Administrative Unit, Land and Climate


Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt



tải về 4.43 Mb.
trang22/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   39

68
Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt

Planted area and production of cereals


 

Diện tích - Planted area

 

Sản lượng - Production




Tổng số

Total


Trong đó - Of which




Tổng số

Total


Trong đó - Of which




Lúa - Paddy

Ngô -
Maize




Lúa -
Paddy

Ngô -
Maize




 




























Ha - Ha




Tấn - Tons

2000

21.830

15.880

5.896




45.195

29.598

15.505

2005

22.228

14.448

7.663




63.951

39.506

24.194

2008

19.978

14.346

5.632




60.373

42.774

17.599

2009

22.173

14.787

7.386




68.786

45.513

23.273

2010

21.340

14.645

6.695




67.001

46.044

20.957

























Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%

Index (Previous year = 100) - %

2005

97,69

93,30

107,70




98,40

99,22

115,89

2008

100,12

105,14

89,26




98,30

103,96

86,82

2009

110,99

103,07

131,14




113,94

106,40

132,24

2010

96,24

99,04

90,64




97,40

101,17

90,05

























Cơ cấu (Tổng số = 100) -%Structure (%)

2000

100,00

72,74

27,01




100,00

65,49

34,31

2005

100,00

65,00

34,47




100,00

61,78

37,83

2008

100,00

71,81

28,19




100,00

70,85

29,15

2009

100,00

66,69

33,31




100,00

66,17

33,83

2010

100,00

68,63

31,37




100,00

68,72

3,28




69
Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thị xã


Planted area of cereals by districts



Ha - Ha

 

2000

2005

2008

2009

2010



















Tổng số-Total

21.830

22.228

19.978

22.173

21.340

- Thị xã Đồng Xoài

768

381

145

129

83

- Huyện Đồng Phú

2.919

3.462

3.021

3.287

2.494

- Thị xã Phước Long

3.975

3.166

2.313

187

209

- Huyện Bù Gia Mập

2.190

2.062

- Huyện Lộc Ninh

3.530

4.875

5.495

6.896

7.721

- Huyện Bù Đốp

2.673

3.287

3.387

3.148

2.969

- Huyện Bù Đăng

3.629

2.607

2.551

2.729

2.556

- Thị xã Bình Long

2.938

3.409

2.854

800

864

- Huyện Hớn Quản

2.680

2.262

- Huyện Chơn Thành

1.398

1.041

212

127

120


70
Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thị xã

Production of cereals by districts

Tấn - Tons

 

2000

2005

2008

2009

2010



















Tổng số-Total

45.195

63.951

60.373

68.786

67.001

- Thị xã Đồng Xoài

2.077

1.075

401

348

222

- Huyện Đồng Phú

7.314

9.563

8.813

9.920

7.247

- Thị xã Phước Long

6.835

9.561

8.158

650

789

- Huyện Bù Gia Mập

7.457

7.131

- Huyện Lộc Ninh

7.980

14.036

17.118

21.682

24.777

- Huyện Bù Đốp

7.231

10.055

10.210

9.442

8.966

- Huyện Bù Đăng

5.545

7.054

7.633

7.987

7.816

- Thị xã Bình Long

5.325

9.828

7.745

2.543

2.740

- Huyện Hớn Quản

8.534

7.071

- Huyện Chơn Thành

2.888

2.779

295

223

242



71
Diện tích lúa cả năm -
Planted area



 

Tổng số

Total 

Chia ra - Of which:




Lúa Đông Xuân

Lúa Mùa




Spring paddy

Winter paddy




Ha-ha

2000

15.880

1.994

13.886

2005

14.448

2.870

11.578

2008

14.346

2.906

11.440

2009

14.787

3.050

11.737

2010

14.645

2.941

11.704

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -% Index (Previous year = 100) - %

2005

93,30

88,06

94,69

2008

105,14

99,08

106,80

2009

103,07

104,96

102,60

2010

99,04

96,43

99,72

Cơ cấu (Tổng số = 100) -%Structure (%)

2000

100,00

12,56

87,44

2005

100,00

19,86

80,14

2008

100,00

20,26

79,74

2009

100,00

20,63

79,37

2010

100,00

20,08

79,92


72


Năng suất lúa cả năm - Yield of paddy



 

Tổng số

Total

Chia ra - Of which:




Lúa Đông Xuân

Lúa Mùa




Spring paddy

Winter paddy




Tạ/ha-Quintal/ha

2000

18,64

27,84

17,32

2005

27,34

22,81

28,47

2008

29,82

33,48

28,88

2009

30,78

33,19

30,15

2010

31,44

33,44

30,94

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -% Index (Previous year = 100) - %

2005

106,34

85,49

111,87

2008

98,89

117,23

94,41

2009

103,23

99,13

104,40

2010

102,14

100,75

102,62


73
Sản lượng lúa cả năm - Production of paddy



`

Tổng số

Total 

Chia ra - Of which:




Lúa Đông Xuân

Lúa Mùa




Spring paddy

Winter paddy

Tấn-.tons

2000

29.598

5.552

24.046

2005

39.506

6.546

32.960

2008

42.774

9.730

33.044

2009

45.513

10.122

35.391

2010

46.044

9.834

36.210













Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -% Index (Previous year = 100) - %

2000










2005

98,09

75,29

105,91

2008

103,96

116,14

100,85

2009

106,40

104,03

107,10

2010

101,17

97,15

102,31

Cơ cấu (Tổng số = 100) -%Structure (%)

2000

100,00

18,76

81,24

2005

100,00

16,57

83,43

2008

100,00

22,75

77,25

2009

100,00

22,24

77,76

2010

100,00

21,36

78,64


Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương