亞 Asian; second; inferior Á châu 亞洲, á quân 亞軍 Á 아 啞



tải về 4.7 Mb.
trang19/26
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.7 Mb.
#38914
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   26




Việt

Hán

English

Ví dụ & Ghi chú

Sa



sand, gravel, granulated

sa mạc 沙漠

Sa



gauze, thin silk; thread




sắc



color/look




sắc



decree, order, orderly

sắc lệnh 飭令

Sách



book, volume; set up formally

第一 volume one; 紀念 a memento book; library; formal order, esp. in conferring honors.

Sai



difference; mistake

sai phái 差派

Sài



Firewood , firesticks




sấm



prophecy




Sàn



Storehouse 사다리, a plank way

Standard Sino-Viet is sạn; khách sạn 客棧 (an inn)

sấn



to run after 쫓다




sản



낳다, 생산하다

sản lượng 產量, sản phẩm 產品

Sáng



to create 창조하다

sáng kiến 創見, sáng lập 創立,

sáng tác 創作, sáng tạo 創造



sảng



exhilarating (air)시원하다,

sảng khoái 爽快

Sát



죽이다

sát hại 殺害, sát khí 殺氣,

sát nhân 殺人



Sát



examine, observe

còn đọc là soát; quan sát 觀察,

thẩm sát 審察, cảnh sát 警察



sầu



sorrow

sầu tư 愁思

sẻng



shovel, trowel




sỉ



shame, disgrace

sỉ nhục 恥辱





scholar, warrior, knight




Si



super/hyper

siêu cường 超強, siêu nhân超人, siêu việt 超越

Sinh



life

sinh mạng 生命, sinh nhật 生日,

sinh sản 生產, sinh tồn 生存



Sinh



sacrificial animal; animal

hy sinh 犧牲 sacrifice (one's life, etc.); the sacrifices of pig, sheep and ox





처음

sơ bộ 初步, sơ cấp 初級, sơ tuyển 初選

số



숫자

số học [toán] 數學, số lượng 數量

sở



place, bureau, station; what, that which

sở hữu 所有, sở tại 所在

Soái



commander-in-chief




Sơn



mountain, hill, peak

sơn dương 山羊, sơn thuỷ 山水

Song



a pair; both; even (days)

song phương 雙方, song sinh 雙生, vô song 無雙 (peerless), phụ mẫu song toàn 父母雙全

Song



cửa sổ








Lion 사자

sư tử 獅子





teacher, master, specialist; multitude, troops; to imitate

sư đệ 師弟; sư đoàn army corp;

sư phạm 師範; kỹ sư technical expert;  an engineer, an airplane pilot; 工程,建築 engineer, architect

sứ



porcelain




sứ

使

부리다

sứ mệnh 使命

sử



history 역사

sử thi 史詩

sử

使

부리다

sử dụng 使用

sự





sự cố 事故, sự kiện 事件, sự nghiệp 事業, sự tình 事情, sự thực 事實

Sùng



high, mighty; to worship

sùng bái 崇拜, sùng kính 崇敬

Súng



canon




sủng



favour, favorite, mistress

sủng ái 寵愛

Sương



frost




sửu



천간 소 축




Suy



쇠하다

suy giảm 衰減, suy nhược 衰弱,

suy thoái 衰退



suyễn



khó thở 숨차다, asthma





tải về 4.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương