亞 Asian; second; inferior Á châu 亞洲, á quân 亞軍 Á 아 啞



tải về 4.7 Mb.
trang24/26
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.7 Mb.
#38914
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26

 


Việt

Hán

Giải nghiã

Ví dụ / Ghi chú

Tu



study, cultivate, repair

tu bổ 修補 to repair; 修面 to shave;

修女 a nun; 修身 cultivate oneself;



修士 a monk 

Tu



beard; must; wait








administrative department, officials

ty; tư lệnh 司令, tư pháp 司法; 司馬 minister of war





resources, capital

tư bản 資本, tư cách 資格, tư liệu 資料, tư sản 資產, tư lập 私立, 私墊 [si1shu2] private school



姿

appearance

tư thế 姿勢





private, of the family, selfish, secret

tư nhân 私人,tư hư~u 私有,tư sản 私產 private property





think, consider

tư duy 思維, tư tưởng 思想





consult; to sigh; a memorandum

咨文 a memorandum between government offices of equal rank





to arrest; prisoner




từ



kind, charitable

từ ái 慈愛, từ bi 慈悲, từ thiện 慈善

từ



take leave, resign, concede, evade; a word, literary phraseology

từ chức 辭職 to resign office; từ thế 辭世 to pass away; từ biệt 辭別 say good-bye; 言辭 language of expression; 文辭 language of writing; tđin 辭典 dictionary of words and phrases

từ



words, phrases, (interch. 辭) literary phraseology; a lawsuit

từ điển 詞典; từ 詞句 sentence structure; phụ từ 副詞 adverb;

trợ từ 助詞; động từ 動詞 verb

từ



magnetic; porcelain

từ tính 磁性, từ trường 磁場

từ



ancestral temple; sacrifices of worship

祠堂 ancestral temple

tứ



4

tứ xứ 四處

tứ



to give 주다, present with




tử



die

tử hình 死刑, tử vong 死亡

tử



자줏빛

tử ddinh hương 紫丁香

tử



violet, purple 

tiá

tụ



to gather, collect 모으다

tụ tập 聚集

tự



self; from

tự chủ 自主, tự do 自由, tự động 自動,

tự hào 自豪, tự nguyện 自願,



tự nhiên 自然, tự sát 自殺, tự tin 自信, tự trị 自治, tự vệ 自衛

tự



arrange; order; succeed; public school

序論 introductory chapter (of a book); 序數 a cardinal number; thứ tự 次序; trình tự 程序

tự



temple




tự



to resemble, imitate

tựa, tợ

Tuân



follow; according to




tuần



돌다

tuần hoàn 循環

tuần



to go around, to patrol

tuần tra 巡查

tuần



10 days




tuấn

駿

준마

tuấn mã 駿馬

tuẫn



buried with dead/die for a cause




tuất



worry, sympathize 불쌍하다




tuất



11th earthly branch




Túc



leg/foot




tức



즉시, 곧

tức khắc 即刻, tức thời 即時

tức



breath/cease/rest/news




tục



vulgar

tục ngữ 俗語, phong tục 風俗

tuế



na(m/tuổi




Tung



vertical

viết giống chữ Túng

Tùng



pine




Túng



even if; release

viết giống chữ Tung; thao túng 操縱

Tương



서로

tương đối 相對, tương đồng 相同,

tương đương 相當, tương phản 相反,

tương quan 相關, tương thức 相識,

tương ứng 相應


Tương



장수

tướng; tương lai 將來, tướng lĩnh 將領, tướng quân 將軍

tường



detailed/comprehensive

tường tận 詳盡

tưởng



상상하다

tưởng niệm 想念, tưởng tượng 想像

tượng



appearance; statue




tửu



wine 포도주,

tửu lượng 酒量

Tuy



although 비록

tuy nhiên 雖然

tuỳ



follow, accompany; comply with 수행하다

tuỳ cơ [random] 隨機, tuỳ viên 隨員,

tuỳ ý 隨意


Tuý



drunk 취하다

醉魚草 (bot.) Buddlea japonica

tuỷ



marrow 뼛골




Tuyên



베풀다, 쓰다, 널리 펴다

tuyên bố 宣佈, tuyên ngôn 宣言,

tuyên thệ 宣誓, tuyên truyền 宣傳



tuyền





cái suối 林泉 woods and stream, symbol of retirement to countryside

tuyến



line , , thread

tuyến tính 線性

tuyến



gland 분비선

giáp trạng tuyến 甲狀腺 thyroid;

thận thượng tuyến 腎上腺 adrenal glands; 前列腺,攝護腺 prostatic gland



tuyển



뽑다

tuyển cử 選舉, tuyển thủ 選手

tuyệt 



절대의

tuyệt diệu 絕妙, tuyệt đối 絕對,

tuyệt vọng 絕望



Ty



맡을, 공무

tư; công ty 公司

tỵ



이미, 여섯째 지지 뱀사







Việt-Hàn

Hán

English

Ví dụ & ghi chú

U



secluded, quiet 그윽하다

u ám 幽暗

Ư



at, in regard to








silt akrek; be full of silt, stale




Úc



obscure ; bay, cove

Australia 奧地利

ức



to restrain, keep down; be dignified

ức chế 抑制

ức



100000




ức



breast, chest




Ung



abscess 악창, 종양




Ưng



Eagle




ứng



to face 마주하다, respond 응답하다

ng dụng 應用 application,

ứng phó 應付, hiệu ứng 效應,

thích ứng 適應, tương ng 相應

ủng



crowd, to hold 끼다, to support

ủng hộ 擁護

ước



agreement, approximately

ước định 約定

Ương



center; beg

trung ương 中央

Ương



young shoots, seedlings




uổng



in vain 굽은, in the wrong




Ưu



superior 뛰어난, excellent ; ample

ưu điểm 優點, ưu thế 優勢, ưu tiên 優先, ưu việt 優越

Uy



power 권위의, might

uy hiếp 威脅, uy ngh êm 威嚴,

uy tín 威信, quyền uy 權威

ủy



to commission, entrust 위탁하다

uỷ nhiệm 委任, uỷ thác 委託,

uỷ viên 委員, chính uỷ 政委

Uyên



mandarin duck 원앙

Uyên ương [mandarin duck] 鴛鴦

Uyên



abyss 심연, profound





tải về 4.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương