Administrative Unit, Land and Climate



tải về 4.43 Mb.
trang12/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   39



32
Hoạt động bảo hiểm - Insurance



 

 

 

 

 

2005

2008

2009

2010

Số người đóng bảo hiểm - 1000 Người




103,5

163,99

240,68

660,89

Number of people pay for insurance -
Thous Person




















Bảo hiểm y tế - Health insurance




59,37

107,79

181,63

317,83




Bảo hiểm xã hội - Social insurance




44,13

56,20

59,05

343,06

Số lượt người được nhận bảo hiểm - 1000Lượt Người




124,83

306,49

316,39

586,36

Number of thous.times people received for
insurance - Thous .times Person











Bảo hiểm y tế - Health insurance




103,80

272,33

281,12

552,1




Bảo hiểm xã hội - Social insurance




21,03

34,16

35,27

34,26

Thu bảo hiểm - Tỷ đồng




107,2

230,9

274,77

502,01

Income of insurance - Bill. dongs



















Bảo hiểm y tế - Health insurance




2,2

16,0

56,66

181,36




Bảo hiểm xã hội - Social insurance




105

214,9

218,11

320,65

Chi bảo hiểm - Tỷ đồng




67,4

173,7

181,34

365,89

Expenditure for insurance



















Bảo hiểm y tế - Health insurance




15,5

33,5

45,98

67,20




Bảo hiểm xã hội - Social insurance




51,9

140,2

135,36

298,69




























Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%




Index (Previous year=100) - %




Số người đóng bảo hiểm







110,70

146,77

274,59

Number of people pay for insurance



















Bảo hiểm y tế - Health insurance







114,02

168,50

174,99




Bảo hiểm xã hội - Social insurance







104,87

105,07

580,97

Số lượt người được nhận bảo hiểm







103,00

103,23

185,33

Number of thous.times people received for insurance



















Bảo hiểm y tế - Health insurance







102,98

103,23

196,39




Bảo hiểm xã hội - Social insurance







104,87

103,25

97,14

Thu bảo hiểm







103,00

118,99

182,70

Income of insurance



















Bảo hiểm y tế - Health insurance







207,79

354,13

320,08




Bảo hiểm xã hội - Social insurance







123,78

101,49

147,01

Chi bảo hiểm







129,63

104,40

201,77

Expenditure for insurance



















Bảo hiểm y tế - Health insurance







105,88

137,25

146,16




Bảo hiểm xã hội - Social insurance







136,94

96,55

220,66


33
Thu chi tiền mặt qua ngân hàng

Revenue expenditure of currency of state bank

Triệu đồng - Mill. dongs

 

 

 

 

2010

TỔNG THU










43.435.685

- Thu nội bộ - Inter










9.246.009
















- Thu lưu thông - For Circulation










34.155.683















- Thu đổi loại - Exchange type










33.993















TỔNG CHI










51.012.311

- Chi nội bộ - Main internal










10.976.914















- Chi lưu thông - Main Circulation










40.001.405
















- Chi đổi loại - Main types of change










33.992



34
Cho vay và dư nợ tín dụng ngắn hạn đến ngày 31/12


Loans and liabilities of short term credits as of 31-12



Triệu đồng - Mill. dongs

 

2005

2008

2009

2010

Tổng số cho vay - Total of loans

Dư nợ - Liabilities

Tổng số cho vay - Total of loans

Dư nợ - Liabilities

Tổng số cho vay - Total of loans

Dư nợ - Liabilities

Tổng số cho vay - Total of loans

Dư nợ - Liabilities




























Tổng số - total

3.059.121

2.079.669

6.157.092

3.952.339

7.390.885

5.637.159

10.473.721

7.076.086

1/ Nông lâm nghiệp và thủy sản

1.651.925

1.343.767

4.145.104

3.005.911

2.412.379

2.034.127

3.189.980

2.247.681

Agriculture, Forestry and Fishery

























2/ CN & xây dựng -

630.178

248.979

585.213

337.906

1.266.153

984.683

2.480.110

933.762

Industry and Construction

























3/ Dịch vụ - Service

777.018

486.923

1.426.775

608.522

3.712.353

2.618.349

4.803.631

3.894.643


35
Cho vay và dư nợ tín dụng trung & dài hạn đến ngày 31/12


Loans and liabilities of mid and long term credits as of 31-12

Triệu đồng - Mill. dongs

 

2005

2008

2009

2010

Tổng số cho vay - Total of loans

Dư nợ - Liabilities

Tổng số cho vay - Total of loans

Dư nợ - Liabilities

Tổng số cho vay - Total of loans

Dư nợ - Liabilities

Tổng số cho vay - Total of loans

Dư nợ - Liabilities




























Tổng số - total

696.230

1.302.325

2.030.478

2.840.215

2.249.349

3.558.444

2.316.567

4.370.680

1/ Nông lâm nghiệp và thủy sản

462.993

749.809

1.452.791

1.152.461

916.496

1.702.713

871.793

1.839.761

Agriculture, Forestry and Fishery

























2/ CN & xây dựng -

81.459

153.827

294.001

406.437

340.871

911.003

536.875

961.326

Industry and Construction

























3/ Dịch vụ - Service

151.778

398.689

283.686

1.281.317

991.982

944.728

907.899

1.569.593


36


Vốn đầu tư thực hiện theo giá thực tế

Investment at current prices

Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương