Administrative Unit, Land and Climate



tải về 4.43 Mb.
trang21/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   39


62
Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh


phân theo nhóm cây trồng

Output value of cultivation at constant 1994 prices

by crop group


 

Tổng

số

Total



Trong đó - Of which

Lương thực

Rau đậu

Cây công nghiệp

Cây công nghiệp

Cây ăn quả

Cereals

Vegetable bean

hàng năm

lâu năm

Fruits

 

Annual industrial crops

Multi year crops

 

Triệu đồng - Mill dongs

2000

1.292.082

72.022

26.786

21.234

1.009.771

55.202

2005

2.557.154

102.073

29.034

20.015

2.148.545

127.516

2008

3.360.860

96.068

27.378

8.887

2.915.377

158.037

2009

3.381.062

109.360

32.089

7.027

2.935.413

158.919

2010

3.548.481

229.738

27.684

7.758

3.125.452

146.975

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -% Index ( Previous year = 100 )-%

2005

109,51

104,67

106,62

85,15

110,02

127,94

2008

106,35

98,38

100,71

62,36

107,70

98,61

2009

100,60

113,84

117,21

79,07

100,69

100,56

2010

104,96

210,07

86,27

110,40

106,47

92,48


63
Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá thực tế phân theo

nhóm vật nuôi và sản phẩm

Output value of livestock at current prices by kind of

animal and product



 

 

Trong đó - Of which:




Tổng số

Gia súc

Gia cầm

Sản phẩm không




Total

Domestic

Livestock

qua giết thịt




 

animal

 

Non - meat product

Triệu đồng - Mill.dongs

2000

183.517

109.157

46.432

15.915

2005

426.273

370.192

36.822

10.245

2008

784.635

588.087

121.880

30.891

2009

1.281.584

814.585

377.964

32.228

2010

1.424.128

958.568

306.397

97.522

Cơ cấu (Tổng số = 100) -%Structure (%)

2000

100,00

59,48

25,30

8,67

2005

100,00

86,84

8,64

2,40

2008

100,00

74,95

15,53

3,94

2009

100,00

63,56

29,49

2,51

2010

100,00

67,31

21,51

6,85




64
Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh phân theo


nhóm vật nuôi và sản phẩm

Output value of livestock at constant 1994 prices by kind of

animal and product



 

 

Trong đó - Of which:




Tổng số

Gia súc

Gia cầm

Sản phẩm không




Total

Domestic

Livestock

qua giết thịt




 

animal

 

Non - meat product

Triệu đồng - Mill.dongs

2000

130.528

81.905

34.640

12.376

2005

187.073

159.553

19.044

7.151

2008

194.350

138.441

32.867

11.187

2009

325.924

214.586

84.737

11.417

2010

394.742

252.861

95.659

34.023

Chỉ số phát triển (năm trước = 100) - % Index (Previous year = 100) - %

2005

102,54

103,51

99,67

90,93

2008

110,70

103,30

138,61

97,33

2009

167,70

155,00

257,82

102,06

2010

121,11

117,84

112,89

298,00


65
Số trang trại phân theo huyện/thị xã


Number of farms by districts

Trang trại - Farm

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng sổ - Total

3.111

5.527

4.468

5.600

5.657

- Thị xã Đồng Xoài

61

85

62

71

79

- Huyện Đồng Phú

237

659

498

555

570

- Thị xã Phước Long

296

698

856

13

59

- Huyện Bù Gia Mập

949

897

- Huyện Lộc Ninh

1.261

1.767

1.256

909

898

- Huyện Bù Đốp

592

402

458

460

- Huyện Bù Đăng

143

590

255

1.526

1.519

- Thị xã Bình Long


1.113


672

554

58

74

- Huyện Hớn Quản

529

548

- Huyện Chơn Thành

464

585

532

553




66
Số trang trại năm 2010 phân theo ngành hoạt động và


phân theo huyện/thị xã

Number of farms in 2010 by kind of activity and by districts



Trang trại - Farm

 

Tổng
số



Total

Trong đó - Of which

Trang trại trồng cây hàng năm

Annual crop farm

Trang trại trồng cây lâu năm

Perennial crop farm

Trang trại chăn nuôi

Livestock farm

Trang trại nuôi trồng thuỷ sản

Fishing farm

Tổng sổ - Total

5.657

14

5.422

144

21

- Thị xã Đồng Xoài

79

-

66

9

2

- Huyện Đồng Phú

570

1

543

22

2

- Thị xã Phước Long

59

-

50

8

1

- Huyện Bù Gia Mập

897

-

885

3

1

- Huyện Lộc Ninh

898

10

870

7

8

- Huyện Bù Đốp

460

-

436

7

2

- Huyện Bù Đăng

1.519

2

1.496

8

2

- Thị xã Bình Long

74

1

52

18

-

- Huyện Hớn Quản

548

-

510

26

3

- Huyện Chơn Thành

553

-

514

36

-


67
Diện tích các loại cây trồng - Planted area of crops



 

 

Chia ra - Of which







Cây hàng năm - Annual crops




Cây lâu năm - Perennial crops




Tổng

Tổng

số

Total

 


Trong đó - Of which




Tổng

số

Total



 

Trong đó - Of which




số

Cây lương

Cây CN




Cây CN

Cây ăn




Total

thực

hàng năm




lâu năm

quả







có hạt

Annual




Perennial

Fruit







Cereals

industrial




industrial

crops




 

 

crops

 

crops

 




























Ha - Ha

2000

250.470

53.487

21.830

4.719




196.983

184.185

11.496

2005

308.059

57.382

22.228

3.872




250.677

236.894

13.738

2008

379.071

55.448

19.978

1.947




323.623

313.806

9.805

2009

385.823

53.305

22.173

1.537




332.518

323.057

9.418

2010

402.748

51.446

21.340

1.309




351.302

343.457

7.821




























Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%

Index (Previous year = 100) - %

2005

100,80

94,84

97,69

77,58




102,27

104,95

71,34

2008

100,47

98,99

100,12

67,77




100,73

101,20

87,79

2009

101,78

96,14

110,99

78,94




102,75

102,95

96,05

2010

104,39

96,51

96,24

85,17




105,65

106,31

83,04




























Cơ cấu (Tổng số = 100) -% - Structure (%)

2000

100,00

21,35

8,72

1,88




78,65

73,54

4,59

2005

100,00

18,63

7,22

1,26




81,37

76,90

4,46

2008

100,00

13,20

5,36

0,52




86,80

84,17

2,63

2009

100,00

13,82

5,75

0,40




86,18

83,73

2,44

2010

100,00

12,77

5,30

0,33




87,23

85,28

1,94



Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương