亞 Asian; second; inferior Á châu 亞洲, á quân 亞軍 Á 아 啞



tải về 4.7 Mb.
trang26/26
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.7 Mb.
#38914
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26



Việt

Hán

Giải nghĩa

Ví dụ / Ghi chú

Xa



chariot 마차, carriage




Xà



snake




Xá



pardon 용서하다




Xã



모으다

xã hội 社會, xã giao 社交,

xã luận 社論

xạ



shoot




Xâm



침입하다

xâm chiếm 侵佔, xâm lược 侵略,

xâm nhập 侵入

Xâm



to carve, engrave 새기다

xăm

Xanh



blue, green

thanh

xếp



to fold 접다




Xí



공장

xí nghiệp 企業

Xích



붉다

xích đạo 赤道

Xu



취미, 흥취

xu hướng 趨向, xu thế 趨勢

Xú



ugly 추한

xấu

xứ



place 장소




xử



거처

xử lý 處理, xử phạt 處罰

Xuân



spring , young




xuất



나오다

xuất bản 出版, xuất hiện 出現,

xuất huyết 出血, xuất khẩu 出口,



xuất phát 出發

xúc



to butt 머리로 받다

xóc

Xui



to urge 재촉하다, incite

Standard Sino-Viet. is toa

xung



충돌하다

Xông ; xung đt 衝突, xung lực 衝力

xưng



일컫다

Xưng hô 稱呼

xướng



sing 노래하다




Xuy



thổi 불다




xuyên



i sông




xuyên

穿

to bore through 뚫다




xuyến



Bracelet 팔찌







Việt

Há

Giải nghĩa

Ví dụ / Ghi chú

Y



medical 의약의

y dược 醫藥, y học 醫學, y viện 醫院

Y



dress

y phu.c 衣服

Y



depend on 의지하여, according to

y nhie^n [as before] 依然

Y



이탈리아




Ý 의



think

Ý chí 意志, ý đi li 意大利,

ý đ意圖, ý kiến 意見, ý nghĩa 意義,

ý thức 意識

Yên



Saddle 안장




Yên



swallow 제비, 나라 이름

an ancient kingdom in China

yến



feast 연회

yến hội 宴會

Yêu



request 요구

yêu cầu 要求

Yêu



delicate, slender, tender




Yêu



witch 요정, enchanting

yêu quái 妖怪, yêu tinh 妖精

Yêu



invite to come




yếu



important 중요한

Yếu điểm 要點, yếu tố 要素






tải về 4.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương