AUSTRALIA
1. Công ty Troy Laboratories Pty
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Sectalin
|
Pyrethrins, Piperonyl sutoxide
|
Chai
|
250ml, 375ml
|
Xà bông tắm, trị ký sinh trùng trên thú nuôi
|
TROY-1
|
BELGIUM
1. Công ty V.M.D.N.V
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
D4+Disinfectant (VMD Disinfectant 5)
|
Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldiumethyl benzylammonium chloride
|
Chai, thùng
|
1; 5; 10; 200 lít
|
Sát trùng trang thiết bị, chuồng trại
|
VMD-34
|
2
|
Oxytocin 10
|
Oxytocin
|
Chai
|
10; 30; 50; 100ml
|
Thúc đẻ.
|
VMD-37
|
3
|
Cloprostenol
|
Cloprostenol
|
Chai
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều hòa việc lên giống của gia súc
|
VMD-39
|
4
|
Ferridon-200
|
Sắt (Fe3+)
|
Chai, bình
|
50, 100ml; 25; 200 lít
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt
|
VMD-38
|
2. Công ty Olmix Le Lintan
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Mistral
|
CaCO3, MgCO3
|
Bao, thùng
|
1; 5; 10; 15; 25; 100kg
|
Hút ẩm, sát trùng chuồng nuôi và giữ ấm cho gia súc, gia cầm non.
|
OLMIX-1
|
3. Công ty Cidline
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Cid 20
|
Alkydimethybenzyl ammonium chloride, Glyoxal, Glutaraldehyde, Isopropano; formaldehyde
|
Can
|
1; 5; 10; 25 lít
|
Sát trùng chuồng trại
|
CID-1
|
4. Công ty Janssen Pharmaceutica N.V
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Clinafarm Smoke
|
Enilconazole
|
Lọ (6 lọ/hộp)
|
33,4g; 38,4g; 66g
5; 66g
|
Tiêu diệt nấm mốc gây hại ở lò ấp nở của gia súc, gia cầm
|
JSPB-1
|
2
|
Clinafarm Spray
|
Enilconazole
|
Chai
|
1 lít
|
Tiêu diệt nấm mốc ở lò ấp nở
|
JSPB-2
|
CANADA
1. Công ty Vetech Laboratories
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Immucox vaccine for chicken I
|
Uniformly low does of live oocysts
|
Lọ
|
15ml
|
Phòng bệnh cầu trùng.
|
VTL-1
|
2
|
Immucox vaccine for chicken II
|
Uniformly low does of live oocysts
|
Lọ
|
15ml
|
Phòng bệnh cầu trùng.
|
VTL-2
|
2. Công ty Glide Chem PTV.Ltd
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Povidone - Iodine (PVP Iodine)
|
Povidone iodine
|
Thùng
|
70kg
|
Dùng làm thuốc sát trùng
|
GCC-01
|
3. Công ty Dextran Product
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Iron Dextran 10%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200 lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-1
|
2
|
Iron Dextran 10%-B12
|
Sắt (Fe) + Vitamin B12
|
Thùng
|
200 lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-2
|
3
|
Iron Dextran 20%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200 lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-3
|
SCOTLAND
1. Công ty Kilco International
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Viroguard
|
Gluteraldehyde, Formaldehyde, Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride
|
Can, thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Thuốc sát trùng dụng cụ, phương tiện vận chuyển và chuồng trại chăn nuôi.
|
KILCO-2
|
2
|
Ovasan
|
Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate
|
Gói, bao
|
500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng vỏ trứng trong quá trình ấp.
|
KILCO-3
|
3
|
Cleantray
|
Potassium hydroxide, Tetra potassium pyrophosphate
|
Can, thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi
|
KILCO-4
|
4
|
Ecofoam
|
Sodium hydroxide
|
Can, thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi
|
KILCO-5
|
5
|
Virex
|
Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate
|
Gói, bao
|
500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại và xử lý hệ thống nước.
|
KILCO-6
|
TAIWAN
1. Công ty China Bestar Laboratories
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Iron-G100
|
Iron (Fe2+)
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt.
|
CBL-1
|
2
|
Bestaquam-S
|
Didecyl dimethyl amonium bromide
|
Can
|
0,5; 1; 5; 20 lít
|
Thuốc sát trùng dụng cụ chăn nuôi.
|
CBL-2
|
GERMANY
1. Công ty Bayer Healthcare AG (Bayer AG)
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
Solfac WP 10
|
Cyfluthrin
|
Gói, bao
|
4; 8; 20; 100g; 1,2; 5; 20kg
|
Diệt côn trùng gây hại.
|
Germany, Bayer AG, Bayer Thái Lan
|
BYA-7
|
2
|
Solfac EW 050
|
Cyfluthrin
|
Chai
Thùng
|
4; 8; 20; 100ml; 500ml;
1000ml; 3; 5 lít
|
Diệt côn trùng gây hại.
|
Germany, Bayer AG, Bayer Thái Lan
|
BYA-8
|
3
|
Quick Bayt
|
Imidacloprid
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 250g;
500g; 1kg; 5kg; 40kg
|
Diệt ruồi
|
Germany, Hà Lan, Thái Lan
|
BYA-17
|
4
|
Delegol CD 250
|
Preventol CMK; 1,2-Propandiol; Texapon N70; Salicylic acid
|
Lọ
Chai
|
100, 500; 100ml
10; 50; 100; 200; 1000lít
|
Thuốc sát trùng.
|
Germany
|
BYA-18
|
5
|
Racumin Paste 0.0375
|
Coumatetraly
|
Gói,
bao
|
20; 100; 200; 500g
1; 2; 25; 50kg
|
Thuốc diệt chuột tại trang trại chăn nuôi.
|
Germany, Bayer AG, Bayer Thái Lan
|
BYA-20
|
6
|
Racumin
PT 0.75
|
Coumatetraly
|
Gói,
bao
|
20; 100; 200; 500g
1; 2; 25; 50kg
|
Thuốc diệt chuột tại trang trại chăn nuôi.
|
Germany, Thái Lan
|
BYA-21
|
7
|
Advantix spot-on
|
Imidacloprid, Permethrin
|
Tuýp
|
0,4; 1,0; 2,5; 4,0ml
|
Phòng và trị ve, bọ chét và xua đuổi muỗi, ruồi trên chó
|
Germany
|
BYA-25
|
8
|
Advocate spot-on for dogs
|
Imidacloprid, Moxidectin
|
Tuýp
|
0,4; 1,0; 2,5; 4,0ml
|
Phòng và trị bọ chét, ghẻ tai, ghẻ Sarcoptic, giun tim, giun đũa dạ dày ruột trên chó
|
Germany
|
BYA-26
|
9
|
Perizin
|
Coumaphos
|
Chai
|
10ml
|
Điều trị chí trên ong mật
|
Germany
|
BYA-27
|
2. Công ty Basf Aktiengesellschaft
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
Gonestrol Chai 25ml
|
Choronic gonadotrophin
|
Chai
|
25ml, 50ml
|
Bổ sung Choronic gonado-trophin
|
Spain
|
BASF-28
|
2
|
PVP-Iodine 30/06
|
Polyvinylpyrrolidone Iodine complet
|
Thùng
|
70kg
|
Cung cấp Iodine complet Polyvinylpyrrolidone
|
Mỹ
|
BASF-32
|
DENMARK
1. Công ty Fef Chemicals A/S
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Benzal konium chloride 50, 80%
|
Benzal konium chloride
|
Thùng, bình
|
1; 2; 5; 10; 25; 200kg
|
Sát trùng chuồng, dụng cụ, nước, ao
|
FFC-1
|
NEITHERLAND
1. Công ty Eurovet Animal Health B.V
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Oxytoxin
|
Oxytocin acetate
|
Lọ
|
100ml
|
Kích thích đẻ, trị sót nhau, kém sữa, viêm vú
|
ERV-7
|
2
|
Synovet 600
|
Serium gona clotrophin, Chorionic goraclotropin
|
Lọ
|
1 liều (x 5ml dung môi)
|
Kích thích lên giống.
|
ERV-21
|
2. Công ty Intervet
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
Nobilis Duck Plague
|
Virus dịch tả vịt nhược độc
|
Lọ
|
250, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả vịt.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-2
|
2
|
Nobilis Coryza
|
Vi khuẩn Coryza
|
Chai
|
250ml; 500ml
|
Phòng bệnh sưng phù đầu gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-4
|
3
|
Nobilis MA 5
|
Virus IB dòng MA5 nhược độc
|
Lọ
|
500, 1000; 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-5
|
4
|
Nobilis IB+G+ND
|
Virus IB, G, ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-6
|
5
|
Nobilis Gumboro Inac
|
Virus Gumboro
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-7
|
6
|
Nobilis Gumboro 228E
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
500, 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-8
|
7
|
Nobilis ND+EDS 0.25; Nobilis ND+EDS 0.5
|
Virus ND, EDS
|
Lọ,
chai
|
250ml
500ml
|
Phòng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-9
|
8
|
Nobilis REO 1133
|
Virus REO 1133
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm khớp trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-10
|
9
|
Nobilis Gumboro D78
|
Virus Gumboro D78 nhược độc
|
Lọ
|
200, 500; 1000; 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-11
|
10
|
Nobilis REO+IB+G+ND
|
Virus REO, IB, G, ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm khớp, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-12
|
11
|
Nobilis IB+ND
|
Virus IB, ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-13
|
12
|
Nobilis REO inac
|
Virus Reo
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm khớp trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-14
|
13
|
Nobilis MG 6/85
|
Vi khuẩn MG nhược độc
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-15
|
14
|
Nobilis Marek THV Lyo
|
Virus Marek
|
Lọ
|
250; 1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-16
|
15
|
Nobilis FC Inac
|
Vi khuẩn FC
|
Chai
|
500ml
|
Phòng tụ huyết trùng trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-17
|
16
|
Nobilis Marexin SB1
|
Virus Marek
|
Týp
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-18
|
17
|
Nobilis SG 9R
|
Vi khuẩn SG 9R nhược độc
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Salmonella trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-19
|
18
|
Nobilis Rismavac
|
Virus Marek
|
Ống
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-20
|
19
|
Nobilis G+ND+EDS
|
Virus G, ND, EDS
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-21
|
20
|
Nobilis Marexin CA126
|
Virus Marek
|
Ống
|
1000, 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-22
|
21
|
Nobilis MA5 + Clone 30
|
Virus IB, ND nhược độc
|
Lọ
|
500; 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-23
|
22
|
Nobilis AE + Pox
|
Virus AE, Pox nhược độc
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm, đậu trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-24
|
23
|
Nobilis ILT
|
Virus ILT nhược độc
|
Lọ
|
1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-25
|
24
|
Nobilis MG inac
|
Vi khuẩn MG
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-26
|
25
|
Nobilis IB+ND+EDS
|
Virus IB, ND, EDS
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-27
|
26
|
Nobilis IB H 120
|
Virus IB nhược độc
|
Lọ
|
1000; 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-28
|
27
|
Nobilis G+ND
|
Virus G, ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-29
|
28
|
Nobilis MG Antigen
|
Vi khuẩn MG vô hoạt
|
Lọ
|
200 test/10ml
|
Kháng nguyên chẩn đoán bệnh do Mycoplasma trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-30
|
29
|
Nobilis MS Antigen
|
Vi khuẩn MS vô hoạt
|
Lọ
|
200 test/10ml
|
Kháng nguyên chẩn đoán bệnh viêm khớp do Mycoplasma synoviae trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-31
|
30
|
Nobilis SP Antigen
|
Vi khuẩn SP vô hoạt
|
Lọ
|
200 test/10ml
|
Kháng nguyên chẩn đoán bệnh do Salmonella trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-32
|
31
|
Nobilis ND Hichner
|
Virus ND vô hoạt
|
Lọ
|
500, 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-33
|
32
|
Porcilis Aujeszky
|
Virus Aujeszky
|
Lọ
|
20; 100ml
|
Phòng bệnh giả dại trên heo.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-34
|
33
|
Porcilis Begonia
|
Virus Aujeszky nhược độc
|
Lọ
|
10; 25; 50; 100 liều
|
Phòng bệnh giả dại trên heo.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-35
|
34
|
Porcilis Aujeszky + Coli
|
Virus Aujeszky + Coli
|
Lọ
|
20; 50ml
|
Phòng bệnh giả dại, E.coli trên heo.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-36
|
35
|
Porcilis Aujeszky + Parvo
|
Virus Aujeszky + Parvo
|
Lọ
|
20ml
|
Phòng bệnh giả dại, khô thai trên heo.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-37
|
36
|
Porcilis Parvo
|
Virus Parvo
|
Lọ
|
20; 50ml
|
Phòng bệnh khô thai trên heo.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-38
|
37
|
Porcilis Coli
|
Vi khuẩn Coli
|
Lọ
|
20; 50ml
|
Phòng bệnh tiêu chảy do E.coli trên heo con.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-39
|
38
|
Nobivac Lepto
|
Vi khuẩn Lepto nhược độc
|
Lọ
|
1 liều; 50 liều
|
Phòng bệnh Lepto trên chó.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-40
|
39
|
Nobivac DHP
|
Virus DHP
|
Lọ
|
1 liều; 50 liều
|
Phòng bệnh Care, viêm gan, khô thai trên chó.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-41
|
40
|
Nobivac Rabies
|
Virus dại
|
Lọ
|
1 liều; 10 liều
|
Phòng bệnh dại chó.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-42
|
41
|
Nobivac DHPPi
|
Virus DHPPi
|
Lọ
|
1 liều; 50 liều
|
Phòng bệnh Care, viêm gan, khô thai, phó cúm trên chó.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-43
|
42
|
Nobi-Equenza T
|
Virus influenza
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng bệnh uốn ván và hô hấp do virus cúm gây ra trên ngựa.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-44
|
43
|
PG 600
|
Serum gonadotrophin, HCG
|
Lọ
|
1 liều + 5ml nước pha; 5 liều + 25ml nước pha
|
Kích thích heo lên giống.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-60
|
44
|
Halamid
|
Chloramin-T
|
Thùng
|
1; 5; 10; 25kg
|
Thuốc sát trùng.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-64
|
45
|
S.O.A
|
Androstone
|
Chai
|
12 x 75ml
|
Phát hiện heo cái lên giống.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-65
|
46
|
Decivac FMD DOE Monovalent
|
Virus FMD DOE
|
Lọ
|
20, 50; 100; 250ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng trên trâu, bò, heo.
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-66
|
47
|
Nobilis ND Clone 30
|
Virus ND nhược độc
|
Lọ
|
200, 500, 1000, 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-67
|
48
|
Nobilis Newcavac
|
Virus ND
|
Lọ
|
500, 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-68
|
49
|
Nobilis EDS
|
Virus EDS
|
Lọ
|
500, 1000; 2500 liều
|
Phòng hội chứng giảm đẻ trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-69
|
50
|
Prosolvin
|
Luprostiol
|
Lọ
|
2, 10, 20ml
|
Gây sảy thai, dục thú sanh trên trên trâu, bò.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-70
|
51
|
Decivac FMD ALSA
|
Virus FMD ALSA
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng trên trâu, bò.
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-71
|
52
|
Nobilis Ovo-Diptherin
|
Virus đậu nhược độc
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-76
|
53
|
Nobilis Coryza + ND
|
Vi khuẩn Coryza, virus ND
|
Chai
|
12 x 500ml
|
Phòng bệnh sưng phù đầu, Newcastle trên gà
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-77
|
54
|
Nobilis CAV P4
|
Virus CA
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh thiếu máu truyền nhiễm trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-78
|
55
|
Porcilis Ery + Parvo
|
Vi khuẩn Ery, virus parvo
|
Lọ
|
20, 50ml
|
Phòng bệnh dấu son, khô thai trên heo.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-79
|
56
|
Nobilis ND Lasota
|
Virus ND Lasota nhược độc
|
Lọ
|
10 x 200, 500; 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-80
|
57
|
Chorulon
|
HCG
|
Lọ
|
1500 UI & 5000 UI
|
Cải thiện tỷ lệ thụ thai trên trâu, bò, ngựa, chó.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-81
|
58
|
Intertocine-S
|
Oxytocin
|
Lọ
|
10; 25; 50ml (10 I.U/ml) lọ
|
Tăng bình phục tử cung sau sinh, giảm xuất huyết sau sinh, kích thích tiết sữa trên trâu, bò, ngựa.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-82
|
59
|
Nymfalon
|
HCG, Progesterone
|
Lọ
|
1 liều + 5ml nước pha
|
Trị u nang buồng trứng trên trâu, bò.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-83
|
60
|
Fertagyl
|
Gonadorelin
|
Lọ
|
5ml
|
Cải thiện khả năng thụ tinh trên trâu, bò, thỏ.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-84
|
61
|
Folligon
|
Manitol, Serum Gonadotrophin
|
Lọ
|
1000 UI & 5000 UI/PMSG
|
Kích thích lên giống, cải thiện khả năng thụ tinh trên trâu, bò, dê, thỏ, cừu, chó.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-85
|
62
|
Delvosteron (Covinan)
|
Proligestone
|
Lọ
|
20ml
|
Ngăn chặn trên giống trên chó, mèo.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-86
|
63
|
Nobilis ND Broiler
|
Virus ND
|
Lọ
|
200, 500ml
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-87
|
64
|
Nobilis IB 4/91
|
Virus IB 4/91 nhược độc
|
Lọ
|
500; 1000; 2500; 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-88
|
65
|
Nobilis RT + IBmulti + G + ND
|
Virus RT, IB, G, ND
|
Chai
|
12 x 500ml
|
Phòng bệnh viêm mũi, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-89
|
66
|
Nobilis IB D 1466
|
Virus IB, D 1466 nhược độc
|
Lọ
|
10, 500, 1000, 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-90
|
67
|
Nobilis RT Inac
|
Virus RT
|
Chai
|
12 x 500ml
|
Phòng bệnh viêm mũi truyền nhiễm trên gà.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-91
|
68
|
Nobilis Rismavac + CA 126
|
Virus Marek nhược độc
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-92
|
69
|
Nobilis Marexine CA 126 + SB1
|
Virus Marek nhược độc
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-93
|
70
|
Porcilis Pesti
|
Virus CSF
|
Lọ
|
50, 100, 250ml
|
Phòng bệnh dịch tả lợn.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-94
|
71
|
Porcilis M
|
Vi khuẩn Mycoplasma
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
Phòng bệnh suyễn lợn.
|
Intervet Hà Lan, Mỹ
|
IT-95
|
72
|
Porcilis APP
|
Độc tố Apx 1, 2, 3, OMP
|
Lọ
|
20, 100, 200ml
|
Phòng bệnh viêm phổi màng phổi lợn.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-96
|
73
|
Regumate Porcin
|
Altrenogest
|
Chai
|
360ml
|
Làm lên giống đồng loạt, tăng số heo con mỗi lứa.
|
Intervet Pháp
|
IT-118
|
74
|
Dri-Vac HVT
|
Virus Marek
|
Lọ
|
500, 1000, 5000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà.
|
Tribio Mỹ
|
IT-119
|
75
|
Bio-Burs
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
500, 1000, 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
Tribio Mỹ
|
IT-120
|
76
|
Bio-Sola Bron MM
|
Virus IB
|
Lọ
|
500, 1000, 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà.
|
Tribio Mỹ
|
IT-121
|
77
|
Solvens Oculo/Nasal (Solvens O/N)
|
Patent Blue V
|
Lọ
|
36ml
|
Nước pha vaccine gà.
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-122
|
78
|
Nobilis E.Coli Inac
|
Kháng nguyên F11, FT
|
Lọ
|
500ml
|
Phòng bệnh E.coli trên gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-123
|
79
|
Nobilis Cox ATM
|
Noãn nang E.acervulina, E.Tenalla, E.maxima
|
Lọ
|
100; 500ml
|
Phòng bệnh cầu trùng gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-124
|
80
|
Porcilis CSF live
|
Virus Hogcholera nhược độc
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 liều
|
Phòng bệnh dịch tả lợn.
|
Intervet Ấn Độ, Japan
|
IT-126
|
81
|
Nobilis IB multi + G + ND
|
Virus IB, G, ND vô hoạt
|
Lọ
|
1000 liều (500ml)
|
Phòng viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle.
|
Intervet Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-127
|
82
|
Bovine PPD Turberculin
|
Mycobacterium
|
Lọ
|
2,2ml (20 liều)
1,6ml (15 liều)
|
Chẩn đoán bệnh lao bò.
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-128
|
83
|
Porcilis PRRS
|
Virus PRRS
|
Lọ
|
10, 25, 50, 100 liều
|
Phòng hội chứng rối loạn hô hấp, sinh sản lợn.
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-129
|
84
|
Nobilis ND C2
|
Virus Newcastle type B1, dòng C2
|
Lọ
|
1000, 2000, 10000, 25000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ, USA
|
IT-130
|
85
|
Unisolve
|
Sucrose, Disodium phoshate dihydrate
|
Lọ
|
Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml
|
Nước pha vaccine heo.
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-131
|
86
|
Diluvac Forte
|
dl-tocopherol acetate, disodium phosphate dihydrate
|
Lọ
|
Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml
|
Nước pha vaccine heo.
|
Intervet Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-132
|
87
|
Prosystem BPM (Porcilis BPM)
|
Bordella bronchiseptica, Pasteurella multocida type A, D và Myco.hyopneumoniae
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Phòng các bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm, bệnh tụ huyết trùng và bệnh suyễn lợn.
|
Mỹ, Hà Lan
|
IT-133
|
88
|
Chlorasol
|
Chloramine T
|
Bao
Thùng
|
1kg
25kg
|
Thuốc sát trùng trong chăn nuôi thú y.
|
Intervet Ấn Độ
|
IT-134
|
89
|
Nobivac RL
|
Kháng nguyên virus dại dòng Pasteur RIV, Leptospira interogans: L.Caniola, L.Icterohaemorr-hagiae
|
Lọ
|
1ml (1 liều)
|
Phòng bệnh dại, Lepto ở chó.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-135
|
90
|
Nobilis Salenvac T
|
S.enteritidis PT4 S. typhimurium DT 104
|
Lọ
|
10ml
|
Vắc xin vô hoạt phòng bệnh do Salmonella ở gà.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-136
|
91
|
Preloban
|
R-cloprostenol sodium; Chlorocresol
|
Lọ
|
10ml
|
Rối loạn chức năng sinh sản, u nang hoàng thể,…
|
Intervet Đức
|
IT-137
|
92
|
Porcilis® Myco silencer once
|
Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia strain 11
|
Lọ (PE)
|
20, 50, 100ml; 200; 500ml (2ml/1 liều)
|
Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do Mycoplasma hyopneumonia.
|
Intervet USA
|
IT-139
|
93
|
Nobilis® Covac-4
|
Kháng nguyên Haemophilus paragallinarum:
|
Lọ (PE)
|
500ml (0,5ml/1 liều)
|
Vắc xin vô hoạt phòng bệnh Coryza do H. paragallinarum.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-140
|
94
|
Prosystem® 2*1*4*3 (ProSystem Trec)
|
- ProSystem 2*1: Kháng nguyên Rotavirut (serotype G4,5) và virut viêm dạ dày ruột truyền nhiễm.
- ProSystem 4*3: Giải độc tố vi khuẩn E.coli và Cl.perfringen (typeC)
|
Lọ
|
1 lọ đông khô + 1 lọ 20ml dung dịch (mười liều)
|
Phòng bệnh viêm dạ dày ruột truyền nhiễm (TGE) và tiêu chảy do Rotavirut.
Phòng, khống chế bệnh do E.coli (K88, K99, F41, 987P) và do Cl.perfringens type C cho lợn.
|
Intervet USA
|
IT-141
|
95
|
Nobilis Diluent FD
|
Đường, Potassium dihydrogen, Disodium phosphate dihydrate, Sodium chloride, Phenol sulfonpyphthalein
|
Lọ
|
200; 400ml
200; 400; 500ml
|
Dung dịch pha vắc xin sống đông khô.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-142
|
96
|
Nobilis Diluent CA
|
Đường, Pancreatic digest of casein, Kali dihydrogen phosphate, Phenol sulfonpyphthalein
|
Lọ
|
200; 400; 500ml
200; 400; 500; 600; 800ml; 1; 1,2 lít
|
Dung dịch pha vắc xin liên kết tế bào.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-143
|
97
|
Porcilis M Hyo
|
Mycoplasma hyopneumonia dòng 11 vô hoạt
|
Lọ
|
20ml (10 liều); 50ml (25 liều); 100ml (50 liều); 200ml (100 liều); 250ml (125 liều);
|
Phòng bệnh viêm phổi do Mycoplasma hyopneumonia gây ra trên lợn.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-144
|
98
|
Porcilis AR-T
|
Giải độc tố Pasteurella multocida, Bordetella bronchiseptica vô hoạt
|
Lọ
|
20ml (10 liều); 50ml (25 liều)
|
Phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm trên lợn.
|
Intervet Hà Lan
|
IT-145
|
99
|
Nobilis Influenza H5
|
Kháng nguyên virus cúm gia cầm vô hoạt tuýp A, tuýp phụ H5N2,
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà do virút cúm chủng A, phân chủng H5.
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-146
|
100
|
Decivac FMD DOE-Trivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O1, A22, Asia 1.
|
Lọ
|
20ml (10 liều); 30ml (15 liều); 50ml (25 liều); 100ml (50 liều);
|
Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò, cừu, dê, lợn.
|
Ấn Độ
|
IT-148
|
101
|
Decivac FMD DOE
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt chủng O1 Manisa
|
Chai
|
20; 50ml; 100; 250; 500ml
|
Vaccine ngừa lở mồm long móng.
|
Hà Lan
|
IT-149
|
3. Công ty Alfasan Internation B.V
TT
|
Tên thuốc (nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Corpulin
|
Gonadotrophin, Oestradiol
|
Lọ
|
10ml
|
Kích thích lên giống, chậm lên giống, không lên giống.
|
AFSI-7
|
4. Công ty Polymix B.V
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Disinfectant (thuốc sát trùng)
|
Isopropanol, Glutaradehyde, Formaldehyde, Dedeccyldimethylamonium chloride, Fatalcoholpolyglycolether
|
Chai, thùng
|
100ml; 5 lít
|
Thuốc sát trùng
|
PLM-10
|
5. Công ty Dutchfarm Veterinary Pharmaceuticals B.V
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Iron Dextran 10%
|
Iron Dextran, Complex
|
Chai
|
50; 100ml
|
Bổ sung sắt cho gia súc non.
|
DUTCH-1
|
2
|
Iron Dextran 20%
|
Iron Dextran, Complex
|
Chai
|
50; 100ml
|
Bổ sung sắt cho gia súc non.
|
DUTCH-2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |