Administrative Unit, Land and Climate



tải về 4.43 Mb.
trang9/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   39




25
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh


phân theo khu vực kinh tế

Gross domestic product at constant prices by economic sector



 

 

Chia ra - Of which




Tổng số

Nông, lâm nghiệp

Công nghiệp

Dịch vụ




Total

và thuỷ sản

và xây dựng

Service







Agriculture, forestry

Industry and







 

and fishing

construction

 




Tỷ đồng - Bill. dongs

2000

1.711,83

1.090,25

212,64

408,94

2005

3.273,59

1.854,81

590,64

828,14

2008

4.889,67

2.521,03

1.094,16

1.274,48

2009

5.387,30

2.691,97

1.272,56

1.422,78

ước 2010

6.080,84

2.866,90

1.547,63

1.666,31

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -% Index (Previous year=100) - %

2005

114,98

109,53

135,84

115,20

2008

113,88

110,72

119,43

115,78

2009

110,18

106,78

116,30

111,64

ước 2010

112,87

106,50

121,62

117,12


26
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá thực tế phân theo

thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế

Gross domestic product at current prices by owneship

and by kind of economic activity

Tỷ đồng - Bill. dongs

 

 

2000

2005

2008

2009

Ước 2010






















Tổng số - Total

2.158,23

6.125,29

13.057,56

14.480,31

17.181,86

Phân theo thành phần kinh tế -
By owneship

















Kinh tế Nhà nước - State

641,09

2.451,17

4.828,13

4.709,44

5.591,37

Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State

1.497,40

3.657,06

7.942,55

9.231,94

10.905,81




Kinh tế tập thể - Collective

44,47

9,57

20,10

25,61

30,68




Kinh tế tư nhân - Private

133,90

407,28

1.299,48

1.485,50

1.848,47




Kinh tế cá thể - Household

1.319,03

3.240,21

6.622,97

7.720,83

9.026,66

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign investment sector

19,74

17,06

286,88

538,93

684,68

Phân theo ngành kinh tế -
By kind of economic activity




















Phân ngành kinh tế cấp I -
By kind of economic activity sec-tion



















- Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

1.313,12

3.751,26

7.361,60

7.440,16

8.342,15




- Khai khoáng -
Mining and quarrying

8,29

15,77

45,70

35,08

40,73




- Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

121,71

385,40

1.299,25

1.694,35

2.659,44




- Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply




157,45

475,28

537,50

347,07




- Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải -
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities



















- Xây dựng - Construction

149,99

342,81

556,65

706,72

879,55




- Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

84,92

297,00

629,04

747,70

941,27


26
(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá thực tế

phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế

(Cont). Gross domestic product at current prices by owneship

and by kind of economic activity

Tỷ đồng - Bill. dongs

 

 

2000

2005

2008

2009

Ước 2010




- Vận tải kho bãi -
Transportion and storage

55,91

110,73

249,68

324,90

365,16




- Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food service activities

29,59

54,60

274,23

313,02

382,65




- Thông tin và truyền thông - Information and communication

27,07

92,64

121,87

165,74

204,45




- Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking and insurance activities

8,56

151,53

372,12

451,84

551,80




- Hoạt động kinh doanh bất động sản Real estate activities

217,79

370,55

729,86

882,05

1.029,23




- Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and technical activities

4,25

15,04

16,51

20,23

24,17




- Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ - Administrative and support service activities







1,26

1,29

1,57




- Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, ANQP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Communist party, socio-political organizations activities; public adminisstration and defense; compulsory social security

41,43

83,37

173,47

204,99

246,33




- Giáo dục và đào tạo - Education

48,74

188,95

478,79

565,92

676,76




- Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and social work activities

12,93

21,05

74,72

90,37

107,03




- Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertaiment and recreation

28,88

66,72

87,51

110,56

162,92




- Hoạt động dịch vụ khác -
Other service activities


5,05

20,42

110,04

187,90

219,58



27
Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá thực tế

Phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế

Structure of gross domestic product at current prices

by owneship and by kind of economic activity



%

 

 

2000

2005

2008

2009

Ước 2010






















Tổng số - Total

100,0

100,0

100,0

100,0

100,0

Phân theo thành phần kinh tế -
By owneship

















Kinh tế Nhà nước - State

29,70

40,02

36,98

32,52

32,54

Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-State

69,38

59,70

60,82

63,76

63,47




Kinh tế tập thể - Collective

2,06

0,16

0,15

0,28

0,18




Kinh tế tư nhân - Private

6,20

6,64

9,95

10,26

10,76




Kinh tế cá thể - Household

61,12

52,90

50,72

53,32

52,53

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign investment sector

0,92

0,28

2,20

3,72

3,99

Phân theo ngành kinh tế -
By kind of economic activity




















Phân ngành kinh tế cấp I -
By kind of economic activity sec-tion



















- Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Agriculture, forestry and fishing

60,85

61,25

56,38

51,40

48,55




- Khai khoáng - Mining and quarrying

0,38

0,26

0,35

0,24

0,24




- Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

5,64

6,29

9,95

11,70

15,48




- Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply




2,57

3,64

3,71

2,02




- Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities



















- Xây dựng - Construction

6,95

5,60

4,26

4,88

5,12




- Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

3,93

4,85

4,82

5,16

5,48



27
(Tiếp theo) Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá


thực tế phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế

(Cont). Structure of gross domestic product at current

prices by owneship and by kind of economic activity

%

 

 

2000

2005

2008

2009

Ước 2010




- Vận tải kho bãi -
Transportion and storage

2,59

1,81

1,91

2,24

2,13




- Dịch vụ lưu trú và ăn uống - Accommodation and food service activities

1,37

0,89

2,10

2,16

2,23




- Thông tin và truyền thông -
Information and communication

1,25

1,51

0,93

1,14

1,19




- Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking and insurance activities

0,40

2,47

2,85

3,12

3,21




- Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities

10,09

6,05

5,59

6,09

5,99




- Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and technical activities

0,20

0,25

0,13

0,14

0,14




- Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ Administrative and support service activities







0,01

0,01

0,01




- Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, ANQP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Communist party, socio-political organizations activities; public adminisstration and defense; compulsory social security

1,92

1,36

1,33

1,42

1,43




- Giáo dục và đào tạo - Education

2,26

3,08

3,67

3,91

3,94




- Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội - Human health and social work activities

0,60

0,34

0,57

0,62

0,62




- Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertaiment and recreation

1,34

1,09

0,67

0,76

0,95




- Hoạt động dịch vụ khác -
Other service activities


0,23

0,33

0,84

1,30

1,27



Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương