THÀNH PHỐ CẦN THƠ
55. Công ty cổ phần SXKD vật tư và thuốc thú y (Vemedim)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Sulfate Kẽm
|
Sulfate Kẽm
|
Gói, hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
|
Bổ sung kẽm, phòng các bệnh về da và móng
|
CT-59
|
2
|
Sulfate Magne
|
Sulfate Magne
|
Gói, hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
|
Bổ sung Magne, phòng trị táo bón
|
CT-60
|
3
|
Dung môi pha tiêm
|
Propylen Glucol Benzyl Alcohol
|
Chai, lọ Ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Dùng pha các loại thuốc tiêm khó tan
|
CT-96
|
4
|
Sinh lý mặn
|
NaCl (Natri Chlorua 0,9%)
|
Chai, lọ Ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Pha các loại thuốc tiêm
|
CT-99
|
5
|
Hemofer (10-20%) + B12
|
Iron Dextran Vitamin B12
|
Chai, lọ Ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít, 2; 5; 10ml
|
Bổ sung sắt cho heo (lợn), phòng thiếu máu ở heo con
|
CT-102
|
6
|
Mineral
|
Khoáng các loại
|
Chai, lọ, Can
|
20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-20-25 lít
|
Bổ sung khoáng cho GS-GC, chống mất nước trong các bệnh tiêu chảy
|
CT-138
|
7
|
Feriron
|
Iron Dextran
|
Chai, lọ Ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Bổ sung sắt cho heo, chống thiếu máu do thiếu sắt.
|
CT-141
|
8
|
Hemofer (10-20%)
|
Iron Dextran
|
Chai, lọ Ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít, 5; 10ml
|
Bổ sung sắt cho heo, chống thiếu máu do thiếu sắt
|
CT-147
|
9
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Chai, lọ
Ống
|
2-5-10-20-50-100-200ml
2; 5; 10ml
|
Tăng co bóp tử cung, cầm máu trong trường hợp chảy máu sau khi sinh.
|
CT-164
|
10
|
Vimeral
|
Lysine, Methionin, Ca, P, Se, KI, Co, Mg, Cu, Fe, Zn, Mn
|
Gói, hộp bao, xô, thùng
|
20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25kg
|
Bổ sung acid amin và khoáng
|
CT-183
|
11
|
Vime-Iodin
|
Iodine
|
Chai, Can
|
20; 50; 60; 90 100; 120; 200-250-500ml; 1-2-5 lít
|
Thuốc sát trùng vết thương.
|
CT-206
|
12
|
Vime – CLOT
|
Tosyl chloramide Na, Hypochroride
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Sát trùng vết thương.
|
CT-239
|
13
|
Vime-Subtyl
|
Bacillus subtilis
|
Gói; Lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 100g; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, viêm đại tràng, còi cọc, rối loạn tiêu hóa
|
CT-240
|
14
|
Vime-Baciflor
|
Florfenicol, Bacilus subtilis
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg
|
Tiêu chảy heo và hô hấp trâu, bò.
|
CT-243
|
15
|
Vime-Protex
|
Alkyldimethylbenzyl amonium chloride, 1-5-pentanedial
|
Chai, can
|
100; 200; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chuyên chở gia súc, lò giết mổ, tẩy trùng dụng cụ chăn nuôi
|
CT-262
|
16
|
Spray dog
|
M-phenoxybenzyl-3- (2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarboxylate
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 60; 90; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5 lít
|
Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu, bò.
|
CT-274
|
17
|
Thuốc diệt ruồi
|
S-methyl N [(methylcarbamoxyl) oxy] thioacetimidate
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Diệt ruồi, muỗi trong chăn nuôi thú y
|
CT-275
|
18
|
Vime – Shampo
|
M-phenoxybenzyl-3-(2,2 dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarbo-xylate, Sod. Lauryl sulfte
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 60; 100; 250; 500ml; 1; 5 lít
|
Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu, bò.
|
CT-276
|
19
|
Vizyme
|
Vi khuẩn sinh lactic, Bacillus subtilis, vitamin c, Lactobacillus spp, NaCl, KCl, Lactose,
|
Gói, hộp, xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị rối loạn tiêu hóa sau khi dùng kháng sinh, phòng chống stress, cân bằng điện giải.
|
CT-286
|
20
|
Vime-Bacilac
|
Nấm men Saccharomyces, Lactobacillus, Bacillus subtilus
|
Gói, hộp, xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Phòng chống bệnh tiêu chảy ở lợn, viêm đại tràng, còi cọc; giữ cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, trị rối loạn tiêu hóa sau khi dùng kháng sinh
|
CT-288
|
21
|
Vime-Blue
|
Bluemethylen, Oxytetracyclin, 1,5-Pentanedial, Isopropyl alcol
|
Chai, lọ
|
5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5 lít
|
Trị nhiễm trùng vết thương ngoài da. Sát trùng da khu vực chuẩn bị phẫu thuật, nơi tiêm, thiến….
|
CT-293
|
22
|
Diptivet
|
Tosylchloramide Na, Copper sulfate, Zinc sulfate
|
Hộp/tuýp
|
30, 500g
|
Điều trị bệnh ngoài da của gia súc, gia cầm
|
CT-294
|
23
|
O.S.T
|
Oestradiol cypionate
|
Ống, chai, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị chứng không rụng trứng, gia súc cái động dục ẩn, khó thụ thai
|
CT-301
|
24
|
Vemekon
|
Potassium monopersulfate, Malic acid, Sodiumhexameta phosphate
|
Gói,
hộp, xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1; 10; 15; 20; 25kg
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, thiết bị, vệ sinh nước uống.
|
CT-302
|
25
|
Vime-Yucca
|
Yucca schidigera (Saponin)
|
Gói, hộp, xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Khử mùi hôi trong chuồng trại
|
CT-328
|
26
|
Anti-Flu
|
Citric acid, Ascorbic acid, Malic acid, Glutamic acid, α - tocopherol Selenium
|
Gói, hộp, xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg
|
Tăng sức đề kháng, phòng chống stress do nhiệt, vận chuyển trên gia cầm, heo con.
|
CT-329
|
27
|
Choloramin – T
|
Chloramin T
|
Gói, hộp, xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 3; 5; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng
|
CT-333
|
56. Công ty TNHH thuốc thú y Cần Thơ (Veterco)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Sulfat Mg
|
Mg
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Bổ sung Mange.
|
CT(TH)-82
|
2
|
Sulfat Zn
|
Zn
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Bổ sung kẽm
|
CT(TH)-83
|
57. Công ty TNHH thuốc thú y 2-9
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Sulfat kẽm
|
Zn
|
Gói
|
5g
|
Cung cấp chất kẽm cho gia súc, gia cầm
|
CT(X2-9)-64
|
2
|
Plastin – Iod
|
Mineral
|
Gói
|
250g
|
Ngừa và trị chứng ăn lông, rụng lông, bại liệt, còi xương
|
CT(X2-9)-74
|
3
|
Sulfat Magné
|
Sulfat Magné
|
Gói
|
5; 20; 50g
|
Ngừa rụng lông, nhuận trường.
|
CT(X2-9)-96
|
58. Công ty Thuốc thú y Hậu Giang (Anivet)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Sulfat Magne
|
MgSO4
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 1000g
|
Trị rụng lông, xổ phèn
|
CT(HG)-2
|
2
|
Sulfat Kẽm
|
ZnSO4
|
Gói
|
3, 10, 20, 50, 100, 1000g
|
Trị xà mâu nứt da, yếu xương
|
CT(HG)-3
|
3
|
Khoáng – Electrolytes
|
Acid citric, Sodium bicarbonate, Postassium chloride, Sodium chloride, ZnSO4, MgSO4, FeSO4
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Duy trì cân bằng dịch thể ở gia súc, gia cầm
|
CT(HG)-66
|
4
|
Khoáng gia súc, gia cầm (Plastin-Iodin)
|
MnSO4, MgSO4, FeSO4, ZnSO4, CuSO4, Dicalcium phosphat, Postassium Iod
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Phòng và trị thiếu khoáng ở gia súc, gia cầm.
|
CT(HG)-68
|
5
|
Sinh lý mặn 90/00
|
NaCl
|
Ống, lọ, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Duy trì cân bằng Ion, mất nước ngoại tế bào
|
CT(HG)-76
|
59. Công ty TNHH sản xuất thương mại thuốc thú y 1/5
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Sulfat Kẽm
|
Sulfat Kẽm
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 20, 50, 100, 200g,
500, 100, 200g, 1kg
|
Bổ sung khoáng
|
CT(X1/5-23)
|
2
|
Sulfat Mange
|
MnSO4
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 20, 50, 100, 200g,
500, 100, 200g, 1kg
|
Bổ sung khoáng
|
CT(X1/5-24)
|
3
|
Plastin
|
Ca, Cu, Fe, Mn, Zn..
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 20, 50, 100, 200g,
500, 100, 200g, 1kg
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
|
CT(X1/5-32)
|
4
|
Milkmilac
|
Vitamin A, E, B1, Ca, PP, Lysin, Methionin, chất xơ, béo, chất đạm
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, 1kg
|
Phòng và trị các trường hợp heo nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo con.
|
CT(X1/5-26)
|
5
|
Promilk
|
Vitamin A, D3, E, Casein, Iodine, Lysin, Methionin, Calcium Tryptophan, Phospho, NL tiêu hóa, chất đạm, béo
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng và trị các trường hợp heo nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo con…
|
CT(X1/5-27)
|
6
|
Men UB-Vit
|
Bacillus spp, Lactobacillus spp, Protease, Amylase, Cellulase, Vit A, D3, B1
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị rối loạn tiêu hóa gây tiêu chảy, kém tăng trọng do mất cân bằng hệ VSV hệ tiêu hóa trên trâu, bò, heo, gà, vịt
|
CT(X1/5-39)
|
7
|
Biocid
|
1-Vinyl-2 pyrrolidinone polimers, Iodine complex
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1 lít
|
Sát trùng vết thương ngoài da, lở loét, sát trùng vùng mổ, bầu vú, núm vú, chống nấm lông.
|
CT(X1/5-47)
|
8
|
Milkmilac
|
Vitamin A, E, B1, PP, Lysin, Methionin, Ca, chất xơ, béo, đạm
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng và trị các trường hợp heo nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo con
|
CT(X1/5-26)
|
60. Công ty Thuốc thú y Á Châu
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Plastin
|
Iron sulfate, Magnesium sulfate, Manganese sulfate, Zinc sulfate, Coper sulfate, Cobalt sulfate, Iodine caselnate, Selenium sodium, C5H11O2NS, C6H14N2O2 HCL, Calcium carbonat, Calcium Diphosphate
|
Gói
Hộp
|
5g, 20g, 50g, 100g,
250g, 500g, 1kg
100g, 250g, 500g, 1kg
|
Trị thiếu khoáng, chứng ăn lông và rụng lông, bại liệt ở gia cầm, chứng còi xương và khoèo chân, loãng xương, chứng bại liệt
|
APC-33
|
2
|
Calcium-Fort
|
Calcium gluconat
|
Ống
Chai, lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu canxin, các chứng bại liệt của gia súc, gia cầm, giúp duy trì sự hưng phấn thần kinh
|
APC-115
|
3
|
Sulfat Magne
|
Mg
|
Gói
|
5, 10, 20, 100g
|
Trị chứng rụng lông của gia súc, nhuận tràng, tạo vỏ trứng bóng láng
|
APC-129
|
4
|
Sulfat Zn
|
Zn
|
Gói
|
5, 10, 20, 100g
|
Tăng cường chức năng sinh sản, tăng tính thèm ăn, sinh trưởng nhanh, chống da nổi đỏ có vảy, rụng lông, xà mâu.
|
APC-130
|
5
|
Calcium C
|
Calcium C
|
Lọ, chai
|
5, 10, 30, 60, 100ml
|
Trị các bệnh do thiếu canxi, bổ sung vitamin giúp thú mau lại sức sau khi bệnh.
|
APC-145
|
6
|
Sinh lý mặn
|
Natri clorua
|
Lọ, chai
|
100, 200, 500ml
|
Bổ sung trong trường hợp gia súc bị mất nước, thiếu muối, pha thuốc tiêm
|
APC-146
|
7
|
Viata C – Electrolyte
|
Potassium, Vitamin C, Sodium Chloride
|
Gói
|
5; 7; 15; 20, 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng chống stress và nâng cao sức đề kháng cho gia súc, gia cầm
|
APC-154
|
8
|
Electrolyte
|
Sodium Bicarbonate, Sodium, Potassium
|
Gói
|
5; 7; 15; 20, 50; 100; 500g, 1kg
|
Phòng chống stress và nâng cao sức đề kháng. Điều trị mất nước, điện giải.
|
APC-155
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |