Administrative Unit, Land and Climate



tải về 4.43 Mb.
trang30/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   39


125
Sản lượng cà phê nhân phân theo huyện/thị xã


Production of seed coffee by districts

Tấn - Tons

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

9.652

10.172

13.198

14.998

17.509

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

149

187

129

110

174

- Huyện Đồng Phú

968

1.148

1.367

1.825

1.758

- Thị xã Phước Long

2.322

3.599

4.230

686

557

- Huyện Bù Gia Mập

3.481

3.690

- Huyện Lộc Ninh

1.628

259

486

519

536

- Huyện Bù Đốp

228

207

454

590

657

- Huyện Bù Đăng

3.356

4.418

6.229

7.390

9.865

- Thị xã Bình Long

847

345

285

65

79

- Huyện Hớn Quản

311

186

- Huyện Chơn Thành

153

9

18

21

7


126
Diện tích trồng cao su phân theo huyện/thị xã


Planted area of rubber by districts

Ha - Ha

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

86.961

99.178

133.809

144.024

164.179

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

1.888

2.871

3.702

4.187

4.359

- Huyện Đồng Phú

10.376

9.625

14.728

16.054

19.932

- Thị xã Phước Long

20.552

21.303

27.053

1.482

1.626

- Huyện Bù Gia Mập

27.416

30.322

- Huyện Lộc Ninh

11.365

12.107

15.495

17.524

22.588

- Huyện Bù Đốp

973

4.002

6.345

7.156

8.101

- Huyện Bù Đăng

4.065

4.647

6.717

8.236

12.236

- Thị xã Bình Long

25.483

26.822

33.988

3.952

5.203

- Huyện Hớn Quản

32.974

33.583

- Huyện Chơn Thành

12.259

17.801

25.781

25.043

26.229


127
Diện tích thu hoạch cao su phân theo huyện/thị xã


Gathering area of rubber by districts

Ha - Ha

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

51.162

77.489

86.598

91.143

98.262

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

1.280

2.592

2.226

2.508

3.196

- Huyện Đồng Phú

6.516

7.003

8.688

9.485

9.812

- Thị xã Phước Long

14.268

17.069

19.192

1.302

1.349

- Huyện Bù Gia Mập

18.213

19.552

- Huyện Lộc Ninh

7.054

9.575

8.682

9.730

11.123

- Huyện Bù Đốp

604

1.963

3.473

3.578

4.140

- Huyện Bù Đăng

3.002

4.122

3.603

3.872

4.423

- Thị xã Bình Long

12.449

20.629

23.022

2.953

3.514

- Huyện Hớn Quản

21.971

21.292

- Huyện Chơn Thành

5.989

14.536

17.712

17.531

19.861




128
Sản lượng mủ cao su phân theo huyện/thị xã


Production of dry latex rubber by districts

Tấn - Tons

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

67.000

110.562

160.564

172.911

191.837

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

1.678

3.778

3.422

4.858

6.784

- Huyện Đồng Phú

8.847

10.781

17.132

18.604

18.928

- Thị xã Phước Long

19.508

25.528

38.657

2.675

2.772

- Huyện Bù Gia Mập

37.632

40.802

- Huyện Lộc Ninh

8.690

14.199

17.515

19.555

23.138

- Huyện Bù Đốp

802

2.598

5.810

6.552

8.917

- Huyện Bù Đăng

3.735

6.001

6.453

7.571

8.338

- Thị xã Bình Long

16.365

29.918

41.907

5.562

6.576

- Huyện Hớn Quản

40.694

36.003

- Huyện Chơn Thành

7.375

17.759

29.668

29.208

39.579



129
Diện tích trồng hồ tiêu phân theo huyện/thị xã


Planted area of pepper by districts

Ha - Ha

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

6.465

11.085

10.667

10.683

9.967

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

38

77

50

71

57

- Huyện Đồng Phú

101

333

347

350

320

- Thị xã Phước Long

526

685

737

63

64

- Huyện Bù Gia Mập

717

692

- Huyện Lộc Ninh

2.296

4.283

3.739

3.743

3.644

- Huyện Bù Đốp

767

1.916

2.144

2.055

2.028

- Huyện Bù Đăng

204

300

345

374

406

- Thị xã Bình Long

2.038

2.949

2.852

814

807

- Huyện Hớn Quản

2.060

1.658

- Huyện Chơn Thành

495

542

453

436

291


130
Diện tích thu hoạch hồ tiêu phân theo huyện/thị xã

Gathering area of pepper by districts

Ha - Ha

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

3.204

9.368

9.313

9.823

9.181

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

4

77

48

55

55

- Huyện Đồng Phú

29

258

293

294

291

- Thị xã Phước Long

142

685

678

58

60

- Huyện Bù Gia Mập

636

678

- Huyện Lộc Ninh

1.458

3.578

3.250

3.543

3.201

- Huyện Bù Đốp

487

1.245

1.743

1.844

1.835

- Huyện Bù Đăng

35

209

301

342

344

- Thị xã Bình Long

844

2.835

2.597

803

777

- Huyện Hớn Quản

1.897

1.660

- Huyện Chơn Thành

205

481

403

351

280


131
Sản lượng hồ tiêu phân theo huyện/thị xã


Production of pepper by districts

Tấn - Tons

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

10.020

22.680

27.264

27.871

26.155

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

11

185

119

146

147

- Huyện Đồng Phú

77

671

737

711

700

- Thị xã Phước Long

530

1.478

2.035

200

209

- Huyện Bù Gia Mập

2.198

2.144

- Huyện Lộc Ninh

4.382

9.722

10.709

11.691

10.548

- Huyện Bù Đốp

1.669

3.794

5.130

5.164

5.138

- Huyện Bù Đăng

116

575

826

948

956

- Thị xã Bình Long

2.529

5.437

6.956

1.833

1.774

- Huyện Hớn Quản

4.322

3.849

- Huyện Chơn Thành

706

818

752

658

690

Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương