|
B. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
|
trang | 7/15 | Chuyển đổi dữ liệu | 13.10.2017 | Kích | 2.81 Mb. | | #33566 |
| B. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
1. Công ty TNHH thương mại và sản xuất Thiện Nguyễn
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích,
Khối lượng
|
Nhà xản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
UGF-2000
|
Men tiêu hóa
|
Gói
|
1kg
|
Femented Product
|
FP-2-3
|
2. Công ty TNHH thương mại và sản xuất Ruby
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích,
Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
Zeolite Poder
|
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3
|
Bao
|
10; 15; 20; 25kg
|
Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia
|
DPAI-1
|
2
|
Seolite Pallte RouND
|
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3
|
Bao
|
10; 15; 20; 25kg
|
Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia
|
DPAI-2
|
3
|
Malachitegeen Crystal 100%
|
Malachitegeen Crystal
|
Lon
|
500g; 1kg
|
Teloon Chemical Corporation – Trung Quốc
|
TCC-1
|
4
|
Povidine Iodine
|
Povidine Iodine
|
Long
|
100; 250; 500g; 1kg
|
Glide Chem Pvt-Canada.
|
GCC-1
|
3. Công ty cổ phần dược thú y Cai Lậy
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích,
Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
Intercept
|
Glutaraldehyde, Benzalkonium
|
Chai
|
50; 100; 200; 250; 500ml; 1; 2; 5; 1 lít
|
Anupco-England.
|
AP-17
|
4. Xí nghiệp thuốc thú y Trung ương
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Nguồn gốc
|
Số đăng ký
|
1
|
Aftopor
|
Kháng nguyên LMLM đơn type O(O Manisa, O3039)
|
Chai
(50 liều)
|
100ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn
|
Anh, Pháp
|
MRA-19
|
2
|
Aftovax
|
Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia 1
|
Chai
(50 liều)
|
100ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng cho trâu, bò.
|
Anh, Pháp
|
MRA-32
|
3
|
Aftopor monovalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt đơn type A (A22 Iraq, A May 97)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thu nhai lại.
|
Anh, Pháp
|
MRA-204
|
4
|
Aftopor bivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A May 97)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại.
|
Anh, Pháp
|
MRA-205
|
5
|
Aftopor trivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1 (Asian 1 Shamir)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai lại.
|
Anh, Pháp
|
MRA-206
|
6
|
Aftovaxpur trivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O (O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1 (Asian 1 Shamir)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho thú nhai lại.
|
Anh, Pháp
|
MRA-207
|
5. Công ty TNHH Asialand Việt Nam
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Vetophos
|
Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 lít
|
Bổ sung khoáng hỗn hợp cho gia súc gia cầm
|
MRA-96
|
2
|
Iodavic
|
Iodine
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, kho tàng, dụng cụ, nước uống.
|
MRA-146
|
3
|
Prophyl
|
Phenol tổng hợp
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 lít
|
Thuốc sát trùng và khử mùi, đa dụng
|
MRA-147
|
6. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Thịnh Á (Asifac)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Iron Dextran 10%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200 lít
|
Phòng và trị chứng thiếu sắt trên heo con
|
TA/DP-1
|
2
|
Iron Dextran 10%-B12
|
Sắt (Fe) + Vitamin B12
|
Thùng
|
200 lít
|
Phòng và trị chứng thiếu sắt trên heo con
|
TA/DP-2
|
7. Công ty TNHH một thành viên thuốc thú y Trung ương (Navetco)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Nguồn gốc
|
Số đăng ký
|
1
|
Aftopor
|
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O Manisa, O3039)
|
Chai
(50 liều)
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng cho trâu, bò, lợn
|
Anh, Pháp
|
MRA-19
|
2
|
Aftovax
|
Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia 1
|
Chai
(50 liều)
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng cho trâu, bò
|
Anh, Pháp
|
MRA-32
|
3
|
Swivac C
|
Virus dịch tả lợn nhược độc (GPE chủng)
|
Chai
|
10; 20; 50ml
|
Phòng dịch tả lợn
|
Nhật
|
KSC-1
|
C. DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU
IRELAND
1. Công ty Medentech
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Aquatabs 150
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Vỉ
|
6 viên
|
Sản phẩm khử trùng nước.
|
MDT-4
|
2
|
Aquasept F
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Hộp
|
60 viên
|
Sản phẩm khử trùng nước.
|
MDT-5
|
ẤN ĐỘ (INDIA)
1. Công ty Ranbaxy Laboratories
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Qualitrol
|
Ortho-phenylphenol, ortho-benzyl-para amylphenol, Para-tertiary amylphenol
|
Lọ, chai, can
|
100; 250; 500ml; 1; 5 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
RBXI-4
|
ANH (ENGLAND)
1. Công ty Antec International
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
DSC 1001
|
Alkyl dimethyl benzyl, Ammonium chloride, Alkyl alcohol ethoxylate, non-ionic surfactant
|
Lọ
Chai
Bình
|
10; 20; 25; 50; 100ml
250; 500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít
|
Diệt vi sinh vật, chống vi khuẩn, nấm mốc và các loại men gây độc
|
ATI-1
|
2
|
Virudine
|
Iodine, Phosphoric acid
|
Lọ
Chai
Bình
|
10; 20; 25; 50; 100ml
250; 500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-3
|
3
|
Farm Fluid S
|
Acetic acid, Tar acid, Dodecyl benzene, Sulphonic acid
|
Lọ
Chai
Thùng
|
10; 20; 25; 50; 100ml
250; 500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-4
|
4
|
Long Life 250 S
|
Organic acids, Biocides, Surfactants
|
Lọ
Chai
Thùng
|
10; 20; 25; 50; 100;
250; 500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-5
|
5
|
Virkon S
|
Peroxygen, Surfactant, Organic acids, Inorganic buffer system
|
Gói
Túi
|
5; 10; 20; 25; 50g
100; 200; 250; 500; 750g
1; 2,5; 5; 7,5; 10; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-6
|
6
|
Hyperox
|
Peracetic acid, Hydrogen Peroxide
|
Thùng
|
100; 500ml, 1; 5; 20; 100; 500 lít
|
Thuốc sát trùng dùng trong chăn nuôi thú y
|
ATI-7
|
2. Công ty Anupco
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Intercept
|
Glutaraldehyde, Benzalkonium
|
Can, thùng
|
5; 25 lít
|
Thuốc sát trùng
|
AP-17
|
3. Công ty Meriden Animal Health
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Multicide 150 (Disinfectant)
|
Glutaraldehyde, Dimethylcocobenzym, Ammonia chloride
|
Chai, can
|
500ml; 1 lít; 5; 25 lít
|
Thuốc sát trùng
|
MRD-01
|
4. Công ty SWC Health And Hygiene
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
SWC Maxvi-5
|
Glutaraldehyde
|
Can, thùng
|
5; 25; 200 lít
|
Dùng làm thuốc sát trùng
|
SWC-01
|
2
|
SWC Broadol
|
Glutaraldehyde
|
Can, thùng
|
5; 25; 200 lít
|
Dùng làm thuốc sát trùng
|
SWC-02
|
3
|
SWC Maxikileen
|
Tar.acid
|
Can, thùng
|
5; 25; 200 lít
|
Dùng làm thuốc sát trùng
|
SWC-03
|
5. Công ty Evans Vanodine
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
GPC8
|
Glutaraldehyde, Didecyl dimethyl, Aminoum chloride, Alcohol Ethoxylate, Phosphoric acid
|
Lọ
bình, thùng
|
100, 500ml
1; 2; 4; 5; 25 lít
|
Thuốc sát trùng
|
EVE-02
|
6. Conventry Chemicals
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính (chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Omnicide
|
Glutaraldyhyde, Coco benzyl Dimethyl Ammonium chloride
|
Bình
|
5; 25; 200 lít
|
Sát trùng dụng cụ chăn nuôi, chuồng trại gia súc, gia cầm
|
CVTUK-1
|
7. Quatchem Ltd
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1
|
Iodocleanse
|
Iodine
|
Chai, bình, thùng
|
1; 5; 25; 210 lít
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, vệ sinh nước uống
|
QC-1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|