Administrative Unit, Land and Climate



tải về 4.43 Mb.
trang2/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39

3
3
.
Lượng mưa các tháng trong năm - Trạm Đồng Phú

Monthly rainfall in year - Dong Phu Station

mm







2000

2005

2008

2009

2010




Bình quân năm - Average

2.819,9

2.848,3

2.697,1

2.904,7

1.724,1







Tháng 1 - Jan.

12,4

0,0

0,3

4,7

9,9







Tháng 2 - Feb.

10,6

0,0

58,4

66,9

-







Tháng 3 - Mar.

91,8

44,5

99,1

64,5

67







Tháng 4 - Apr.

149,8

35,7

149

323,3

91,6







Tháng 5 - May

361,6

301,0

342,3

313,3

69,4







Tháng 6 - Jun.

304,7

509,1

156,2

233,1

151,5







Tháng 7 - Jul.

374,0

300,5

240,6

404,9

252,2







Tháng 8 - Aug.

393,3

304,5

393,4

399,3

293,9







Tháng 9 - Sep.

408,2

521,8

607,8

562,6

352,7







Tháng 10 - Oct.

448,2

353,2

292,7

459,3

298,2







Tháng 11 - Nov.

160,2

260,7

280,1

39,3

130,3







Tháng 12 - Dec.

105,1

217,3

77,2

33,5

7,4




4
4
. Độ ẩm không khí trung bình các tháng trong năm


Trạm Đồng Phú

Monthly mean humidity in year - Dong Phu Station

%







2000

2005

2008

2009

2010




Bình quân năm - Average

83,8

78,4

80,7

81,2

79,8







Tháng 1 - Jan.

75,0

67,0

72,0

69,0

73,0







Tháng 2 - Feb.

74,0

69,0

67,0

81,0

71,0







Tháng 3 - Mar.

78,0

65,0

73,0

79,0

68,0







Tháng 4 - Apr.

85,0

68,0

78,0

82,0

76,0







Tháng 5 - May

87,0

78,0

85,0

84,0

81,0







Tháng 6 - Jun.

87,0

84,0

85,0

84,0

83,0







Tháng 7 - Jul.

88,0

87,0

84,0

87,0

85,0







Tháng 8 - Aug.

89,0

85,0

86,0

83,0

87,0







Tháng 9 - Sep.

88,0

88,0

89,0

88,0

85,0







Tháng 10 - Oct.

90,0

86,0

86,0

87,0

88,0







Tháng 11 - Nov.

83,0

84,0

85,0

77,0

85,0







Tháng 12 - Dec.

81,0

80,0

78,0

73,0

75,0




5
5
. Nhiệt độ không khí trung bình các tháng trong năm


Trạm Phước Long

Monthly mean air temperature in year - Phuoc Long Station

0 C







2000

2005

2008

2009

2010




Bình quân năm - Average

25,7

26,2

25,8

26,1

26,8







Tháng 1 - Jan.

25,0

24,4

25,0

23,9

25,6







Tháng 2 - Feb.

25,2

26,5

25,2

25,8

26,8







Tháng 3 - Mar.

26,7

27,0

26,1

27,0

28,0







Tháng 4 - Apr.

27,0

28,6

27,3

27,2

28,3







Tháng 5 - May

26,6

28,0

26,3

26,9

28,9







Tháng 6 - Jun.

26,1

26,9

26,7

26,7

27,6







Tháng 7 - Jul.

25,4

25,6

26,3

25,9

26,6







Tháng 8 - Aug.

25,5

25,6

25,6

26,7

27,0







Tháng 9 - Sep.

25,4

25,5

25,0

25,2

26,7







Tháng 10 - Oct.

25,0

26,2

26,4

25,9

25,6







Tháng 11 - Nov.

25,1

25,6

25,1

25,9

25,5







Tháng 12 - Dec.

25,0

24,4

24,9

25,7

25,2




6
6
.
Số giờ nắng các tháng trong năm - Trạm Phước Long

Monthly total sunshine duration in year - Phuoc Long Station

Giờ - Hr.







2000

2005

2008

2009

2010




Bình quân năm - Average

2.209,5

2.303,0

2.601,0

2.616,0

2.672,0







Tháng 1 - Jan.

263,4

261,0

237

270

260







Tháng 2 - Feb.

220,1

241,0

243,0

210,0

257,0







Tháng 3 - Mar.

213,9

247,0

255,0

267,0

274,0







Tháng 4 - Apr.

208,9

224,0

234,0

224,0

259,0







Tháng 5 - May

205,7

204,0

220,0

213,0

241,0







Tháng 6 - Jun.

164,7

202,0

217,0

195,0

246,0







Tháng 7 - Jul.

140,1

132,0

221,0

180,0

216,0







Tháng 8 - Aug.

121,8

152,0

196,0

215,0

166,0







Tháng 9 - Sep.

156,9

117,0

178,0

110,0

228,0







Tháng 10 - Oct.

108,5

193,0

208,0

205,0

137,0







Tháng 11 - Nov.

196,9

185,0

176,0

235,0

144,0







Tháng 12 - Dec.

208,6

145,0

216,0

292,0

244,0




Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương