NEW ZEALAND
1. Công ty Bomac Laboratories
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Prolongal ADE
|
Iron Dextran, Vit A, D, E
|
Chai
|
100ml, 200ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E ở heo con.
|
BLL-1
|
2
|
Feron 10
|
Iron Dextran
|
Chai
|
100ml, 200ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E ở heo con.
|
BLL-2
|
3
|
Satongal
|
Iron (Fe3+)
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Bổ sung sắt.
|
BLL-7
|
4
|
Feron 10 + B12
|
Iron Dextran, B12
|
Lọ
|
100, 200ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu ADE ở heo con.
|
BLL-9
|
JAPAN
1. Công ty Scientific Feed Laboratory
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Amitetu
|
Iron peptide
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung sắt cho vật nuôi.
|
SS-1
|
2
|
Pacoma
|
Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride) - alkyl toluene
|
Thùng
|
1; 18, 180 lít
|
Sát trùng chuồng trại.
|
SS-2
|
3
|
Pacoma 200
|
Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride) - alkyl toluene
|
Thùng
|
1; 18, 180 lít
|
Sát trùng chuồng trại.
|
SS-3
|
2. Công ty Kitasato Institute
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Live Hog Cholera Vaccine
|
Live Hog Cholera virus
|
Lọ
|
20; 50 liều
|
Phòng bệnh dịch tả lợn.
|
KTS-1
|
3. Công ty Nissan Chemical Industries
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Crente
|
Sodiumdichloroisocyanurat
|
Gói
Bao, thùng
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
1; 2; 5; 10kg; 40kg
|
Sát trùng chuồng trại.
|
NCIJ-1
|
4. Kyoritsu Seiyaku Corporation
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Swivac C
|
Virus dịch tả lợn nhược độc (GPE chủng)
|
Chai
|
20ml
|
Phòng dịch tả lợn.
|
KSC-1
|
FRANCE
1. Công ty Merial (Rhône Merlieux-Rhône Poulenc)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Nguồn gốc
|
Số đăng ký
|
1
|
Aviffa RTI
|
Virút RTI-SIGT (chủng VCO3 cải tiến)
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh viêm mũi, viêm khí quản truyền nhiễm ở gà tây và hội chứng sưng phù đầu ở gà mái tơ.
|
Pháp
|
MRA-1
|
2
|
Gallimune 302 ND+IB+EDS
|
Vi-rút viêm phế quản, Niu-cát-xơn vô hoạt; vi-rút gây hội chứng giảm đẻ chủng 127 vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, bệnh Niu-cát-xơn và hội chứng giảm đẻ ở gà.
|
Italy
|
MRA-5
|
3
|
Bioral H120
|
Vi-rút viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 nhược độc
|
Lọ
|
1000; 5000; 15000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120 ở gà.
|
Pháp
|
MRA-7
|
4
|
Bipestos
|
Vi rút gây bệnh Niu-cát-xơn nhược độc; viêm phế quản truyền nhiễm
|
Lọ
|
1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Niu-cát-xơn, viêm phế quản truyền nhiễm ở gà.
|
Pháp
|
MRA-8
|
5
|
Bur 706
|
Virút gây bệnh gumboro nhược độc, chủng S706
|
Lọ
|
1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro ở gà.
|
Pháp
|
MRA-9
|
6
|
Gallimune 204 ND+IBD
|
Vi-rút gây bệnh Niu-cát-xơn và Gumboro vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Niu-cát-xơn và Gumboro ở gà.
|
Italy
|
MRA-10
|
7
|
Gumboriffa
|
Vi-rút gây bệnh gumboro vô hoạt chủng VNJO
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro ở gà.
|
Pháp
|
MRA-12
|
8
|
Haemovax
|
Heamophilus paragallinarum typ A, typ C
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm.
|
Pháp
|
MRA-13
|
9
|
Hepatovax
|
Vi-rút gây bệnh viêm gan chủng E52
|
Lọ
|
100; 500 liều
|
Phòng bệnh viêm gan siêu vi ở vịt.
|
Pháp
|
MRA-14
|
10
|
Marex’s disease vaccine, Serotype 3 live virus
|
Chủng HVT FC 126
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek ở gà.
|
Mỹ
|
MRA-15
|
11
|
Myelovax
|
Vi-rút Calnek chủng 1143
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm gia cầm.
|
Pháp
|
MRA-16
|
12
|
Newvaxidrop
|
Vi-rút gây hội chứng giảm đẻ, Niu-cát-xơn vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Niu-cát-xơn, hội chứng giảm đẻ ở gà.
|
Pháp
|
MRA-18
|
13
|
Aftopor
|
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039)
|
Chai
|
25 liều/50ml;
50 liều/100ml;
|
Phòng bệnh lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn.
|
Anh
Pháp
|
MRA-19
|
14
|
Geskypur
|
Dung dịch glycoproteine (gII, gIII)
|
Lọ
|
1; 10; 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại ở heo.
|
Pháp
|
MRA-20
|
15
|
Neocolipor
|
Chủng F4, F5, F6, F41
|
Lọ
|
5; 10; 25 liều
|
Phòng bệnh tiêu chảy do E.coli ở heo.
|
Pháp
|
MRA-23
|
16
|
Parvovax
|
Vi-rút vô hoạt
|
Lọ
|
5; 25 liều
|
Phòng bệnh do parvo-virus ở heo.
|
Pháp
|
MRA-24
|
17
|
Parvoruvax
|
Vi-rút parvo và vi-rút erysipelothrix týp 2
|
Lọ
|
5; 25 liều
|
Phòng bệnh do parvo-virus và đóng dấu son.
|
Pháp
|
MRA-25
|
18
|
Tetradog
|
Vi-rút carrê, parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn L.canicola, L.icterohaemorragiae vô hoạt
|
Lọ
|
1; 10 bl; 100 liều
|
Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus do parvo-virus, do leptospira.
|
Pháp
|
MRA-27
|
19
|
Hexadog
|
Vi-rút carrê, parvo, adeno nhược độc; vi khuẩn L.canicola, L.icterohaemorragiae vô hoạt; virút dại vô hoạt
|
Lọ
|
1; 10 bl; 100 liều
|
Phòng bệnh carré, do parvovirus, do Adenovirus, do leptosira và bệnh dại.
|
Pháp
|
MRA-28
|
20
|
Leucorifelin
|
Vi-rút giảm bạch cầu, sống cải tiến, nhược độc chủng PLI-IV. Kháng nguyên calici vi-rút thuần khiết. Virút herps nhược độc.
|
Lọ
|
1; 10; 50 liều
|
Phòng bệnh giảm bạch cầu và sổ mũi do herpes virút và calici virút ở mèo.
|
Pháp
|
MRA-30
|
21
|
Rabisin
|
Virus dại vô hoạt
|
Lọ
|
1; 100; 1000 liều
|
Phòng bệnh dại.
|
Pháp
|
MRA-31
|
22
|
Aftovax
|
Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia 1
|
Chai (50 liều)
|
100ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng cho trâu, bò.
|
Anh Pháp
|
MRA-32
|
23
|
Miloxan
|
Giải độc tố vi khuẩn Clostridium perfringens typ A, C, D Cl.septicum; Cl.novyi; Cl.Tetani
|
Chai
|
4ml; 50ml; 250ml
|
Phòng bệnh nhiễm do vi khuẩn yếm khí ở bò, cừu, dê.
|
Pháp
|
MRA-33
|
24
|
Rhiniffa T
|
Vi khuẩn Bordetella bronchiseptica vô hoạt
|
Chai
|
2; 10ml
|
Phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở heo.
|
Pháp
|
MRA-35
|
25
|
Diftosec CT
|
Vi-rút đậu gà, chủng DCEP25
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà và gà tây.
|
Pháp
|
MRA-36
|
26
|
Gallimune 407 ND+IB+EDS+ART
|
Vi-rút viêm phế quản, hội chứng giảm đẻ, Niu-cát-xơn, sưng phù đầu vô hoạt.
|
Chai
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, dịch tả, hội chứng giảm đẻ và hội chứng sưng đầu ở gà.
|
Ý
|
MRA-37
|
27
|
Palmivax
|
Vi-rút Derrzy nhược độc, chủng Hoekstra
|
Lọ
|
30; 150ml
|
Vắc-xin phòng bệnh Derzsy ở vịt, ngỗng.
|
Pháp
|
MRA-38
|
28
|
Cryomares HVT
|
Vi-rút nhược độc đông khô, chủng HVT FC 126 ở gà
|
Lọ
|
1000 liều (+ lọ nước pha 200ml)
|
Phòng bệnh Marek.
|
Pháp
|
MRA-39
|
29
|
Cryomarex Rispens
|
Vi-rút nhược độc đông khô, chủng Rispen
|
Lọ
|
1000 liều (+ lọ nước pha 200ml)
|
Phòng bệnh Marek ở gà.
|
Pháp
|
MRA-39
|
30
|
Cryomarex Rispens + HVT
|
Vi-rút nhược độc đông khô chủng Rispen, HVT + FC126
|
Lọ
|
1000 liều (+ lọ nước pha 200ml)
|
Phòng bệnh marek.
|
Pháp
|
MRA-39
|
31
|
Cofacalcium
|
Calcium gluconate
|
Bình
|
250; 500ml
|
Phòng, trị thiếu can-xi và magnê.
|
Pháp
|
MRA-92
|
32
|
Vetophos
|
Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn
|
Bình
|
1; 5l; 200l
|
Bổ sung khoáng hỗn hợp cho gia súc, gia cầm.
|
Pháp
|
MRA-96
|
33
|
Ferro 2000
|
Fe3+
|
Chai
|
100ml
|
Phòng chứng thiếu máu trên heo con.
|
Pháp
|
MRA-104
|
34
|
Vaxiduk
|
Vi-rút dịch tả chủng Jansen
|
Lọ
|
100; 500ds
|
Phòng bệnh dịch tả vịt.
|
Pháp
|
MRA-98
|
35
|
Cofafer
|
Sắt
|
Chai
|
50; 100ml
|
Phòng chứng thiếu máu.
|
Pháp
|
MRA-143
|
36
|
Iodavic
|
Iodine
|
Bình
|
1l, 5l; 60l
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống.
|
Pháp
|
MRA-146
|
37
|
Prophyl
|
Phenol tổng hợp
|
Bình
|
1l, 5l; 60l
|
Thuốc sát trùng và khử mùi, đa dụng.
|
Pháp
|
MRA-147
|
38
|
COR 2
|
Coronavi-rút vô hoạt chủng PL 84084, CR88121
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh giảm đẻ do các chủng coronavirus.
|
Pháp
|
MRA-156
|
39
|
Aftopor/BOV
|
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039, O Philipine)
|
Chai (25 liều)
|
50ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng cho trâu, bò.
|
Pháp
|
MRA-157
|
40
|
Avinew
|
Kháng nguyên Vi-rút Niu-cát-xơn, chủng VG/GA
|
Lọ
|
500; 1000; 2000 2500 liều
|
Phòng bệnh Niu-cát-xơn ở gia cầm.
|
Pháp
T.Quốc
|
MRA-158
|
41
|
IBD Blen
|
Vi-rút
|
Lọ
|
500; 1000; 2000 2500 liều
|
Phòng bệnh gumboro cho gà.
|
Mỹ
|
MRA-159
|
42
|
Pestiffa
|
K.nguyên virus dịch tả lợn
|
Lọ
|
10; 25; 50ds
|
Phòng bệnh dịch tả heo.
|
Pháp
|
MRA-160
|
43
|
Gallimune ND
|
Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Niu-cát-xơn.
|
Italy
|
MRA-166
|
44
|
Mycofax 25-100-500
|
Thiabendazol
|
Hộp
|
5 viên
|
Thuốc sát trùng kho tàng.
|
Pháp
|
MRA-167
|
45
|
Iodamam
|
Polividone Iode
|
Bình
|
10 lít
|
Sát trùng bầu vú bò.
|
Pháp
|
MRA-168
|
46
|
Akipor 6.3
|
Chủng gE-Bartha
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại ở heo.
|
Pháp
|
MRA-169
|
47
|
Nemovac
|
Kháng nguyên virút viêm phổi chủng PL21
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng hội chứng sưng phù đầu ở gà.
|
Pháp
|
MRA-170
|
48
|
Homoserum
|
Kháng huyết thanh
|
Lọ
|
50ml
|
Phòng và trị bệnh do virút carré, adeno typ 1, 2, Bordetella.
|
Pháp
|
MRA-171
|
49
|
Hyoresp
|
Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia vô hoạt
|
Lọ
|
10; 50; 100 liều
|
Phòng bệnh viêm phổi địa phương ở heo.
|
Pháp
|
MRA-173
|
50
|
Eurican DHPPI2 (CHPPI2)
|
Kháng nguyên vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza tuýp 2
|
Lọ
|
1 liều (hộp 100 lọ)
|
Phòng bệnh carré, do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2.
|
Pháp
|
MRA-180
|
51
|
Eurican DHPPI 2-L (CHPPI2-L)
|
Kháng nguyên vi-rút carrê, Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza týp 2 và vi khuẩn Lcanicola; L.icterohaemorhagiae vô hoạt
|
Lọ
|
1 liều (hộp 100 lọ)
|
Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira.
|
Pháp
|
MRA-181
|
52
|
Eurican DHPPI 2-LR (CHPPI2-LR)
|
Kháng nguyên vi-rút carré, Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 sống đông khô và L.canicola, và dại vô hoạt, L.icterohaemorhagiae
|
Lọ
|
1 liều (hộp 100 lọ)
|
Phòng bệnh carré, bệnh do Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira và bệnh dại.
|
Pháp
|
MRA-182
|
53
|
Gallimune 503
|
Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn, viêm phế quản, giảm đẻ và coryza vô hoạt
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm, hội chứng giảm đẻ và Cory za.
|
Ý
|
MRA-183
|
54
|
Gallivac IB 88
|
Chủng CR88121
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng viêm phế quản truyền nhiễm.
|
Pháp
|
MRA-184
|
55
|
Burcell - S706+HVT
|
Chủng 706, Marek chủng HVT+FC126
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro, bệnh Marek.
|
Pháp
|
MRA-185
|
56
|
Gallimune SE
|
Vắc-xin vi khuẩn Salmonella vô hoạt
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm ruột do Salmonella trên gà.
|
Ý
|
MRA-192
|
57
|
Nebutol
|
Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride, Glutaraldehyde
|
Bình
|
1; 5; 60 lít
|
Thuốc sát trùng.
|
Pháp
|
MRA-193
|
58
|
Ambioseptyl M775
|
4-chloro 3-methylphenol; 2-Benzyl 4-chlorophenol; Terpineol, camphor, eucalytus oil, methylsalicyate, isopropy
|
Bình
|
1; 5 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại chăn nuôi.
|
Pháp
|
MRA-197
|
59
|
Fronline Plus for Cats
|
Fipronil; S-methoprene
|
Hộp
|
3 tuýp (tuýp: 1; 3; 6 x 0,5ml)
|
Diệt bọ chét và ve trên mèo.
|
Pháp
|
MRA-198
|
60
|
Fronline Plus for Dogs
|
Fipronil; S-methoprene
|
Hộp
|
3 tuýp (tuýp: 0,67; 1,34; 2,68 4,0ml)
|
Diệt bọ chét và ve trên chó.
|
Pháp
|
MRA-199
|
61
|
Recombitek® C6/CV
|
Vi rút nhược độc Carre, Adeno, Corona, Parvo, Parainfluenza, vi khuẩn L.canicola và L.icterohaemorrhagiae
|
Lọ
|
1ml/1 liều
|
Phòng bệnh do vi rút Carre, Adeno, Corona, Parvo, Parainfluenza và vi khuẩn Leptospira canicola L.icte-rohaemorrhagiae cho chó.
|
Mỹ
|
MRA-201
|
62
|
Primodog
|
Vi rút Parvo sống nhược độc
|
Lọ
|
1ml/1 liều
|
Phòng bệnh do Parvovirus gây ra cho chó.
|
Pháp
|
MRA-202
|
63
|
Gallivac AE
|
Kháng nguyên vi rút Encephalomyelitis
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm trên gà.
|
Mỹ
|
MRA-203
|
64
|
Aftopor monovalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt đơn type A (A22 Iraq, A May 97)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại.
|
Anh, Pháp
|
MRA-204
|
65
|
Aftopor bivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A May 97)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại.
|
Anh, Pháp
|
MRA-205
|
66
|
Aftopor trivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1 (Asian 1 Shamir)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại.
|
Anh, Pháp
|
MRA-206
|
67
|
Aftovaxpur trivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1 (Asian 1 Shamir)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho thú nhai lại.
|
Anh, Pháp
|
MRA-207
|
68
|
Trovac-AIV H5
|
Virus tái tổ hợp cúm gà trên véc tơ đậu gà
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh cúm gà gây ra do tuýp H5 và đậu gà.
|
Mỹ
|
MRA-208
|
2. Công ty Noe Socopharm
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Nocytocine
|
Oxytoxin
|
Chai
|
50ml
|
Kích thích rặn đẻ,…
|
NOEF-5
|
2
|
Bactersup pro
|
Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde
|
Chai, thùng
|
100; 200; 500ml, 1; 5; 20 lít
|
Thuốc sát trùng trong chăn nuôi.
|
NOEF-13
|
3
|
Septicid
|
Clorure alkyl, Dimethyl benzyl, Ammonium, Glutaral dehyde
|
Chai, thùng
|
100; 500ml, 1; 5 lít; 200 lít
|
Thuốc sát trùng trong chăn nuôi.
|
NOEF-14
|
4
|
Vagel LA
|
Polyvide iod
|
Bình
|
1 lít
|
Sát trùng đường sinh dục, rốn cho gia súc.
|
NOEF-15
|
3. Công ty Prodeta
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Paciflor C10
|
Bacillus cereus
|
Bao
|
25kg
|
Chất trợ sinh.
|
PDT-1
|
4. Công ty Cevasante Animale
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Cevac IBD K
|
Kháng nguyên virus Gumboro
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
SNF-46
|
2
|
Cevac ND-IB K
|
Kháng nguyên virus dịch tả gà - viêm phế quản truyền nhiễm gà
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả - viêm phế quản gà.
|
SNF-47
|
3
|
Cevac ND IB EDS K
|
Kháng nguyên virus dịch tả - viêm phế quản truyền nhiễm gà - hội chứng giảm đẻ
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả - viêm phế quản gà - hội chứng giảm đẻ.
|
SNF-48
|
4
|
Cevac ND EDS K
|
Kháng nguyên vi-rút dịch tả gà - hội chứng giảm đẻ
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả gà, hội chứng giảm đẻ.
|
SNF-49
|
5
|
Cevac ND IB IBD EDS K
|
Kháng nguyên virus dịch tả gà - viêm phế quản truyền nhiễm gà - bệnh Gumboro - hội chứng giảm đẻ
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả - viêm phế quản - bệnh Gumboro - hội chứng giảm đẻ.
|
SNF-50
|
6
|
Aujecpig K
|
Kháng nguyên Aujeszky vô hoạt
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh Aujeszky.
|
SNF-51
|
7
|
Coglapest
|
Kháng nguyên virus dịch tả heo, chủng Thiverval
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh dịch tả heo.
|
SNF-52
|
8
|
Kapevac
|
Kháng nguyên virus dịch tả vịt
|
Lọ
|
100; 200; 500ml
|
Phòng bệnh dịch tả vịt.
|
SNF-53
|
9
|
Enzaprost
|
Prostaglandin F2, Excipients
|
Lọ
|
5ml x 10
|
Hóc môn sinh sản.
|
SNF-54
|
10
|
Cevac New K
|
Kháng nguyên Newcastle vô hoạt
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả gà.
|
SNF-60
|
11
|
Cevac Gumbo L
|
Kháng nguyên virus Gumboro, chủng LIBDV
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
SNF-62
|
12
|
Cevac Bron L
|
Kháng nguyên virus viêm thanh khí quản, chủng H120
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm gà.
|
SNF-64
|
13
|
Cevac LTL
|
Kháng nguyên virus viêm thanh khí quản
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm gà.
|
SNF-69
|
14
|
Cevac IBD L
|
Kháng nguyên virus Gumboro Chủng 2512
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
SNF-70
|
15
|
Cevac New L
|
Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
SNF-72
|
16
|
Cevac BI L
|
Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota, virus phòng bệnh viêm thanh khí quản chủng B48
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và viêm khí quản truyền nhiễm gà.
|
SNF-73
|
17
|
Cevac UNI L
|
Kháng nguyên virus Newcastle, chủng hitchner B1
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
SNF-74
|
18
|
Cevac Mass
|
Kháng nguyên virus gây viêm thanh khí quản, chủng B48
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm khí quản truyền nhiễm gà.
|
SNF-75
|
19
|
Cevac FP L
|
Virus phòng bệnh viêm đậu gà
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà.
|
SNF-76
|
20
|
Cevac ND-IB-IBD K
|
Kháng nguyên virus Newcastle chủng lasota, viêm phế quản truyền nhiễm chủng Massachusetts, Gumboro
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm và Gumboro gà.
|
SNF-80
|
21
|
Cevac Vitapest L
|
Virus Newcastle arirulent, chủng NDV 6/10
|
Lọ
|
1000, 2000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
SNF-81
|
22
|
Cevamune
|
Sodium thiosulphate (Na2S2O3)
|
Viên
|
20g
|
Trung hòa Chlorine, cân bằng pH nước pha vắc xin cho gà uống.
|
SNF-82
|
5. Công ty Vetoquinol
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Vit-Esterone
|
Progesterone, Vitamine E
|
Lọ
|
10ml
|
Dưỡng thai, điều hòa quá trình sinh sản.
|
VQ-26
|
2
|
Aluspray
|
Nhôm (Al)
|
Chai
|
210ml
|
Xịt bề mặt bao phủ vết thương.
|
VQ-36
|
3
|
Frecardyl Inj
|
Heptaminol HCl, Diprophylline
|
Chai
|
50ml
|
Thuốc hồi sức, tăng lực cho tim, hô hấp trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo.
|
VQ-37
|
4
|
Supprestral suspension Inj
|
Medroxyprogesterone acetate
|
Lọ
|
5ml
|
Phòng ngừa và làm gián đoạn sự động dục trên chó, mèo
|
VQ-38
|
6. Công ty Virbac
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Dinaforcyl Inj
|
Fe, Co, Cu
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp sắt, cobalt và đồng
|
AV-10
|
2
|
Golden-Sperm
|
Enzymes, vitamin, khoáng
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Cung cấp vitamin, chất khoáng
|
AV-12
|
3
|
Fleadom
|
0, 0 Diethyl-0 (2-isopropyl-$-Methylpyrididyl-6) thiophosphate
|
Hộp
|
1 vòng
|
Diệt bọ chét cho chó, mèo.
|
VB-11
|
4
|
Preventef vòng đeo (cổ chó)
|
Diazinon
|
Hộp
|
1 vòng
|
Phòng và trị ve, bọ chét cho chó, mèo.
|
VB-20
|
5
|
Canigen DHA2PPi/L
|
Canine distemper live virus, Canine contagious live virus, Canine parvovirus live virus, Canine parainfluenza live virus, Leptospira inactived
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng các bệnh truyền nhiễm trên chó.
|
VB-24
|
6
|
Suigen-Aujeszky Live
|
Chủng bartha
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại trên heo.
|
VB-25
|
7
|
Suigen-Aujeszky Inactivated
|
Chủng bartha K/61
|
Lọ
|
25; 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại trên heo.
|
VB-26
|
8
|
Suigen Swine Fever
|
Chinese strain
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh dịch tả trên heo.
|
VB-27
|
9
|
Rabigen-Mono
|
Rabie virus, chủng PV 12
|
Lọ
|
1; 10; 25 liều
|
Phòng bệnh dại chó mèo.
|
VB-28
|
10
|
Suiprost
|
Etiproston tromethamine
|
Lọ
|
2; 20ml
|
Kích thích tố thúc đẻ.
|
VB-44
|
11
|
Remanol plus
|
Chlorure de didecyl dimethylammonium, Formaldehyde, Glutaraldehyde, Cglyoxal
|
Chai,
can,
thùng
|
1 lít
5; 20 lít
200 lít
|
Sát trùng trong chăn nuôi.
|
VB-46
|
12
|
Calci-delice
|
Calci gluconate monohydrate Cal. hydrogen phosphate dihydrate, Cal. carbonate, Cal. floride, Vitamin D3
|
Hộp
|
30; 100 viên, (10 viên/vỉ)
|
Phòng, trị bệnh do thiếu Calci, Phospho, Fluor và Vitamin D3.
|
VB-53
|
13
|
Cortyl
|
Neomycin, Lindane, Fludrocortisone, Amyleine
|
Lọ
|
25ml
|
Trị viêm tai ngoài do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra trên chó, mèo.
|
VB-55
|
14
|
Epi-Otic
|
Salicyclic acid, Lactic acid
|
Lọ
|
60; 125ml
|
Sát trùng, làm khô ráo tai chó, mèo.
|
VB-56
|
15
|
Dexprol 200
|
Fe
|
Lọ
|
10; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh thiếu máu.
|
VB-42
|
7. Laboratories Sogeval
TT
|
Tên thuốc (nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
TH4+
|
Amonium bậc 4; Glutaraldehyde
|
Chai, thùng
|
50; 100; 250; 500ml; 1; 5; 10; 25; 60; 200 lít
|
Thuốc sát trùng
|
SGV-1
|
8. Laboratories Biové
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Biocytocine
|
Oxytocine
|
Lọ
|
50ml
|
Kích thích hocmon dục đẻ.
|
BIOVE-11
|
9. Công ty Evialis (Franvet)
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Franbactol
|
Alkyl dimethyl benzel amonium chloride, Glutaraldehyde
|
Can
|
5; 20; 60 lít
|
Thuốc sát trùng vệ sinh chuồng trại
|
FRAN-6
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |