亞 Asian; second; inferior Á châu 亞洲, á quân 亞軍 Á 아 啞



tải về 4.7 Mb.
trang6/26
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.7 Mb.
#38914
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26




Việt

Hán

English

Ví dụ & ghi chú





also, too 또한, so

 





wild 들의

dã man 野蠻, dã ngoại 野外, dã thú 野獸

dạ



night 밤의

dạ khúc 夜曲

Dâm



licentious, dissolute 방종한

dâm đãng 淫蕩

Dân



people 백성, 국민

dân ca 民歌, dân chủ 民主, dân chúng 民眾, dân dụng 民用, dân gian 民間, dân quyền 民權, dân sự 民事, dân tộc 民族

dần



3rd earthly branch




dẫn



induce, pull 당기다

dẫn chứng 引證,引証, dẫn dụ 引誘

Dáng



모양

dạng

Danh



name 이름

danh dự 名譽, danh nghiã 名義, danh ngôn 名言, danh nhân 名人, danh tù 名字,

danh vọng 名望



dật



to let go, fail 실패하다




dật



to rush forth 음탕하다




Dâu



pomelo, grapefruit 유과류




Dâu



sister in law 형수




dầu



oil 기름

dầu cao 油膏

dậu



10th earthly branch




Di



남기다, 끼치다

di chúc 遺囑, di hài 遺骸, di sản 遺產, 

di truyền 遺傳, di vật 遺物



Di



transfer 옮기다

di động 移動

Di



a barbarian 야만인








maternal aunt 이모








coi đó mà,

so as to 그렇듯이

dĩ hạ [below/following] 以下,

dĩ vãng 以往







마땅히 employ

dĩ nhiên 已然

dị



different 다른

dị thường 異常

dịch ,



change 바꾸다; easy 쉬운; cultivate

易經 the Book of Changes; 率易 simple and direct; 交易  interchange; 

dịch



be cautious, careful 삼가다




dịch



serve 섬기다, servant; battle

軍役,兵役 military service;

工役 laborer; 滑鐵盧之役 the Battle of Waterloo.



dịch



epidemic 전염병




dịch



liquid 액체의, fluid




dịch



translate 번역하다




diệc



cũng 역시, 또한




Diêm



village gate 마을; surname 

diêm vương 閻王 King of Hades, Pluto

Diêm



salt 소금




diễm



beautiful 아름다운




Diên



늘이다

Nguỵ Diên 魏延

Diên



솔개, 연

diên vĩ [iris] 鳶尾

diễn



펴다, 연주하다, 연출하다

diễn biến 演變, diễn giảng 演講,

diễn tập 演習, diễn thuyết 演說,



diễn viên 演員, diễn xuất 演出

diệp



, trang giấy




diệt



멸하다




diều



새매, kite




diểu



rất nho? 작다, bị chột




Dinh



barracks, battaillion, nourish

doanh; dinh dưỡng 營養; 營業 a business; đại bản doanh 大本營 general headquarters; kinh doanh 經營

Do



as if, like

do thái 猶太

Do



cause, reason; from

lý do 理由; 心不由主 lose mental control; 由頭 a pretext; 由打昨夜 since last night

Doãn



govern, oversee, director




Doanh



camp, lay out

doanh lợi 營利, doanh nghiệp 營業

Doanh



fill; full 차다, surplus




Du



wander

du hành 遊行, du học 遊學, du khách 遊客, du lịch 遊歷, du thuyền 遊艇





excess, remainder

dư số 餘數



輿

더불어

dư luận 輿論

dụ



entice 꾀다, lure




dụ



비유하다 degree, ordinance




dữ



to give, and, with




dự



take part in




dự



prepare, arrange; in advance

dự báo 預報, dự bị 預備, dự ddịnh 預定,

dự phòng 預防, dự toán 預算



dục



desire,passion, lust

dục vo.ng 慾望

dục



desire, passion

dục vo.ng 欲望; 非我所欲 is not what I want; 從心所欲 follow what the heart desires

dục



give birth, bring up

giáo dục 教育; 作育人才 train up useful men; 育花 cultivate flowers

duệ



kéo ddi, drag 끌다




Dùi



Awl 송곳




Dung



looks; tolerate, allow

dung lượng 容量, dung nạp 容納;

容電器 a condenser, a capacitor; dung mạo 容貌; 容熱量 heat capacity



Dũng



brave, courageous; fierce

dũng cảm 勇敢, dũng khí 勇氣

dụng



use

dụng cụ 用具

dược



medecine

dược phẩm 藥品

dược



jump, leap




Dương



positive




Dương



poplar




Dương



sheep




Dương



ocean




dưỡng



불다 oxygen

dưỡng khí 

dưỡng



nourish, rear

dưỡng lão 養老

Duy



only, alone

duy nhất 唯一, duy tâm 唯心,

duy vật 唯物



Duy






duy trì 維持

duyệt



read, examine

duyệt binh 閱兵

duyệt ,



rejoice

chữ này viết giống chữ thuyết


tải về 4.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương