30
Thu ngân sách - Budget revenue
Tỷ đồng - Bill. dongs
|
|
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
Ước 2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng thu ngân sách- Total revenue
|
568,5
|
1.572,0
|
2.706,3
|
3.061,6
|
3.894,9
|
A. Thu trên địa bàn - Revenue in local area
|
231,2
|
926,7
|
1.880,0
|
2.000,3
|
2.216,3
|
|
I. Thu nội địa - Domestic revenue
|
172,3
|
746,4
|
1.425,1
|
1.414,6
|
1.960,5
|
|
|
1,1.Thu từ kinh tế trung ương -
Revenue from Central economy
|
44,7
|
321,3
|
364,3
|
256,7
|
442,6
|
|
|
1,2.Thu từ kinh tế địa phương -
Revenue from Local economy
|
127,2
|
423,9
|
1.052,9
|
1.138,9
|
1.487,0
|
|
|
|
Thu từ kinh tế Nhà nước -
Revenue from State sector
|
7,4
|
29,7
|
144,6
|
157,9
|
193,4
|
|
|
|
Thuế TTCN, thương nghiệp và DV ngoài quốc doanh - Revenue from non-state sector
|
32,5
|
208,0
|
414,5
|
433,9
|
717,0
|
|
|
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agriculture land use tax
|
39,1
|
11,8
|
6,1
|
2,7
|
1,8
|
|
|
|
Thuế thu nhập - Tax on income
|
2,1
|
6,4
|
37,4
|
67,3
|
100,2
|
|
|
|
Thu kinh tế khác - Other revenue
|
46,0
|
168,0
|
450
|
477,0
|
474,6
|
|
|
1,3. Thu từ khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - Revenue from Foreign investment sector
|
0,4
|
1,2
|
7,9
|
19,0
|
30,9
|
|
II.Thu khác - Others
|
57,8
|
162,1
|
443,3
|
558,1
|
198,5
|
|
|
|
Thu vay đầu tư cơ sở hạ tầng
|
20,0
|
0,0
|
30,0
|
230,0
|
40,0
|
|
|
|
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
|
37,8
|
162,1
|
413,3
|
328,1
|
158,5
|
|
III.Thuế xuất, nhập khẩu -
Export and Import duties
|
1,1
|
18,2
|
11,6
|
27,6
|
57,3
|
B. Khoản thu quản lý qua ngân sách nhà nước
|
37,9
|
129,0
|
174,1
|
193,5
|
332,9
|
|
TĐ: Thu Xổ số kiến thiết
|
12,6
|
60,0
|
51,9
|
66,4
|
121,2
|
C.Thu trợ cấp từ trung ương -
Subsidies from Central budget
|
299,4
|
516,3
|
652,2
|
867,7
|
1.345,8
|
31
Chi ngân sách địa phương - State budget expenditure
Tỷ đồng - Bill. dongs
|
|
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
Ước 2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số - Total expenditure
|
562,7
|
1.503,4
|
2.700,9
|
3.028,6
|
3.418,8
|
I. Chi đầu tư phát triển -
Expenditure on development investment
|
221,8
|
322,5
|
688,2
|
881,4
|
790,2
|
|
Trong đó: Chi đầu tư XDCB -
Of which: Capital expenditure
|
218,4
|
317,0
|
683,4
|
876,0
|
749,5
|
II.Chi thường xuyên - Frequent expenditure
|
278,2
|
645,5
|
1.377,4
|
1.685,1
|
2.054,8
|
|
Chi quản lý hành chính -
Expenditure on general public administration
|
90,2
|
197,0
|
329,3
|
458,0
|
560,2
|
|
Chi sự nghiệp kinh tế -
Expenditure on economic services
|
24,0
|
54,0
|
128,6
|
171,8
|
170,3
|
|
Chi sự nghiệp xã hội -
Expenditure on social relief
|
130,3
|
350,5
|
793,4
|
905,1
|
1.124,8
|
|
|
Chi giáo dục đào tạo -
Education and training
|
84,3
|
251,6
|
604,1
|
667,4
|
804,0
|
|
|
Chi y tế - Health care
|
21,3
|
40,7
|
99,3
|
121,9
|
159,0
|
|
|
Chi đảm bảo xã hội -
Pension and social relief
|
11,9
|
25,1
|
43,3
|
55,4
|
76,4
|
|
|
Chi sự nghiệp xã hội khác - Others
|
12,8
|
33,1
|
46,7
|
60,4
|
85,4
|
|
Chi thường xuyên khác -
Other frequent expenditure
|
33,7
|
44,0
|
126,1
|
150,8
|
199,5
|
III. Chi quản lý qua ngân sách nhà nước
|
25,3
|
69,0
|
174,1
|
193,5
|
332,9
|
IV.Nộp vào ngân sách trung ương - Contribution to central state budget
|
|
|
|
|
|
V. Chi chuyển nguồn ngân sách năm sau
|
37,4
|
362,4
|
328,1
|
158,5
|
|
VI. Chi chương trình mục tiêu
|
|
84,0
|
114,7
|
94,2
|
113,2
|
VII. Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
|
|
0,8
|
|
|
|
VIII. Chi hoàn trả nợ vay đầu tư XDCB
|
|
19,2
|
18,4
|
15,938
|
126,5
|
IX. Chi Viện Trợ
|
|
|
|
|
1,2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |