62
Giá trị sản xuất ngành trồng trọt theo giá so sánh
phân theo nhóm cây trồng
Output value of cultivation at constant 1994 prices
by crop group
|
Tổng
số
Total
|
Trong đó - Of which
|
Lương thực
|
Rau đậu
|
Cây công nghiệp
|
Cây công nghiệp
|
Cây ăn quả
|
Cereals
|
Vegetable bean
|
hàng năm
|
lâu năm
|
Fruits
|
|
Annual industrial crops
|
Multi year crops
|
|
Triệu đồng - Mill dongs
|
2000
|
1.292.082
|
72.022
|
26.786
|
21.234
|
1.009.771
|
55.202
|
2005
|
2.557.154
|
102.073
|
29.034
|
20.015
|
2.148.545
|
127.516
|
2008
|
3.360.860
|
96.068
|
27.378
|
8.887
|
2.915.377
|
158.037
|
2009
|
3.381.062
|
109.360
|
32.089
|
7.027
|
2.935.413
|
158.919
|
2010
|
3.548.481
|
229.738
|
27.684
|
7.758
|
3.125.452
|
146.975
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -% Index ( Previous year = 100 )-%
|
2005
|
109,51
|
104,67
|
106,62
|
85,15
|
110,02
|
127,94
|
2008
|
106,35
|
98,38
|
100,71
|
62,36
|
107,70
|
98,61
|
2009
|
100,60
|
113,84
|
117,21
|
79,07
|
100,69
|
100,56
|
2010
|
104,96
|
210,07
|
86,27
|
110,40
|
106,47
|
92,48
|
63
Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá thực tế phân theo
nhóm vật nuôi và sản phẩm
Output value of livestock at current prices by kind of
animal and product
|
|
Trong đó - Of which:
|
|
Tổng số
|
Gia súc
|
Gia cầm
|
Sản phẩm không
|
|
Total
|
Domestic
|
Livestock
|
qua giết thịt
|
|
|
animal
|
|
Non - meat product
|
Triệu đồng - Mill.dongs
|
2000
|
183.517
|
109.157
|
46.432
|
15.915
|
2005
|
426.273
|
370.192
|
36.822
|
10.245
|
2008
|
784.635
|
588.087
|
121.880
|
30.891
|
2009
|
1.281.584
|
814.585
|
377.964
|
32.228
|
2010
|
1.424.128
|
958.568
|
306.397
|
97.522
|
Cơ cấu (Tổng số = 100) -%Structure (%)
|
2000
|
100,00
|
59,48
|
25,30
|
8,67
|
2005
|
100,00
|
86,84
|
8,64
|
2,40
|
2008
|
100,00
|
74,95
|
15,53
|
3,94
|
2009
|
100,00
|
63,56
|
29,49
|
2,51
|
2010
|
100,00
|
67,31
|
21,51
|
6,85
|
64
Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh phân theo
nhóm vật nuôi và sản phẩm
Output value of livestock at constant 1994 prices by kind of
animal and product
|
|
Trong đó - Of which:
|
|
Tổng số
|
Gia súc
|
Gia cầm
|
Sản phẩm không
|
|
Total
|
Domestic
|
Livestock
|
qua giết thịt
|
|
|
animal
|
|
Non - meat product
|
Triệu đồng - Mill.dongs
|
2000
|
130.528
|
81.905
|
34.640
|
12.376
|
2005
|
187.073
|
159.553
|
19.044
|
7.151
|
2008
|
194.350
|
138.441
|
32.867
|
11.187
|
2009
|
325.924
|
214.586
|
84.737
|
11.417
|
2010
|
394.742
|
252.861
|
95.659
|
34.023
|
Chỉ số phát triển (năm trước = 100) - % Index (Previous year = 100) - %
|
2005
|
102,54
|
103,51
|
99,67
|
90,93
|
2008
|
110,70
|
103,30
|
138,61
|
97,33
|
2009
|
167,70
|
155,00
|
257,82
|
102,06
|
2010
|
121,11
|
117,84
|
112,89
|
298,00
|
65
Số trang trại phân theo huyện/thị xã
Number of farms by districts
Trang trại - Farm
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
Tổng sổ - Total
|
3.111
|
5.527
|
4.468
|
5.600
|
5.657
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
61
|
85
|
62
|
71
|
79
|
- Huyện Đồng Phú
|
237
|
659
|
498
|
555
|
570
|
- Thị xã Phước Long
|
296
|
698
|
856
|
13
|
59
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
949
|
897
|
- Huyện Lộc Ninh
|
1.261
|
1.767
|
1.256
|
909
|
898
|
- Huyện Bù Đốp
|
592
|
402
|
458
|
460
|
- Huyện Bù Đăng
|
143
|
590
|
255
|
1.526
|
1.519
|
- Thị xã Bình Long
|
1.113
|
672
|
554
|
58
|
74
|
- Huyện Hớn Quản
|
529
|
548
|
- Huyện Chơn Thành
|
464
|
585
|
532
|
553
|
66
Số trang trại năm 2010 phân theo ngành hoạt động và
phân theo huyện/thị xã
Number of farms in 2010 by kind of activity and by districts
Trang trại - Farm
|
Tổng
số
Total
|
Trong đó - Of which
|
Trang trại trồng cây hàng năm
Annual crop farm
|
Trang trại trồng cây lâu năm
Perennial crop farm
|
Trang trại chăn nuôi
Livestock farm
|
Trang trại nuôi trồng thuỷ sản
Fishing farm
|
Tổng sổ - Total
|
5.657
|
14
|
5.422
|
144
|
21
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
79
|
-
|
66
|
9
|
2
|
- Huyện Đồng Phú
|
570
|
1
|
543
|
22
|
2
|
- Thị xã Phước Long
|
59
|
-
|
50
|
8
|
1
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
897
|
-
|
885
|
3
|
1
|
- Huyện Lộc Ninh
|
898
|
10
|
870
|
7
|
8
|
- Huyện Bù Đốp
|
460
|
-
|
436
|
7
|
2
|
- Huyện Bù Đăng
|
1.519
|
2
|
1.496
|
8
|
2
|
- Thị xã Bình Long
|
74
|
1
|
52
|
18
|
-
|
- Huyện Hớn Quản
|
548
|
-
|
510
|
26
|
3
|
- Huyện Chơn Thành
|
553
|
-
|
514
|
36
|
-
|
67
Diện tích các loại cây trồng - Planted area of crops
|
|
Chia ra - Of which
|
|
|
Cây hàng năm - Annual crops
|
|
Cây lâu năm - Perennial crops
|
|
Tổng
|
Tổng
số
Total
|
Trong đó - Of which
|
|
Tổng
số
Total
|
Trong đó - Of which
|
|
số
|
Cây lương
|
Cây CN
|
|
Cây CN
|
Cây ăn
|
|
Total
|
thực
|
hàng năm
|
|
lâu năm
|
quả
|
|
|
có hạt
|
Annual
|
|
Perennial
|
Fruit
|
|
|
Cereals
|
industrial
|
|
industrial
|
crops
|
|
|
|
crops
|
|
crops
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha - Ha
|
2000
|
250.470
|
53.487
|
21.830
|
4.719
|
|
196.983
|
184.185
|
11.496
|
2005
|
308.059
|
57.382
|
22.228
|
3.872
|
|
250.677
|
236.894
|
13.738
|
2008
|
379.071
|
55.448
|
19.978
|
1.947
|
|
323.623
|
313.806
|
9.805
|
2009
|
385.823
|
53.305
|
22.173
|
1.537
|
|
332.518
|
323.057
|
9.418
|
2010
|
402.748
|
51.446
|
21.340
|
1.309
|
|
351.302
|
343.457
|
7.821
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%
|
Index (Previous year = 100) - %
|
2005
|
100,80
|
94,84
|
97,69
|
77,58
|
|
102,27
|
104,95
|
71,34
|
2008
|
100,47
|
98,99
|
100,12
|
67,77
|
|
100,73
|
101,20
|
87,79
|
2009
|
101,78
|
96,14
|
110,99
|
78,94
|
|
102,75
|
102,95
|
96,05
|
2010
|
104,39
|
96,51
|
96,24
|
85,17
|
|
105,65
|
106,31
|
83,04
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu (Tổng số = 100) -% - Structure (%)
|
2000
|
100,00
|
21,35
|
8,72
|
1,88
|
|
78,65
|
73,54
|
4,59
|
2005
|
100,00
|
18,63
|
7,22
|
1,26
|
|
81,37
|
76,90
|
4,46
|
2008
|
100,00
|
13,20
|
5,36
|
0,52
|
|
86,80
|
84,17
|
2,63
|
2009
|
100,00
|
13,82
|
5,75
|
0,40
|
|
86,18
|
83,73
|
2,44
|
2010
|
100,00
|
12,77
|
5,30
|
0,33
|
|
87,23
|
85,28
|
1,94
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |