亞 Asian; second; inferior Á châu 亞洲, á quân 亞軍 Á 아 啞



tải về 4.7 Mb.
trang8/26
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.7 Mb.
#38914
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   26



Việt

Hán

English

Ví dụ & ghi chú

Đô



metropolis; elegant; all

đô thị 都市, đô hội 都會

đồ



disciple, go on foot

đồ đệ 徒弟

đồ



diagram; chart, map, picture

đồ án 圖案, đồ họa 圖畫, bản đồ 版圖,

ý đồ 意圖


đố



jealous, envious

đố kỵ 妒忌

đỗ



stop, prevent; restrict; a surname

đỗ phủ 杜甫

độ



measure, degree, style, time, to pass, to conjecture, ...

quá độ 過度 excessive, vô độ 無度,

chế độ 制度, độ lượng 度量,

thái độ 態度, phong độ 風度


độ



cross, ferry over; ferry

đò; quá độ 過渡 transition

Đoá



bunch of flowers




Đoàn



group, regiment

đoàn kết 團結, đoàn thể 團體,

đoàn tụ 團聚



đoản



short

đoản kiếm 短劍

đoạn



decidedly, break

đoạn tuyệt 斷絕

đoạn



section, part

thủ đoạn 手段

đoạt



snatch, rob




đốc



supervise, oversee, direct

cơ đốc giáo 基督教 christianity;

đô đốc 都督 military commander;

giám đốc gia 監督者 supervisor


độc



alone, single, solitary, only

độc đáo 獨到, độc lập 獨立, độc tài 獨裁, độc tấu 獨奏, độc xướng 獨唱

độc



poison, venom; poisonous

độc hại 毒害, độc phẩm 毒品, độc xà 毒蛇

độc



read, study; pronounce

đọc

đới



belt, sash

đái, đai

đối



to face, to oppose

đối chiếu 照, đối diện 對面, đối địch 對敵, đối ngoại 對外, đối phương 對方,

đối thoại 對話, đối thủ 對手,

đối tượng 對象, đối xứng 對稱


đổi



cash, exchange




đội



team, squadron

đội hình 隊形, đội ngũ 隊伍,

đội viên 隊員



Đơn



list, form ; single

đơn điệu 單調, đơn độc 單獨,

truyền đơn 傳單



Đôn



kind-hearted

đôn hậu 敦厚, đôn thúc 敦促

đồn



warm, to heat, stew

đun

độn ,



withdraw, escape 도망가다




Đông



to congeal, to freeze up

đóng

Đông



winter

冬至 (winter solstice)

Đông



used as description of sound




Đông



east, eastern, eastward

đông âu 東歐, đông bắc 東北, đông nam á 東南亞, cổ đông [stockholder] 股東

đồng



same, similar; together with

đồng bào 同胞, đồng chí 同志, đồng cư 同居, đồng nhất 同一, đồng minh 同盟, đồng nghiã 同義, đồng thời 同時, đồng ý 同意

đồng



together; same; a surname

var. of ; 上(=同上)same as above, ditto

đồng



copper, bronze ,brass

thanh đồng [bronze] 青銅,

hoàng đồng [brass] 黃銅



đồng



child, boy, servant boy

nhi đồng 兒童

đồng



page, boy servant




động



move, happen; movement, action

động cơ 動機, động lực 動力,

động mạch 動脈, động tác 動作,

động từ 動詞, động vật 動物


động



cave, grotto; ravine; hole

động phòng [nuptial chamber] 洞房

đổng



to regulate, correct

đúng

đột



suddenly, abruptly, unexpectedly

đột nhiên 突然; đột phát 突發;

đột xuất 突出 prominent; đột phá 突破



đũa ,



chopsticks

regular Sino-Viet is chử

đức



virtue; Germany




đục



muddy, dirty, turbid

xem chữ trọc

đực



bull, male animal

giống chữ đặc (special)

Đun



to heat, to warm

regular Sino-Viet is đồn

Đương



bear, accept, undertake; just

đương nhiên 當然 as it should be, certainly; đương sự 當事; đương thời 當時 at that time; đương kim 當今 current; tưương đương 相當 equivalent to, appropriate;

đường



hall; government office




đường



Tang (dynasty); Chinese

đường tăng 唐僧; hậu Đường 後唐 the Later Tang Dynasty (923-936 A.D.)

đường



sugar; candy; sweets




đường



carbohydrates




đường



crab apple tree; wild plums







Việt

Hán

Giải nghĩa

Ví dụ / Ghi chú

gấc



jujube tree, urgent

gấp

gấm



brocade, tapestry




Gan



liver

can; gan viêm (viêm gan - hepatitis) 肝炎

Gân



tendons

muscles 筋肉, neuritis 筋炎,

gân cốt 筋骨 (a person's physique)

Gang



steel




Gia



family

gia cầm 家禽, gia đình 家庭, gia nhân 家人, gia phả 家譜, gia súc 家畜

Gia



furniture

gia cụ 傢俱 (furniture, còn viết là 家具), 傢伙 (furniture, utensils; a fellow)

Gia



increase, add

gia công 加工, gia nã đại (canada) 加拿大, gia nhập 加入, gia tốc 加速

Giá



price, value

giá cả 價格, giá trị 價值

Giá



sprout 발아하다




Giá



frame, a stand; structure; to lay on a frame

cốt giá 骨架 (a framework), y giá 衣架 (clothing stand), bookcase 書架,

an airplane 一架飛機



Giá



to marry a man

xuất giá 出嫁,

bức giá 逼嫁 (compel a girl to marry)

giả



falshood; holiday; borrow; make use of

giả định 假定, giả sử 假使, giả thuyết 假說, giả phân số 假分數 (maths: an improper fraction), giả mạo 假冒,

giả trang 假裝



Giác



horn/angle

góc

Giác



be conscious; wake up from sleep

giác ngộ 覺悟, tự giác 自覺,

cảm giác 感覺, trực giác 直覺

Giai



all, everybody




Giai



stairs, steps; rank, degree

giai cấp 階級, giai đoạn 階段

giải



untie; solve; explain;

giải đáp 解答, giải khát 解渴, giải mã 解碼, giải phẫu học 解剖學, giải phóng quân 解放軍, giải quyết 解決, giải tán 解散, giải thích 解釋, giải thoát 解脫, giải trừ 解除

Giám



supervise

giám đốc 監督, giám thị 監視

Giảm



decrease, diminish

substraction 減法, giảm tội 減罪

Gian



difficult

gian khổ 艱苦, gian nan 艱難

Gian



adultery; traitor

gian trá 奸詐, gian thần 奸臣, gian dâm 奸淫, nội gian 內奸 (informer)

Gian



adultery; wicked




Gián



사이

gian; gián điệp 間諜 (spy), gián tiếp 間接 (indirect), thế gian 世間, nhân gian 人間, gián đoạn 間斷

Gián



spy 정탐




giản



simple 간단한

giản di. 簡易, giản đơn 簡單, giản lược 簡略

Giang



river

giang sơn 江山

Giáng



내리다

giáng thế 降世

giảng



explain/speak 강의하다

giảng đạo 講道, giảng giải 講解

Giao



intersect 교차하다, exchange, mix

giao cấu 交媾, giao dịch 交易, giao diện 交面, giao hoán 交換, giao hưởng 交響, giao lưu 交流, giao phối 交配,

giao thông 交通, giao tiếp 交接

Giao



사귀다

giao du [excursion] 郊遊

Giao



to hand over 건네다, deliver

giao nạp 繳納 (to pay taxes, fees)

Giáo



teach; religion

giáo dục 教育, giáo hoàng 教皇, giáo khoa 教科, giáo phái 教派, giáo viên 教員

Giáo ,



a long spear, lance




Giáp



1st heavenly stem, armor

甲蟲 (beetle)

giới



boundary, limit; society

giới hạn 界限

giới



harbinger, herald

giới thiệu 介紹

giới



weapons; implements, instrument

quân giới 軍械, cơ giới 機械

giới



guard against

giới nghiêm 戒嚴


tải về 4.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương