Administrative Unit, Land and Climate


Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp



tải về 4.43 Mb.
trang18/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   39

50
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp

đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo loại hình

doanh nghiệp

Net turnover from business of acting enterprises as of

annual 31 Dec. by type of enterprise



 

2008

2009

ước 2010




Triệu đồng - Mill.dongs

Tổng số - Total

21.076.159

21.540.733

28.898.347

Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise

5.836.107

4.979.785

6.165.093

Trung ương - Central

5.244.623

4.262.253

5.352.645

Địa phương - Local

591.484

717.532

812.448

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước -
Non-state enterprise


14.249.338

14.468.928

20.270.815

Tập thể - Collective

29.017

63.609

85.402

Tư nhân - Private

5.833.036

5.327.012

7.548.649

Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn
nhà nước <=50%

5.777.783

6.819.071

9.711.903

Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%

1.456.064

112.457

115.254

Cty cổ phần không có vốn nhà nước

1.153.438

2.146.779

2.809.607

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

990.714

2.092.020

2.462.439

Foreign investment enterprise










DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital

926.514

1.926.022

2.287.151

DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture

64.200

165.998

175.288




Cơ cấu (%) - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước - State owned enterprise

27,69

23,12

21,33

Trung ương - Central

24,88

19,79

18,52

Địa phương - Local

2,81

3,33

2,81

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước -
Non-state enterprise


67,61

67,17

70,15

Tập thể - Collective

0,14

0,30

0,30

Tư nhân - Private

27,68

24,73

26,12

Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn
nhà nước <=50%

27,41

31,66

33,61

Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%

6,91

0,52

0,40

Cty cổ phần không có vốn nhà nước

5,47

9,96

9,72

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

4,70

9,71

8,52

Foreign investment enterprise










DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital

4,40

8,94

7,91

DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture

0,30

0,77

0,61


51
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh


nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế

Net turnover from business of acting enterprises by kind of

economic activity



Triệu đồng - Mill. dongs

 

2008

2009

ước 2010

Tổng số - Total

21.076.159

21.540.733

28.898.347

Phân ngành kinh tế cấp I -
By kind of economic activity sec-tion










A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

4.332.345

3.545.587

4.420.612

Agriculture, forestry and fishing










B. Khai khoáng - Mining and quarrying

191.813

73.406

113.378

C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

5.265.991

6.926.127

9.320.469

D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng

1.010.814

1.040.971

1.840.799

Electricity, gas, steam and air conditioning supply










E. Cung cấp nước; hoat động quản lý và xử lý rác thải

21.600

14.510

22.168

Water supply; sewerage, waste management and remediation activities










F. Xây dựng - Construction

798.583

853.286

1.153.571

G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô to, xe máy

9.135.951

8.579.711

11.360.739

Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles










H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage

24.069

35.761

63.374

I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống

26.153

61.356

106.550

Accommodation and food service activities










J.Thông tin và truyền thông -
Information and communication




295

350

K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm

15.844

11.615

19.669

Financial, banking and insurance activities










L. Hoạt động kinh doanh bất động sản

32.447

44.580

71.341

Real estate activities










M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ

37.504

77.037

117.132

Professional, scientific and technical activities










N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ

5.281

13.903

21.682

Administrative and support service activities










P. Giáo dục và đào tạo - Education




562

786

Q.Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities




236

526

R. Nghệ thuật vui chơi và giải trí

177.669

257.947

259.947

Arts, entertaiment and recreation










S. Hoạt động dịch vụ khác- Other service activities

95

3.843

5.254

S
52
ố cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản


phân theo ngành kinh tế

Number of non-farm individual business establishments

by kind of economic activity

Cơ sở - Establishment




2008

2009

2010

Tổng số - Total

32.512

34.007

35.701

Phân theo ngành cấp I - By secondery industrial activity










B. Khai khoáng - Mining and quarrying

3

4

10

C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

3.422

3.704

4.008

D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

25

24

33

E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities










F. Xây dựng - Construction

253

240

226

G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

16.565

17.175

17.867

H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage

1.687

1.731

1.658

I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service activities

5.968

6.085

6.785

J. Thông tin và truyền thông - Information and communication

253

330

303

K. .Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial, banking and insurance activities

8

30

83

L. Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities

314

346

614

M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and technical activities

247

285

218

N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative and support service activities

205

269

377

P. Giáo dục và đào tạo - Education

29

27

37

Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities

257

276

249

R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertaiment and recreation

372

415

466

S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

2.900

3.065

2.767

T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình,
sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of households as employers; undifferentiated goods-and services-producing activities of households for own use

4

1

-

U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế











53
Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm

nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế

Number of employees in the non-farm individual business

establishments by kind of economic activity

Người - Person




2008

2009

2010

Tổng số - Total

55.507

58.280

71.604

Phân theo ngành cấp I - By secondery industrial activity










B. Khai khoáng - Mining and quarrying

6

18

30

C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing

10.098

10.249

17.611

D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

69

65

79

E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities










F. Xây dựng - Construction

924

1.219

682

G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

24.615

25.906

31.281

H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage

2.473

2.466

2.360

I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service activities

10.481

10.831

12.168

J. Thông tin và truyền thông - Information and communication

381

474

442

K. .Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial, banking and insurance activities

13

39

112

L. Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities

410

486

825

M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional, scientific and technical activities

398

469

347

N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative and support service activities

394

497

667

P. Giáo dục và đào tạo - Education

79

84

73

Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities

352

361

354

R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertaiment and recreation

594

657

765

S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities

4.208

4.456

3.808

T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình Activities of households as employers; undifferentiated goods-and services-producing activities of households for own use

12

3

-

U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế










Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương