亞 Asian; second; inferior Á châu 亞洲, á quân 亞軍 Á 아 啞



tải về 4.7 Mb.
trang7/26
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.7 Mb.
#38914
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   26




Việt

Hán

English

Ví dụ / Ghi chú

Đa



many, much

đa dạng 多樣, đa phương 多方, đa số 多數

Đa



fruit tree




Đà



ostrich

đà điểu 鴕鳥

đả



bit, strike

đả đảo 打倒, đả kích 打擊, đả phá 打破,

đả thương 打傷



đắc



get, gain

đắc ý 得意

đặc



special

đặc biệt 特別, đặc công 特工,

đặc điểm 特點, đặc khu 特區,

đặc phái特派, đặc sắc 特色, đặc sản 特產, đặc tính 特性, đặc xá 特赦


Đài ,



platform

đài bắc (taipei) 台北

Đài



rêu, moss




Đái



carry on head 머리에 이다

đội 

Đãi



treat, wait

đãi ngộ 待遇

đại



big

đại chúng 大眾, đại học 大學, đại hội 大會, đại lộ 大路, đại lục大陸, đại náo thiên cung 白金漢宮, đại não 大腦, đại sứ quán 大使館, đại thần 大臣, đại tiện 大便,

đại tướng 大將, đại ý 大要



đại



generation, era, substitute

đại biểu 代表, đại danh từ 代名詞,

đại lý 代理, đại số 代數



đại



bag, sack

đãy

Đàm



discuss, talk

đàm luận 談論, đàm phán 談判,

đàm thoại 談論



Đàm



gulf, deep abyss




đảm



carry on shoulders

đảm bảo 擔保, đảm nhiệm 擔任

Đàn



altar




Đàn



chơi đàn




Đán



dawn; actress

nguyên đán 元旦

đạn



munition

đạn dược 彈藥

Đăng



register, mount

đăng ký 登記, đăng quảng cáo 登廣告

Đăng



lantern, lamp

simplified version:

Đàng



main hall, large room

đường ; đàng hoàng 堂皇, giáo đường 教堂, thiên đàng 天堂

đảng



party

đảng phái 黨派, đảng viên 黨員

đẳng



class, rank, wait for

đẳng cấp 等級, đẳng thức 等式,

bình đẳng 平等 



đặng



họ đặng

đặng tiểu bình 鄧小平

Đao



knife, sword




Đào



escape, run away




Đào



peach

đào hoa 桃花

Đào



dig up




đảo



island




đảo



turn over, upside down




đạo



way

đạo đức 道德, đạo lý 道理, nhân đạo 人道

đạo



thief, to rob




Đáp



answer, reply; return

đáp án 答案, đáp ứng 答應

Đáp



to mount, to hit




đạp



step on, trample, walk




đầu



throw, send

đầu cơ 投機, đầu hàng 投降, đầu tư 投資

đầu



head




đấu



fight

đấu chí 鬥智, đấu tranh 鬥爭

đẩu



chinese peck; liquid measure

đấu; bắc đẩu tinh 北斗星

đậu



beans, peas; bean-shaped

đậu phụ 豆腐

đậu



linger, stop




đậu



small pox







Việt

Hán

English

Ví dụ & ghi chú

Đê



dike, dam




Đê



thấp




đề



topic, subject

đề mục 題目, đề tài 題材, chủ đề 主題

đề



put forward

đề án 提案, đề cao 提高, đề cập 提及,

đề nghị 提議, đề xuất 提出



đề



hold up, parry, pledge

đề kháng 抵抗

đế



emperor

đế quốc 帝國, thượng đế 上帝

đế



base, foundation, root




đệ



younger brother

huynh đệ 兄弟

đệ



prefix for ordinal numbers

đệ nhị 第二

đệ ,



send, submit




Điã ,



dish/plate




địa



earth, place, land

địa chấn 地震, địa chất 地質, địa chỉ 地址, địa chủ 地主, địa điểm 地點, điạ lý 地理, địa ngục 地獄, địa phương 地方,

địa vị 地位



Đích



aim, clear, truely, of

mục đích 目的

địch



flute




địch



enemy; match

địch thủ 敵手, đối địch 對敵

điểm



dot, speck, spot; point, degree

điểm danh 點名, điểm tâm 點心,

trọng điểm 重點



Điên



mad, insane, demented




điền



field




điển



canon

điển hình 典型, cổ điển 古典,

kinh điển 經典



điện



electric

điện ảnh 電影, điện báo 電報, điện khí 電氣, điện lực 電力, điện thoại 電話,

điện tín 電信, điện từ 電磁,điện tử 電子



điệp



spy




điện

殿

protect ; palace hall




Điêu



engrave

điêu khắc 彫刻

điều

調

tone, tune, adjust

điệu ; điều chế 調制, điều chỉnh 調整, điều đình 調停, điều động 調動, điều hoà 調和, điều phối 調配, điều tra 調查

điều



item, strip, extend, branch

điều khoản 條款, điều kiện 條件, điều lệ 條例, điều ước 條約

điếu



condole; hang




điểu



bird




Đinh



4th heavenly stem ; nail




Đinh



nail, peg




Đình



court, courtyard

gia đình 家庭

Đình



stop

đình chỉ 停止, đình công 停工

Đính



to agree, to subscribe

đính hôn 訂婚

đỉnh



peak, top, summit




Đĩnh



small boat




định



determine, decide, fix

định cư 居, định kiến 定見, định kỳ 定期, định lý 定理, định nghiã 定義,

định ngữ 定語, định tính 定性




tải về 4.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương