Administrative Unit, Land and Climate



tải về 4.43 Mb.
trang13/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   39

Triệu đồng - Mill. dongs

 

 

 

 

2005

2008

2009

Ước 2010

























Tổng số - Total

2.235.567

5.157.752

6.031.355

7.497.860




Phân theo cấp quản lý -
By management level




















Trung ương - Central

189.296

242.126

196.060

235.273







Địa phương - Local

2.046.271

4.915.626

5.835.295

7.262.587




Phân theo cấu thành -
By components




















Vốn đầu tư XDCB -
Investment outlays


1.506.647

3.024.176

3.885.221

3.869.681










Xây lắp -
Construction & assembly works


1.205.318

2.419.342

3.108.178

2.760.784










Thiết bị - Equipment

121.565

272.175

349.668

458.827










Chi phí khác - Others

179.764

332.659

427.375

650.070







Vốn đầu tư khác - Others

728.920

2.133.576

2.146.134

3.628.179




Phân theo nguồn vốn



















Vốn khu vực kinh tế Nhà nước - State

665.212

1.087.121

1.430.213

1.976.490










Vốn ngân sách Nhà nước -
State budget

652.136

912.191

898.010

1.410.184










Vốn vay - Loan

5.220

61.829

211.134

220.962










Vốn tự có của các doanh nghiệp

7.856

113.101

109.503

131.404










Equity of State owned enterprises






















Nguồn vốn khác - Others







211.566

213.940







Vốn ngoài Nhà nước - Non-state

1.570.355

3.830.986

4.247.038

5.096.445










Vốn của doanh nghiệp -
Capital of enterprises


300.311

1.052.304

1.395.331

1.674.397










Vốn của dân cư -
Capital of households


1.270.044

2.778.682

2.851.707

3.422.048







Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài - Foreign invested sector



239.645

354.104

424.925







Nguồn vốn khác - Others
















37
Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện theo giá thực tế


Structure of investment at current prices



%

 

 

 

 

2005

2008

2009

Ước 2010

























Tổng số - Total

100,00

100,00

100,00

100,00




Phân theo cấp quản lý - By management level



















Trung ương - Central

8,47

4,69

3,25

3,14







Địa phương - Local

91,53

95,31

96,75

96,86




Phân theo cấu thành - By components



















Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays

67,39

58,63

64,42

51,61










Xây lắp - Construction&assembly works

53,92

46,90

51,53

36,82










Thiết bị - Equipment

5,43

5,28

5,80

6,12










Chi phí khác - Others

8,04

6,45

7,09

8,67







Vốn đầu tư khác - Others

32,61

41,37

35,58

48,39




Phân theo nguồn vốn



















Vốn khu vực kinh tế Nhà nước - State

29,76

21,08

23,71

26,36










Vốn ngân sách Nhà nước - State budget

29,17

17,69

14,89

18,81










Vốn vay - Loan

0,23

1,20

3,50

2,95










Vốn tự có của các doanh nghiệp

0,36

2,19

1,82

1,75










Equity of State owned enterprises






















Nguồn vốn khác - Others







3,50

2,85







Vốn ngoài Nhà nước - Non-state

70,24

74,28

70,42

67,97










Vốn của doanh nghiệp - Capital of enterprises

13,43

20,41

23,13

22,33










Vốn của dân cư - Capital of households

56,81

53,87

47,29

45,64







Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài - Foreign invested sector




4,64

5,87

5,67







Nguồn vốn khác - Others














38
Vốn đầu tư thực hiện theo giá thực tế

phân theo ngành kinh tế

Investment at current prices by kind of economic activity

Triệu đồng - Mill. dongs

 

 

2005

2008

2009

Ước 2010



















Tổng số - Total

2.235.567

5.157.752

6.031.355

7.497.860




(Phân ngành kinh tế cấp I)
















- Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Agriculture, forestry and fishing

421.774

1.223.689

1.437.146

1.698.503




- Khai khoáng - Mining and quarrying

29.871

18.747

19.685

19.409




- Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

162.350

546.227

1.125.901

1.132.099




- Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

40.970

96.632

40.667

40.098




- Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities

7.398




1.797

1.772




- Xây dựng - Construction

645.387

1.077.916

1.439.644

2.178.955




- Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

179.126

372.850

681.103

671.565




- Vận tải kho bãi - Transportion and storage

342.721

890.606

444.623

438.397




- Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food service activities

10.393

25.662

216.761

213.726




- Thông tin và truyền thông -
Information and communication

19.500

35.500










- Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking and insurance activities

1.250

3.494

17.805

17.556




- Hoạt động kinh doanh bất động sản -
Real estate activities

3.778

33.303

84.985

83.795



38
(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện theo giá thực tế


phân theo ngành kinh tế

(Cont) Investment at current prices by kind of economic

activity

Triệu đồng - Mill. dongs

 

 

2005

2008

2009

Ước 2010




- Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and technical activities

5.669

25.630

35.538

39.483




- Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative and support service activities

6.260

54.720

33.125

66.675




- Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, ANQP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Communist party, socio-political organizations activities; public adminisstration and defense; compulsory social security

120.530

145.166

66.821

257.151




- Giáo dục và đào tạo - Education

144.000

451.000

210.545

387.387




- Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities

45.100

85.600

131.248

198.057




- Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertaiment and recreation

21.120

53.700

43.961

53.232




- Hoạt động dịch vụ khác -
Other service activities


14.080













- Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

14.290

17.310










Activities of households as employers; undifferentiated goods-and services-producing activities of households for own use













Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương