Administrative Unit, Land and Climate



tải về 4.43 Mb.
trang16/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   39



42
Số doanh nghiệp đang hoạt động phân theo huyện/thị xã


Number of acting enterprises by district

Doanh nghiệp - Enterprise

 

 

2008

2009

ước 2010

Tổng số - Total




1.066

1.187

1.435

Phân theo đơn vị cấp huyện - by district













- Thị xã Đồng Xoài




292

348

407

- Huyện Đồng Phú




76

53

105

- Thị xã Phước Long




299

199

214

- Huyện Bù Gia Mập







141

170

- Huyện Lộc Ninh




75

85

120

- Huyện Bù Đốp




27

37

51

- Huyện Bù Đăng




99

101

111

- Thị xã Bình Long




102

49

60

- Huyện Hớn Quản







52

60

- Huyện Chơn Thành




96

122

137



43

Số doanh nghiệp đang hoạt động năm 2010 phân theo

thành phần kinh tế và phân theo huyện/thị xã

Number of enterprises of the year 2010 by ownership and

by district

Doanh nghiệp - Enterprise

 

Tổng số Total

Chia ra (Of which)

Nhà nước State

Ngoài Nhà nước Non-State

Khu vực đầu tư nước ngoài Foreign investment sector

Tổng số - Total

1.435

20

1.373

42

Phân theo đơn vị cấp huyện - by district













- Thị xã Đồng Xoài

407

7

394

6

- Huyện Đồng Phú

105

2

103

-

- Thị xã Phước Long

214

1

213

-

- Huyện Bù Gia Mập

170

4

166

-

- Huyện Lộc Ninh

120

1

119

-

- Huyện Bù Đốp

51

1

49

1

- Huyện Bù Đăng

111

-

111

-

- Thị xã Bình Long

60

1

59

-

- Huyện Hớn Quản

60

-

60

-

- Huyện Chơn Thành

137

3

99

35


44
Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các doanh

nghiệp đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp

Annual average capital of acting enterprises by type of

enterprise


 

2008

2009

ước 2010




Triệu đồng - Mill.dongs

Tổng số - Total

15.258.061

19.333.673

22.594.770

Doanh nghiệp Nhà nước -
State owned enterprise


9.148.717

9.728.009

9.928.940

Trung ương - Central

8.345.899

8.723.760

8.823.765

Địa phương - Local

802.818

1.004.249

1.105.175

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước -
Non-state enterprise


4.971.603

7.492.398

10.179.803

Tập thể - Collective

30.079

65.733

66.725

Tư nhân - Private

961.103

1.302.371

1.343.145

Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn
nhà nước <=50%

2.717.854

4.142.074

5.701.258

Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%

330.343

257.196

308.635

Cty cổ phần không có vốn nhà nước

932.224

1.725.024

2.760.040

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

1.137.741

2.113.266

2.486.027

Foreign investment enterprise










DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital

1.015.774

1.878.628

2.230.871

DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture

121.967

234.638

255.156




Cơ cấu (%) - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước -
State owned enterprise


59,96

50,32

43,94

Trung ương - Central

54,70

45,12

39,05

Địa phương - Local

5,26

5,20

4,89

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước -
Non-state enterprise


32,58

38,75

45,05

Tập thể - Collective

0,20

0,34

0,30

Tư nhân - Private

6,30

6,74

5,94

Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn
nhà nước <=50%

17,81

21,42

25,23

Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%

2,17

1,33

1,37

Cty cổ phần không có vốn nhà nước

6,10

8,92

12,21

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

7,46

10,93

11,00

Foreign investment enterprise










DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital

6,66

9,72

9,54

DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture

0,80

1,21

1,10


45
Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các


doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế

Annual average capital of acting enterprises by kind of

economic activity

Triệu đồng - Mill.dongs

 

2008

2.009

ước 2010

Tổng số - Total

15.258.061

19.333.673

22.594.770

Phân ngành kinh tế cấp I -
By kind of economic activity sec-tion










A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Agriculture, forestry and fishing

5.005.440

5.462.004

6.552.482

B. Khai khoáng - Mining and quarrying

291.170

106.138

126.531

C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

2.616.892

4.654.979

5.422.745

D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

3.705.138

4.261.035

4.979.763

E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities

66.830

63.166

90.379

F. Xây dựng - Construction

1.341.043

1.697.172

1.965.745

G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô to, xe máy

1.549.130

2.052.242

2.259.477

Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles










H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage

32.315

51.727

112.974

I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống

113.044

214.448

250.620

Accommodation and food service activities










J.Thông tin và truyền thông -
Information and communication




1.509

2.259

K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm

21.637

49.149

112.974

Financial, banking and insurance activities










L. Hoạt động kinh doanh bất động sản

368.635

368.031

271.137

Real estate activities










M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ

43.345

153.744

179.677

Professional, scientific and technical activities










N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ

11.602

31.988

37.384

Administrative and support service activities










P. Giáo dục và đào tạo - Education




4.945

6.935

Q.Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities




35.546

47.449

R. Nghệ thuật vui chơi và giải trí

91.173

120.165

158.163

Arts, entertaiment and recreation










S. Hoạt động dịch vụ khác- Other service activities

667

5.685

18.076

Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương