59
|
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá thực tế phân theo ngành kinh tế
|
103
|
|
Gross output of agriculture at current price by activity
|
|
60
|
Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh phân theo ngành kinh tế
|
103
|
|
Output value of agriculture at constant 1994 prices by kind of activity
|
|
61
|
Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá thực tế phân theo nhóm cây trồng - Gross output of cultivate at current price by activity
|
104
|
62
|
Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh phân theo nhóm cây trồng - Gross output of cultivate at 1994 price by activity
|
104
|
63
|
Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá thực tế phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm - Output value of livestock at current prices by kind of animal and product
|
105
|
64
|
Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm - Output value of livestock at constant 1994 prices by kind of animal and product
|
|
65
|
Số trang trại phân theo huyện/thị xã - Number of farms by district
|
105
|
66
|
Số trang trại năm 2007 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện/thị xã
|
106
|
|
Number of farms by district
|
|
67
|
Diện tích các loại cây trồng - Planted area of crops
|
106
|
68
|
Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
|
107
|
|
Planted area and production of cereals
|
|
69
|
Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thị xã
|
108
|
|
Planted area of cereals by district
|
|
70
|
Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thị xã
|
109
|
|
Production of cereals by district
|
|
71
|
Diện tích lúa cả năm - Planted area
|
109
|
72
|
Năng suất lúa cả năm - Yield of paddy
|
110
|
73
|
Sản lượng lúa cả năm - Production of paddy
|
110
|
74
|
Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thị xã- Planted area of paddy by district
|
111
|
75
|
Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thị xã -Yield of paddy by district
|
112
|
76
|
Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã -Production of paddy by district
|
112
|
77
|
Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã
|
113
|
|
Planted area of spring paddy by province
|
|
78
|
Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã
|
114
|
|
Yield of spring paddy by district
|
|
79
|
Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã
|
114
|
|
Production of spring paddy by district
|
|
80
|
Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thị xã
|
115
|
|
Planted area of winter paddy by province
|
|
81
|
Năng suất lúa mùa phân theo huyện/thị xã -
Yield of winter paddy by province
|
115
|
82
|
Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/thị xã
|
116
|
|
Production of winter paddy by province
|
|
83
|
Diện tích ngô phân theo huyện/thị xã - Planted area of maize by district
|
116
|
84
|
Năng suất ngô phân theo huyện/thị xã - Yield of maize by district
|
117
|
85
|
Sản lượng ngô phân theo huyện/thị xã - Production of maize by district
|
117
|
86
|
Diện tích khoai lang phân theo huyện/thị xã
|
118
|
|
Planted area of sweet potatoes by district
|
|
87
|
Năng suất khoai lang phân theo huyện/thị xã
|
118
|
|
Yield of sweet potatoes by district
|
|
88
|
Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thị xã
|
119
|
|
Production of sweet potatoes by districts
|
|
89
|
Diện tích sắn phân theo huyện/thị xã - Planted area of cassava by districts
|
119
|
90
|
Năng suất sắn phân theo huyện/thị xã - Yield of cassava by district
|
120
|
91
|
Sản lượng sắn phân theo huyện/thị xã -Production of cassava by district
|
120
|
92
|
Diện tích rau các loại - planted area of vegetable by districts
|
121
|
93
|
Năng suất rau các loại - Yield of vegetable by districts
|
121
|
94
|
Sản lượng rau các loại - Production of vegetable by districts
|
122
|
95
|
Diện tích đậu các loại - planted area of Bean by districts
|
122
|
96
|
Năng suất đậu các loại - Yield of Bean by districts
|
123
|
97
|
Sản lượng đậu các loại - Production of Bean by districts
|
123
|
98
|
Diện tích một số cây công nghiệp hàng năm
|
124
|
|
Planted area of some annual industrial crops
|
|
99
|
Sản lượng một số cây công nghiệp hàng năm
|
124
|
|
Production of some annual industrial crops
|
|
100
|
Diện tích cây công nghiệp hàng năm phân theo huyện/thị xã
|
124
|
|
Planted area of some annual industrial crops by district
|
|
101
|
Diện tích bông phân theo huyện/thị xã - Planted area of cotton by district
|
125
|
102
|
Năng suất bông phân theo huyện/thị xã - Yield of cotton by district
|
125
|
103
|
Sản lượng bông phân theo huyện/thị xã -Prodution of cotton by district
|
126
|
104
|
Diện tích mía phân theo huyện/thị xã - Planted area of sugar-cane by district
|
126
|
105
|
Năng suất mía phân theo huyện/thị xã - Yield of sugar-can by district
|
127
|
106
|
Sản lượng mía phân theo huyện/thị xã - Production of sugar-cane by district
|
127
|
107
|
Diện tích lạc phân theo huyện/thị xã - Planted area of peanut by district
|
128
|
108
|
Năng suất đậu phộng phân theo huyện/thị xã - Yield of peanut by district
|
128
|
109
|
Sản lượng lạc phân theo huyện/thị xã - Production of peanut by district
|
129
|
110
|
Diện tích đậu nành phân theo huyện/thị xã
|
129
|
|
Planted area of soya-bean by district
|
|
111
|
Năng suất đậu nành phân theo huyện/thị xã - Yield of soya-bean by district
|
130
|
112
|
Sản lượng đậu nành phân theo huyện/thị xã
|
130
|
|
Production of soya-bean by district
|
|
113
|
Diện tích thuốc lá phân theo huyện/thị xã -Planted area of tobacco by district
|
131
|
114
|
Năng suất thuốc lá phân theo huyện/thị xã - Yield of tobacco by district
|
131
|
115
|
Sản lượng thuốc lá phân theo huyện/thị xã -Productionof tobacco by district
|
132
|
116
|
Diện tích Mè phân theo huyện/thị xã - Planted area of seasame by district
|
132
|
117
|
Năng suất mè phân theo huyện/thị xã - Yield of seasame by district
|
133
|
118
|
Sản lượng Mè phân theo huyện/thị xã - Production of seasame by district
|
133
|
119
|
Diện tích trồng một số cây công nghiệp lâu năm
|
134
|
|
Planted area of some perennial industrial crops
|
|
120
|
Diện tích thu hoạch một số cây công nghiệp lâu năm
|
134
|
|
Gathering area of some perennial industrial crops
|
|
121
|
Sản lượng một số cây công nghiệp lâu năm
|
134
|
|
Production of some perennial industrial crops
|
|
122
|
Diện tích trồng cây công nghiệp lâu năm phân theo huyện/thị xã
|
135
|
|
Planted area of some perennial industrial crops by district
|
|
123
|
Diện tích trồng cà phê phân theo huyện/thị xã -
Planted area of coffee by district
|
135
|
124
|
Diện tích thu hoạch cà phê phân theo huyện/thị xã
|
136
|
|
Gathering area of coffee by district
|
|
125
|
Sản lượng cà phê nhân phân theo huyện/thị xã
|
136
|
|
Production of seed coffee by district
|
|
126
|
Diện tích trồng cao su phân theo huyện/thị xã -
Planted area of rubber by district
|
137
|
127
|
Diện tích thu hoạch cao su phân theo huyện/thị xã
|
137
|
|
Gathering area of rubber by district
|
|
128
|
Sản lượng mủ cao su phân theo huyện/thị xã
|
138
|
|
Production of dry latex rubber by district
|
|
129
|
Diện tích trồng hồ tiêu phân theo huyện/thị xã -
Planted area of pepper by district
|
138
|
130
|
Diện tích thu hoạch hồ tiêu phân theo huyện/thị xã
|
139
|
|
Gathering area of pepper by district
|
|
131
|
Sản lượng hồ tiêu phân theo huyện/thị xã - Production of pepper by district
|
139
|
132
|
Diện tích trồng dừa phân theo huyện/thị xã -
Planted area of coconut by district
|
140
|
133
|
Diện tích thu hoạch dừa phân theo huyện/thị xã
|
140
|
|
Gathering area of coconut by district
|
|
134
|
Sản lượng dừa phân theo huyện/thị xã - Production of coconut by district
|
141
|
135
|
Diện tích trồng điều phân theo huyện/thị xã
|
141
|
|
Planted area of cashewnut by district
|
|
136
|
Diện tích thu hoạch điều phân theo huyện/thị xã
|
142
|
|
Gathering area of cashewnut by district
|
|
137
|
Sản lượng điều phân theo huyện/thị xã - Production of cashewnut by district
|
142
|
138
|
Diện tích trồng một số cây ăn quả chủ yếu -
Planted area of some main fruit crops
|
143
|
139
|
Diện tích thu hoạch một số cây ăn quả chủ yếu
|
143
|
|
Gathering area of some main fruit crops
|
|
140
|
Sản lượng một số cây ăn quả chủ yếu - Production of some main fruit crops
|
143
|
141
|
Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thị xã
|
144
|
|
Planted area of fruit farming by district
|
|
142
|
Diện tích trồng cam phân theo huyện/thị xã - Planted area of organe by district
|
144
|
143
|
Diện tích thu hoạch cam phân theo huyện/thị xã
|
145
|
|
Gathering area of organe by district
|
|
144
|
Sản lượng cam phân theo huyện/thị xã - Production of organe by district
|
145
|
145
|
Diện tích trồng xoài phân theo huyện/thị xã - Planted area of mango by district
|
146
|
146
|
Diện tích thu hoạch xoài phân theo huyện/thị xã
|
146
|
|
Gathering area of mango by district
|
|
147
|
Sản lượng xoài phân theo huyện/thị xã - Production of mango by district
|
147
|
148
|
Diện tích trồng cây Sầu riêng phân theo huyện/thị xã
|
147
|
|
Planted area of Durian by district
|
|
149
|
Diện tích thu hoạch cây Sầu riêng phân theo huyện/thị xã
|
148
|
|
Gathering area of Durian by district
|
|
150
|
Sản lượng cây Sầu riêng phân theo huyện/thị xã
|
148
|
|
Production of Durian by district
|
|
151
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm - Livestock
|
149
|
152
|
Số lượng trâu phân theo huyện/thị xã - Number of buffaloes by district
|
150
|
|
|
|
153
|
Số lượng bò phân theo huyện/thị xã - Number of cattles by district
|
150
|
154
|
Số lượng lợn phân theo huyện/thị xã - Number of pigs by district
|
151
|
155
|
Số lượng gia cầm phân theo huyện/thị xã - Number of poultry by district
|
151
|
156
|
Số lượng gà phân theo huyện/thị xã -Number of chikens by district
|
152
|
157
|
Số lượng dê phân theo huyện/thị xã - Number of goat by district
|
152
|
158
|
Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã
|
153
|
|
Living weight of buffaloes by district
|
|
159
|
Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã
|
153
|
|
Living weight of cattle by district
|
|
160
|
Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã
|
154
|
|
Living weight of pig by district
|
|
161
|
Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá thực tế phân theo ngành hoạt động
|
155
|
|
Output value of forestry at current prices by kind of activity
|
|
162
|
Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá so sánh phân theo ngành hoạt động
|
155
|
|
Output value of forestry at constant prices by kind of activity
|
|
163
|
Kết quả sản xuất lâm nghiệp - Output indicators of forestry
|
156
|
164
|
Giá trị sản xuất thuỷ sản theo giá thực tế phân theo ngành hoạt động
|
156
|
|
Output value of fishing at current prices by kind of activity
|
|
165
|
Giá trị sản xuất thuỷ sản theo giá so sánh phân theo ngành hoạt động
|
157
|
|
Output value of fishing at constant 1994 prices by kind of activity
|
|
166
|
Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
|
157
|
|
Area of water surface for the aquaculture
|
|
167
|
Sản lượng thuỷ sản - Production of fishery
|
158
|
168
|
Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng phân theo loại thuỷ sản
|
158
|
|
Production of aquaculture by kind of aquatic product
|
|
169
|
Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện/thị xã
|
159
|
|
Production of fishery by district
|
|
170
|
Sản lượng thuỷ sản khai thác phân theo huyện/thị xã
|
159
|
|
Production of fishery caught by district
|
|
171
|
Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng phân theo huyện/thị xã
|
160
|
|
Production of aquaculture by district
|
|
172
|
Sản lượng cá nuôi phân theo huyện/thị xã
|
160
|
|
Production of aquaculture fish by district
|
|