Administrative Unit, Land and Climate



tải về 4.43 Mb.
trang29/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   39


117
Năng suất mè phân theo huyện/thị xã


Yield of seasame by districts

Tạ/ha - Quiltal/ha




2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

6,15

6,04

6,86

6,67

6,97

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

-

-

-

-

-

- Huyện Đồng Phú

5,83

-

-

-

-

- Thị xã Phước Long

3,67

5,00

-

-

-

- Huyện Bù Gia Mập

-

-

- Huyện Lộc Ninh

5,86

6,33

6,34

6,50

6,67

- Huyện Bù Đốp

5,96

6,13

7,20

5,00

6,67

- Huyện Bù Đăng

8,13

8,00

-

-

10,00

- Thị xã Bình Long

5,33

5,33

7,18

6,67

6,67

- Huyện Hớn Quản

7,37

10,00

- Huyện Chơn Thành

-

10,00

-

-

-


118
Sản lượng mè phân theo huyện/thị xã


Production of seasame by districts

Tấn - Tons

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

163

61

72

60

23

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

-

-

-

-

-

- Huyện Đồng Phú

7

-

-

-

-

- Thị xã Phước Long

11

2

-

-

-

- Huyện Bù Gia Mập

-

-

- Huyện Lộc Ninh

51

19

26

39

16

- Huyện Bù Đốp

34

19

18

1

2

- Huyện Bù Đăng

52

4

-

-

2

- Thị xã Bình Long

8

16

28

6

2

- Huyện Hớn Quản

14

1

- Huyện Chơn Thành

-

1

-

-

-


119
Diện tích trồng một số cây công nghiệp lâu năm


Planted area of some perennial industrial crops

Ha - Ha

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

184.185

236.894

313.806

323.057

343.457

Cà phê-Coffee

20.109

10.356

11.130

11.466

12.505

Cao su- Rubber

86.961

99.178

133.809

144.024

164.179

Hồ tiêu-Pepper

6.465

11.085

10.667

10.683

9.967

Dừa-Coconut

126

137

54

76

58

Điều-Cashewnut

70.524

116.029

157.526

156.054

155.746

Ca cao-cocoa

-

109

620

754

1.002




120
Diện tích thu hoạch một số cây công nghiệp lâu năm


Gathering area of some perennial industrial crops

Ha - Ha

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

113.579

189.666

238.191

255.138

263.323

Cà phê-Coffee

11.101

9.636

10.215

10.350

10.978

Cao su- Rubber

51.162

77.489

86.598

91.143

98.262

Hồ tiêu-Pepper

3.204

9.368

9.313

9.823

9.181

Dừa-Coconut

79

102

46

62

50

Điều-Cashewnut

48.033

93.071

131.866

143.481

144.413

Ca cao-cocoa

-

-

153

279

439




121
Sản lượng một số cây công nghiệp lâu năm


Production of some perennial industrial crops

Tấn - Tons

 

2000

2005

2008

2009

2010

Cà phê (Nhân)-Coffee (Seed)

9.652

10.172

13.198

14.998

17.509

Cao su (Mủ khô) - Rubber (dry latex)

67.000

110.562

160.564

172.911

191.837

Hồ tiêu-Pepper

10.020

22.680

27.264

27.871

26.155

Dừa-Coconut

982

1.095

505

692

519

Điều-Cashewnut

19.214

114.985

154.077

134.545

139.982

Ca cao-cocoa

-

-

143

268

431



122
Diện tích trồng cây công nghiệp lâu năm

phân theo huyện/ thị xã

Planted area of some perennial industrial crops

by districts

Ha - Ha

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

184.185

236.894

313.806

323.057

343.457

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

4.241

7.452

8.453

9.024

8.651

- Huyện Đồng Phú

19.812

24.150

40.472

41.276

42.244

- Thị xã Phước Long

56.747

69.119

87.322

7.938

7.640

- Huyện Bù Gia Mập

80.102

81.659

- Huyện Lộc Ninh

16.773

20.540

25.286

27.463

32.449

- Huyện Bù Đốp

5.508

8.346

12.856

13.368

14.098

- Huyện Bù Đăng

29.097

46.327

63.549

67.144

79.288

- Thị xã Bình Long

34.289

40.095

46.740

6.863

7.696

- Huyện Hớn Quản

42.424

41.614

- Huyện Chơn Thành

17.718

20.865

29.128

27.455

28.118




123
Diện tích trồng cà phê phân theo huyện/thị xã


Planted area of coffee by districts

Ha - Ha

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

20.109

10.356

11.130

11.466

12.505

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

399

192

120

113

134

- Huyện Đồng Phú

2.289

1.495

1.467

1.462

1.410

- Thị xã Phước Long

5.722

2.927

2.839

447

363

- Huyện Bù Gia Mập

2.485

2.483

- Huyện Lộc Ninh

2.067

464

622

694

704

- Huyện Bù Đốp

782

251

448

513

554

- Huyện Bù Đăng

7.028

4.469

5.250

5.357

6.589

- Thị xã Bình Long

1.630

522

362

74

84

- Huyện Hớn Quản

301

167

- Huyện Chơn Thành

192

36

22

20

17




124
Diện tích thu hoạch cà phê phân theo huyện/thị xã


Gathering area of coffee by districts

Ha - Ha

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

11.101

9.636

10.215

10.350

10.978

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

162

192

116

91

133

- Huyện Đồng Phú

1.108

1.251

1.444

1.445

1.397

- Thị xã Phước Long

2.670

2.927

2.765

447

363

- Huyện Bù Gia Mập

2.295

2.420

- Huyện Lộc Ninh

1.592

456

415

441

451

- Huyện Bù Đốp

602

149

359

404

444

- Huyện Bù Đăng

3.859

4.127

4.809

4.926

5.572

- Thị xã Bình Long

991

520

289

49

57

- Huyện Hớn Quản

234

134

- Huyện Chơn Thành

117

14

18

18

7

Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương