46
Số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động tại
thời điểm 31/12 phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of employees in acting enterprises as of annual
31 Dec. by type of enterprise
Người - Person
|
2008
|
2009
|
ước 2010
|
|
|
|
|
Tổng số - Total
|
52.735
|
57.289
|
66.626
|
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise
|
25.138
|
24.281
|
24.392
|
Trung ương - Central
|
23.223
|
21.977
|
21.987
|
Địa phương - Local
|
1.915
|
2.304
|
2.405
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise
|
23.110
|
27.238
|
35.431
|
Tập thể - Collective
|
295
|
238
|
250
|
Tư nhân - Private
|
5.703
|
7.020
|
7.240
|
Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn nhà nước <=50%
|
14.829
|
16.636
|
22.898
|
Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%
|
628
|
696
|
710
|
Cty cổ phần không có vốn nhà nước
|
1.655
|
2.648
|
4.333
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
4.487
|
5.770
|
6.803
|
Foreign investment enterprise
|
|
|
|
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital
|
4.273
|
5.428
|
6.446
|
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture
|
214
|
342
|
357
|
|
Cơ cấu (%) - Structure (%)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise
|
47,67
|
42,38
|
36,61
|
Trung ương - Central
|
44,04
|
38,36
|
33,00
|
Địa phương - Local
|
3,63
|
4,02
|
3,61
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise
|
43,82
|
47,54
|
53,18
|
Tập thể - Collective
|
0,56
|
0,42
|
0,38
|
Tư nhân - Private
|
10,81
|
12,25
|
10,87
|
Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn nhà nước <=50%
|
28,12
|
29,04
|
34,37
|
Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%
|
1,19
|
1,21
|
1,07
|
Cty cổ phần không có vốn nhà nước
|
3,14
|
4,62
|
6,49
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
8,51
|
10,08
|
10,21
|
Foreign investment enterprise
|
|
|
|
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital
|
8,10
|
9,47
|
9,67
|
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture
|
0,41
|
0,61
|
0,54
|
47
Số lao động trong các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Number of employees in acting enterprises by kind of
economic activity
Người - Person
|
2008
|
2009
|
ước 2010
|
Tổng số - Total
|
52.735
|
57.289
|
68.626
|
Phân ngành kinh tế cấp I -
By kind of economic activity sec-tion
|
|
|
|
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
23.651
|
23.296
|
27.315
|
Agriculture, forestry and fishing
|
|
|
|
B. Khai khoáng - Mining and quarrying
|
564
|
346
|
267
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
|
17.431
|
22.204
|
25.218
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
|
1.021
|
1.062
|
1.235
|
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
|
|
|
E. Cung cấp nước; hoat động quản lý và xử lý rác thải
|
86
|
82
|
133
|
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
|
|
|
F. Xây dựng - Construction
|
3.454
|
3.801
|
4.131
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô to, xe máy
|
5.234
|
4.459
|
5.064
|
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
|
|
|
|
H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage
|
224
|
307
|
533
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
308
|
394
|
458
|
Accommodation and food service activities
|
|
|
|
J.Thông tin và truyền thông -
Information and communication
|
|
12
|
13
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
35
|
37
|
43
|
Financial, banking and insurance activities
|
|
|
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
114
|
171
|
267
|
Real estate activities
|
|
|
|
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
371
|
635
|
1.266
|
Professional, scientific and technical activities
|
|
|
|
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
156
|
286
|
400
|
Administrative and support service activities
|
|
|
|
P. Giáo dục và đào tạo - Education
|
|
27
|
28
|
Q.Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities
|
|
14
|
15
|
R. Nghệ thuật vui chơi và giải trí
|
68
|
81
|
133
|
Arts, entertaiment and recreation
|
|
|
|
S. Hoạt động dịch vụ khác- Other service activities
|
18
|
75
|
107
|
48
Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of female employees in acting enterprises as of
annual 31 Dec. by type of enterprise
Người - Person
|
2008
|
2009
|
ước 2010
|
|
|
|
|
Tổng số - Total
|
26.150
|
28.325
|
33.395
|
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise
|
11.720
|
11.443
|
11.695
|
Trung ương - Central
|
11.029
|
10.630
|
10.780
|
Địa phương - Local
|
691
|
813
|
915
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise
|
11.001
|
13.071
|
17.081
|
Tập thể - Collective
|
78
|
52
|
78
|
Tư nhân - Private
|
2.670
|
3.513
|
3.623
|
Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn nhà nước <=50%
|
7.377
|
8.156
|
11.226
|
Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%
|
218
|
211
|
295
|
Cty cổ phần không có vốn nhà nước
|
658
|
1.139
|
1.859
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
3.429
|
3.811
|
4.619
|
Foreign investment enterprise
|
|
|
|
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital
|
3.291
|
3.589
|
4.262
|
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture
|
138
|
222
|
357
|
|
Cơ cấu (%) - Structure (%)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise
|
44,82
|
40,40
|
35,02
|
Trung ương - Central
|
42,18
|
37,53
|
32,28
|
Địa phương - Local
|
2,64
|
2,87
|
2,74
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước - Non-state enterprise
|
42,07
|
46,15
|
51,15
|
Tập thể - Collective
|
0,30
|
0,18
|
0,23
|
Tư nhân - Private
|
10,21
|
12,40
|
10,85
|
Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn nhà nước <=50%
|
28,21
|
28,79
|
33,62
|
Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%
|
0,83
|
0,74
|
0,88
|
Cty cổ phần không có vốn nhà nước
|
2,52
|
4,04
|
5,57
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
13,11
|
13,45
|
13,83
|
Foreign investment enterprise
|
|
|
|
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital
|
12,58
|
12,67
|
12,76
|
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture
|
0,53
|
0,78
|
1,07
|
Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
phân theo n
49
gành kinh tế
Number of employees in acting enterprises by kind of
economic activity
Người - Person
|
2008
|
2009
|
ước 2010
|
Tổng số - Total
|
26.150
|
28.325
|
33.395
|
Phân ngành kinh tế cấp I -
By kind of economic activity sec-tion
|
|
|
|
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
11.389
|
11.138
|
12.991
|
Agriculture, forestry and fishing
|
|
|
|
B. Khai khoáng - Mining and quarrying
|
89
|
41
|
83
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
|
11.826
|
14.404
|
16.864
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
|
179
|
201
|
267
|
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
|
|
|
E. Cung cấp nước; hoat động quản lý và xử lý rác thải
|
20
|
17
|
20
|
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
|
|
|
F. Xây dựng - Construction
|
436
|
477
|
568
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô to, xe máy
|
1.756
|
1.421
|
1.690
|
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
|
|
|
|
H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage
|
30
|
53
|
67
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
214
|
242
|
301
|
Accommodation and food service activities
|
|
|
|
J.Thông tin và truyền thông -
Information and communication
|
|
2
|
3
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
19
|
20
|
27
|
Financial, banking and insurance activities
|
|
|
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
31
|
42
|
100
|
Real estate activities
|
|
|
|
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
88
|
113
|
200
|
Professional, scientific and technical activities
|
|
|
|
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
15
|
43
|
67
|
Administrative and support service activities
|
|
|
|
P. Giáo dục và đào tạo - Education
|
|
16
|
17
|
Q.Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities
|
|
9
|
10
|
R. Nghệ thuật vui chơi và giải trí
|
40
|
51
|
70
|
Arts, entertaiment and recreation
|
|
|
|
S. Hoạt động dịch vụ khác- Other service activities
|
18
|
35
|
50
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |