亞 Asian; second; inferior Á châu 亞洲, á quân 亞軍 Á 아 啞



tải về 4.7 Mb.
trang23/26
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.7 Mb.
#38914
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26




Việt

Hán

English

Ví dụ & Ghi chú

Trá



treachery 사기의

gian trá 奸詐

Trác



splendid 뛰어난, 탁월한




Trách



duty, blame 책망하다 responsibility 책임의

trách nhiệm 責任, chỉ trách 指責,

khiển trách 譴責, phụ trách 負責



trạch



residence 거주, dwelling; grave

residential area;

family dwelling place

trạch



marsh, benefinence 은덕의




trạch



select, choose 가리다, pick out

不擇手段 by fair means or foul, by hook or by crook

Trâm



hairpin 비녀, wear in hair

the tuberose

trầm



sink 잠기다

trầm mặc 沈默, trầm trọng 沈重,

trẫm



I, my, our




trần



a surname; explain 설명하다

trần tình to plea, explain

trần



dust 먼지, dirt, ashes

trần thế the mortal world

trấn



small town 작은 고을; press down, suppress

trấn áp 鎮壓, trấn tĩnh 鎮靜;

thị trấn a township;

trấn thủ to guard (city, region)

trận



battle 전장터; battle formation; a spell

trận tuyến 陣線; xuất trận go to battle;  a spell of rain battlefield; trận thế

Trang



adorn 단장할




Trang



dress 장식할, adorn

trang bị 裝備, trang trí 裝飾

Trang



farm, village 마을

trang nghiêm 莊嚴; Trang Tử 莊子

Tráng



big, large; robust; name of tribe

tráng lệ 壯麗; tráng niên 壯年; tráng sĩ 壯士; bi tráng 悲壯 solemn and stirring

trạng ,



형상, 문서

trạng ngữ 狀語, trạng thái 狀態

Tranh



struggle 다투다, fight

tranh luận 爭論, tranh chấp 爭執; giai cấp đấu tranh 階級斗爭 class struggle

Tranh ,



picture, scroll 족자




Tranh



stringed musical instrument 현악기의 하나(아쟁); kite




Tránh



elude 지를, get out 나가다




Trào



Tide 조수, current, humid

còn đọc là triều ; trào lưu 潮流,

phong trào 風潮, thoái trào 退潮



trật



orderly 차례로, regulate




trật



slip 거꾸러지다, miss

standard Sino-Viet is d_iệt

Trê cl



a kind of fish 숭어

standard Sino-Viet is tri

Tri



know 알다, understand

trí

Trì



late 늦은, slow 느린

trì độn 遲鈍, trì hoãn 遲緩

Trì



grasp 잡다, hold 쥐다




Trí



Wisdom 지혜

tri; trí thức 知識

Trí



deliver 건네다, send; cause; lay down

nhất trí 一致 unanimous; 大致 more or less; 致死 deadly

Trĩ



young 어린, childish, sow late




Trĩ



Haemorrhoids 치질




Trĩ



pheasant




trị



govern 다스리다, regulate

trị an 治安, trị bệnh 治病,

trị liệu 治療



Trích



Extract 인용하다(따다), deduct

tri'ch dẫn 摘引

triển



unfold 펼치다, 전개하다

triển khai 展開, triển lãm 展覽,

triển vọng 展望



triện



a style of writing 글씨체 전자체, ornament 새기다




triết



슬기롭다, 밝다

triết học 哲學

triều



tide 조수, flood

còn đọc là trào

triều



아침, 나라 이름

triều tiên 朝鮮

triệu



call 부르다, summon 소환하다

triệu tập 召集

Trinh



virtuous 처녀의, chaste, pure 순수한; loyal

chaste girl; chaste, of unsullied character; trinh tiết

Trinh



spy 정탐, reconnoiter; detective

trinh thám 偵探

Trình



report 청원서, submit 드리다

trình báo 呈報

Trình



progress 과정, procedure, rule

trình độ 程度, trình tự 程序,

công trình 工程, hành trình 行程

trợ



help, assist 돕다

trợ giáo 助教,  trợ lý 助理,

trợ thủ 助手



trốc



to peck 쪼다




trọc



muddy 진흙의, turbid, dirty, filthy, impure 혼탁한




trọng



heavy 무거운

trọng điểm 重點, trọng lực 重力,

trọng lượng 重量



trọng



middle brother; go between 중재하다, mediator

trọng tài 仲裁

Trù



desne 두터운, thick 빽빽한

trù mật 稠密

trừ



remove 덜다, except 제외하다

trừphi 除非,

trừ tịch [đêm giao thừa] 除夕



Trú



reside 거주하다, located at



trứ



나타나다, 저자

trứ danh 著名

trữ



to store 저장하다, supplies




trụ



pillar 기둥




truân 



difficult 어려운,




truất



expel 내치다, dismiss




Trúc



bamboo 대나무




Trúc



build 짓다, erect; building

kiến trúc 建築

trục



to pursue 축출하다(animals)

trục xuất 逐出

trục



axis, axle




trực



straight 반듯한, 직접

trực giác 直覺, trực thăng 直昇,

trực tiếp 直接



trực



to hold upright 정직한




Trung



middle 중앙의

trung cấp 中級, trung gian 中間, trung hoa dân quốc 中華民國, trung lập 中立, trung thu 中秋, trung tướng 中將

trung ương 中央, trung uý 中尉



Trung



faithful 신실한, loyal 충성의

trung hậu 忠厚, trung thành 忠誠,

trung thực 忠實



Trung



hang down, approach 드리우다

trung trực 垂直

Trưng



부르다

đặc trưng 特徵, tượng trưng 象徵

Trương



stretch, extend 확장하다, expand 팽창하다; sheet

西望 to look in all directions; a sample sheet; chủ trương one's decision, position one has taken; khai trương open new shop, firm, etc.; 弓撘箭 stretch bow and fix arrow

trường



field 마당

trường hợp 場合

trường



long

trưởng; trường chinh 長征, trường giang [Yangtze river] 長江, trường kỳ 長期, trường thành 長城, trường thọ 長壽

trường +



intestine 창자




trưởng



chief 우두머리의, grow 자란

trường; trưởng lão 長老,

trưởng thành 長成



trượng



ten feet 어른

trượng phu 丈夫

trượt



미끄러울

trượt tuyết 滑雪

trừu



to draw out 뽑다, to smoke, to pump

trừu tượng 抽象

Truy



pursue, expel 추결하다; escort; recollect

心慕手追 what one's heart admires the hands follow

trụy



fall 떨어지다, fail, lose

pendant earrings; trụy thai miscarriage or abortion

truyền



전하다

truyền đạt 傳達, truyền đơn 傳單, truyền nhiễm 傳染, truyền thống 傳統, truyền thuyết 傳說


tải về 4.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương