CHINA
1. Công ty China Agricultural Veterinary Biological Science And Technology Co., Ltd
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Vắc xin lở mồm long móng vô hoạt nhị giá Type O-Asia 1
|
Virút LMLM type O (ONXC/92), Asia 1
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng do vi rút type O, Asia 1 trên trâu, bò, lợn, dê, cừu.
|
CAV-1
|
2. Công ty Teloon Chemicals Corporation
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Malachite green crystal
|
Malachite green
|
Thùng
|
25kg
|
Thuốc sát trùng.
|
TCC-01
|
3. Lanzhou Veterinary Research Institute (China)
TT No
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng (Indications)
|
Số đăng ký
|
1
|
Vắc xin LMLM vô hoạt type O
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò.
|
VLC-1
|
2
|
Vắc xin LMLM vô hoạt type O(II)
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O(II)
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM trên lợn.
|
VLC-2
|
4. Công ty Lonza Guangzhou Ltd-Ionza Group
TT
No
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Barquat MB 80
|
Alkydimethyl Benzyl Ammonium chloride, Ethyl alcohol
|
Thùng
|
25; 50; 100; 200kg
|
Khử trùng, tiêu độc.
|
LZA-1
|
5. Công ty Phát triển công nghệ sinh học Harbin (Trung Quốc)
TT No
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Vắc xin cúm gia cầm vô hoạt, nhũ dầu (H5N1)
|
Kháng nguyên vi rút cúm gia cầm vô hoạt chủng A/Re-1/2003 (H5N1)
|
Chai
|
500 liều
|
Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà, vịt, do virút cúm chủng A, phân chủng H5.
|
HBD-1
|
2
|
Vắc xin cúm gia cầm vô hoạt, nhũ dầu (H5, N28)
|
Kháng nguyên vi rút cúm gia cầm vô hoạt chủng A/N28/1973 (H5N2)
|
Chai
|
500 liều
|
Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà, vịt, do virút cúm chủng A, phân chủng H5.
|
HBD-2
|
TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RẬP (UEA)
1. Công ty Pharm Care International
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Viru-Gard
|
Potas. Peroxymonosulphate, Sodium chloride, Malic acid, Sulphamic acid, Sodium hexametaphosphate
|
Bao, thùng, xô
|
50; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 20; 25; 50; 100kg
|
Thuốc sát trùng, khử trùng nước, không khí, môi trường, dụng cụ y tế, dụng cụ thí nghiệm.
|
PI-1
|
CHILÊ
1. Công ty Laboratorio Centrovet Ltda
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Sekir
|
Iodine-nonyl phenol, phosphoric acid, iodine
|
Chai,
thùng
|
1 lít
5; 10; 20; 200l
|
Sát trùng cho gia súc, gia cầm, tẩy trùng thiết bị chuồng trại.
|
LACE-2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |