Administrative Unit, Land and Climate


Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh phân theo



tải về 4.43 Mb.
trang10/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   39

28
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh phân theo

thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế

Gross domestic product at constant prices by owneship

and by kind of economic activity

Tỷ đồng - Bill. dongs

 

 

2000

2005

2008

2009

Ước 2010






















Tổng số - Total

1.711,83

3.273,59

4.889,67

5.387,30

6.080,84

Phân theo thành phần kinh tế -
By owneship

















Kinh tế Nhà nước - State

534,62

1.082,33

1.634,03

1.816,81

2.023,26

Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State

1.124,58

2.174,02

3.125,56

3.387,82

3.827,70




Kinh tế tập thể - Collective

25,88

4,18

6,13

7,26

8,30




Kinh tế tư nhân - Private

83,79

201,10

448,72

520,87

631,71




Kinh tế cá thể - Household

1.014,91

1.968,74

2.670,71

2.859,69

3.187,69

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign investment sector

52,63

17,24

130,08

182,67

229,88

Phân theo ngành kinh tế -
By kind of economic activity




















Phân ngành kinh tế cấp I -
By kind of economic activity sec-tion



















- Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

1.090,24

1.854,81

2.521,04

2.691,96

2.866,90




- Khai khoáng -
Mining and quarrying

6,37

12,18

21,15

13,88

15,52




- Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

108,29

199,43

494,21

601,20

986,80




- Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply




204,27

371,12

431,98

276,73




- Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải -
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities



















- Xây dựng - Construction

97,98

174,76

207,68

225,50

268,58



28
(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh

phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế

(Cont).Gross domestic product at constant prices by

owneship and by kind of economic activity

Tỷ đồng - Bill. dongs

 

 

2000

2005

2008

2009

Ước 2010




- Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

53,95

155,02

226,69

248,09

294,54




- Vận tải kho bãi -
Transportion and storage

32,17

42,26

62,13

69,11

77,26




- Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food service activities

16,86

34,12

95,71

105,15

124,60




- Thông tin và truyền thông - Information and communication

12,49

39,06

57,66

67,04

80,45




- Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking and insurance activities

5,74

91,16

143,19

160,14

186,85




- Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities

183,91

279,23

374,01

412,87

481,24




- Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and technical activities

3,81

6,25

5,28

5,96

6,82




- Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative and support service activities







0,37

0,32

0,38




- Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, ANQP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Communist party, socio-political organizations activities; public adminisstration and defense; compulsory social security

32,09

46,46

54,78

59,63

67,85




- Giáo dục và đào tạo - Education

34,26

80,45

163,74

178,26

202,86




- Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and social work activities

8,85

9,09

27,73

30,89

35,15




- Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertaiment and recreation

20,46

36,55

34,74

40,59

57,41




- Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

4,36

8,49

28,44

44,73

50,90


29
Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh

phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)

Index of gross domestic product at constant prices by

owneship and by kind of economic activity

(Previous year = 100)

%

 

 

2005

2008

2009

Ước 2010



















Tổng số - Total

114,98

113,88

110,18

112,87

Phân theo thành phần kinh tế - By owneship













Kinh tế Nhà nước - State

125,40

109,04

111,19

111,36

Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State

110,62

115,69

108,39

112,98




Kinh tế tập thể - Collective

111,94

105,34

118,43

114,33




Kinh tế tư nhân - Private

95,55

138,93

116,08

121,28




Kinh tế cá thể - Household

112,43

112,55

107,08

111,47

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài -
Foreign investment sector


92,59

138,92

140,43

125,84

Phân theo ngành kinh tế -
By kind of economic activity

















Phân ngành kinh tế cấp I -
By kind of economic activity sec-tion
















- Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Agriculture, forestry and fishing

109,53

110,72

106,78

106,50




- Khai khoáng - Mining and quarrying

97,70

160,11

65,63

111,82




- Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

105,35

147,60

121,65

164,14




- Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

350,07

99,92

116,40

64,06




- Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
















- Xây dựng - Construction

100,04

105,59

108,58

119,10




- Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

129,81

109,88

109,44

118,72


29
(Tiếp theo) Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn

theo giá so sánh phân theo thành phần kinh tế và phân

theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)

(Cont). Index of gross domestic product at constant prices

by owneship and by kind of economic activity

(Previous year = 100)

%

 

 

2005

2008

2009

Ước 2010




- Vận tải kho bãi - Transportion and storage

111,58

102,40

111,23

111,79




- Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service activities

100,37

134,40

109,86

118,50




- Thông tin và truyền thông -
Information and communication

129,88

155,08

116,27

120,00




- Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking and insurance activities

117,50

114,11

111,84

116,68




- Hoạt động kinh doanh bất động sản -
Real estate activities

106,56

118,04

110,39

116,56




- Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and technical activities

93,48

69,68

112,88

114,43




- Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative and support service activities




66,07

86,49

118,75




- Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, ANQP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Communist party, socio-political organizations activities; public adminisstration and defense; compulsory social security

100,66

109,19

108,85

113,79




- Giáo dục và đào tạo - Education

156,90

113,79

108,87

113,80




- Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities

89,19

121,03

111,40

118,79




- Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertaiment and recreation

99,49

108,66

116,84

141,44




- Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

123,97

109,48

157,28

113,79



Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương