- Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking and insurance activities
5,74
91,16
143,19
160,14
186,85
- Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities
183,91
279,23
374,01
412,87
481,24
- Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and technical activities
3,81
6,25
5,28
5,96
6,82
- Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative and support service activities
0,37
0,32
0,38
- Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, ANQP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Communist party, socio-political organizations activities; public adminisstration and defense; compulsory social security
32,09
46,46
54,78
59,63
67,85
- Giáo dục và đào tạo - Education
34,26
80,45
163,74
178,26
202,86
- Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and social work activities
8,85
9,09
27,73
30,89
35,15
- Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertaiment and recreation
- Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service activities
100,37
134,40
109,86
118,50
- Thông tin và truyền thông -
Information and communication
129,88
155,08
116,27
120,00
- Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking and insurance activities
117,50
114,11
111,84
116,68
- Hoạt động kinh doanh bất động sản -
Real estate activities
106,56
118,04
110,39
116,56
- Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and technical activities
93,48
69,68
112,88
114,43
- Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative and support service activities
66,07
86,49
118,75
- Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, ANQP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Communist party, socio-political organizations activities; public adminisstration and defense; compulsory social security
100,66
109,19
108,85
113,79
- Giáo dục và đào tạo - Education
156,90
113,79
108,87
113,80
- Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities
89,19
121,03
111,40
118,79
- Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertaiment and recreation
99,49
108,66
116,84
141,44
- Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities