Administrative Unit, Land and Climate



tải về 4.43 Mb.
trang34/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   39


153
Số lượng bò phân theo huyện/thị xã


Number of cattles by districts

Con - heads

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

26.242

53.123

72.178

69.961

63.961

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

1.097

1.872

2.247

2.121

1.902

- Huyện Đồng Phú

2.176

2.865

6.210

4.285

4.356

- Thị xã Phước Long

4.164

8.257

9.302

986

684

- Huyện Bù Gia Mập

8414

7782

- Huyện Lộc Ninh

7.091

12.055

18.039

19.124

19.275

- Huyện Bù Đốp

1.329

3.734

7.730

7.564

7.402

- Huyện Bù Đăng

4.233

7.218

8.950

9.097

9.036

- Thị xã Bình Long

4.233

11.720

15.754

4.441

4.148

- Huyện Hớn Quản

10.652

6.623

- Huyện Chơn Thành

1.919

5.402

3.946

3.277

2.753




154
Số lượng heo phân theo huyện/thị xã


Number of pigs by districts

Con - heads

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

134.461

164.174

158.087

194.738

200.763

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

12.548

11.600

8.907

10.076

11.330

- Huyện Đồng Phú

16.453

22.936

17.330

15.926

16.761

- Thị xã Phước Long

38.781

48.613

33.267

7.743

6.847

- Huyện Bù Gia Mập

32.357

31.659

- Huyện Lộc Ninh

18.421

22.873

19.250

18.542

18.500

- Huyện Bù Đốp

9.824

9.457

10.113

10.209

10.852

- Huyện Bù Đăng

20.336

25.160

27.364

29.305

32.021

- Thị xã Bình Long

12.512

15.076

28.771

9.545

16.572

- Huyện Hớn Quản

32.330

32.202

- Huyện Chơn Thành

5.586

8.459

13.085

28.705

24.019



155
Số lượng gia cầm phân theo huyện/thị xã


Number of poultry by districts

Nghìn con - Thous. heads

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

998,87

819,60

1.474,41

1.906,68

2.631,00

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

41,70

10,90

12,84

12,96

24,83

- Huyện Đồng Phú

89,04

79,90

187,95

486,04

780,79

- Thị xã Phước Long

272,03

191,10

263,60

60,32

55,20

- Huyện Bù Gia Mập

257,18

261,50

- Huyện Lộc Ninh

126,72

164,80

220,12

254,00

261,90

- Huyện Bù Đốp

84,09

46,80

96,44

99,35

97,88

- Huyện Bù Đăng

199,34

65,20

215,33

246,18

270,21

- Thị xã Bình Long

127,63

187,60

271,43

76,73

76,63

- Huyện Hớn Quản

266,22

632,26

- Huyện Chơn Thành

58,32

73,30

206,70

147,70

169,80




156
Số lượng gà phân theo huyện/thị xã


Number of chikens by districts

Nghìn con - Thous. heads

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

926,82

756,40

1.382,78

1.802,05

2.513,00

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

38,63

10,30

11,03

11,52

21,00

- Huyện Đồng Phú

72,02

62,00

165,50

471,40

765,00

- Thị xã Phước Long

264,72

186,90

257,60

58,90

54,00

- Huyện Bù Gia Mập

251,10

255,00

- Huyện Lộc Ninh

118,14

154,70

210,10

241,52

249,00

- Huyện Bù Đốp

77,32

43,70

83,92

84,69

85,00

- Huyện Bù Đăng

188,36

62,80

195,32

219,83

233,00

- Thị xã Bình Long

114,21

167,80

255,01

72,13

71,00

- Huyện Hớn Quản

246,87

614,00

- Huyện Chơn Thành

53,42

68,20

204,30

144,09

166,00



157
Số lượng dê phân theo huyện/thị xã


Number of goat by districts

Con - heads

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

1.103

3.487

20.962

20.635

20.235

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

27

707

1.121

429

-

- Huyện Đồng Phú

144

-

2.650

2.285

2.287

- Thị xã Phước Long

320

-

3.306

170

98

- Huyện Bù Gia Mập

3.112

2.750

- Huyện Lộc Ninh

172

1.000

4.767

5.540

5.889

- Huyện Bù Đốp



2.412

2.832

4.827

- Huyện Bù Đăng

311

460

1.455

1.843

1.287

- Thị xã Bình Long

129

1.320

4.709

2.712

2.383

- Huyện Hớn Quản

1.539

580

- Huyện Chơn Thành




542

173

134



158
Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã

Living weight of buffaloes by districts

Tấn-Ton

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

811

1.045

1.018

1.049

1.091

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

12

3

21

14

16

- Huyện Đồng Phú

72

17

58

78

83

- Thị xã Phước Long

54

108

176

2

2

- Huyện Bù Gia Mập

186

247

- Huyện Lộc Ninh

188

68

71

71

71

- Huyện Bù Đốp

63

37

46

66

44

- Huyện Bù Đăng

160

101

124

152

380

- Thị xã Bình Long

186

555

426

22

23

- Huyện Hớn Quản

356

187

- Huyện Chơn Thành

76

156

96

102

38

Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương