Phú
|
1.557
|
1.893
|
1.098
|
1.065
|
963
|
- Thị xã Phước Long
|
1.161
|
1.535
|
2.059
|
23
|
20
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
2.148
|
1.824
|
- Huyện Lộc Ninh
|
3.968
|
4.877
|
5.201
|
5.074
|
5.156
|
- Huyện Bù Đốp
|
1.365
|
1.557
|
1.722
|
1.959
|
1.906
|
- Huyện Bù Đăng
|
3.393
|
4.295
|
3.621
|
4.082
|
4.258
|
- Thị xã Bình Long
|
3.999
|
5.466
|
4.341
|
697
|
780
|
- Huyện Hớn Quản
|
3.226
|
3.394
|
- Huyện Chơn Thành
|
1.653
|
1.547
|
884
|
662
|
537
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |