TỈNH BÌNH DƯƠNG
49. Công ty liên doanh Anova
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Novazyme
|
B.subtilis, Sac. Cerevisiae, Amylase, lipase, protease, hemicellulase, acid amin, phospho, calcium, khoáng; vitamin B1, B2, B6, E, pantothenic acid, niacin, choline, folic acid và acid hữu cơ
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g;
1kg, 5kg
100; 200; 500g; 1kg
10kg; 25kg
|
Ổn định và cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giúp phòng ngừa hữu hiệu các bệnh viêm ruột, tiêu chảy. Nâng cao khả năng tiêu hóa, phòng ngừa chứng tiêu phân sống, giúp thú mau lớn, tiết kiệm thức ăn.
|
LD-AB-21
|
2
|
Nova-aminolytes
|
Sodium bicarbonate, Potassium chloride, Sodium chloride, Calcium, Methionin
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g;
1kg; 5kg
10kg, 25kg
|
Chống cắn mổ. Chống stress lúc tiêm phòng hoặc trời nắng nóng. Giải nhiệt và chống mất nước trong các bệnh sốt cao, tiêu chảy
|
LD-AB-33
|
3
|
Nova- dextrolytes
|
Dextrose, potassium chloride, citric acid, sodium chloride
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g;
1kg, 5kg, 100, 200; 500g;
1kg;
10kg; 25kg
|
Chống stress và chống cắn mổ lúc trời nắng nóng. Chống mất nước và mất chất điện giải trong các bệnh sốt cao, tiêu chảy.
|
LD-AB-36
|
4
|
Novadine
|
Iodine
|
Chai, lọ
Can
|
30; 50; 100; 300; 500ml;
1lít
1; 2; 4; 10; 20 lít
|
Tiêu diệt hiệu quả các virus, vi khuẩn, bào tử vi khuẩn, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh
|
LD-AB-40
|
5
|
Navacide
|
Glutaraldehyde, Dimethyl Alkylbenzyl C12-C14-C16 ammonium.
|
Chai, lọ
Can
|
30; 50; 100; 300; 500ml;
1 lít
1; 2; 4; 10; 20 lít
|
Có phổ diệt khuẩn rộng đối với virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc
|
LD-AB-39
|
6
|
Novasept
|
Alkyldimethylbenzy 1 ammonium chloride, Didecyldimethylam monium chloride, Glutaraldehyde.
|
Chai, lọ
Can
|
30; 50; 100; 300; 500ml;
1 lít
1; 2; 4; 10; 20 lít
|
Thuốc sát trùng đối với các loại mầm bệnh như virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh
|
LD-AB-41
|
7
|
Nova-Acilac
|
Acid Lactic, L-acid Tartric, acid malic, Orthophosphoric acid, acid citric;
Enzyme tiêu hóa: Amylase, Protease, Lipase, Hemicellulase, Glucanase; Chất khoáng; Vitamin
|
Gói
Túi, hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g;
1kg; 5kg
100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg
|
Nâng cao tỷ lệ tiêu hóa hấp thu dinh dưỡng; tiêu diệt vi trùng gây bệnh đường ruột; phòng ngừa các bệnh về đường tiêu hóa.
|
LD-AB-71
|
8
|
Nova-Calcium-D
|
Calci gluconate, Calci glucohepatonat, Calci D-saccharate, Vit B12
|
Ống, lọ
Chai
|
10; 20; 50; 100; 300;
500ml; 1 lít
|
Cung cấp calcium, điều trị kịp thời và hiệu quả bệnh do thiếu Calcium xảy ra trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, chó, mèo.
|
LD-AB-80
|
9
|
Nova-Elecject
|
Dextrose monohydrate, Sorbitol, Sodium lactase, Sodium chloride, Potassium chloride, Mg chloride, Ca.chloride, Chloride
|
Ống, lọ,
chai
|
10; 20; 50; 100; 300;
500ml; 1 lít
|
Điều trị mất nước, thiếu năng lượng và mất chất điện giải trong trường hợp sốt cao. Tiêu chảy kéo dài, ói mửa, các trường hợp giảm huyết áp do Shock, ngộ độc cấp tính, mất máu.
|
LD-AB-90
|
10
|
Violet
Spray
|
Thiamphenicol,
Violet
|
Chai,
Bình, can
|
100; 150; 200; 300;
500ml, 1; 4 lít
|
Sát trùng vết thương.
|
LD-AB-102
|
11
|
Dinospray
|
PVP Iodine
|
Ống, lọ,
chai
|
10; 20; 50; 100; 300;
500ml, 1; 4 lít
|
Khử trùng vết thương, vết thiến, vết mổ
|
LD-AB-107
|
12
|
Nova-Yellow shampoo
|
D-Pantanol, Vitamin E, B6, Biotin, Zinc
|
Chai, lọ
|
50; 100; 300; 500ml, 1 lít
|
Khử mùi, sạch lông, chống rụng lông, dưỡng da trên chó, mèo
|
LD-AB-120
|
13
|
Nova- Green shampoo
|
Permethrin
|
Chai, lọ
|
50; 100; 300; 500ml; 1 lít
|
Trị ve, rận, bọ chét trên chó, mèo
|
LD-AB-121
|
14
|
Nova-Pink shampoo
|
Amitraz, Ketoconazole
|
Chai, lọ
|
50; 100; 300; 500ml; 1 lít
|
Phòng và trị ghẻ, bọ chét kết hợp với nấm da trên chó, mèo
|
LD-AB-122
|
15
|
Nova-Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa
|
LD-AB-134
|
16
|
Nova-MC.A30
|
Didecyl dimethyl ammonium chloride, Protectol, Edetate
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1; 2; 5; 10; 25 lít
|
Khử trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, khử trùng lò mổ, khử trùng nước.
|
LD-AB-148
|
50. Công ty TNHH Bayer Việt Nam
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
De-Odorase
|
Chất khử mùi hôi chiết xuất từ cây Yucca schidigera
|
Gói
Xô
Thùng
|
20g; 100g; 500g; 750g; 1kg
2,5kg; 5kg; 7,5kg
10kg; 25kg
|
Khử mùi amoniac hạn chế ô nhiễm môi trường không khí và nước.
|
BAS-41
|
2
|
A-T 110 Electrolytes Water Soluble
|
Citric acid; Sodium chloride; Sodium bicarbonate; Potassium chloride
|
Gói
Xô;
Thùng
|
100g; 250g
500g; 1kg; 2,5kg; 5kg; 7,5kg
10kg; 25kg
|
Phòng và trị các trường hợp mất nước gây ra bởi các bệnh đường ruột
|
BAS-62
|
51. Công ty TNHH TM và sản xuất thuốc thú y Minh Dũng
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
MD Electrolytes
|
Sodium bicarbonate; Sodium chloride; Dextrose; Potassium Chloride
|
Gói, bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung cấp chất điện giải trong các trường hợp bị mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng, chống stress khi có sự thay đổi môi trường.
|
HCM-X22-21
|
2
|
MD Biolaczym
|
Bacillus sustilis
|
Gói, bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và trị bệnh đường ruột do vi khuẩn E.coli, Salmonella, Clostridium, giúp tiêu hóa thức ăn, ngừa rối loạn tiêu hóa, loạn khuẩn do sử dụng kháng sinh.
|
HCM-X22-23
|
3
|
MD Anti Stress
|
Sodium bicarbonate;
Sodium chloride; Calcium gluconate; Potasium chloride; Magnesium – sulfate; Vitamin C
|
Gói, bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Chống stress, tăng cường đề kháng, chống mất nước, mất chất điện giải, giải nhiệt trong các trường hợp nóng bức, thay đổi môi trường
|
HCM-X22-27
|
4
|
MD-Ainolyte
|
Lysin; Calcium Gluconate; Methionin; Sodium – Bicarbonate; Sodium – Chloride; Dextrose; Potassium Chloride
|
Gói, bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Điều trị các trường hợp mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng. Chống stress do thay đổi thời tiết, chuyển chuồng, thay đổi thức ăn.
|
HCM-X22-34
|
5
|
MD Bacilac Plus
|
Bacillus; Organic acid; Vit A, D3
|
Gói, bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và điều trị các bệnh đường ruột: E.coli, salmonella, Clostridium, rối loạn đường ruột
|
HCM-X22-41
|
6
|
MD Lactic
|
Acid lactic, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, Folic acid
|
Gói, bao
|
5g, 10g, 20g, 30g, 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg
|
Cung cấp vitamin tổng hợp, giúp tăng sức kháng bệnh, hạ độ pH đường ruột, tăng khả năng hấp thụ thức ăn.
|
HCM-X22-49
|
7
|
MD Phexid
|
Phenol
|
Chai, lọ, can
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít
|
Điều trị các chứng lở loét ngoài da, viêm móng, nứt móng, thối móng, da hóa sừng.
|
HCM-X22-53
|
8
|
MD Diodine
|
P.V.P Iodine
|
Chai, lọ, can
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít
|
Khử trùng nguồn nước uống, sát trùng vết thương, sát trùng chuồng trại…
|
HCM-X22-55
|
9
|
MD Prozyme
|
Bacillus subtilis, Saccharomyces
|
Gói, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 10kg
|
Trị bệnh tiêu chảy, tăng sức đề kháng
|
HCM-X22-116
|
10
|
MD Biofat
|
B.subtilis, Lysin, Methionine, S.cerevisiae.
|
Gói, hộp, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, 1kg; 5; 10kg
|
Ngăn ngừa tiêu chảy, sưng phù mặt do E.coli, giúp heo ăn nhiều, tiêu hóa tốt, mau lớn
|
HCM-X22-145
|
11
|
MD Oxytocin
|
Oxytocin
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa.
|
HCM-X22-166
|
12
|
MD Oxide ADC
|
N-akyldimethyl, Glutaraldehyde
|
Chai, lọ, can
|
100; 500; 1; 5 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng vết thương
|
HCM-X22-180
|
52. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y Sapha
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Lactizym
|
Lactobacilus-Acidophilus
|
Gói, bao, hộp
|
5g, 10g, 50g, 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Men tiêu hóa sống, ngừa tiêu chảy và E.coli.
|
SAFA-21
|
2
|
Saviod
|
Polyvinyl pyrrolidone-Iodine
|
Chai,
can
|
10; 20; 40; 80; 100; 200ml
500ml; 1; 2; 3; 5; 6; 7; 8; 9; 10; 15; 20 lít
|
Sát trùng chuồng trại, làm sạch môi trường chăn nuôi, dụng cụ vắt sữa, sát trùng ngoài da, bầu vú.
|
SAFA-39
|
3
|
Safa E-Terone
|
Progesterone, Vitamin E
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Sử dụng điều chỉnh chu kỳ động dục, sinh non, sảy thai, loạn sản
|
SAFA-62
|
TỈNH LONG AN
53. Công ty TNHH dược phẩm thú y – Thủy sản Long An
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Lavecide-LA
|
Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride
|
Chai, bình
|
50; 100; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l
|
Sát trùng chuồng trại, lò ấp, lò giết mổ, phương tiện vận chuyển, tiêu độc
|
LAV-8
|
2
|
Enzym. Subtyl. B
|
B. subtilic, L.acidophills, Saccharomyces, Vit B1
|
Gói, hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg, 10kg
|
Phòng, trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính, loạn khuẩn đường ruột, rối loạn tiêu hóa do sử dụng kháng sinh lâu dài.
|
LAV-59
|
3
|
Enzym. Subtyl Amylase, Protease
|
Bacilus subtilic
|
Gói, hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg, 10kg
|
Phòng, trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính, các chứng rối loạn tiêu hóa.
|
LAV-65
|
4
|
Sát trùng A. C. A
|
Banzal konium chloride, CuSO4, acid citric
|
Lọ
|
50ml, 100ml, 200ml, 500ml, 1 lít, 5 lít
|
Sát trùng dụng cụ, chuồng trại, máy ấp, lò ấp và trứng, vết thương, vết mổ, sát trùng bầu vú, rửa tử cung.
|
LAV-80
|
5
|
Oxytoxin-LA
|
Oxytoxin
|
Ống, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Tăng co bóp tử cung, giúp sinh đẻ nhanh, chống xuất huyết tử cung, kích thích tiết sữa trên bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
LAV-72
|
TỈNH TIỀN GIANG
54. Công ty cổ phần dược thú y Cai Lậy
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
E. C. P
|
Estradiol Cypionate; Vitamin E
|
Ống
Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50;
100; 250ml
|
Tăng khả năng sinh sản: kích thích rụng trứng, động dục, tăng khả năng thụ thai
|
CL-09
|
2
|
Sinh lý mặn
|
Muối NaCl
|
Chai
|
100; 250; 500ml 1; 5 lít
|
Dùng cho các bệnh mất nước, thiếu máu, pha thuốc tiêm
|
CL-66
|
3
|
Fer-Dextran 5%
|
Fer-Dextran
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu, bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con, trị bệnh còi cọc, giúp tăng trọng
|
CL-41
|
4
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Kích thích đẻ, ra nhau sớm, tiết sữa, tăng cường co bóp đẩy các chất dơ bẩn.
|
CL-69
|
5
|
Calcium fort
|
Gluconate Ca
|
Ống
Chai
|
5ml
20; 50; 100ml
|
Trị còi xương, mềm xương, bại liệt trước và sau sinh, sốt sữa
|
CL-72
|
6
|
Mở ghẻ xanh
|
Deltamethrin; ZnSO4
|
Lọ
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị bệnh ngoài da: xà mâu, ghẻ, rận, rệp
|
CL-100
|
7
|
Magie – Sulfate
|
Sulfate magie
|
Gói
|
5g
|
Trị bệnh táo bón, chống co giật.
|
CL-107
|
8
|
Sulfate kẽm
|
Sulfate kẽm
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Diều trị bệnh do thiếu kẽm như da bị nổi sần đỏ, rụng lông, thuốc.
|
CL-108
|
9
|
Calcimix
|
Vitamin A; E; D3; Ca; P; khoáng vi lượng; Enzyme
|
Gói
Lon
|
30; 50; 100; 200; 500;
1000g 30; 50; 100; 200; 500; 1000g 100; 200; 500; 1000g
|
Ngừa và trị chứng còi cọc chậm lớn do suy dinh dưỡng ở heo con, gà, vịt con, bê, nghé, phòng chứng mềm, xốp, cong xương.
|
CL-113
|
10
|
E.C.P
|
Estradiolcyclopantyl propionat, vitamin E
|
Ống, lọ
|
2ml; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Tăng cường khả năng sinh sản như kích thích thành lập và rụng trứng, kích thích động dục và khả năng thụ thai ở GS.
|
CL-122
|
11
|
Mỡ ghẻ vàng
|
Deltamethrin
|
Lọ
|
5; 10; 25; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Trị các bệnh ngoài da ở GS như: xà mâu, ghẻ, rận, rệp, chí
|
CL-142
|
12
|
Bye-Cilox
|
Colistin sulfate, Lincomycin, acid lactic men -amylase -glucanase, Protease Hemicellulase
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g; 2; 5; 10kg
|
Trị và ngừa bệnh tiêu chảy ở heo do nhiễm khuẩn đường ruột
|
CL-166
|
13
|
Gluconate Ca 10%
|
Gluconate Ca
|
Ống
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh do thiếu canxi như: còi xương, loãng xương, co giật, sốt sữa, bại liệt
|
CL-185
|
14
|
Shampoo-antipara
|
Deltamethrin
|
Chai
|
100; 200; 250; 500; 1000ml
|
Tắm sạch, trị ghẻ, ve, xà mâu, rận, chí, bọ chét ở heo, chó, mèo và GS khác.
|
CL-243
|
15
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride
|
Chai,
can
|
50; 100; 250;
500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít
|
Sát trùng chuồng trại, lò ấp, khử trùng nước, trứng trước khi ấp, tiêu độc xác chết.
|
CL-270
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |