|
|
trang | 28/39 | Chuyển đổi dữ liệu | 10.08.2016 | Kích | 4.43 Mb. | | #16562 |
|
110
Diện tích đậu nành phân theo huyện/thị xã
Planted area of soya-bean by districts x
Ha - Ha
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
286
|
449
|
126
|
131
|
118
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
27
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Đồng Phú
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Thị xã Phước Long
|
36
|
3
|
1
|
-
|
-
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
4
|
5
|
- Huyện Lộc Ninh
|
89
|
76
|
47
|
89
|
82
|
- Huyện Bù Đốp
|
104
|
288
|
61
|
12
|
19
|
- Huyện Bù Đăng
|
30
|
82
|
5
|
9
|
10
|
- Thị xã Bình Long
|
-
|
-
|
12
|
7
|
2
|
- Huyện Hớn Quản
|
10
|
-
|
- Huyện Chơn Thành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
111
Năng suất đậu nành phân theo huyện/thị xã
Yield of soya-bean by districts
Tạ/ha - Quiltal/ha
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
7,66
|
7,04
|
7,30
|
7,10
|
7,29
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
8,52
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Đồng Phú
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Thị xã Phước Long
|
10,00
|
10,00
|
10,00
|
-
|
-
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
7,50
|
8,00
|
- Huyện Lộc Ninh
|
7,08
|
7,11
|
7,66
|
7,42
|
7,44
|
- Huyện Bù Đốp
|
7,12
|
6,98
|
7,38
|
6,67
|
6,84
|
- Huyện Bù Đăng
|
7,67
|
7,07
|
6,00
|
7,78
|
7,00
|
- Thị xã Bình Long
|
-
|
-
|
5,83
|
5,71
|
5,00
|
- Huyện Hớn Quản
|
5,00
|
-
|
- Huyện Chơn Thành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
112
Sản lượng đậu nành phân theo huyện/thị xã
Production of soya-bean by districts
Tấn - Tons
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
219
|
316
|
92
|
93
|
86
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
23
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Đồng Phú
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Thị xã Phước Long
|
36
|
3
|
1
|
-
|
-
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
3
|
4
|
- Huyện Lộc Ninh
|
63
|
54
|
36
|
66
|
61
|
- Huyện Bù Đốp
|
74
|
201
|
45
|
8
|
13
|
- Huyện Bù Đăng
|
23
|
58
|
3
|
7
|
7
|
- Thị xã Bình Long
|
-
|
-
|
7
|
4
|
1
|
- Huyện Hớn Quản
|
5
|
-
|
- Huyện Chơn Thành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
113
Diện tích thuốc lá phân theo huyện/thị xã
Planted area of tobacco by districts
Ha - Ha
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
96
|
29
|
4
|
1
|
-
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
-
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Đồng Phú
|
-
|
-
|
2
|
-
|
-
|
- Thị xã Phước Long
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
-
|
-
|
- Huyện Lộc Ninh
|
9
|
-
|
2
|
1
|
-
|
- Huyện Bù Đốp
|
23
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Bù Đăng
|
39
|
29
|
-
|
-
|
-
|
- Thị xã Bình Long
|
5
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Hớn Quản
|
-
|
-
|
- Huyện Chơn Thành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
114
Năng suất thuốc lá phân theo huyện/thị xã
Yield of tobacco by districts
Tạ/ha - Quiltal/ha
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
8,02
|
9,66
|
10,00
|
10,00
|
-
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
3,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Đồng Phú
|
-
|
-
|
10,00
|
-
|
-
|
- Thị xã Phước Long
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
-
|
-
|
- Huyện Lộc Ninh
|
10,00
|
-
|
10,00
|
10,00
|
-
|
- Huyện Bù Đốp
|
10,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Bù Đăng
|
8,97
|
9,66
|
-
|
-
|
-
|
- Thị xã Bình Long
|
8,00
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Hớn Quản
|
-
|
-
|
- Huyện Chơn Thành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
115
Sản lượng thuốc lá phân theo huyện/thị xã
Productionof tobacco by districts
Tấn - Tons
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
77
|
28
|
4
|
1
|
-
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
6
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Đồng Phú
|
-
|
-
|
2
|
-
|
-
|
- Thị xã Phước Long
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
-
|
-
|
- Huyện Lộc Ninh
|
9
|
-
|
2
|
1
|
-
|
- Huyện Bù Đốp
|
23
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Bù Đăng
|
35
|
28
|
-
|
-
|
-
|
- Thị xã Bình Long
|
4
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Hớn Quản
|
-
|
-
|
- Huyện Chơn Thành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
116
Diện tích mè phân theo huyện/thị xã
Planted area of seasame by districts
Ha - Ha
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
265
|
101
|
105
|
90
|
33
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Đồng Phú
|
12
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Thị xã Phước Long
|
30
|
4
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
-
|
-
|
- Huyện Lộc Ninh
|
87
|
30
|
41
|
60
|
24
|
- Huyện Bù Đốp
|
57
|
31
|
25
|
2
|
3
|
- Huyện Bù Đăng
|
64
|
5
|
-
|
-
|
2
|
- Thị xã Bình Long
|
15
|
30
|
39
|
9
|
3
|
- Huyện Hớn Quản
|
19
|
1
|
- Huyện Chơn Thành
|
-
|
1
|
-
|
-
|
-
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|