Việt
|
Hán
|
English
|
Ví dụ & Ghi chú
|
Trá 사
|
詐
|
treachery 사기의
|
gian trá 奸詐
|
Trác 탁
|
卓
|
splendid 뛰어난, 탁월한
|
|
Trách 책
|
責
|
duty, blame 책망하다 responsibility 책임의
|
trách nhiệm 責任, chỉ trách 指責,
khiển trách 譴責, phụ trách 負責
|
trạch 댁
|
宅
|
residence 거주, dwelling; grave
|
住宅區 residential area;
家宅 family dwelling place
|
trạch 택
|
澤
|
marsh, benefinence 은덕의
|
|
trạch 택
|
擇
|
select, choose 가리다, pick out
|
不擇手段 by fair means or foul, by hook or by crook
|
Trâm 잠
|
簪
|
hairpin 비녀, wear in hair
|
玉簪 the tuberose
|
trầm 심
|
沈
|
sink 잠기다
|
trầm mặc 沈默, trầm trọng 沈重,
|
trẫm 짐
|
朕
|
I, my, our
|
|
trần 진
|
陳
|
a surname; explain 설명하다
|
trần tình 陳情 to plea, explain
|
trần 진
|
塵
|
dust 먼지, dirt, ashes
|
trần thế 塵世 the mortal world
|
trấn 진
|
鎮
|
small town 작은 고을; press down, suppress
|
trấn áp 鎮壓, trấn tĩnh 鎮靜;
thị trấn 市鎮 a township;
trấn thủ 鎮守 to guard (city, region)
|
trận 진
|
陣
|
battle 전장터; battle formation; a spell
|
trận tuyến 陣線; xuất trận 出陣 go to battle; 陣雨 a spell of rain; 陣地 battlefield; trận thế 陣勢
|
Trang 장
|
妝
|
adorn 단장할
|
|
Trang 장
|
裝
|
dress 장식할, adorn
|
trang bị 裝備, trang trí 裝飾
|
Trang 장
|
莊
|
farm, village 마을
|
trang nghiêm 莊嚴; Trang Tử 莊子
|
Tráng 장
|
壯
|
big, large; robust; name of tribe
|
tráng lệ 壯麗; tráng niên 壯年; tráng sĩ 壯士; bi tráng 悲壯 solemn and stirring
|
trạng 상, 장
|
狀
|
형상, 문서
|
trạng ngữ 狀語, trạng thái 狀態
|
Tranh 쟁
|
爭
|
struggle 다투다, fight
|
tranh luận 爭論, tranh chấp 爭執; giai cấp đấu tranh 階級斗爭 class struggle
|
Tranh 탱, 정
|
幀
|
picture, scroll 족자
|
|
Tranh 쟁
|
箏
|
stringed musical instrument 현악기의 하나(아쟁); kite
|
|
Tránh 쟁
|
掙
|
elude 지를, get out 나가다
|
|
Trào 조
|
潮
|
Tide 조수, current, humid
|
còn đọc là triều ; trào lưu 潮流,
phong trào 風潮, thoái trào 退潮
|
trật 질
|
秩
|
orderly 차례로, regulate
|
|
trật 질
|
跌
|
slip 거꾸러지다, miss
|
standard Sino-Viet is d_iệt
|
Trê cl
|
鯔
|
a kind of fish 숭어
|
standard Sino-Viet is tri
|
Tri 지
|
知
|
know 알다, understand
|
trí
|
Trì 지
|
遲
|
late 늦은, slow 느린
|
trì độn 遲鈍, trì hoãn 遲緩
|
Trì 지
|
持
|
grasp 잡다, hold 쥐다
|
|
Trí 지
|
知
|
Wisdom 지혜
|
tri; trí thức 知識
|
Trí 지
|
致
|
deliver 건네다, send; cause; lay down
|
nhất trí 一致 unanimous; 大致 more or less; 致死 deadly
|
Trĩ 치
|
稚
|
young 어린, childish, sow late
|
|
Trĩ 치
|
痔
|
Haemorrhoids 치질
|
|
Trĩ 치
|
雉
|
pheasant 꿩
|
|
trị 치
|
治
|
govern 다스리다, regulate
|
trị an 治安, trị bệnh 治病,
trị liệu 治療
|
Trích 적
|
摘
|
Extract 인용하다(따다), deduct
|
tri'ch dẫn 摘引
|
triển 전
|
展
|
unfold 펼치다, 전개하다
|
triển khai 展開, triển lãm 展覽,
triển vọng 展望
|
triện 전
|
篆
|
a style of writing 글씨체 전자체, ornament 새기다
|
|
triết 철
|
哲
|
슬기롭다, 밝다
|
triết học 哲學
|
triều 조
|
潮
|
tide 조수, flood
|
còn đọc là trào
|
triều 조
|
朝
|
아침, 나라 이름
|
triều tiên 朝鮮
|
triệu 소
|
召
|
call 부르다, summon 소환하다
|
triệu tập 召集
|
Trinh 정
|
貞
|
virtuous 처녀의, chaste, pure 순수한; loyal
|
貞女 chaste girl; 貞白 chaste, of unsullied character; trinh tiết 貞節
|
Trinh 정
|
偵
|
spy 정탐, reconnoiter; detective
|
trinh thám 偵探
|
Trình 정
|
呈
|
report 청원서, submit 드리다
|
trình báo 呈報
|
Trình 정
|
程
|
progress 과정, procedure, rule
|
trình độ 程度, trình tự 程序,
công trình 工程, hành trình 行程
|
trợ 조
|
助
|
help, assist 돕다
|
trợ giáo 助教, trợ lý 助理,
trợ thủ 助手
|
trốc 탁
|
啄
|
to peck 쪼다
|
|
trọc 탁
|
濁
|
muddy 진흙의, turbid, dirty, filthy, impure 혼탁한
|
|
trọng 중
|
重
|
heavy 무거운
|
trọng điểm 重點, trọng lực 重力,
trọng lượng 重量
|
trọng 중
|
仲
|
middle brother; go between 중재하다, mediator
|
trọng tài 仲裁
|
Trù 조
|
稠
|
desne 두터운, thick 빽빽한
|
trù mật 稠密
|
trừ 제
|
除
|
remove 덜다, except 제외하다
|
trừphi 除非,
trừ tịch [đêm giao thừa] 除夕
|
Trú 주
|
住
|
reside 거주하다, located at
|
駐
|
trứ 저
|
著
|
나타나다, 저자
|
trứ danh 著名
|
trữ 저
|
貯
|
to store 저장하다, supplies
|
|
trụ 주
|
柱
|
pillar 기둥
|
|
truân 둔
|
屯
|
difficult 어려운, 진 칠
|
|
truất 출
|
黜
|
expel 내치다, dismiss
|
|
Trúc 죽
|
竹
|
bamboo 대나무
|
|
Trúc 축
|
築
|
build 짓다, erect; building
|
kiến trúc 建築
|
trục 축
|
逐
|
to pursue 축출하다(animals)
|
trục xuất 逐出
|
trục 축
|
軸
|
axis, axle 축
|
|
trực 직
|
直
|
straight 반듯한, 직접
|
trực giác 直覺, trực thăng 直昇,
trực tiếp 直接
|
trực 직
|
值
|
to hold upright 정직한
|
|
Trung 중
|
中
|
middle 중앙의
|
trung cấp 中級, trung gian 中間, trung hoa dân quốc 中華民國, trung lập 中立, trung thu 中秋, trung tướng 中將,
trung ương 中央, trung uý 中尉
|
Trung 충
|
忠
|
faithful 신실한, loyal 충성의
|
trung hậu 忠厚, trung thành 忠誠,
trung thực 忠實
|
Trung 수
|
垂
|
hang down, approach 드리우다
|
trung trực 垂直
|
Trưng 징
|
徵
|
부르다
|
đặc trưng 特徵, tượng trưng 象徵
|
Trương 장
|
張
|
stretch, extend 확장하다, expand 팽창하다; sheet
|
東張西望 to look in all directions; 樣張 a sample sheet; chủ trương 主張 one's decision, position one has taken; khai trương 開張 open new shop, firm, etc.; 張弓撘箭 stretch bow and fix arrow
|
trường 장
|
場
|
field 마당
|
trường hợp 場合
|
trường 장
|
長
|
long 긴
|
trưởng; trường chinh 長征, trường giang [Yangtze river] 長江, trường kỳ 長期, trường thành 長城, trường thọ 長壽
|
trường 장+
|
腸
|
intestine 창자
|
|
trưởng 장
|
長
|
chief 우두머리의, grow 자란
|
trường; trưởng lão 長老,
trưởng thành 長成
|
trượng 장
|
丈
|
ten feet 어른
|
trượng phu 丈夫
|
trượt 활
|
滑
|
미끄러울
|
trượt tuyết 滑雪
|
trừu 추
|
抽
|
to draw out 뽑다, to smoke, to pump
|
trừu tượng 抽象
|
Truy 추
|
追
|
pursue, expel 추결하다; escort; recollect
|
心慕手追 what one's heart admires the hands follow
|
trụy 추
|
墜
|
fall 떨어지다, fail, lose
|
耳墜子 pendant earrings; trụy thai 墜胎 miscarriage or abortion
|
truyền 전
|
傳
|
전하다
|
truyền đạt 傳達, truyền đơn 傳單, truyền nhiễm 傳染, truyền thống 傳統, truyền thuyết 傳說
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |