81
Năng suất lúa mùa phân theo huyện/thị xã
Yield of winter paddy by districts
Tạ/ha-Quintal/ha
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
17,32
|
28,47
|
28,88
|
30,15
|
30,94
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
22,98
|
31,25
|
29,30
|
29,18
|
27,14
|
- Huyện Đồng Phú
|
17,76
|
26,36
|
26,93
|
27,63
|
26,37
|
- Thị xã Phước Long
|
14,22
|
34,48
|
33,21
|
33,25
|
39,13
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
32,01
|
36,74
|
- Huyện Lộc Ninh
|
21,49
|
29,29
|
30,72
|
30,95
|
31,93
|
- Huyện Bù Đốp
|
26,36
|
32,42
|
29,48
|
29,87
|
30,29
|
- Huyện Bù Đăng
|
13,80
|
26,05
|
27,75
|
27,97
|
28,24
|
- Thị xã Bình Long
|
15,12
|
25,76
|
25,43
|
31,98
|
31,91
|
- Huyện Hớn Quản
|
31,98
|
29,14
|
- Huyện Chơn Thành
|
16,99
|
18,11
|
9,41
|
17,01
|
20,00
|
82
Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/thị xã
Production of winter paddy by districts
Tấn - Tons
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
24.046
|
32.960
|
33.044
|
35.391
|
36.210
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
747
|
500
|
208
|
143
|
76
|
- Huyện Đồng Phú
|
2.549
|
3.822
|
3.032
|
2.694
|
1.632
|
- Thị xã Phước Long
|
3.928
|
5.069
|
3.554
|
256
|
360
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
3.329
|
3.770
|
- Huyện Lộc Ninh
|
5.047
|
8.697
|
11.314
|
12.344
|
14.714
|
- Huyện Bù Đốp
|
3.256
|
4.925
|
5.781
|
5.779
|
6.067
|
- Huyện Bù Đăng
|
3.945
|
4.847
|
4.767
|
5.054
|
4.487
|
- Thị xã Bình Long
|
3.140
|
4.068
|
4.260
|
1.129
|
1.305
|
- Huyện Hớn Quản
|
4.464
|
3.631
|
- Huyện Chơn Thành
|
1.434
|
1.032
|
128
|
199
|
168
|
83
Diện tích ngô phân theo huyện/ thị xã
Planted area of maize by districts
Ha - Ha
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
5.896
|
7.663
|
5.632
|
7.386
|
6.695
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
351
|
165
|
33
|
48
|
27
|
- Huyện Đồng Phú
|
1.187
|
1.632
|
1.689
|
2.150
|
1.779
|
- Thị xã Phước Long
|
524
|
657
|
363
|
53
|
21
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
386
|
372
|
- Huyện Lộc Ninh
|
957
|
1.522
|
1.290
|
2.378
|
2.578
|
- Huyện Bù Đốp
|
1.298
|
1.573
|
1.196
|
972
|
663
|
- Huyện Bù Đăng
|
646
|
427
|
292
|
319
|
439
|
- Thị xã Bình Long
|
555
|
1.267
|
743
|
409
|
265
|
- Huyện Hớn Quản
|
663
|
538
|
- Huyện Chơn Thành
|
378
|
420
|
26
|
8
|
13
|
84
Năng suất ngô phân theo huyện/thị xã
Yield of maize by districts
Tạ/ha-Quintal/ha
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
26,30
|
31,57
|
31,25
|
31,51
|
31,30
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
30,54
|
27,52
|
24,55
|
25,42
|
27,78
|
- Huyện Đồng Phú
|
34,41
|
30,07
|
31,21
|
31,72
|
30,06
|
- Thị xã Phước Long
|
18,66
|
27,18
|
29,75
|
29,62
|
26,19
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
29,84
|
27,34
|
- Huyện Lộc Ninh
|
23,42
|
28,57
|
31,91
|
32,02
|
32,13
|
- Huyện Bù Đốp
|
27,25
|
29,31
|
31,11
|
30,49
|
30,11
|
- Huyện Bù Đăng
|
20,03
|
29,93
|
30,86
|
30,88
|
30,52
|
- Thị xã Bình Long
|
24,05
|
40,40
|
31,40
|
31,69
|
32,11
|
- Huyện Hớn Quản
|
32,31
|
36,52
|
- Huyện Chơn Thành
|
25,48
|
40,24
|
36,54
|
26,25
|
21,54
|
85
Sản lượng ngô phân theo huyện/thị xã
Production of maize by districts
Tấn - Tons
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
15.505
|
24.194
|
17.599
|
23.273
|
20.957
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
1.072
|
454
|
81
|
122
|
75
|
- Huyện Đồng Phú
|
4.085
|
4.908
|
5.271
|
6.819
|
5.348
|
- Thị xã Phước Long
|
978
|
1.786
|
1.080
|
157
|
55
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
1152
|
1017
|
- Huyện Lộc Ninh
|
2.241
|
4.348
|
4.117
|
7.615
|
8.282
|
- Huyện Bù Đốp
|
3.537
|
4.611
|
3.721
|
2.964
|
1.996
|
- Huyện Bù Đăng
|
1.294
|
1.278
|
901
|
985
|
1.340
|
- Thị xã Bình Long
|
1.335
|
5.119
|
2.333
|
1.296
|
851
|
- Huyện Hớn Quản
|
2.142
|
1.965
|
- Huyện Chơn Thành
|
963
|
1.690
|
95
|
21
|
28
|
86
Diện tích khoai lang phân theo huyện/thị xã
Planted area of sweet potatoes by districts
Ha - Ha
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
736
|
1.000
|
739
|
923
|
796
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
118
|
39
|
16
|
13
|
16
|
- Huyện Đồng Phú
|
101
|
353
|
341
|
468
|
433
|
- Thị xã Phước Long
|
-
|
-
|
19
|
7
|
-
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
12
|
11
|
- Huyện Lộc Ninh
|
109
|
152
|
152
|
165
|
121
|
- Huyện Bù Đốp
|
125
|
231
|
87
|
123
|
95
|
- Huyện Bù Đăng
|
178
|
201
|
93
|
106
|
97
|
- Thị xã Bình Long
|
40
|
20
|
30
|
7
|
3
|
- Huyện Hớn Quản
|
22
|
19
|
- Huyện Chơn Thành
|
65
|
4
|
1
|
-
|
1
|
87
Năng suất khoai lang phân theo huyện/thị xã
Yield of sweet potatoes by districts
Tạ/ha - Quiltal/ha
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng số-Total
|
57,24
|
61,01
|
61,64
|
62,87
|
61,52
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
54,92
|
50,26
|
45,63
|
56,15
|
55,63
|
- Huyện Đồng Phú
|
62,18
|
61,64
|
60,85
|
61,75
|
59,93
|
- Thị xã Phước Long
|
-
|
-
|
60,00
|
60,00
|
-
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
60,00
|
50,00
|
- Huyện Lộc Ninh
|
68,07
|
70,86
|
72,89
|
72,42
|
73,14
|
- Huyện Bù Đốp
|
70,00
|
69,83
|
69,89
|
69,59
|
70,11
|
- Huyện Bù Đăng
|
44,66
|
46,27
|
45,27
|
47,92
|
48,04
|
- Thị xã Bình Long
|
49,75
|
43,50
|
51,00
|
54,29
|
63,33
|
- Huyện Hớn Quản
|
58,64
|
60,53
|
- Huyện Chơn Thành
|
50,15
|
55,00
|
30,00
|
-
|
70,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |