Administrative Unit, Land and Climate
tải về
4.43 Mb.
trang
32/39
Chuyển đổi dữ liệu
10.08.2016
Kích
4.43 Mb.
#16562
1
...
28
29
30
31
32
33
34
35
...
39
Điều hướng trang này:
141 Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thị xã Planted area of fruit farming by districts Ha - Ha
Tổng số- Total 11.496 13.738 9.805
142 Diện tích trồng cam phân theo huyện/thị xã Planted area of organe by districts Ha - Ha
Tổng số- Total 233 882 721 874
Tổng số- Total 137 634 642 681
Tổng số- Total 456 1.831 1.866
145 Diện tích trồng xoài phân theo huyện/thị xã Planted area of mango by districts Ha - Ha
Tổng số- Total 4.154 2.534 1.061
Tổng số- Total 2.808 2.278 922 838
139
Diện tích thu hoạch một số cây ăn quả chủ yếu
Gathering
area of some main fruit crops
Ha - Ha
2000
2005
2008
2009
2010
Cam -
Organe
137
634
642
681
514
Xoài -
Mango
2.808
2.278
922
838
806
Nhãn -
Long
1.315
4.807
2.849
2.508
1.902
Sầu riêng -
Durian
368
852
793
713
752
Chôm chôm -
Rambutan
370
908
676
595
597
140
Sản lượng một số cây ăn quả chủ yếu
Production of some main fruit crops
Tấn - Tons
2000
2005
2008
2009
2010
Cam -
Organe
456
1.831
1.866
2.037
1.539
Xoài -
Mango
6.295
5.451
3.305
3.037
2.917
Nhãn -
Long
987
8.651
9.038
9.280
8.138
Sầu riêng -
Durian
1.108
2.867
2.651
2.414
2.470
Chôm chôm -
Rambutan
998
2.854
2.460
2.222
2.290
141
Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thị xã
Planted area
of fruit farming by districts
Ha - Ha
2000
2005
2008
2009
2010
Tổng số-
Total
11.496
13.738
9.805
9.418
7.821
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
- Thị xã Đồng Xoài
353
488
220
241
240
- Huyện Đồng Phú
395
1.407
1.292
1.318
1.262
- Thị xã Phước Long
998
1.421
731
119
162
- Huyện Bù Gia Mập
501
419
- Huyện Lộc Ninh
1.273
1.538
1.505
1.378
1.070
- Huyện Bù Đốp
101
692
408
449
531
- Huyện Bù Đăng
502
876
668
642
794
- Thị xã Bình Long
5.549
5.951
4.388
1.158
779
- Huyện Hớn Quản
3.002
2.100
- Huyện Chơn Thành
2.325
1.365
593
610
464
142
Diện tích trồng cam phân theo huyện/thị xã
Planted
area of organe by districts
Ha - Ha
2000
2005
2008
2009
2010
Tổng số-
Total
233
882
721
874
685
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
- Thị xã Đồng Xoài
23
47
39
39
40
- Huyện Đồng Phú
7
56
45
45
44
- Thị xã Phước Long
30
205
96
-
-
- Huyện Bù Gia Mập
101
50
- Huyện Lộc Ninh
45
120
95
81
92
- Huyện Bù Đốp
32
62
54
56
48
- Huyện Bù Đăng
11
33
24
29
48
- Thị xã Bình Long
62
327
352
109
69
- Huyện Hớn Quản
307
202
- Huyện Chơn Thành
23
32
16
107
92
143
Diện tích thu hoạch cam phân theo huyện/thị xã
Gathering area of organe by districts
Ha - Ha
2000
2005
2008
2009
2010
Tổng số-
Total
137
634
642
681
514
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
- Thị xã Đồng Xoài
8
46
39
38
40
- Huyện Đồng Phú
5
47
47
44
43
- Thị xã Phước Long
10
131
94
-
-
- Huyện Bù Gia Mập
96
50
- Huyện Lộc Ninh
32
144
69
63
74
- Huyện Bù Đốp
23
44
36
40
37
- Huyện Bù Đăng
4
26
20
20
31
- Thị xã Bình Long
40
172
325
74
61
- Huyện Hớn Quản
301
172
- Huyện Chơn Thành
15
24
12
5
6
144
Sản lượng cam phân theo huyện/thị xã
Production of organe by districts
Tấn - Tons
2000
2005
2008
2009
2010
Tổng số-
Total
456
1.831
1.866
2.037
1.539
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
- Thị xã Đồng Xoài
20
111
100
101
128
- Huyện Đồng Phú
15
158
154
141
136
- Thị xã Phước Long
23
322
227
-
-
- Huyện Bù Gia Mập
240
121
- Huyện Lộc Ninh
108
487
198
182
213
- Huyện Bù Đốp
75
134
98
110
104
- Huyện Bù Đăng
8
71
47
47
74
- Thị xã Bình Long
146
470
1.002
238
196
- Huyện Hớn Quản
962
549
- Huyện Chơn Thành
61
78
40
16
18
145
Diện tích trồng xoài phân theo huyện/thị xã
Planted
area of mango by districts
Ha
- Ha
2000
2005
2008
2009
2010
Tổng số-
Total
4.154
2.534
1.061
943
943
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
- Thị xã Đồng Xoài
48
69
29
26
33
- Huyện Đồng Phú
4
158
149
155
174
- Thị xã Phước Long
182
283
115
12
14
- Huyện Bù Gia Mập
98
77
- Huyện Lộc Ninh
181
144
144
111
144
- Huyện Bù Đốp
52
86
26
36
55
- Huyện Bù Đăng
63
107
64
51
33
- Thị xã Bình Long
3.087
1.348
410
62
44
- Huyện Hớn Quản
295
305
- Huyện Chơn Thành
537
339
124
97
64
146
Diện tích thu hoạch xoài phân theo huyện/thị xã
Gathering area of mango by districts
Ha - Ha
2000
2005
2008
2009
2010
Tổng số-
Total
2.808
2.278
922
838
806
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
- Thị xã Đồng Xoài
10
68
29
25
27
- Huyện Đồng Phú
3
126
136
137
149
- Thị xã Phước Long
74
220
99
12
14
- Huyện Bù Gia Mập
93
77
- Huyện Lộc Ninh
56
118
119
105
130
- Huyện Bù Đốp
16
48
22
30
34
- Huyện Bù Đăng
9
73
57
50
30
- Thị xã Bình Long
2.249
1.333
361
47
43
- Huyện Hớn Quản
274
244
- Huyện Chơn Thành
391
292
99
65
58
Каталог:
3cms
->
upload
->
ctk
->
File
->
NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp
tải về
4.43 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
28
29
30
31
32
33
34
35
...
39
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu