HƯNG YÊN
22. Công ty TNHH Nam Dũng
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Thuốc sát trùng
|
Phenol, Glutaraldehyd
|
Lọ
|
20; 100; 400; 500ml; 1000; 2000ml
|
Sát trùng
|
ND-18
|
2
|
Mỡ ghẻ
|
Diethyl phtalate, Vitamin E
|
Lọ
|
30; 40; 50; 100; 250g
|
Thuốc mỡ trị ghẻ
|
ND-19
|
3
|
TD. Oxytoxin
|
Oxytoxin
|
Ống
|
2; 5ml
|
Kích thích đẻ.
|
ND-48
|
4
|
Điện giải
|
Muối Na, K, Ca, Mg, Vitamin C
|
Gói
|
20; 50; 100; 300; 500; 1000g
|
Cung cấp muối khoáng
|
ND-53
|
5
|
Sinh lý mặn
|
NaCl
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Nước muối đẳng trương.
|
ND-68
|
6
|
TD. E.C.P
|
Estradiol, Vitamin E
|
Lọ
|
5; 10ml
|
Kích dục
|
ND-64
|
7
|
Thuốc sát trùng
|
Chloramine B; Benzalkonium
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 400; 500ml
|
Sát trùng
|
ND-94
|
8
|
TD.Calciron 45%
|
Calcium Acid boric
|
Ống
Chai/lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh do thiếu can-xi: bại liệt, còi, mềm, xốp xương.
|
ND-101
|
9
|
ND.Iodine
|
PVP. Iodine; Potasium Iodide
|
Lọ; bình xịt
|
50; 100; 400; 500; 1000; 2000ml
|
Sát trùng ngoài da, chuồng trại
|
ND-111
|
10
|
Dear Doket
|
Tinh dầu sả, Pơ mu, thông tràm, Natri benzoat
|
Lọ
|
50; 80; 100; 200; 500; 1.000ml
|
Tắm cho chó.
|
ND-148
|
11
|
Dear Cleanser
|
Tinh dầu hương nhu, xá xị, sả, màng tang, pơ mu, thông, khuynh diệp, húng, quế, Sodium benzoat
|
Lọ
|
200, 300; 1000; 2000; 5000ml
|
Diệt ve, bọ chét, khử trùng chuồng trại
|
ND-150
|
12
|
Dear Newtab
|
Hoàng bá, phèn nhôm, CuSO4
|
Túi
|
1kg
|
Viên đặt tử cung cho gia súc
|
ND-154
|
13
|
Bacillus Enzym
|
Bacillus subtilis, Lactobacillus spp, Streptococuccus spp, Saccharomyces spp, Protease
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Trị rối loạn tiêu hóa, tăng cường sức đề kháng của cơ thể
|
ND-171
|
14
|
TD. Gesteron
|
Progesterone, Vitamin E
|
Chai
|
10; 100ml
|
Điều chỉnh chu kỳ động dục, loạn sản trâu, bò, ngựa, heo
|
ND-192
|
15
|
TD. Calcium-D
|
Gluconate calcium, Magnesium hypophosphite, Vit D3
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, trị bệnh do thiếu Ca, Magie và Vit D3 trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
ND-195
|
16
|
TD. Estrol
|
Cloprostenol
|
Ống, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Kiểm soát động dục trên trâu, bò cái, lợn cái
|
ND-221
|
23. Công ty TNHH thú y xanh Việt Nam (Greenvet Co., Ltd)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Deptol
|
Dietylphtalat
|
Lọ
|
50ml
|
Trị ghẻ gia súc
|
GRV-18
|
2
|
Puppy Ring
|
Dimpylate (Diazinon)
|
Vòng (Hộp)
|
40cm (10 vòng)
|
Đeo cổ trị ve, rận, chó mèo.
|
GRV-23
|
NAM ĐỊNH
24. Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Haco
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Thuốc trị ghẻ nấm
|
S, Ca(OH)2
|
Lọ
|
50ml
|
Trị ghẻ, nấm ở lợn, trâu, bò, chó, mèo.
|
HACO-01
|
2
|
Xanh Methylen
|
Xanh methylen
|
Lọ
|
50ml
|
Sát trùng, trị nấm ở trâu, bò, chó, mèo
|
HACO-02
|
THÁI BÌNH
25. Công ty liên doanh Bình Giang
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Thuốc sát trùng số 1
|
Calcium hypochorite, Sodiumper carbonate, vôi bột
|
Túi
|
190g
|
Sát trùng nhà nuôi, dụng cụ và khu vực nuôi tằm
|
LDBG-1
|
2
|
Thuốc sát trùng số 2
|
Calciumhypo chorite, vôi bột
|
Túi
|
200g
|
Sát trùng thân tằm, nong tằm.
|
LDBG-2
|
3
|
Thuốc diệt kiến, dán
|
Phoxim
|
Túi
|
4g
|
Diệt kiến, dán
|
LDBG-4
|
TỈNH KHÁNH HÒA
26. Phân viện thú y miền Trung – Viện thú y
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Vacxin phó thương hàn lợn con
|
Chủng phó thương hàn lợn
|
Lọ
|
5, 25, 50 liều (2ml/liều)
|
Phòng bệnh phó thương hàn cho lợn
|
TW IV-1
|
2
|
Vacxin đậu gà
|
Chủng virus đậu gà
|
Lọ
|
20, 50, 100 liều (2ml đk)
|
Phòng bệnh đậu cho gà.
|
TW IV-2
|
3
|
Vacxin dịch tả lợn
|
Virus dịch tả lợn chủng C
|
Lọ
|
10, 25, 50 liều (2ml đk)
|
Phòng bệnh dịch tả lợn
|
TW IV-3
|
4
|
Vacxin tụ huyết trùng trâu, bò
|
Chủng tụ huyết trùng trâu, bò
|
Lọ
|
10, 25, 50 liều (2ml/liều)
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng cho trâu, bò
|
TW IV-4
|
5
|
Vacxin dịch tả vịt
|
Virus dịch tả vịt
|
Lọ
|
100, 250, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả cho vịt
|
TW IV-5
|
6
|
Vacxin Lasota
|
Virus Newcastle nhược độc
|
Lọ
|
20, 50, 100 liều (2mlđk)
|
Phòng bệnh newcastle cho gà.
|
TW IV-6
|
7
|
Vacxin newcastle
|
Virus Newcastle hệ I
|
Lọ
|
20, 50, 100 liều (2mlđk)
|
Phòng bệnh newcastle cho gà.
|
TW IV-7
|
8
|
Vacxin tụ huyết trùng lợn
|
Vi trùng tụ huyết trùng lợn
|
Lọ
|
5, 25, 50 liều (2ml/liều)
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng lợn
|
TW IV-8
|
9
|
Vacxin tụ huyết trùng gia cầm
|
Vi trùng tụ huyết trùng gia cầm
|
Lọ
|
10, 20, 50 và 100 liều (1ml/liều)
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng cho cho gia cầm
|
TW IV-9
|
10
|
Vacxin kép tụ huyết trùng – phó thương hàn lợn nhược độc
|
Chủng AvPs-3
Chủng W.H.Smith
|
Lọ
|
10, 25 liều (2ml ĐK)
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng và phó thương hàn cho lợn
|
TW IV-24
|
11
|
Vacxin Lasota chịu nhiệt
|
Chủng Lasota
|
Lọ
|
20 liều (5ml)
|
Phòng bệnh Newcastle cho gà.
|
TW IV-25
|
12
|
Kháng thể Gumboro-Newcastle
|
Lòng đỏ trứng chứa kháng thể Gumboro, Newcastle
|
Chai
|
50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh Gumboro và Newcastle.
|
TW IV-20
|
13
|
Biosubstil
|
Bacillus subtilis
|
Gói
|
50g
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy, ổn định VSV đường ruột
|
TW IV-21
|
TỈNH LÂM ĐỒNG
27. Phân viện Vắc xin Đà Lạt
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Enzymbiosub
|
Bacillus subtilis, Men tiêu hóa
|
Gói
|
5, 10, 100g
|
Tăng cường tiêu hóa
|
BC-01
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |