THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
28. Công ty TNHH một thành viên thuốc thú y Trung ương (Navetco)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Tụ huyết trùng P52
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt
|
Chai
(5-10-25 liều)
|
10, 20ml, 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu, bò
|
TWII-12
|
2
|
Nhiệt thán
|
Nha bào Nhiệt thán nhược độc.
|
Chai
(10-20-40 liều)
|
1ml
|
Phòng bệnh nhiệt thán
|
TWII-64
|
3
|
Dịch tả heo
|
Siêu vi trùng Dịch tả heo nhược độc
|
Chai
(10-25 liều)
|
1ml
|
Phòng bệnh dịch tả heo
|
TWII-2
|
4
|
Tụ huyết trùng heo
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt.
|
Chai
(5-10-25 liều)
|
10ml; 20ml; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng heo
|
TWII-9
|
5
|
Thương hàn heo
|
Vi khuẩn Phó thương hàn vô hoạt
|
Chai
(5-10-25 liều)
|
10ml; 20ml; 50ml
|
Phòng bệnh thương hàn heo
|
TWII-10
|
6
|
Newcastle hệ F
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(100 liều)
|
1,5 ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-3
|
7
|
Newcastle hệ M
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(100 liều)
|
1,5 ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-4
|
8
|
Laxota
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(100 liều)
|
1,5 ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-5
|
9
|
Đậu gà
|
Siêu vi trùng đậu gà nhược độc
|
Chai
(100 liều)
|
1ml
|
Phòng bệnh đậu gà
|
TW2-6
|
10
|
Dịch tả vịt
|
Siêu vi trùng dịch tả vịt nhược độc
|
Chai
(200, 500, 1000 liều)
|
1ml
1,5ml
|
Phòng bệnh dịch tả vịt
|
TWII-8
|
11
|
Sinh lý mặn
|
Natri chlorua
|
Chai
|
25, 100ml, 500ml
|
Phòng và chữa bệnh mất nước trong, ngoài tế bào
|
TWII-32
|
12
|
Calcifort
|
Calci
|
Chai
|
20ml, 50ml, 100ml
|
Thuốc bổ sung calci.
|
TWII-36
|
13
|
Gumboro
|
Siêu vi trùng Gumboro nhược độc
|
Chai
(100 liều)
|
1,5ml
|
Phòng bệnh Gumboro
|
TW2-65
|
14
|
Newcastle chịu nhiệt
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(25-50 liều)
|
0,8ml
1ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-66
|
15
|
Tụ huyết trùng gia cầm
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt
|
Chai
(10-25 liều)
|
50ml
20ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng gia cầm
|
TWII-72
|
16
|
Vacxin dịch tả vịt tế bào đông khô
|
Giống vius Dịch tả vịt nhược độc trên tế bào
|
Chai
|
4ml
|
Phòng bệnh dịch tả vịt
|
TWII-96
|
17
|
Oxytocin 10 UI
|
Oxytocin
|
Ống
|
2ml
|
Thuốc dục đẻ.
|
TWII-51
|
18
|
Navet-iodine
|
PVP iodine
|
Bình
|
100; 500ml; 1; 2; 5; 20 lít
|
Sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, dụng cụ
|
TWII-100
|
19
|
B-K-A
|
Benzalkonium
|
Bình
|
100, 500ml, 1; 2 lít
|
Sát trùng, tiêu độc
|
TWII-86
|
20
|
Benkocid
|
Benzalkonium, Glutaradehyde
|
Chai, can
|
500ml, 1; 2; 5 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
TWII-97
|
21
|
Chloramin T
|
Chloramin T
|
Gói
|
1kg
|
Sát trùng chuồng trại, lò mổ, máy ấp trứng
|
TWII-99
|
22
|
Vioxy
|
Oxytetracyclin,
Gentian
|
Chai
|
100ml, 200ml
|
Sát trùng, ngoài da
|
TWII-88
|
23
|
Vắc xin xuất huyết thỏ
|
Vi rút xuất huyết thỏ callicivirus
|
Chai
|
20; 50 liều
|
Phòng bệnh xuất huyết truyền nhiễm do callicivirus cho thỏ
|
TWII-101
|
24
|
Navetcide
|
Glutaraldehyde, Benzalkonium cloride
|
Bình
|
100; 500ml, 1; 2; 5; 20l
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, phương tiện vận chuyển, tiêu độc xác súc vật chết.
|
TWII-104
|
25
|
Navetkon-S
|
Potassium monopersulfate, Sodium doecyl benzene sulphonate, Acid malic, Acid Sulphamic, Sodium hexametaphosphate
|
Gói
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Tiêu độc, sát trùng chuồng trại, dụng cụ, phương tiện vận chuyển, tiêu độc xác súc vật chết
|
TWII-114
|
26
|
Vắc xin tụ huyết trùng trâu, bò nhũ dầu chủng P52
|
Vi khuẩn P. multocida serotype B: 2 vô hoạt
|
Chai
|
20; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu, bò
|
TWII-115
|
29. Công ty liên doanh Bio-Pharmahemie
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Bio-Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Đẻ khó, cơ tử cung co bóp yếu, sót nhau, viêm tử cung, tăng tiết sữa
|
LD-BP-60
|
2
|
Bio-Calcium
|
Calcium
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250, 500ml
|
Điều trị các bệnh thiếu calci, bảo vệ mạch máu, làm tăng đông máu.
|
LD-BP-104
|
3
|
Biodine
|
P.V.P.Iodine
|
Chai, lọ Can
|
50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml, 1, 2, 5, 20 lít
|
Tiêu diệt các loài vurus, vi trùng, bào tử nấm mốc
|
LD-BP-266
|
4
|
Bio-Povidine
|
1-Vinyl-2-yrrolidinone polymers, iodine complex
|
Chai, lo Can
|
50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml, 1, 2, 5, 20 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại gia súc gia cầm
|
LD-BP-332
|
5
|
Bioxide
|
Glutaraldehyde; Alkylbenzyldim-ethyl, Ammonium chloride
|
Chai, lo, Can
|
50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml, 1, 2, 5, 20 lít
|
Phổ diệt khuẩn rộng đối với virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc
|
LD-BP-342
|
6
|
Bio-calci fort
|
Calcium
|
Ống
Chai lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị các bệnh thiếu calcium, magnesium ở trâu, bò, heo, dê, cừu
|
LD-BP-343
|
7
|
Bio-electroject
|
Dextrose, Sorbitol, Sodium lactate, Sodium chloride
|
Ống
Chai lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Chung cấp chất điện giải, trị tiêu chảy, ói, ngộ độc.
|
LD-BP-348
|
8
|
Biosept
|
Glutaraldehyde; Octyldecyldime thylammonium chloride...
|
Chai, lọ
Can
|
50, 60, 100, 150, 200, 250,
500ml
1, 2, 5, 20 lít
|
Sát trùng hiệu quả các mầm bệnh, virus, vi khuẩn, G-, G+, bào tử, nấm mốc, Mycoplasma.
|
LD-BP-350
|
9
|
Bio-calcimax
|
Calcium, Boric acid
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và trị các bệnh thiếu calci trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
LD-BP-370
|
10
|
Bio-shampoo 1 (Care)
|
Permethrin
|
Chai, lọ
Can
|
50, 60, 100, 150, 200, 250,
500ml
1, 2, 5, 20 lít
|
Điều trị hiệu quả ghẻ, rận trên heo nái, chó, mèo.
|
LD-BP-393
|
11
|
Bio-shampoo 2 (Skin)
|
Amitraz
|
Chai, lọ
Can
|
60, 120, 200, 250, 500ml
1, 5 lít
|
Phòng trị ghẻ do demodex, sarcoptes
|
LD-BP-394
|
12
|
Bio-shampoo 3 (Pet)
|
Amitraz
|
Chai, lọ
Can
|
60, 120, 200, 250, 500ml
1, 5 lít
|
Phòng trị ghẻ do demodex, sarcoptes
|
LD-BP-395
|
13
|
Bio-shampoo 4 (Jolie)
|
Vitamin E, B6
|
Chai, lọ
Can
|
60, 120, 200, 250, 500ml
1, 5 lít
|
Khử mùi hôi, làm sạch lông, chống rụng lông, tăng sức đề kháng của da với ghẻ và nấm
|
LD-BP-397
|
14
|
Bio-shampoo 5 (Derma)
|
Amitraz,
Ketoconazole
|
Ống,
Chai
|
2, 5; 10; 20; 50;
100; 250ml
|
Phòng, trị bệnh ghẻ do demodex, Carcoptes, bọ chét,…
|
LD-BP-426
|
15
|
Bio-Shampoo 6 (Fresh)
|
Xà phòng; vitamin E, B6
|
Chai/ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Tẩy sạch lông da, dưỡng da lông.
|
LD-BP-442
|
16
|
Bio-Finil
|
Fipronil
|
Chai, ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Diệt ve, rận, bọ chét ở chó, mèo
|
LD-BP-440
|
17
|
Bio-Gestrone
|
Progesteron
|
Ống, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Phòng ngừa sảy thai trên heo nái, trị chậm lên giống trên heo hậu bị.
|
LD-BP-451
|
30. Công ty TNHH một thành viên dược thú y Thuận Kiều
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Oxytoxin
|
Oxytoxin
|
Ống
Chai
|
2ml
50, 100ml
|
Tăng cường co bóp tử cung, kích thích tăng tiết sữa.
|
HCM-X1-41
|
2
|
Probizyme
|
Lactic acid
Bacteria, Enzyme
|
Gói
|
30, 50, 100, 500, 1000g
|
Tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, cân bằng vi sinh vật có lợi
|
HCM-X1-50
|
3
|
Vetrolyte
|
Sodium, Potassum, Bicarbonate
|
Gói, lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị cảm nóng, giải nhiệt
|
HCM-X1-32
|
4
|
Gluconate Ca
|
Gluconate calcium
|
Ống
Lọ, chai
|
5, 10, 20ml
50, 100ml
|
Cung cấp Calci.
|
HCM-X1-62
|
5
|
Gluconat De Ca 10%
|
Gluconate calcium
|
Ống
|
5ml
|
Cung cấp Calci.
|
HCM-X1-12
|
31. Công ty cổ phần Sài Gòn V.E.T
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
SG. Oresal
|
Natri clorua, Natri citrate, Kali clorua,
|
Gói
|
10, 20, 30, 56, 100, 500g, 1kg
|
Bù nước khi thú bị tiêu chảy
|
HCM-X2-65
|
2
|
Antivirus – FMB
|
Alkyldimethylbenzyl ammonium, Glutaraldehyde, Octyldecyldimethyl ammonium chloride, Dioctyl-dimethylam monium, Didecyl-dimethylam monium chloride, Thymol
|
Lọ, chai
|
10; 20; 60; 100; 120; 250; 500ml; 1 lít
|
Thuốc sát trùng giúp tiêu diệt virus, vi khuẩn gây bệnh Gumboro, Newcastle, CRD, FMD
|
HCM-X2-66
|
3
|
Electrolyte
|
Sodium Bicarbonate, Potassium Chloride, Mg, Cu, Zn, FeSO4
|
Gói, hộp
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg. 100g, 1kg
|
Phục hồi chất điện giải trong thời gian thú bị stress, sốt cao, tiêu chảy
|
HCM-X2-122
|
4
|
S.G Subtyl
|
Bacillus subtillis
|
Gói, hộp bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Chống tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa
|
HCM-X2-142
|
5
|
S.G Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống,
lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50, 100ml
|
Kích thích co thắt cơ trơn, giúp thú sinh đẻ dễ dàng
|
HCM-X2-154
|
6
|
Shampoo for pet
|
Permethrin, natri lauryl sulfate, Chloride etyl sulfate, Glycerin
|
Tuýp
|
190ml
|
Dầu tắm trị ghẻ, ve, bọ chét cho chó.
|
HCM-X2-166
|
7
|
Calci-Max
|
Calcium gluconate, Acid boric, Magnesium chloride, Dextrose
|
Ống,
chai
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh do thiếu canxi, magiê, rối loạn chuyển hóa canxi, các trường hợp ngộ độc, chứng chảy máu ở gia súc
|
HCM-X2-174
|
8
|
SG Blue SP
|
Neomycin sulfate Blue Methylen
|
Chai
|
100ml
|
Sát khuẩn, diệt bào tử vi khuẩn, nấm mốc, sát trùng vết thương ngoài da
|
HCM-X2-192
|
9
|
Pividine
|
PVP Iodine
|
Chai
|
60; 120; 250; 500ml; 1l
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, dụng cụ vắt sữa, sát trùng ngoài da, vết thương, bầu vú, khử trùng nguồn nước uống
|
HCM-X2-222
|
10
|
Aclimat 3.0
|
Sweet cumin
|
Tuýp
|
10; 20; 30; 50; 100; 200ml
|
Giúp thú nuôi giảm bớt hung dữ. Trị các vết xà mâu, ghẻ lở, vết cọ xước, trầy sưng, chảy nước vàng và các vết thương do nhiễm trùng da
|
HCM-X2-232
|
11
|
Dextro-Sol
|
NaCl, KCl, CaCl2, MgCl2, Sorbitol, Dextrose
|
Ống, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Cung cấp các chất điện giải cho thú trong các trường hợp mất nước, stress, sốt cao, ói mửa, tiêu chảy, ngộ độc
|
HCM-X2-233
|
12
|
SG. Methomyl
|
Methomyl
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Diệt ruồi trong các trại chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
HCM-X2-234
|
32. Công ty TNHH Minh Huy
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
ECP
|
Estradiol benzoat
|
Lọ, chai
|
4ml
|
Điều hòa sự giảm động dục và thụ thai, rối loạn sự rụng trứng
|
HCM-X4-43
|
2
|
Xanh methylen
|
Methylen blue
|
Lọ, chai
|
50, 100ml
|
Sát trùng vết thương ngoài da
|
HCM-X4-55
|
3
|
Cồn Iod
|
Iod, IK
|
Lọ, chai
|
50, 100ml
|
Sát trùng vết thương ngoài da
|
HCM-X4-56
|
4
|
Sulfat kẽm
|
ZnSO4
|
Gói
|
5g, 10g
|
Bổ sung khoáng
|
HCM-X4-72
|
5
|
Sulfat Magnesium
|
MgSO4
|
Gói
|
5g, 10g
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Mg.
|
HCM-X4-73
|
33. Cơ sở sản xuất dược thú y Khoa Nguyên
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Calci gluconat
|
Calci gluconat
|
Ống
|
5ml
|
Tăng cường calci.
|
HCM-X5-10
|
2
|
Calcifort
|
Calci gluconat
|
Ống
|
5, 100, 1000ml
|
Tăng cường calci.
|
HCM-X5-19
|
3
|
E.C.P
|
Estradiol benzoat, Vitamin E
|
Lọ
|
5ml
|
Kích thích sinh sản
|
HCM-X5-23
|
4
|
KN. Benko
|
Benzalkonium
|
Chai
|
50; 100; 500; 1000ml
|
Điều trị các bệnh tụ huyết trùng, bệnh do Mycoplasma, E.coli…
|
HCM-X5-44
|
5
|
KN-Yucca
|
Saponin
|
Gói
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Khử mùi hôi và khí amoniac từ chất thải; phân giải các chất hữu cơ,…
|
HCM-X5-48
|
6
|
KN-Mangin
|
Mangiferin, Camphor, Menthol
|
Lọ
|
20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Sát trùng ngoài da; vệ sinh cơ quan sinh dục trên gia súc.
|
HCM-X5-56
|
7
|
Arsunman (KN – Alsarin)
|
Mangiferin
|
Lọ
|
20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị lở loét do virus Herpes; ghẻ, nấm ngoài da
|
HCM-X5-57
|
34. Công ty TNHH sản xuất thương mại 533
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Sulfat kẽm
|
Sulfat kẽm
|
Gói
|
5g
|
Trị xà mâu
|
HCM-X7-25
|
2
|
Magnesium sulfat
|
Sulfat magnesium
|
Gói
|
5g
|
Nhuận tràng
|
HCM-X7-26
|
3
|
Bột khoáng gia súc Avioplastin
|
CuSO4; FeSO4
ZnSO4; MnSO4
|
Gói
Hộp
|
20; 200g
500; 100g
|
Cung cấp khoáng.
|
HCM-X7-38
|
4
|
Lacticomix
|
Lactobacillus,
Acidophilus
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 20; 50g
100; 500; 1000g
|
Men tiêu hóa trị tiêu chảy.
|
HCM-X7-42
|
5
|
Xanh methylen
|
Xanh methylen
|
Chai
|
50; 100ml
|
Sát trùng
|
HCM-X7-45
|
35. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Sài Gòn (Sonavet)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
E C P
|
Estradiol – Benzoat
|
Lọ
|
4ml
|
Kích thích phát triển dạ con âm đạo, buồng trứng, kích dục, khó thụ thai
|
HCM X9-33
|
2
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Kích thích co bóp tử cung – kích thích đẻ nhanh, tiết sữa,…
|
HCM X9-113
|
36. Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y Thịnh Á
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Biotyl
|
Bacillus subtilis, Lactose
|
Gói
|
5, 50, 100, 500g; 1kg
|
Bổ sung men tiêu hóa – giúp tăng tiêu hóa cho heo, gia cầm
|
HCM-X11-82
|
37. Cơ sở dược thú y Phú Thọ
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Sulfate- Kẽm
|
ZnSO4
|
Gói, lon
|
5; 10; 50; 100; 500g; 1kg
|
Bổ sung kẽm
|
HCM-X13-31
|
2
|
Sulfate-Magnesium
|
Lactobacillus
|
Gói, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Bổ sung magne (nhuận tràng)
|
HCM-X13-32
|
3
|
Ensubtol-PT
|
Lactobacillus
|
Gói, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Kích thích tiêu hóa
|
HCM-X13-29
|
4
|
Sinh lý mặn
|
NaCl
|
Ống
Chai
|
5ml
100; 500ml
|
Bổ sung nước cho cơ thể khi bị chảy máu, ỉa chảy nặng
|
HCM-X13-44
|
5
|
Calcigluconat 10%
|
Calcium gluconate
|
Ống,
lọ, chai
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chống liệt, bổ sung calci.
|
HCM-X13-14
|
6
|
PT-Electrolyte CK
|
HCO3-, PO43-, Cl-, Na+, K+, Vita C, K
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200;
500; 1000g
|
Bổ sung chất điện giải, Vitamin C, K.
|
HCM-X13-50
|
38. Công ty TNHH thương mại và sản xuất Việt Viễn (Vivco)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Khoáng heo
|
Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca
|
Gói
Bao
|
2; 5; 10; 20; 50; 100;
200; 500g
1; 2; 5; 10kg
|
Phòng chống còi xương, loãng xương, rụng lông, da khô, bại liệt ở heo nái đang cho con bú,….
|
HCM-X15-18
|
2
|
Khoáng Gia Cầm
|
Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca
|
Gói
Bao
|
2; 5; 10; 20; 50; 100;
200; 500g
1; 2; 5; 10kg
|
Phòng chống các bệnh thiếu khoáng trên gia cầm như: còi cọc, xù lông, vỏ trứng mềm, bại liệt,…
|
HCM-X15-19
|
3
|
Oralyte
|
NaHCO3, KCl, NaCl
|
Gói
Bao
|
2; 5; 10; 20; 50; 100;
200; 500g
1; 2; 5; 10kg
|
Phòng và trị mất nước do tiêu chảy hoặc sốt cao, các trường hợp stress do thời tiết thay đổi hoặc di chuyển
|
HCM-X15-20
|
4
|
Thuốc mỡ ghẻ
|
S, CuSO4, ZnSO4
|
Lọ, chai
|
2, 5, 10, 20, 30, 50g
|
Diệt cái ghẻ, bệnh ngoài da
|
HCM-X15-113
|
5
|
Aquadone-50
|
Polyvinyl pyrolidone iodine
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml; 1lít;
2; 5 lít
|
Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và protozoa gây bệnh
|
HCM-X15-139
|
6
|
Aquadone-100
|
Polyvinyl pyrolidone iodine
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít
2; 5 lít
|
Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm, virus, bào tử và prôtozoa gây bệnh
|
HCM-X15-140
|
7
|
Kilimax-100
|
[mono, bis (trimethylam moniummethilene]- alkyl (C9-15)
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1 lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma
|
HCM-X15-141
|
8
|
Kilimax-200
|
[mono, bis (trimethylam moniummethilene]- alkyl (C9-15)
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1 lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma
|
HCM-X15-142
|
9
|
Titandor-50
|
Akylbenzyldimethy-lammonium chloride
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1 lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma
|
HCM-X15-143
|
10
|
Titandor-100
|
Akylbenzyldimethy-lammonium chloride
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1 lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống, chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma
|
HCM-X15-144
|
11
|
Biocid-300
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1 lít;
2, 5 lít
|
Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển
|
HCM-X15-145
|
12
|
Biocid-600
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml,
1 lít; 2; 5 lít
|
Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển
|
HCM-X15-146
|
13
|
Multi-Germ
|
Sodium hypochloride
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5kg
|
Sát trùng chuồng nuôi, trang thiết bị chăn nuôi, vận chuyển
|
HCM-X15-147
|
14
|
Vivferum
|
Iron dextran
|
Ống
Lọ;
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh thiếu máu do giảm thiểu sắt trên heo con.
|
HCM-X15-46
|
15
|
Calcigluconat 10%
|
Calci gluconate
|
Ống
Lọ,
chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các chứng bại liệt do thiếu calci ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-96
|
39. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Gấu Vàng
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Gava Lactogen
|
Khoáng, Folic acid
|
Gói
|
500g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh thiếu khoáng cho gà, vịt, cút: bại liệt, rụng lông, còi xương
|
HCM-X17-18
|
2
|
Khoáng gia súc
|
Khoáng, Folic acid
|
Gói
|
500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu khoáng cho Gia súc: heo, trâu, bò, dê, cừu.
|
HCM-X17-19
|
3
|
Gavaferm-HG
|
A, D3, E, nhóm B, Men vi sinh
|
Gói
|
1 kg
|
Phòng và chống bệnh thiếu protein, vitamin và khoáng. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Tăng sức đề kháng, chống Stress.
|
HCM-X17-95
|
4
|
Gava 7 way
|
Amylase,
Lactobacillus,
Streptococcus faecalis
|
Gói
|
20g, 1kg
|
Phòng, trị chứng tiêu chảy heo con theo mẹ và heo con cai sữa. Phục hồi hệ vi sinh đường ruột.
|
HCM-X17-98
|
5
|
Bacizyme Corn
|
Enzyme, Khoáng
|
Gói
|
50g, 1kg
|
Chống chướng hơi, sình bụng, tiêu chảy
|
HCM-X17-100
|
6
|
Gava Chick
|
Khoáng, Vitamin, Đạm sinh học
|
Gói
|
1 kg
|
Cung cấp và cân bằng các amino acid, khoáng, hữu cơ vi – đa lượng và các enzyme cho gà con.
|
HCM-X17-103
|
7
|
O.R.S
|
Glucose, Sodium chloride, Trisodium citrate, Potassium chlorid
|
Gói
|
30g
|
Phục hồi chất điện giải khi thú bị Stress. Thay thế dịch thể đã mất khi thú bị tiêu chảy, mất nước
|
HCM-X17-113
|
8
|
Electrolytes
|
Citricacid, Sodiumclori de, Potassium cloride, Sodium bicarbonate
|
Gói
|
100g
|
Cân bằng các chất điện giải cho gia súc, gia cầm. Phòng và trị các trường hợp mất nước do tiêu chảy, chống Stress.
|
HCM-X17-115
|
9
|
Gava 100
|
Vitamin, Khoáng, Enzyme
|
Gói
|
2kg
|
Giúp heo con tập ăn và heo con cai sữa tăng trọng nhanh. Phòng ngừa tiêu chảy, viêm phổi
|
HCM-X17-123
|
10
|
Gavalactyl
|
Nhóm vi khuẩn lactis
|
Gói
Gói
|
3g
50g
|
Phòng và trị các chứng viêm ruột, tiêu chảy do E.coli hoặc dùng kháng sinh lâu ngày, rối loạn hệ vi sinh đường ruột
|
HCM-X17-128
|
11
|
Gavalact
|
Lactobacillus, B. subtilis, Sac. cerevisiae Vit B1, B6, C
|
Lon
|
500g
|
Tăng cường sức đề kháng chống lại bệnh nhiễm trùng. Tăng tỷ lệ tiêu hóa thức ăn. Ngăn ngừa sự phát triển vi khuẩn có hại trong đường ruột
|
HCM-X17-136
|
12
|
Gavatin
|
Strep. faecalis, Bacillus mesentericus, Beer yeast, Vit C
|
Lon
|
500g
|
Tăng khả năng tiêu hóa, phòng ngừa sự phát triển các vi khuẩn có hại trong đường ruột. Tăng trọng nhanh.
|
HCM-X17-137
|
14
|
Sát Trùng – GB
|
Glutaraldehyd, Benzalkonium choloride
|
Lọ
Can
|
100ml
1 lít, 4 lít
|
Thuốc diệt các loại vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma spp.,….nấm mốc và ký sinh trùng gây bệnh cho gia súc, gia cầm….
|
HCM-X17-154
|
15
|
Ecof 400
|
Cipermethrin
|
Chai/ống
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml, 1L; 4L
|
Diệt bọ chét, ve, rận, mạt, ruồi, gián, kiến. Sát trùng vết thương, chuồng trại
|
HCM-X17-163
|
16
|
Enrozyme 198
|
Enrofloxacin, Men sinh học, Vit C
|
Lon
|
1kg
|
Phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng. Kích thích tăng trưởng, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
HCM-X17-139
|
17
|
Gava 300
|
Acid amin, Chất béo, Chất xơ, Khoáng vi-đa lượng, Vit A, D3, E, K, B. Complex, Enzyme và các dòng men vi sinh
|
Gói
|
2kg
|
Cung cấp đầy đủ các Amino acid, các dòng men vi sinh hữu ích, chống hội chứng sốt sữa, viêm vú, viêm tử cung, bại liệt, hư móng… Các Vitamin và 25 loại khoáng hữu cơ vi – đa lượng.
|
HCM-X17-149
|
40. Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Entra levure
|
Men tiêu hóa B. Subtilis
|
Gói
Lọ, chai
|
10, 50, 100g
10, 50, 1000, 1, 5kg
|
Chống rối loạn tiêu hóa, cân bằng hệ thống men tiêu hóa
|
HCM-X18-21
|
2
|
Malachite-Green
|
Malachite green
|
Gói
Lọ, chai
|
10, 50, 100, 500, 1000g
10, 50, 100, 500, 1000g
|
Điều trị bệnh ngoài da, rửa, sát trùng vết thương
|
HCM-X18-37
|
3
|
Vilian
|
Tím Gentian, Xanh Metylen
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các vết lở loét, nhiễm trùng ngoài da
|
HCM-X18-50
|
4
|
Mosquaty
|
Pyrithroid permethrin
|
Bình, xịt
|
100, 200, 250ml
|
Trị KST ngoài da, ve, bọ, rận, muỗi
|
HCM-X18-49
|
5
|
Neocidog
|
Diazinon
|
Chai
|
100, 250, 500ml
|
Diệt côn trùng, bọ, ve, cháy, rận
|
HCM-X18-30
|
6
|
Solamid
|
Chloramin
|
Gói,
chai
|
10; 20; 50; 100; 250;
500; 1000g
|
Sát trùng, tẩy uế, rửa vết thương
|
HCM-X18-55
|
7
|
Super-Milk
|
Muối Natri, Kali, Canxi
PO4, CO3, khoáng
|
Gói
Lọ, chai
|
100, 250, 500g
100, 250, 500g
|
Tăng cường sản lượng sữa, phòng một số bệnh như sốt sữa, bại liệt
|
HCM-X18-22
|
8
|
Oresolsv
|
Natri clorua, Kali clorua, Natri citrat, Glucoza
|
Gói
Lọ, chai
|
10, 50, 100g
10, 50, 100g
|
Bổ sung năng lượng, muối khoáng, điện giải
|
HCM-X18-35
|
9
|
Calciboma
|
Calci gluconat, Magie clorua
|
Ống,
lọ
|
10ml
50, 100, 250, 500ml
|
Bổ sung năng lượng, điện giải, giảm các cơn đau do co thắt
|
HCM-X18-48
|
41. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Anpha
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Chai, lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Sử dụng cho trường hợp gia súc sinh khó
|
HCM-X19-86
|
42. Công ty TNHH Quốc Minh
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
QM-Laczyme Soluble
|
Lactobacillus Acidophilus
|
Gói
Hộp, bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100;
200;
500g; 1, 10; 20kg,
|
Cung cấp các vi khuẩn có lợi giúp kích thích tiêu hóa ngăn ngừa tiêu chảy, tiêu phân sống
|
HCM-X20-14
|
2
|
QM Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống,
lọ
|
2ml, 5ml
10ml
|
Điều trị sinh khó do tử cung co bóp yếu, sót nhau, sa tử cung, viêm tử cung, viêm vú, thuốc kích thích thải sữa, giúp bầu vú sạch, kích thích tiết sữa trên thú kém sữa.
|
HCM-X20-55
|
3
|
QM-Supercide
|
Glutaraldehyde, Alkylbenzyl dimethyl Ammonium chloride
|
Lọ, chai
|
100; 250; 500ml;
1; 2 lít
|
Sát trùng chuồng trại, lò ấp trứng, dụng cụ, thiết bị.
|
HCM-X20-88
|
4
|
QM-Skin Shampoo
|
Deltarmethrin
|
Gói,
chai
|
10; 20; 50; 100; 200;
500ml; 1 lít
|
Diệt ve, chấy, rận giúp lông sạch, mượt trên chó, mèo
|
HCM-X20-97
|
5
|
O.T.C Spray
|
Oxytetracyclin, Gentian violet
|
Bình xịt
|
100; 200; 500ml; 1 lít
|
Điều trị nhiễm trùng vết thương
|
HCM-X20-101
|
43. Doanh nghiệp tư nhân Phúc Thọ
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Lukenmix
|
L. Bacilus, Amylase, Proteinase, các Vitamin
|
Gói – hộp
|
5, 10, 50, 100g, 500, 1000g, 10kg
|
Chống tiêu chảy, kích thích tiêu hóa. Bổ sung vitamin cho vật nuôi, kích thích tăng trọng
|
HCM-X23-11
|
44. Công ty TNHH kinh doanh thuốc thú y Minh Ngân
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Sinh lý mặn đẳng trương 0,9%
|
NaCl
|
Lọ, chai
|
100, 500ml
|
Chống mất nước ở thú bị tiêu chảy nhiều và kéo dài; Dùng pha thuốc để tiêm
|
MNV-10
|
2
|
Calcigluconat 20%
|
Calcium Gluconate
|
Ống, lọ
|
5; 50; 100ml
|
Trị các chứng thiếu calcium như chứng sốt sữa, bại liệt sau khi sanh, thú bị còi xương, chứng co giật ở thú non, co giật
|
MNV-11
|
3
|
Calphos-Vita
|
Vitamin A, D3, E, Dicalcium phosphate
|
Gói
|
200, 500, 1.000g
|
Bổ sung calci, phospho và các loại Vitamin cần thiết; Phòng và trị bệnh còi xương.
|
MNV-31
|
4
|
Elect Oresol
|
NaCl, KCl, glucose
|
Gói
Hộp
|
10; 15; 18; 30; 50g
100; 500; 1000g
|
Dùng bù nước và chất điện giải cho gia súc, gia cầm bị tiêu chảy
|
MNV-32
|
5
|
Vi khoáng gia cầm
|
Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se
|
Gói
Hộp
|
50, 100, 200, 500,
1.000g
500g, 1, 5, 10kg
|
Cung cấp các loại khoáng cần thiết cho sự phát triển của gà. Ngừa và điều trị các bệnh về dinh dưỡng do thiếu khoáng vị lượng.
|
MNV-54
|
6
|
Vi khoáng heo
|
Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se
|
Gói
Hộp
|
100; 200; 500; 1kg;
5; 10kg
|
Ngăn ngừa và điều trị thiếu hụt khoáng vi lượng cho heo
|
MNV-58
|
7
|
Xanh Methylen
|
Bleu methylen
|
Lọ
chai
|
60, 100, 500,
1.000ml
|
Thuốc sát trùng ngoài da, sát trùng vết thương lở loét.
|
MNV-67
|
8
|
Malachitegeen
|
Malachite green
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 20, 50, 100g
50, 100, 500, 1.000g
|
Trừ nấm, nguyên sinh động vật và vi khuẩn gây bệnh.
|
MNV-68
|
9
|
Digestive Enzym Plus
|
Enzym tiêu hóa tổng hợp, Nấm men Saccaromyces, Vitamin nhóm B
|
Hộp,
gói
|
5; 30; 50; 100;
500g; 1; 5; 10kg
|
Kích thích tiêu hóa, hấp thụ thức ăn, thèm ăn; Ngăn ngừa và trị nhiễm trùng đường ruột do: E. coli, Vibrio, Aeromonas….;
|
MNV-72
|
10
|
Estradiol benzoate
|
Estradiol benzoate, Vitamin E
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Kích thích gây động dục ở thú; Điều trị chứng không rụng trứng, không động dục; làm tháo sạch tử cung, đặc biệt ở bò, khi có thai chết lưu, có mủ nội mạc tử cung
|
MNV-81
|
11
|
Oxytocin (5UI/ml)
|
Oxytocin
|
Ống
Lọ
|
2ml
10; 50ml
|
Gay co bóp tử cung có tác dụng đẩy thai lúc đẻ; Thúc đẩy tiết sữa; Cầm máu sau khi sanh, chống rỉ máu sau khi mổ sản khoa,….
|
MNV-87
|
12
|
Cồn Iod
|
Iod
|
Lọ
|
60; 100; 500; 1000ml
|
Sát trùng vết thương, phẫu thuật, thiến hoạn, tiêm, và băng rốn heo con sơ sinh
|
MNV-91
|
13
|
MN Iodine Complex
|
Polyvidone iodine
|
Lọ, bình
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000; 2000ml
|
Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y
|
MNV-94
|
14
|
Benkona
|
Benzalkonium chloride, Amyl acetate
|
Lọ
|
50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển gia súc, gia cầm.
|
MNV-92
|
15
|
Fer
|
Fe3+
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở gia súc
|
MNV-82
|
16
|
Fer-B12
|
Fe3+, Vitamin B12
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, trị bệnh thiếu máu ở gia súc non, bệnh thiếu máu do KST
|
MNV-83
|
45. Cơ sở Hoàng Anh
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Dầu tắm chó, mèo FAY
|
Sodium Lauryl, Ether Sulfate, hương liệu
|
Chai
|
100; 120; 200; 220; 300; 330; 750ml
|
Khử mùi hôi da, lông của chó mèo
|
HCM-X25-1
|
2
|
Xà phòng tắm chó, mèo FAY
|
Xà phòng, hương liệu
|
Hộp
|
50; 90; 100g
|
Khử mùi hôi da, lông của chó mèo, làm sạch ve rận
|
HCM-X25-2
|
3
|
Nước hoa chó, mèo FAY
|
Ethylic, hương liệu
|
Chai
|
90; 100; 125; 150; 175; 200; 350; 375; 400; 650; 700ml
|
Khử mùi hôi da, lông của chó mèo, làm sạch ve rận
|
HCM-X25-3
|
4
|
Nước hoa chó, mèo Palma
|
Etylic, Tinh dầu họ Citrus
|
Chai
|
90; 100; 120; 150; 175; 200; 350; 375; 400; 650; 700ml
|
Khử mùi da lông, làm sạch ve rận
|
HCM-X25-4
|
5
|
Dầu tắm chó, mèo Palma
|
Sodium lauryl Ether sunfate (SLSE), Tinh dầu họ Citrus
|
Chai nhựa
|
100; 120; 150; 200; 300; 750ml
|
Vệ sinh da lông thú, khử mùi hôi, làm sạch ve rận
|
HCM-X25-5
|
6
|
Phấn thơm Fay powder (Xà phòng khô Fay powder)
|
Talcum, ZnO, Cornstrarch, tinh dầu Citrus
|
Chai nhựa
|
100; 120g
|
Khử mùi, làm sạch da lông, phòng, trừ ký sinh trùng trên da, lông
|
HCM-X25-6
|
46. Công ty TNHH thuốc thú y – thủy sản hương Hoàng Nam
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Xanh Methylen 1%
|
Xanh methylen
|
Lọ
|
10, 50, 100, 250ml
|
Sát trùng vết thương, vết nứt nẻ ở chân, vú, miệng cho trâu, bò lợn
|
HHN-1
|
2
|
Mỡ ghẻ
|
Tesyichloramide Na, Copper sulfate, Zinc sulfate, Parafin
|
Lọ nhựa
|
25; 50; 100g
|
Đặc trị các bệnh ngoài da của gia súc, gia cầm như viêm da, xà mâu, hà móng, vết thương lở loét, hoại tử
|
HHN-5
|
47. Công ty TNHH TM & SX thuốc thú y Napha
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
PVD-Iodine
|
Povidone iodine
|
Chai, can
|
5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5l
|
Sát khuẩn, chống nấm.
|
HCM-X24-74
|
2
|
NP-Fe+B12
|
Fe (Dextran), Vitamin B12
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên heo con, bê, ghé, dê non, cừu non.
|
HCM-X24-35
|
3
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l
|
Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa
|
HCM-X24-20
|
4
|
NP-Calcium-Fort
|
Calcium gluconate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Điều trị sốt sữa, bại liệt trước và sau khi đẻ, chứng co giật.
|
HCM-X24-64
|
5
|
NP-FER 100 (Fe 10%)
|
Sắt (Fe)
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu
|
HCM-X24-63
|
48. Công ty TNHH sản xuất thương mại Lê Trung
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Sinh lý mặn 0,9%
|
NaCl
|
Lọ, chai
|
5, 50, 100, 500ml
|
Cung cấp chất điện giải cho cơ thể, phòng chống mất nước trong: tiêu chảy, ói mửa.
|
HCM-X10-36
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |