Administrative Unit, Land and Climate


Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thị xã



tải về 4.43 Mb.
trang23/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   39

74
Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thị xã
Planted area of paddy by districts

Ha - Ha

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

15.880

14.448

14.346

14.787

14.645

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

417

216

112

81

56

- Huyện Đồng Phú

1.709

1.830

1.332

1.137

715

- Thị xã Phước Long

3.427

2.451

1.950

134

188

- Huyện Bù Gia Mập

1.804

1.690

- Huyện Lộc Ninh

2.573

3.353

4.205

4.518

5.143

- Huyện Bù Đốp

1.375

1.714

2.191

2.176

2.306

- Huyện Bù Đăng

2.976

2.123

2.259

2.410

2.117

- Thị xã Bình Long

2.383

2.140

2.111

391

599

- Huyện Hớn Quản

2017

1724

- Huyện Chơn Thành

1.020

621

186

119

107


75
Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thị xã
Yield of paddy by districts

Tạ/ha-Quintal/ha

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

18,64

27,34

29,82

30,78

31,44

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

24,10

28,75

28,57

27,90

26,25

- Huyện Đồng Phú

18,65

25,44

26,59

27,27

26,56

- Thị xã Phước Long

16,98

31,24

36,30

36,79

39,04

- Huyện Bù Gia Mập

34,95

36,18

- Huyện Lộc Ninh

22,30

28,89

30,92

31,14

32,07

- Huyện Bù Đốp

26,87

31,76

29,62

29,77

30,23

- Huyện Bù Đăng

14,24

26,62

29,80

29,05

30,59

- Thị xã Bình Long

16,74

21,97

25,64

31,89

31,54

- Huyện Hớn Quản

31,69

29,62

- Huyện Chơn Thành

18,87

17,54

10,75

16,97

20,00




76
Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện//thị xã
Production of paddy by districts

Tấn - Tons

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

29.598

39.506

42.774

45.513

46.044

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

1.005

621

320

226

147

- Huyện Đồng Phú

3.187

4.655

3.542

3.101

1.899

- Thị xã Phước Long

5.820

7.656

7.078

493

734

- Huyện Bù Gia Mập

6.305

6.114

- Huyện Lộc Ninh

5.739

9.688

13.001

14.067

16.495

- Huyện Bù Đốp

3.694

5.444

6.489

6.478

6.970

- Huyện Bù Đăng

4.238

5.651

6.732

7.002

6.476

- Thị xã Bình Long

3.990

4.702

5.412

1.247

1.889

- Huyện Hớn Quản

6.392

5.106

- Huyện Chơn Thành

1.925

1.089

200

202

214


77


Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã

Planted area of spring paddy by districts

Ha - Ha

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

1.994

2.870

2.906

3.050

2.941

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

92

56

41

32

28

- Huyện Đồng Phú

274

380

206

162

96

- Thị xã Phước Long

664

981

880

57

96

- Huyện Bù Gia Mập

764

664

- Huyện Lộc Ninh

225

384

522

530

535

- Huyện Bù Đốp

140

195

230

241

303

- Huyện Bù Đăng

117

262

541

603

528

- Thị xã Bình Long

306

561

436

38

190

- Huyện Hớn Quản

621

478

- Huyện Chơn Thành

176

51

50

2

23




78
Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã


Yield of spring paddy by districts

Tạ/ha-Quintal/ha

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

27,84

22,81

33,48

33,19

33,44

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

28,04

21,61

27,32

25,94

25,36

- Huyện Đồng Phú

23,28

21,92

24,76

25,12

27,81

- Thị xã Phước Long

28,49

26,37

40,05

41,58

38,96

- Huyện Bù Gia Mập

38,95

35,3

- Huyện Lộc Ninh

30,76

25,81

32,32

32,51

33,29

- Huyện Bù Đốp

31,29

26,62

30,78

29,00

29,80

- Huyện Bù Đăng

25,04

30,69

36,32

32,31

37,67

- Thị xã Bình Long

27,78

11,30

26,42

31,05

30,74

- Huyện Hớn Quản

31,05

30,86

- Huyện Chơn Thành

27,90

11,18

14,40

15,00

20,00


79
Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã


Production of spring paddy by districts

Tấn - Tons

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

5.552

6.546

9.730

10.122

9.834

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

258

121

112

83

71

- Huyện Đồng Phú

638

833

510

407

267

- Thị xã Phước Long

1.892

2.587

3.524

237

374

- Huyện Bù Gia Mập

2.976

2.344

- Huyện Lộc Ninh

692

991

1.687

1.723

1.781

- Huyện Bù Đốp

438

519

708

699

903

- Huyện Bù Đăng

293

804

1.965

1.948

1.989

- Thị xã Bình Long

850

634

1.152

118

584

- Huyện Hớn Quản

1.928

1.475

- Huyện Chơn Thành

491

57

72

3

46


80
Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thị xã


Planted area of winter paddy by districts

Ha - Ha

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

13.886

11.578

11.440

11.737

11.704

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

325

160

71

49

28

- Huyện Đồng Phú

1.435

1.450

1.126

975

619

- Thị xã Phước Long

2.763

1.470

1.070

77

92

- Huyện Bù Gia Mập

1.040

1.026

- Huyện Lộc Ninh

2.348

2.969

3.683

3.988

4.608

- Huyện Bù Đốp

1.235

1.519

1.961

1.935

2.003

- Huyện Bù Đăng

2.859

1.861

1.718

1.807

1.589

- Thị xã Bình Long

2.077

1.579

1.675

353

409

- Huyện Hớn Quản

1.396

1.246

- Huyện Chơn Thành

844

570

136

117

84


Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương