Administrative Unit, Land and Climate


Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản



tải về 4.43 Mb.
trang36/39
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích4.43 Mb.
#16562
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   39

166
Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản

Area of water surface for the aquaculture

Ha

 

2008

2009

2010

Tổng số-Total

2.229

2.305

2.294

Diện tích nước ngọt

2.229

2.305

2.294

Area of fresh water










Nuôi cá - Area for fish

2.228

2.304

2.293

Nuôi tôm - Area for shrimp










Nuôi hỗn hợp và thuỷ sản khác










Area for mixed and other aquatic products










Ươm, nuôi giống thuỷ sản

1

1

1

Area for breeding












167
Sản lượng thuỷ sản - Production of fishery



 

Tổng số

Total

Chia ra-Of which:




Khai thác

Nuôi trồng




Catch

Aquaculture




Tấn.tons

2000

1.590

416

1.174

2005

4.175

355

3.820

2008

6.661

559

6.102

2009

7.524

583

6.941

2010

6.926

412

6.514

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) -%

Index (Previous year = 100) - %

2005

115,27

111,99

115,58

2008

115,70

114,55

115,81

2009

112,96

104,29

113,75

2010

92,05

70,67

93,85


168
Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng phân theo loại thuỷ sản

Production of aquaculture by kind of aquatic product



 

Tổng số

Total

Trong đó-Of which:




Cá-Fish

Tôm-Shrimps

Tấn.ton

2000

1.174

1.174




2005

3.820

3.820




2008

6.102

6.102




2009

6.941

6.941




2010

6.514

6.514




Chỉ số phát triển (Năm trước =100) -%

Index (Previous year = 100) - %

2005

115,58

115,58




2008

115,81

115,81




2009

113,75

113,75




2010

93,85

93,85





Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện/thị xã


169


Production of fishery by districts

Tấn-ton

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

1.590

4.175

6.661

7.524

6.926

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

178

356

530

455

355

- Huyện Đồng Phú

358

1.145

1.162

2.021

1.654

- Thị xã Phước Long

669

1.805

2.456

73

71

- Huyện Bù Gia Mập

2.203

2.130

- Huyện Lộc Ninh

25

63

596

667

645

- Huyện Bù Đốp

94

189

335

268

259

- Huyện Bù Đăng

152

328

333

410

427

- Thị xã Bình Long

84

224

976

21

98

- Huyện Hớn Quản

1.125

1.015

- Huyện Chơn Thành

30

65

273

281

272



170


Sản lượng thuỷ sản khai thác phân theo huyện/thị xã

Production of fishery caught by districts

Tấn-ton

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

416

355

559

583

412

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

-

2

-

-

-

- Huyện Đồng Phú

-

24

42

46

34

- Thị xã Phước Long

272

229

420

40

30

- Huyện Bù Gia Mập

336

216

- Huyện Lộc Ninh

1

4

3

10

7

- Huyện Bù Đốp

9

6

15

20

12

- Huyện Bù Đăng

99

48

52

59

51

- Thị xã Bình Long

32

41

26

-

-

- Huyện Hớn Quản

71

60

- Huyện Chơn Thành

3

1

1

1

2




171
Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng phân theo huyện/thị xã


Production of aquaculture by districts

Tấn - ton

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

1.174

3.820

6.102

6.941

6.514

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

178

354

530

455

355

- Huyện Đồng Phú

358

1.121

1.120

1.975

1.620

- Thị xã Phước Long

397

1.576

2.036

33

41

- Huyện Bù Gia Mập

1.867

1.914

- Huyện Lộc Ninh

24

59

593

657

638

- Huyện Bù Đốp

85

183

320

248

247

- Huyện Bù Đăng

53

280

281

351

376

- Thị xã Bình Long

52

183

950

21

98

- Huyện Hớn Quản

1.054

955

- Huyện Chơn Thành

27

64

272

280

270


172
Sản lượng cá nuôi phân theo huyện/thị xã


Production of aquaculture fish by districts

Tấn-ton

 

2000

2005

2008

2009

2010

Tổng số-Total

1.174

3.820

6.102

6.941

6.514

Phân theo đơn vị cấp huyện - by districts
















- Thị xã Đồng Xoài

178

354

530

455

355

- Huyện Đồng Phú

358

1.121

1.120

1.975

1.620

- Thị xã Phước Long

397

1.575

2.036

33

41

- Huyện Bù Gia Mập

1.867

1.914

- Huyện Lộc Ninh

24

59

593

657

638

- Huyện Bù Đốp

85

183

320

248

247

- Huyện Bù Đăng

53

280

281

351

376

- Thị xã Bình Long

52

183

950

21

98

- Huyện Hớn Quản

1.054

955

- Huyện Chơn Thành

27

65

272

280

270


CÔNG NGHIỆP VÀ XÂY DỰNG

Industry and Construction



Biểu




Trang

Table




Page

173

Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế

165




Industrial output value at current prices by ownership




174

Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh phân theo thành phần kinh tế

166




Industrial output value at constant prices by ownership




175

Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá thực tế phân theo ngành công nghiệp

167




Industrial output value at current prices by industrial activity




176

Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

169




Industrial output value at constant prices by industrial activity




177

Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp

171




State industrial output value at constant 1994 prices by industrial activity




178

Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý

173




theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp







Central state industrial output value at constant 1994 prices by industrial activity




179

Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do địa phương quản lý

175




theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp







Local state industrial output value at constant 1994 prices by industrial activity




180

Giá trị sản xuất công nghiệp ngoài Nhà nước

177




theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp







Non-State industrial output value at constant 1994 prices by industrial activity




181

Giá trị sản xuất công nghiệp khu vực có vốn đầu tư nước ngoài

179




theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp







Industrial output value of foreign invested sector at constant 1994 prices by industrial activity




182

Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh phân theo huyện/thị xã

181




Industrial output value at constant 1994 prices by district




183

Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước theo giá so sánh phân theo huyện/thị xã

181




State industrial output value at constant 1994 prices by district




184

Giá trị sản xuất công nghiệp ngoài Nhà nước

182




theo giá so sánh phân theo huyện/thị xã







Non-State industrial output value at constant 1994 prices by district






















185

Giá trị sản xuất công nghiệp khu vực có vốn đầu tư nước ngoài

182




theo giá so sánh phân theo huyện/thị xã







Industrial output value of foreign invested sector at constant 1994 prices by district




186

Sản phẩm công nghiệp chủ yếu - Main industrial products

183

187

Giá trị sản xuất ngành xây dựng theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế

186




Construction output value at current prices by ownership




188

Thực trạng đường điện đã xây dựng cho các xã phường thị trấn có đến 31/12/2010

187




real situation of electric net in communes as of 31-12-2010





Каталог: 3cms -> upload -> ctk -> File -> NGTK
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> Industrial output value at constant prices by industrial activity Tỷ đồng Bill dongs
File -> Doanh nghiệp và CƠ SỞ SẢn xuất kinh doanh cá thể Enterprise and individual business establishment
File -> PHẦn IV các phụ LỤC
NGTK -> 178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp

tải về 4.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương