Administrative Unit, Land and Climate



tải về 4.43 Mb.
trang19/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   39

S
54
ố cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thị xã


Number of non-farm individual business establishments
by district


Cơ sở - Establishment




2008

2009

2010

Tổng số - Total

32.512

34.007

35.701

Phân theo đơn vị cấp huyện - by district










- Thị xã Đồng Xoài

3.656

3.888

4.261

- Huyện Đồng Phú

2.995

3.019

3.160

- Thị xã Phước Long

6.425

2.728

3.084

- Huyện Bù Gia Mập

4.233

4.572

- Huyện Lộc Ninh

4.334

4.028

4.321

- Huyện Bù Đốp

1.532

1.685

1.832

- Huyện Bù Đăng

4.371

4.730

4.864

- Thị xã Bình Long

5.540

3.067

2.940

- Huyện Hớn Quản

2.061

2.295

- Huyện Chơn Thành

3.659

4.568

4.372



Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm


55
nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/ thị xã


Number of employees in the non-farm individual business

establishments by district

Người - Person

 

2008

2009

2010

Tổng số - Total

55.507

58.280

71.604

Phân theo đơn vị cấp huyện - by district










- Thị xã Đồng Xoài

6.708

6.833

7.487

- Huyện Đồng Phú

4.177

4.683

5.466

- Thị xã Phước Long

13.120

6.225

10.868

- Huyện Bù Gia Mập

9.190

10.370

- Huyện Lộc Ninh

6.869

5.665

6.885

- Huyện Bù Đốp

2.346

2.643

3.607

- Huyện Bù Đăng

7.288

7.406

11.306

- Thị xã Bình Long

9.355

4.496

4.656

- Huyện Hớn Quản

3.538

3.808

- Huyện Chơn Thành

5.644

7.601

7.151



56
Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế


Number of female employees in the non-farm individual

business establishments by kind of economic activity

Người - Person

 

2008

2009

2010

Tổng số - Total

29.301

30.553

37.482

Phân theo ngành cấp I - By secondery industrial activity










B. Khai khoáng - Mining and quarrying

2

2

2

C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

5.158

4.995

9.561

D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí -
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

16

14

13

E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities










F. Xây dựng - Construction

23

10

32

G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

13.413

14.193

15.426

H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage

241

289

281

I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service activities

7.440

7.944

8.678

J. Thông tin và truyền thông -
Information and communication

144

148

191

K. .Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking and insurance activities

7

18

48

L. Hoạt động kinh doanh bất động sản -
Real estate activities

203

236

417

M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and technical activities

114

130

109

N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative and support service activities

178

238

368

P. Giáo dục và đào tạo - Education

55

48

50

Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities

137

146

163

R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertaiment and recreation

337

354

456

S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

1.822

1.786

1.687

T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình -Activities of households as employers; undifferentiated goods-and services-producing activities of households for own use

11

2

-


57
Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông,

lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thị xã

Number of female employees in the non-farm individual

business establishments by district

Người - Person

 

2008

2009

2010

Tổng số - Total

29.301

30.553

37.482

Phân theo đơn vị cấp huyện - by district










- Thị xã Đồng Xoài

3.685

3.581

4.455

- Huyện Đồng Phú

2.191

2.368

3.076

- Thị xã Phước Long

6.782

3.492

5.971

- Huyện Bù Gia Mập

4.266

5.824

- Huyện Lộc Ninh

3.550

2.875

3.783

- Huyện Bù Đốp

1.225

1.459

1.907

- Huyện Bù Đăng

3.841

4.030

3.942

- Thị xã Bình Long

5.020

2.655

2.591

- Huyện Hớn Quản

1.866

2.045

- Huyện Chơn Thành

3.007

3.961

3.888


58


Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể phi

nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế

Value of fixed asset of the non-farm individual business

establishments by kind of economic activity



Tỷ đồng - Bill. Dong

 

2009

2010

Tổng số - Total

1.788

1.955

Phân theo ngành cấp I - By secondery industrial activity







B. Khai khoáng - Mining and quarrying

190

0

C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

19

388

D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply




14

E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải Water supply; sewerage, waste management and remediation activities







F. Xây dựng - Construction







G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

799

620

H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage

273

287

I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service activities

273

320

J. Thông tin và truyền thông - Information and communication

31

45

K. .Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial, banking and insurance activities







L. Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities

34

99

M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and technical activities

17




N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative and support service activities

18

25

P. Giáo dục và đào tạo - Education

2

3

Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities

19

24

R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertaiment and recreation

28

46

S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

85

84

T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình Activities of households as employers; undifferentiated goods-and services-producing activities of households for own use

-

-

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Agriculture, Forestry and Fishing


Biểu




Trang

Table




Page

59

Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá thực tế phân theo ngành kinh tế

103




Gross output of agriculture at current price by activity




60

Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh phân theo ngành kinh tế

103




Output value of agriculture at constant 1994 prices by kind of activity




61

Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá thực tế phân theo nhóm cây trồng - Gross output of cultivate at current price by activity

104

62

Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh phân theo nhóm cây trồng - Gross output of cultivate at 1994 price by activity

104

63

Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá thực tế phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm - Output value of livestock at current prices by kind of animal and product

105

64

Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm - Output value of livestock at constant 1994 prices by kind of animal and product




65

Số trang trại phân theo huyện/thị xã - Number of farms by district

105

66

Số trang trại năm 2007 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện/thị xã

106




Number of farms by district




67

Diện tích các loại cây trồng - Planted area of crops

106

68

Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt

107




Planted area and production of cereals




69

Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thị xã

108




Planted area of cereals by district




70

Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thị xã

109




Production of cereals by district




71

Diện tích lúa cả năm - Planted area

109

72

Năng suất lúa cả năm - Yield of paddy

110

73

Sản lượng lúa cả năm - Production of paddy

110

74

Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thị xã- Planted area of paddy by district

111

75

Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thị xã -Yield of paddy by district

112

76

Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thị xã -Production of paddy by district

112

77

Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã

113




Planted area of spring paddy by province




78

Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã

114




Yield of spring paddy by district




79

Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/thị xã

114




Production of spring paddy by district




80

Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thị xã

115




Planted area of winter paddy by province




81

Năng suất lúa mùa phân theo huyện/thị xã -
Yield of winter paddy by province

115

82

Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/thị xã

116




Production of winter paddy by province




83

Diện tích ngô phân theo huyện/thị xã - Planted area of maize by district

116

84

Năng suất ngô phân theo huyện/thị xã - Yield of maize by district

117

85

Sản lượng ngô phân theo huyện/thị xã - Production of maize by district

117

86

Diện tích khoai lang phân theo huyện/thị xã

118




Planted area of sweet potatoes by district




87

Năng suất khoai lang phân theo huyện/thị xã

118




Yield of sweet potatoes by district




88

Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thị xã

119




Production of sweet potatoes by districts




89

Diện tích sắn phân theo huyện/thị xã - Planted area of cassava by districts

119

90

Năng suất sắn phân theo huyện/thị xã - Yield of cassava by district

120

91

Sản lượng sắn phân theo huyện/thị xã -Production of cassava by district

120

92

Diện tích rau các loại - planted area of vegetable by districts

121

93

Năng suất rau các loại - Yield of vegetable by districts

121

94

Sản lượng rau các loại - Production of vegetable by districts

122

95

Diện tích đậu các loại - planted area of Bean by districts

122

96

Năng suất đậu các loại - Yield of Bean by districts

123

97

Sản lượng đậu các loại - Production of Bean by districts

123

98

Diện tích một số cây công nghiệp hàng năm

124




Planted area of some annual industrial crops




99

Sản lượng một số cây công nghiệp hàng năm

124




Production of some annual industrial crops




100

Diện tích cây công nghiệp hàng năm phân theo huyện/thị xã

124




Planted area of some annual industrial crops by district




101

Diện tích bông phân theo huyện/thị xã - Planted area of cotton by district

125

102

Năng suất bông phân theo huyện/thị xã - Yield of cotton by district

125

103

Sản lượng bông phân theo huyện/thị xã -Prodution of cotton by district

126

104

Diện tích mía phân theo huyện/thị xã - Planted area of sugar-cane by district

126

105

Năng suất mía phân theo huyện/thị xã - Yield of sugar-can by district

127

106

Sản lượng mía phân theo huyện/thị xã - Production of sugar-cane by district

127

107

Diện tích lạc phân theo huyện/thị xã - Planted area of peanut by district

128

108

Năng suất đậu phộng phân theo huyện/thị xã - Yield of peanut by district

128

109

Sản lượng lạc phân theo huyện/thị xã - Production of peanut by district

129

110

Diện tích đậu nành phân theo huyện/thị xã

129




Planted area of soya-bean by district




111

Năng suất đậu nành phân theo huyện/thị xã - Yield of soya-bean by district

130

112

Sản lượng đậu nành phân theo huyện/thị xã

130




Production of soya-bean by district




113

Diện tích thuốc lá phân theo huyện/thị xã -Planted area of tobacco by district

131

114

Năng suất thuốc lá phân theo huyện/thị xã - Yield of tobacco by district

131

115

Sản lượng thuốc lá phân theo huyện/thị xã -Productionof tobacco by district

132

116

Diện tích Mè phân theo huyện/thị xã - Planted area of seasame by district

132

117

Năng suất mè phân theo huyện/thị xã - Yield of seasame by district

133

118

Sản lượng Mè phân theo huyện/thị xã - Production of seasame by district

133

119

Diện tích trồng một số cây công nghiệp lâu năm

134




Planted area of some perennial industrial crops




120

Diện tích thu hoạch một số cây công nghiệp lâu năm

134




Gathering area of some perennial industrial crops




121

Sản lượng một số cây công nghiệp lâu năm

134




Production of some perennial industrial crops




122

Diện tích trồng cây công nghiệp lâu năm phân theo huyện/thị xã

135




Planted area of some perennial industrial crops by district




123

Diện tích trồng cà phê phân theo huyện/thị xã -
Planted area of coffee by district

135

124

Diện tích thu hoạch cà phê phân theo huyện/thị xã

136




Gathering area of coffee by district




125

Sản lượng cà phê nhân phân theo huyện/thị xã

136




Production of seed coffee by district




126

Diện tích trồng cao su phân theo huyện/thị xã -
Planted area of rubber by district

137

127

Diện tích thu hoạch cao su phân theo huyện/thị xã

137




Gathering area of rubber by district




128

Sản lượng mủ cao su phân theo huyện/thị xã

138




Production of dry latex rubber by district




129

Diện tích trồng hồ tiêu phân theo huyện/thị xã -
Planted area of pepper by district

138

130

Diện tích thu hoạch hồ tiêu phân theo huyện/thị xã

139




Gathering area of pepper by district




131

Sản lượng hồ tiêu phân theo huyện/thị xã - Production of pepper by district

139

132

Diện tích trồng dừa phân theo huyện/thị xã -
Planted area of coconut by district

140

133

Diện tích thu hoạch dừa phân theo huyện/thị xã

140




Gathering area of coconut by district




134

Sản lượng dừa phân theo huyện/thị xã - Production of coconut by district

141

135

Diện tích trồng điều phân theo huyện/thị xã

141




Planted area of cashewnut by district




136

Diện tích thu hoạch điều phân theo huyện/thị xã

142




Gathering area of cashewnut by district




137

Sản lượng điều phân theo huyện/thị xã - Production of cashewnut by district

142

138

Diện tích trồng một số cây ăn quả chủ yếu -
Planted area of some main fruit crops

143

139

Diện tích thu hoạch một số cây ăn quả chủ yếu

143




Gathering area of some main fruit crops




140

Sản lượng một số cây ăn quả chủ yếu - Production of some main fruit crops

143

141

Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thị xã

144




Planted area of fruit farming by district




142

Diện tích trồng cam phân theo huyện/thị xã - Planted area of organe by district

144

143

Diện tích thu hoạch cam phân theo huyện/thị xã

145




Gathering area of organe by district




144

Sản lượng cam phân theo huyện/thị xã - Production of organe by district

145

145

Diện tích trồng xoài phân theo huyện/thị xã - Planted area of mango by district

146

146

Diện tích thu hoạch xoài phân theo huyện/thị xã

146




Gathering area of mango by district




147

Sản lượng xoài phân theo huyện/thị xã - Production of mango by district

147

148

Diện tích trồng cây Sầu riêng phân theo huyện/thị xã

147




Planted area of Durian by district




149

Diện tích thu hoạch cây Sầu riêng phân theo huyện/thị xã

148




Gathering area of Durian by district




150

Sản lượng cây Sầu riêng phân theo huyện/thị xã

148




Production of Durian by district




151

Chăn nuôi gia súc, gia cầm - Livestock

149

152

Số lượng trâu phân theo huyện/thị xã - Number of buffaloes by district

150










153

Số lượng bò phân theo huyện/thị xã - Number of cattles by district

150

154

Số lượng lợn phân theo huyện/thị xã - Number of pigs by district

151

155

Số lượng gia cầm phân theo huyện/thị xã - Number of poultry by district

151

156

Số lượng gà phân theo huyện/thị xã -Number of chikens by district

152

157

Số lượng dê phân theo huyện/thị xã - Number of goat by district

152

158

Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã

153




Living weight of buffaloes by district




159

Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã

153




Living weight of cattle by district




160

Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/thị xã

154




Living weight of pig by district




161

Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá thực tế phân theo ngành hoạt động

155




Output value of forestry at current prices by kind of activity




162

Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá so sánh phân theo ngành hoạt động

155




Output value of forestry at constant prices by kind of activity




163

Kết quả sản xuất lâm nghiệp - Output indicators of forestry

156

164

Giá trị sản xuất thuỷ sản theo giá thực tế phân theo ngành hoạt động

156




Output value of fishing at current prices by kind of activity




165

Giá trị sản xuất thuỷ sản theo giá so sánh phân theo ngành hoạt động

157




Output value of fishing at constant 1994 prices by kind of activity




166

Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản

157




Area of water surface for the aquaculture




167

Sản lượng thuỷ sản - Production of fishery

158

168

Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng phân theo loại thuỷ sản

158




Production of aquaculture by kind of aquatic product




169

Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện/thị xã

159




Production of fishery by district




170

Sản lượng thuỷ sản khai thác phân theo huyện/thị xã

159




Production of fishery caught by district




171

Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng phân theo huyện/thị xã

160




Production of aquaculture by district




172

Sản lượng cá nuôi phân theo huyện/thị xã

160




Production of aquaculture fish by district





Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương