MALAYSIA
1. Y.S.P Industries (M) SDN. BHD
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
Kistocin Inj
|
Oxytocin
|
Lọ
|
10ml, 50ml
|
Tăng co bóp tử cung.
|
Taiwan
|
YSPM-16
|
2
|
Lover Inj
|
Chorionic gonadotrophin Oestradiol benzoate
|
Lọ
|
2ml
|
Phòng trị chứng không rụng trứng, rụng trứng bất thường, rối loạn chức năng buồng trứng.
|
Taiwan
|
YSPM-17
|
3
|
Aseptic Solution
|
Povidone-iodine
|
Chai, thùng
|
200ml, 0,5 lít, 1 lít, 3,8 lít, 25 lít
|
Nhiễm trùng da trước và sau khi phẫu thuật. Tẩy uế chuồng trại.
|
Malaysia
|
YSPM-24
|
2. Công ty Vaccines And Pharmaceuticals SDN.BHD
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
My vac HC(GPE-) Hog Cholera Vaccin
|
Virus nhược độc dịch tả lợn, chủng GPE-ve
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 liều
|
Phòng bệnh dịch tả lợn.
|
Malaysia
|
MVP-1
|
2
|
My vac ND-S Newcastle Disease Vaccin
|
Virus nhược độc Newcastle, chủng Mukteswar ‘S’
|
Lọ
|
200; 500; 1.000; 2.000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle cho gà từ 6 tuần tuổi.
|
Malaysia
|
MVP-2
|
3
|
My vac ND-F Newcastle Disease Vaccin
|
Virus nhược độc Newcastle, chủng Asplin ‘F’
|
Lọ
|
200; 500; 1.000; 2.000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle cho gà 1 ngày tuổi.
|
Malaysia
|
MVP-3
|
4
|
My vac Gumboro Plus Vaccin Gumboro V877
|
Virus nhược độc Gumboro, chủng V877
|
Lọ
|
200; 500; 1.000; 2.000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro cho gà từ 10 - 14 ngày tuổi.
|
Malaysia
|
MVP-4
|
5
|
My vac Fox Fowl Pox Vaccin
|
Virus nhược độc đậu gà, chủng Beaudette
|
Lọ
|
200; 500; 1.000; 2.000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà cho gà 2 tuần tuổi trở lên.
|
Malaysia
|
MVP-5
|
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. Công ty Alltechnology Center Inc
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
De-Odorase Liquid
|
|
Chai
Can
Thùng
|
10; 20; 100; 500ml; 1 lít
1; 2,5; 5; 10; 20; 25 lít
100; 200 lít
|
Khử mùi amoniac, hạn chế ô nhiễm trong môi trường không khí và nước.
|
ABC-9
|
2. Công ty NHBT International
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Nutri-Mix Pak
|
SiO2, Al2O3
|
Gói, bao
|
1; 20; 22,5; 25kg
|
Xử lý, cải tạo, nước, môi trường chăn nuôi
|
NHBT-1
|
3. Công ty International Nutrition
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Spectralyte Plus
|
Dried Lactobacillus acidophillus, Dried Lactobacillus lactis, Dried Streptococcus faecium, Dried Lactobacillus plantarum, Dried Bacillus subtilis, Dried Aspergillus oryzae, Active dry yeast, Vitamin E, Zinc, Potassium, Sodium
|
Bao, xô, gói, thùng
|
1, 20, 401b; 5kg; 20kg
|
Điều trị và ngăn ngừa các bệnh đường ruột. Ổn định và cân bằng các biến dưỡng cơ thể.
|
IN-10
|
2
|
Coli-Curb 1200
|
Bacillus Subtillis, Aspergillus oryzae, Ferrous sulfate, Zinc Sulfate, Mn
|
Bao, xô
|
1, 5, 201b
|
Ngăn ngừa tiêu chảy, bệnh đường ruột ở thú non.
|
IN-22
|
4. Công ty Fort Dodge Animal Health
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
Poxin
|
Chứa virus đậu sống
|
Lọ
|
500, 1000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà ở gia cầm.
|
Mỹ
|
SAH-1
|
2
|
MD Vac Lyo CFL
|
Herpesvirus sống
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh viêm đa dây thần kinh ở gia cầm
|
Mỹ
|
SAH-2
|
3
|
Newcastle K (New-Vac K)
|
Virus Newcastle chết
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
Mỹ, Brazil
|
SAH-3
|
4
|
Newcastle Lasota + Bron Mass
|
Virus Newcastle sống - Lasota; virus Bronchitis sống - Massachusset
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine sống phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm.
|
Mỹ
|
SAH-4
|
5
|
Bursine K
|
Virus Gumboro chết
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh Gumboro.
|
Mỹ
|
SAH-5
|
6
|
Bursine 2
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh Gumboro.
|
Mỹ
|
SAH-6
|
7
|
Newcastle B1 + Bron Conn
|
Virus Newcastle - B1
Virus Bronchitis-Connecticut
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm.
|
Mỹ
|
SAH-7
|
8
|
Suvaxyn PrV (Aujeszky vaccine)
|
Pseudorabies
|
Lọ
|
25; 100 liều
|
Vaccine phòng giả dại.
|
Mỹ
|
SAH-8
|
9
|
Vitamin & Electrolytes
|
Các Vitamin + Khoáng
|
Gói
|
227g
|
Cung cấp khoáng và vitamin.
|
Mỹ
|
SAH-9
|
10
|
Rabvac 3 TM
|
Virus dại
|
Lọ
|
1; 10 liều
|
Vacxin phòng bệnh dại.
|
Mỹ
|
SAH-10
|
11
|
Duramune DA2L
|
Virus Distemper sống Adenovirus sống, Leptospira vô hoạt
|
Lọ
|
1; 10 liều
|
Vaccine phòng bệnh Care, Lepto, Adenovirus.
|
Mỹ
|
SAH-11
|
12
|
Duramune Max 5/4L
|
Virus Distemper, Adenovirus, Parvovirus sống, Khuẩn Leptospira
|
Lọ
|
1 liều
10 liều
|
Vaccine phòng bệnh do Care, Leptospira, Adenovirus, Parvovirus gây ra.
|
Mỹ
|
SAH-12
|
13
|
Bursine N-K TM
|
Virus Gumboro chết
Virus Newcastle chết
|
Lọ
|
500
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh Gumboro, Newcastle.
|
Mỹ
|
SAH-13
|
14
|
New Bronz TM
|
Virus Newcastle chết
Virus Bronchitis chết
|
Lọ
|
500
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh dịch tả ở gia cầm giai đoạn gà con.
|
Mỹ
|
SAH-14
|
15
|
Laryngo Vac TM
|
Virus sống Laryngotracheitis
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm trên gia cầm.
|
Mỹ
|
SAH-15
|
16
|
Bursine Plus
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh Gumboro.
|
Mỹ
|
SAH-16
|
17
|
Suvaxyn RespiFend MH
|
Khuẩn Mycoplasma Hyopneumonia vô hoạt
|
Lọ
|
10; 50 liều
|
Vaccine phòng bệnh viêm phổi địa phương trên heo.
|
Mỹ
|
SAH-17
|
18
|
Pest-Vac
|
Pestivirus sống
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Vaccine phòng bệnh dịch tả heo.
|
Brazil
|
SAH-18
|
19
|
Poulvac Coryza ABC IC3
|
Haemophilus paragallinarum
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Coryza.
|
Mỹ
|
FDA-3
|
20
|
Newcastle Disease B1 Type, B1 Strain
|
Virus Newcastle sống
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
Mỹ
|
FDA-4
|
21
|
Newcastle Disease B1 Type, Lasota Strain
|
Virus Newcastle sống
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
Mỹ
|
FDA-5
|
22
|
Bursal Disease-Newcastle Disease Bronchitis Vaccine (Provac-3)
|
Virus Newcastle, Bursal, Bronchitis chết
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm.
|
Mỹ
|
FDA-6
|
23
|
Mycoplasma gallisepticum bacterin (MG-Bac)
|
Mycoplasma gallisepticum bacterin
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh do Mycoplasma gallisepticum bacterin gây ra.
|
Mỹ
|
FDA-7
|
24
|
Avian Reovirus Vaccine (Tri-Reo)
|
Reovirus
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm khớp.
|
Mỹ
|
FDA-8
|
25
|
Suvaxyn Aujeszky NIA3-783
|
Dòng virus Aujeszky NIA3-783
|
Lọ
|
10; 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại.
|
Hà Lan
|
FDA-9
|
26
|
Tenosynovitis Vaccine (V.A-Vac)
|
Reo virus sống
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Reo.
|
Mỹ
|
FDA-10
|
27
|
Bursal Disease - Newcastle Disease - Bronchitis - Reovirus vaccine (Provac-4)
|
Virus Newcastle, Bursal, Bronchitis và Reovirus chết
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh Gumboro và bệnh dịch tả, viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm.
|
Mỹ
|
FDA-11
|
28
|
EDS - New vaccine
|
Virus Newcastle và E.D.S
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và hội chứng giảm đẻ.
|
Brazil
|
FDA-12
|
29
|
Suvaxyn MH-One
|
Kháng nguyên Mycoplasma Hyopneumoniae, chủng P-5722-3
|
Lọ
|
30ml (10 liều); 120ml (50 liều); 250ml (125 liều); 500ml (250 liều)
|
Phòng bệnh đường hô hấp do Mycoplasma Hyopneumoniae gây ra trên heo.
|
Mỹ
|
SAH-19
|
30
|
Chick i N-K Newcastle Disease vaccine
|
Kháng nguyên virus gây bệnh Newcastle vô hoạt
|
Lọ
|
250ml (2500 liều); 500ml (5000 liều)
|
Phòng bệnh Newcastle do virus Newcastle, type B1, chủng Lasota gây ra trên gà.
|
Brazil
|
FDA-14
|
31
|
Poulvac EDS New Bronz Vaccine
|
Kháng nguyên virus: Egg Drop Syndrome, chủng AD 127; Newcastle, type B1, chủng Lasota ND; virus gây viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120
|
Lọ
|
250ml (500 liều); 500ml (1000 liều)
|
Phòng hội chứng suy giảm đẻ trứng, bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm trên gà.
|
Mỹ
|
FDA-15
|
5. Công ty Lohmann Animal Health INT.
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Newcastle Bronchitis vaccine, B1 Type
|
Virus Newcastle và Infectious bronchitis
|
Lọ
|
1000, 2000, 2500, 5000 liều
|
Vaccine phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản ở gà.
|
VL-1
|
2
|
Fowl Pox vaccine
|
Virus sống, có nguồn gốc phôi gà
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh đậu ở gia cầm.
|
VL-2
|
3
|
Avian encephalo-myclitis Fowl vaccine
|
Virus sống, có nguồn gốc phôi gà
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh viêm não tủy và đậu gà ở gia cầm.
|
VL-3
|
4
|
Fowl Laryngo - trachetis Modified
|
Virus sống, có nguồn gốc phôi gà
|
Lọ
|
1000; 2000, 2500, 5000 liều
|
Vaccine phòng bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm.
|
VL-4
|
5
|
Bursal Disease Newcastle Brochitis Reovirus vaccine
|
Virus IBD, Newcastle, Reovirus và Infectious bronchitis
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản, viêm khớp - chống còi cọc.
|
VL-5
|
6
|
Bursal Disease vaccine
|
Virus IBD, nguồn gốc phôi gà
|
Lọ
|
1000; 2500 liều
|
Vaccine phòng Gumboro ở gia cầm.
|
VL-6
|
7
|
Bursal Disease vaccine
|
Virus IBD, nguồn gốc phôi gà
|
Lọ
|
1000, 2000, 2500 liều
|
Vaccine phòng bệnh Gumboro.
|
VL-7
|
8
|
Newcastle Disease vaccine
|
Virus Newcastle
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh dịch tả gà.
|
VL-8
|
9
|
Bursal - Newcastle Disease vaccine
|
Virus vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng Gumboro, dịch tả.
|
VL-9
|
10
|
Marek’s disease vaccine
|
Virus sống
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh viêm đa dây thần kinh.
|
VL-10
|
11
|
Haemophilus para-galinarum bacterin
|
Vi khuẩn Haemophilus paragallinarum
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm ở gia cầm.
|
VL-11
|
12
|
Avian Reo Bursal Disease vaccine
|
Virus IBD, Reovirus
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh viêm khớp - còi cọc và bệnh Gumboro.
|
VL-12
|
13
|
Avian Reovirus
|
Virus Reovirus
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng viêm khớp gia cầm.
|
VL-13
|
14
|
Pasteurella multocida baterin
|
Vi khuẩn pasteurella multocida
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine chết phòng bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm.
|
VL-14
|
15
|
Tenosynovitis vaccine
|
Reovirus
|
Lọ
|
1000, 2000, 2500 liều
|
Vaccine phòng viêm khớp ở gia cầm.
|
VL-15
|
16
|
Mycoplasma gallisepticum
|
Mycoplasma gallisepticum
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine phòng C.R.D ở gia cầm.
|
VL-16
|
17
|
Pasteurella multocida vaccine
|
Vi khuẩn pasteurella multocida
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine sống phòng bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm.
|
VL-17
|
18
|
Newcastle Disease vaccine
|
Virus Newestle
|
Lọ
|
1000, 2000, 2500 liều
|
Vaccine phòng bệnh Newestle ở gia cầm.
|
VL-18
|
6. Công ty Naremco, Inc
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
G.V. Eleven
|
Gentian violet
|
Gói, bao
|
0,5kg; 27,5kg
|
Phòng và trị nấm mốc.
|
NRC-01
|
7. Công ty Embrex, Inc
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Bursaplex TM (Bursal disease vaccine-Live vaccine)
|
Bursal disease vaccine-Live virus
|
Lọ
|
1000; 8000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
EMB-1
|
8. Công ty Pfizer
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
Respisure
|
M.Hyopneumonia bacterin
|
Lọ
|
10 ds (20ml)
50 ds (100ml)
250 ds (500ml)
|
Vaccine phòng bệnh viêm phổi địa phương truyền nhiễm trên heo.
|
USA
|
PFU-1
|
2
|
Farrowsure B
|
Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L.grippotyphosa, L.gardio L.icteohaemorrhagiae, L.pomona bacterin, L.bratislava
|
Lọ
|
10 ds (50ml)
50 ds (250ml)
|
Vaccine phòng bệnh đóng dấu, Parvovirus, 6 chủng Lepto.
|
USA
|
PFU-2
|
3
|
Brativac-6
|
L.icteohaemorrhagiae, L.pomona bacterin, L.bratislava, L.canicola, L.grippotyphosa, L.hardio
|
Lọ
|
10 ds (20ml)
50 ds (100ml)
|
Vaccine phòng bệnh Lepto.
|
USA
|
PFU-3
|
4
|
PR-Vac Plus
|
Pseudorabies MLV; Amphigen
|
Lọ
|
10 ds (20ml)
25 ds (50ml)
50 ds (100ml)
|
Vaccine phòng bệnh giả dại ở heo.
|
USA
|
PFU-4
|
5
|
LitterGuard LT-C
|
E.coli, Clostridium perfringen + LT-Toxoid
|
Lọ
|
1 ds (2ml); 10 ds (20ml) 50 ds (100ml)
|
Vaccine phòng bệnh tiêu chảy do E.coli, độc tố E.coli và độc tố do Clostridium perfingen.
|
USA
|
PFU-5
|
6
|
Biocid 30
|
Iodine
|
Chai
|
100, 500ml
1, 2, 4, 5, 25 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại.
|
Phillipines
|
PFU-14
|
7
|
Respisure-OneTM
|
Mycoplasma pneumonia Bacterin
|
Lọ
|
10 ds (20ml)
50 ds (100ml)
100 ds (200ml)
250 ds (500ml)
|
Vaccine phòng bệnh viêm phổi địa phương truyền nhiễm trên heo, 1 liều.
|
USA
|
PFU-19
|
8
|
VanGuard Plus 5
|
Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng bệnh care, bệnh ho cũi do Para-influenza, viêm ruột do Parvovirus, bệnh hô hấp type 2.
|
USA
|
PFU-22
|
9
|
Vanguard Plus 5/L
|
Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2 Leptospira
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng bệnh care, bệnh ho cũi do Para-influenza, bệnh viêm ruột do Parvovirus, bệnh hô hấp type 2, bệnh Lepto.
|
USA
|
PFU-23
|
10
|
Vanguard Plus CPV
|
Canie Parvovirus
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Vaccine phòng bệnh Parvovirus
|
USA
|
PFU-24
|
11
|
Vanguard Plus 5/CV-L
|
Distemper, Parvovirus, ParaInfluenza, Adenovirus type 2 Leptospirosis, Coronavirus
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng bệnh care, bệnh ho cũi do Para-influenza, viêm ruột do Parvovirus, Bệnh hô hấp type 2, bệnh do Lepto, viêm ruột do Coronavirus.
|
USA
|
PFU-25
|
12
|
Aradicator
|
Bordertella brochiseptica; Pasteurella multocida
|
Chai
|
1; 10 ds (20ml)
25 ds (50ml)
50 ds (100ml)
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng và viêm teo mũi truyền nhiễm ở heo.
|
USA
|
PFU-29
|
13
|
Leptoferm 5
|
L.canicola, L.pomona, L.pripotiphosa, L.hardjo, L.icerohaemorrhagiae
|
Chai
|
10 ds (20ml)
25 ds (50ml)
50 ds (100ml)
|
Phòng bệnh Lepto ở heo và bò.
|
USA
|
PFU-30
|
14
|
Farrowsure-PRV
|
Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L.grippotyphosa, L.hardio, L.icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava, Pseudorabies virus
|
Chai
|
10 ds (50ml)
50 ds (250ml)
|
Phòng bệnh do Parvo virus, đóng dấu, giả dại và Lepto trên heo nái.
|
USA
|
PFU-31
|
15
|
Cattle-Master 4-5L
|
Bovine rhinotracheitis virus, Parainfluenza, L.canicola; L.pomona; L.grippotyphosa; L.harjio; L.icterohae morrhagiae, Bovine virus diarrhea, Respiratory Syncytical virus
|
Chai
|
5 ds (25ml)
10 ds (50ml)
50 ds (250ml)
|
Phòng 5 bệnh trên bò: viêm mũi, viêm khí quản truyền nhiễm do virus Rhinotracheitis, tiêu chảy do virus IBR, bệnh virus Parainfluenza P13; bệnh virus hợp bào đường hô hấp (BRSV) và 5 chủng Lepto.
|
USA
|
PFU-32
|
16
|
OneShot
|
Pasteurella haemolityca
|
Chai
|
5 ds (10ml)
10 ds (20ml)
|
Phòng tụ huyết trùng trên bò.
|
USA
|
PFU-33
|
17
|
Defensor 1
|
Rabies vaccin, killed virus
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng bệnh dại ở chó.
|
USA
|
PFU-34
|
18
|
Defensor 3
|
Rabies vaccin, killed virus
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng bệnh dại ở chó.
|
USA
|
PFU-35
|
19
|
PR-Vac MLV
|
Pseudorabies MLV
|
Chai
|
10 ds (20ml)
25 ds (50ml)
50 ds (100ml)
|
Phòng bệnh giả dại.
|
USA
|
PFU-44
|
20
|
PR-Vac Killed
|
Pseudorabies inactivated
|
Chai
|
10 ds (20ml)
25 ds (50ml)
50 ds (100ml)
|
Phòng bệnh giả dại.
|
USA
|
PFU-45
|
21
|
CoughGuard B
|
Bordertella bronchiseptica
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Vaccin phòng bệnh ho cũi chó.
|
USA
|
PFU-47
|
22
|
Vanguard 5/B
|
Canine adenovirus type 2, Parainfluenza virus, Canine parvo-virus, Bordetella bronchiseptica, Cannie Distemper
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Vaccin phòng bệnh ho cũi do Parainfluenza, bệnh viêm ruột do Parvovirus, bệnh hô hấp type 2, bệnh ho do Bordetella.
|
USA
|
PFU-48
|
23
|
LitterGuard LT
|
E.coli bacterin, Toxoid
|
Chai
|
10 ds (20ml)
50 ds (100ml)
|
Vaccine phòng bệnh tiêu chảy do vi khuẩn E.coli.
|
USA
|
PFU-50
|
24
|
Farrowsure Plus B
|
Erysipelas, Parvovirus, L.canicola, L.grippotyphosa, L.hardio, L.icteohaemorrhagiae, L.pomona bacterin, L.bratislava Amphigen
|
Chai
|
10 ds (50ml)
50 ds (250ml)
100 ds (500ml)
|
Vaccine phòng bệnh đóng dấu, Parvovirus, 6 chủng Lepto.
|
USA
|
PFU-51
|
25
|
Scourguard 3K/C
|
Rotavirus, E.coli chủng K99, Coronavirus, Clostridium perfringen chủng C
|
Chai
|
1; 10; 50 liều
|
Phòng bệnh ỉa chảy ở bò do Rotavirus, Coronavirus, E.coli chủng K99, Clo.perfringen chủng C.
|
USA
|
PFU-53
|
26
|
Lutalyse
|
Dinoprost tromethamine
|
Ống
|
5; 10; 30ml
|
Kích dục tố, loại trừ sản dịch.
|
Thái Lan, T.Quốc, Bỉ, Brazil, USA
|
PFU-56
|
27
|
Raksharab
|
Kháng nguyên vi rút dại vô hoạt
|
Lọ
|
1ml; 5ml; 10ml (1ml/1 liều)
|
Phòng bệnh dại cho chó.
|
INDIA
|
PFU-60
|
28
|
Cholera vac®
|
Kháng nguyên vi rút dịch tả lợn
|
Lọ
|
10; 20; 50ml (1ml/1 liều)
|
Phòng bệnh dịch tả lợn.
|
Croatia
|
PFU-61
|
29
|
Pestikal
|
Virus Newcastle vô hoạt, chủng Lasota
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng bệnh Newcastle ở gà.
|
Croatia
|
VAHC-1
|
30
|
Gumpeskal + IB + EDS
|
Kháng nguyên virus Gumboro chủng, Winterfield 2512; Newcastle chủng Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41; Hội chứng giảm đẻ (EDS) chủng EDS/RS
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà
|
Croatia
|
VAHC-2
|
31
|
Pestikal + EDS + IB
|
Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41; Virus gây hội chứng giảm đẻ (EDS) chủng EDS/RS
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà.
|
Croatia
|
VAHC-3
|
32
|
Gumbokal
|
Kháng nguyên virus Gumboro vô hoạt, chủng Winterfield 2512
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng bệnh Gumboro ở gà.
|
Croatia
|
VAHC-4
|
33
|
Gumpeskal + IB
|
Kháng nguyên virus Gumboro chủng Winterfield 2512; Newcastle chủng Lasota; Viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) ở gà.
|
Croatia
|
VAHC-5
|
34
|
Bodikal® SPF
|
Kháng nguyên VR đậu nhược độc
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Vắc xin phòng bệnh đậu gà.
|
Croatia
|
PFU-67
|
35
|
Bronhopest® SPF
|
Kháng nguyên Newcastle chủng Lasota, kháng nguyên IB chủng H-120
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng Newcastle và viêm thanh khí quản truyền nhiễm.
|
Croatia
|
PFU-68
|
36
|
Bronhikal® SPF
|
Kháng nguyên vi rút Viêm phế quản truyền nhiễm nhược độc, chủng H-5
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Vắc xin phòng viêm phế quản TN cho gà mái đẻ.
|
Croatia
|
PFU-69
|
37
|
Fam-30
|
Iodine, Sulfuric acid, Phosphoric acid, Hydrocid acid, Sodium sulphate, 8EO
|
Chai, thùng
|
1; 5; 25; 250 lít
|
Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi, thú y.
|
Anh
|
PFU-70
|
38
|
Vanoquat
|
Benzalkonium chloride, 7EO, Dimethylammonium chloride, Trisodium nitrilotriacetate, Ethylen diamin tetraacetic, Diaminpropan
|
Chai, thùng
|
1; 5; 25; 210 lít
|
Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi, thú y và công nghệ chế biến thực phẩm.
|
Anh
|
PFU-71
|
39
|
POSI - FMD (trivalent)
|
Kháng nguyên FMD chủng O1, A, Asian 1
|
Chai
|
30; 100; 200ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng trên trâu, bò, bê, lợn, cừu, dê.
|
Ấn Độ
|
PFU-75
|
40
|
POSI - FMD (Monovalent)
|
Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa
|
Chai
|
30; 100; 200ml
|
Phòng lở mồm long móng trên trâu, bò, bê, lợn, cừu, dê.
|
Ấn Độ
|
PFU-76
|
9. Shering-plough Animal Health Corporation
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Newcastle B1
|
Virus Newcastle
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
MKV-1
|
2
|
Bursa-Vac
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
MKV-2
|
3
|
AE + POX
|
Fowl pox vaccine (AE + POX)
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà.
|
MKV-3
|
4
|
Polybron-B1
|
B1 type, lasota strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản.
|
MKV-4
|
5
|
Polybron-N63
|
B1 type, Lasota strain-Mass and Conn types (Polybron-N 63)
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản.
|
MKV-5
|
6
|
Coccivac D
|
Coccidiosis vaccine
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh cầu trùng.
|
MKV-6
|
7
|
Broiler
|
B1 type Lasota strain, massachusets type (Broilebron H-N-79)
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản.
|
MKV-7
|
8
|
Newcastle disease vaccine
|
Castle-vac-K
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
MKV-8
|
9
|
Broilertrake-M
|
Fowl - Laryngotrachetis vaccine
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh.
|
MKV-9
|
10
|
Fowl Pox vaccine
|
AVA - POX - CE
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà.
|
MKV-10
|
11
|
Newcastle N63
|
B1 type Lasota strain (Newcastle N63)
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
MKV-11
|
12
|
Newcastle N79
|
B1 type Lasota strain N79
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
MKV-12
|
13
|
Bursa-Vac3
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
MKV-13
|
14
|
M + Pac
|
Mycoplasma hyopneumoniae bacterin
|
Chai
|
10; 50; 100; 250; 500 liều
|
Phòng bệnh viêm phổi lợn.
|
MKV-14
|
15
|
Planate injection
|
Cloprostenol
|
Chai
|
10; 20ml
|
Kích thích sinh đẻ trên heo.
|
MKV-18
|
16
|
Myco-Pac®
|
Mycoplasma hyopneumonia
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250ml
|
Phòng bệnh viêm phổi do Mycoplasma hyop-neumonia gây ra trên heo.
|
MKV-19
|
17
|
PRV/Marker Gold®
|
Virus giả dại nhược độc dòng S-PRV-155
|
Lọ
|
20; 50; 100; 200ml
|
Phòng bệnh giả dại trên heo
|
MKV-20
|
10. Công ty Ameco-Bios
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
EZF-150PS
|
Natural Yucca Schidigera
|
Bao, thùng
|
1; 5; 25kg
|
Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ.
|
ABU-01
|
2
|
EZF-150PT
|
Natural Yucca Schidigera
|
Bao, thùng
|
1; 5; 25kg
|
Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ.
|
ABU-02
|
3
|
EZF-300PW
|
Natural Yucca Schidigera
|
Bao, thùng
|
1; 5; 25kg
|
Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac từ chất thải hữu cơ.
|
ABU-03
|
11. Công ty Berghausen (Corp)
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Bio-Yucca 30 spray dry powder
|
Yucca Schidigera tự nhiên
|
Gói, bao
Thùng
|
100g; 1kg; 5; 10; 25kg;
50; 200 LBS
|
Khử mùi, cải tạo, xử lý môi trường.
|
BHSU-1
|
2
|
Bio-Yucca liquid 50
|
Yucca Schidigera tự nhiên
|
Gói, bao
Thùng
|
100g; 1kg; 5; 10; 25kg;
50; 200 LBS
|
Khử mùi, cải tạo, xử lý môi trường.
|
BHSU-2
|
3
|
Quillaja/Yucca Blend
|
Yucca Schidigera tự nhiên
|
Chai
Can
|
100ml 1 lít; 5; 10; 30; 50 lít; 5;
50 Gallon
|
Khử mùi, cải tạo, xử lý môi trường.
|
BHSU-3
|
12. Công ty Agripharm
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Anem - X - 100
|
Dextran Fe
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung sắt.
|
RXV-5
|
2
|
CMPK
|
Calci phospho, Potas
|
Chai
|
500ml
|
Bổ sung calci, phospho.
|
RXV-6
|
3
|
Calcium Gluconate
|
Calcium gluconate
|
Chai
|
500ml
|
Bổ sung calci.
|
RXV-7
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |