Việt
|
Hán
|
English
|
Ví dụ / Ghi chú
|
Bà 파
|
婆
|
Grandmother 할머니;
old woman 여사
|
|
Bá 패
|
霸
|
rule by might rather than right 패권의
|
bá chủ 霸主, bá quyền 霸權
|
Bá 백
|
伯
|
senior, eldest 큰
|
bá tước 伯爵
|
Bã 박
|
粕
|
residue, sediments left after distilling liquor
|
|
Bã 파
|
把
|
hold, take; regard as
|
|
Bác 백
|
伯
|
father's elder brother 큰아버지
|
xem chữ bá
|
Bác 박
|
博
|
Gamble 도박; wide 넓은
|
bác ái 博愛, bác sĩ 博士
|
Bác 박
|
駁
|
contradict, argue 논박의; suddenly
|
phản bác 反駁 answer criticism;
駁船 tug boat; 駁馬 piebald horse
|
bắc 북
|
北
|
north 북의
|
bắc băng dương 北冰洋, bắc bộ 北部,
bắc đại tây dương 北大西洋,
bắc đẩu tinh 北斗星
|
bạc 박
|
鉑
|
folium gold 금박, platinum
|
|
bạc 박
|
泊
|
anchor vessel; lie at anchor 정박하다; calm; marshes
|
bạt; phiêu bạt 漂泊 drifter, wanderer; đạm bạc minh chí 澹泊明志 live simple life, showing one's true goal in life
|
bạc 박
|
薄
|
weak, thin 얇은, stingy, slightly
|
bạc nhược 薄弱, bạc phiến (thin slice) 薄片, bạc mệnh (unlucky life) 薄命
|
Bách 백
|
百
|
100
|
bách chiến bách thắng 百戰百勝, bách khoa toàn thư 百科全書
|
Bách 백
|
柏
|
Cypress 측백, cedar
|
|
Bách 박
|
迫
|
urgent 긴박한
|
|
bạch 백
|
白
|
white 흰; pure
|
bạch cốt 白骨, bạch dương 白楊,
bạch kim 白金
|
bạch 백
|
帛
|
Silks 비단, fabrics; wealth
|
tài bạch 財帛
|
Bài 배
|
排
|
row 줄, expel 추출하다,
|
bài ngoại 排外, bài trừ 排除
|
Bài 패
|
牌
|
tablet 패, dice, signboard
|
|
Bái 배
|
拜
|
to bend 굽히다, to salute
|
bái kiến 拜見
|
Bãi 파
|
罷
|
cease, cancel 취소하다
|
bãi công 罷工, bãi khoá 罷課
|
bại 패
|
敗
|
defeat 패배하다, fail
|
bại hoại 敗壞, bại lộ 敗露, bại trận 敗陣
|
Ban 반
|
班
|
team 반, shift ; distrbute
|
|
Ban 반
|
頒
|
confer 수여하다, distribute 공헌하다
|
ban phát 頒發, ban hành 頒行, ban bố 頒布, ban tặng 頒贈
|
Ban 반
|
瘢
|
scar 자국, mole
|
痘瘢 pockmark; 瘢痕 scars on skin
|
Bàn 반
|
槃
|
tray; turn, rotate; search
|
niết bàn 涅槃 (Budd.) nirvana
|
Băn 빈
|
彬
|
cultivated, well-bred 빛날
|
|
Bàn 반
|
盤
|
plate, dish 접시; market prices; examine
|
算盤 the abacus; la bàn 羅盤 compass; 大放盤; cốt bàn 骨 great cheap sale盤 pelvis; địa bàn 地盤 region marked out as operating ground
|
Bàn 반
|
般
|
sort, manner, kind 종류,
|
|
bần 빈
|
貧
|
poor 빈한한, impoverished
|
bần cùng 貧窮
|
Bán 반
|
半
|
half, semi- 반의
|
bán cầu 半球, bán đảo 半島
|
Bán 분
|
奔
|
run fast 달리다, flee
|
bán tháo 奔逃
|
bắn 반
|
拌
|
버리다, 던지다 stir and mix
|
拌石 to throw a stone
|
bản 본
|
本
|
근본의
|
bản chất 本質, bản lĩnh 本領,
bản năng 本能, bản sắc 本色,
bản thân 本身, bản tính 本性
|
bản 판
|
板
|
board, plank, wooden, a flat piece 판자; stiff
|
(hay dùng thay chữ 版); blackboard 黑板, a piece of stone 石板, ceiling 天花板
|
bản 반
|
闆
|
boss, owner 주인
|
boss 老闆
|
bản 판
|
版
|
board 칠판, plank, edition
|
bảng, phản, bàn ; bản quyền 版權
|
bạn 반
|
伴
|
Friend 친구, comrade
|
|
bẳn 판
|
扳
|
pull - drag - right itself
|
|
Bang 방
|
邦
|
country, state 나라
|
|
Băng 방
|
幫
|
gang, group; to help 돕다
|
幫會 secret society
|
Băng 빙
|
冰
|
ice 얼음
|
băng hà 冰河, băng phiến 冰片
|
Băng 붕
|
崩
|
collapse, die 죽다
|
|
Băng 붕
|
繃
|
band, bandage 붕대
|
|
Băng 빙
|
馮
|
walk across
걸어서 물을 건너다
|
|
Bàng 팽
|
彭
|
a place name; a surname 성; symbole of old age
|
Bàng Công 彭公; 彭亨 big-bellied, self-important
|
Bàng 방
|
旁
|
at the side, near 근방; collateral; all around
|
路旁 roadside; 旁人 others;
bàng hoàng 旁皇(xem từ 徬皇)
|
Bàng 방
|
傍
|
beside 곁; dependent on
|
|
Bàng 방
|
嗙
|
boast 웃다, 자랑하다
|
開嗙 to brag
|
Bàng 방
|
徬
|
wander about, walk along side of 방황하다
|
徬行 run alongside;
bàng hoàng 徬徨 be anxious, agitated and not knowing what to do
|
Bàng 방
|
膀
|
upper arm, shoulder 어깨;
|
|
Bàng 방
|
龐
|
face; messy 어질러진; huge, big
|
龐大 physically big, immense; 面龐兒 facial contour
|
bằng 붕
|
朋
|
friend 친구, pal,
|
bằng hữu 朋友
|
bằng 빙
|
憑
|
lean on, rely on 의지하여
|
|
Báng 방
|
謗
|
speak ill of 비방하다
|
phỉ báng 誹謗
|
bảng 방
|
鎊
|
pound sterling 영국 화폐
|
|
bảng 방
|
榜
|
placard 알림판, board, notice; boat
|
đồng bảng đồng khoa 同榜同科;
榜人 boatman; 牌榜 notice board
|
Bành 팽
|
膨
|
broaden, swell 부풀다
|
|
Bành 팽
|
澎
|
splatter 물결소리
|
|
Bánh 병
|
軿
|
curtained carriage used by women
|
|
Bánh 병
|
餅
|
cake, pie 빵, 떡
|
|
Bao 포
|
包
|
surround 주변의, package, include 포함하다
|
bao dung 包容, bao hàm 包含,
bao vây 包圍, a bag of rice 一包米
|
Bao 포
|
胞
|
placenta, bursa
|
|
Bao 포
|
褒
|
praise, honor 기리다
|
|
Bào 포
|
铇
|
carpenter's plane 대패
|
|
Báo 보
|
報
|
알리다, 신문
|
báo ân 報恩, báo cáo 報告,
báo chí 報紙, báo hiếu 報效,
báo hỷ 報喜, báo thù 報仇
|
Báo 표
|
豹
|
leopard 표범, panther
|
beo
|
bảo 보
|
保
|
protect 보호하다, preserve
|
bảo an 保安, bảo dưỡng 保養,
bảo hộ 保護, bảo hiểm 保險,
bảo hoàng 保皇, bảo mật 保密,
bảo mẫu 保姆, bảo thủ 保守,
bảo tồn 保存
|
bảo 보
|
寶
|
precious 보배의, gem
|
báu ; bảo bối 寶貝, bảo kiếm 寶劍,
bảo vật 寶物
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |