Administrative Unit, Land and Climate
tải về
4.43 Mb.
trang
31/39
Chuyển đổi dữ liệu
10.08.2016
Kích
4.43 Mb.
#16562
1
...
27
28
29
30
31
32
33
34
...
39
Điều hướng trang này:
Tổng số- Total 126 137 54 76
133 Diện tích thu hoạch dừa phân theo huyện/thị xã Gathering area of coconut by districts Ha
Tổng số- Total 79 102 46 62
134 Sản lượng dừa phân theo huyện/thị xã Production of coconut by districts Tấn-Ton
Tổng số- Total 982 1.095 505 692
135 Diện tích trồng điều phân theo huyện/thị xã Planted area of cashewnut by districts Ha
Tổng số- Total 70.524 116.029 157.526
Tổng số- Total 48.033 93.071 131.866
137 Sản lượng điều phân theo huyện/thị xã Production of cashewnut by districts Tấn-Ton
Tổng số- Total 19.214 114.985 154.077
138 Diện tích trồng một số cây ăn quả chủ yếu Planted area of some main fruit crops Ha - Ha
132
Diện tích trồng dừa phân theo huyện/thị xã
Planted
area
of coconut by districts
Ha
2000
2005
2008
2009
2010
Tổng số-
Total
126
137
54
76
58
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
- Thị xã Đồng Xoài
1
4
4
- Huyện Đồng Phú
2
10
10
10
10
- Thị xã Phước Long
-
-
-
-
-
- Huyện Bù Gia Mập
-
-
- Huyện Lộc Ninh
41
55
10
17
17
- Huyện Bù Đốp
29
33
6
9
9
- Huyện Bù Đăng
9
-
-
-
-
- Thị xã Bình Long
26
20
21
17
11
- Huyện Hớn Quản
13
5
- Huyện Chơn Thành
19
19
6
6
2
133
Diện tích thu hoạch dừa phân theo huyện/thị xã
Gathering area of coconut by districts
Ha
2000
2005
2008
2009
2010
Tổng số-
Total
79
102
46
62
50
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
- Thị xã Đồng Xoài
-
-
1
1
1
- Huyện Đồng Phú
2
4
8
8
8
- Thị xã Phước Long
-
-
-
-
-
- Huyện Bù Gia Mập
-
-
- Huyện Lộc Ninh
25
45
9
17
14
- Huyện Bù Đốp
18
23
6
9
9
- Huyện Bù Đăng
5
-
-
-
-
- Thị xã Bình Long
17
18
20
13
11
- Huyện Hớn Quản
11
5
- Huyện Chơn Thành
12
12
2
3
2
134
Sản lượng dừa phân theo huyện/thị xã
Production of coconut by districts
Tấn-Ton
2000
2005
2008
2009
2010
Tổng số-
Total
982
1.095
505
692
519
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
- Thị xã Đồng Xoài
-
-
10
18
18
- Huyện Đồng Phú
24
38
83
81
81
- Thị xã Phước Long
-
-
-
-
-
- Huyện Bù Gia Mập
-
-
- Huyện Lộc Ninh
288
500
107
190
154
- Huyện Bù Đốp
312
279
97
145
100
- Huyện Bù Đăng
64
-
-
-
-
- Thị xã Bình Long
174
162
188
130
97
- Huyện Hớn Quản
98
47
- Huyện Chơn Thành
120
116
20
30
22
135
Diện tích trồng điều phân theo huyện/thị xã
Planted area of cashewnut by districts
Ha
2000
2005
2008
2009
2010
Tổng số-
Total
70.524
116.029
157.526
156.054
155.746
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
- Thị xã Đồng Xoài
1.916
4.312
4.579
4.628
4.076
- Huyện Đồng Phú
7.044
12.687
23.920
23.400
20.356
- Thị xã Phước Long
29.947
44.204
56.675
5.929
5.564
- Huyện Bù Gia Mập
49.446
48.125
- Huyện Lộc Ninh
2.678
3.631
5.386
5.438
5.413
- Huyện Bù Đốp
1.283
2.144
3.889
3.601
3.375
- Huyện Bù Đăng
17.791
36.802
50.822
52.702
59.505
- Thị xã Bình Long
7.084
9.782
9.389
2.005
1.565
- Huyện Hớn Quản
6.955
6.188
- Huyện Chơn Thành
2.781
2.467
2.866
1.950
1.579
136
Diện tích thu hoạch điều phân theo huyện/thị xã
Gathering area of cashewnut by districts
Ha
2000
2005
2008
2009
2010
Tổng số-
Total
48.033
93.071
131.866
143.481
144.413
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
- Thị xã Đồng Xoài
1.305
4.234
4.380
4.366
4.067
- Huyện Đồng Phú
4.098
10.844
15.985
18.440
18.379
- Thị xã Phước Long
18.400
39.096
50.834
5.877
5.382
- Huyện Bù Gia Mập
47.401
47.940
- Huyện Lộc Ninh
2.504
2.644
4.529
5.014
5.070
- Huyện Bù Đốp
1.200
1.258
3.610
3.477
3.243
- Huyện Bù Đăng
12.435
27.858
41.509
48.782
51.511
- Thị xã Bình Long
5.810
5.430
8.598
1.791
1.542
- Huyện Hớn Quản
6.515
5.795
- Huyện Chơn Thành
2.281
1.707
2.421
1.818
1.484
137
Sản lượng điều phân theo huyện/thị xã
Production of cashewnut by districts
Tấn-Ton
2000
2005
2008
2009
2010
Tổng số-
Total
19.214
114.985
154.077
134.545
139.982
Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
- Thị xã Đồng Xoài
665
3.259
4.242
2.936
3.397
- Huyện Đồng Phú
2.160
10.762
15.505
16.135
15.698
- Thị xã Phước Long
7.281
48.892
71.553
7.370
6.477
- Huyện Bù Gia Mập
59.453
51.949
- Huyện Lộc Ninh
691
3.570
4.398
4.261
4.613
- Huyện Bù Đốp
402
952
3.494
2.871
2.679
- Huyện Bù Đăng
3.950
38.269
42.510
30.245
46.251
- Thị xã Bình Long
2.825
7.489
10.455
2.070
1.744
- Huyện Hớn Quản
7.506
5.836
- Huyện Chơn Thành
1.240
1.792
1.920
1.698
1.338
138
Diện tích trồng một số cây ăn quả chủ yếu
Planted
area of some main fruit crops
Ha - Ha
2000
2005
2008
2009
2010
Cam -
Organe
233
882
721
874
685
Xoài -
Mango
4.154
2.534
1.061
943
943
Nhãn -
Long
3.453
5.323
2.987
2.633
1.984
Sầu riêng -
Durian
1.645
1.301
990
908
901
Chôm chôm -
Rambutan
850
1.097
726
687
658
Каталог:
3cms
->
upload
->
ctk
->
File
->
NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp
tải về
4.43 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
27
28
29
30
31
32
33
34
...
39
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu