亞 Asian; second; inferior Á châu 亞洲, á quân 亞軍 Á 아 啞



tải về 4.7 Mb.
trang3/26
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.7 Mb.
#38914
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26

Bão



eat until full 가득찬, satisfied

bão hoà 飽和

Bão



hail 우박

冰雹 hail, hailstone

bạo



violent 폭력의, brutal

bạo động 暴動; bạo loạn 暴亂;

bạo lực 暴力; hung bạo 兇暴

Bát



8; all sides

bát quẻ [the eight diagrams] 八卦

Bát



splash 튀기다; malignant

hoạt bát 活潑 lively, active

Bát



bowl 바리때




bắt



catch 잡다 , seize, capture




bất



not 아니다

bất định 不定, bất đồng 不同,

bất động sản 不動產, bất hạnh 不幸,

bất hợp ly' 不合理, bất mãn 不滿,

bất khả xâm phạm 不可侵犯,

bất tỉnh nhân sự 不省人事

bạt



uproot 발아하다, promote




bạt



Symbals 방울




bạt



lie at anchor 정박하다

xem chữ bạc

Bâu



assemble, collect 모으다




Bâu



dried fish 절인 고기




bầu



gourd 조롱박, calabash cup




bế



Shut 닫다, close; obstruct

bế mạc 閉幕, bế quan 閉關

bệ



throne steps 보좌 섬돌




bện



to plait 땋다, braid

Regular Sino-Viet. is biện

bệnh



ill, illness

bịnh ; bệnh hoạn 病患, bệnh lý 病理,

bệnh nhân 病人

Bi



슬픈

bi kịch 悲喜, bi thảm 悲慘,

bi thương 悲傷





skin 가죽의, 피부, fur, hide








secret 비밀의








compare 비교하다



bị



to cover 덮다, suffer ; by (passive) ~의해(수동, 소극)

bị cáo 被告

bị



aid 돕다, help; supplement




Bia



cái bia 비석, stele




Bích



wall

bích báo 壁報, bích hoạ 壁畫

Bích



jasper 비취옥

biếc ; bích ngọc 碧玉

biếm



diminish 낮추다, weaken




Biên



side , , periphery, boundary

bên ; biên cương 邊疆,

biên giơi 邊界, biên phòng 邊防,



biên thùy 邊陲

Biên ,



arrange 엮다, compile, edit, record

biên dịch 編譯, biên niên sử 編年史,

biên soạn 編纂, biên tập 編輯

biến



to change 변화하다, 바뀌다

biến chất 變質, biến hoá 變化,

biến số 變數, biến tấu 變奏,

biến thái 變態

biện



argue 변호하다, debate

biện bạch 辯白, biện chứng 辯証,

biện hộ 辯護, biện luận 辯論

biệt



다른

biệt ddộng 別動, biệt hiệu 別號,

biệt thư. 別墅

biểu



display 나타내다, manifest ; farthest point, outside

biểu dương 表揚, biểu hiện 表現,

biểu lộ 表露, biểu quyết 表決,

biểu thị 表示, biểu tình 表情,

biểu tượng 表象

biểu



to glue 풀칠하다 , stick to

bíu

biểu



목표의

biểu ngữ 標語

Binh



army 병사, weapons

binh chủng 兵種, binh ddoàn 兵團,

binh mã 兵馬, binh sĩ 兵士

Bình



equal 평등한, level, flat; common;  peace; to tie

bằng ; bình đẳng 平等,

bình nguyên 平原, bình phương 平方,

bình nhưỡng [Pyongyang] 平壤,

bình quân 平均 average, bình tĩnh 平靜; ordinary

Bình



comment, criticize 비평하다

bình luận 評論

Bình



together with 병합된, join,

bình hành 並行

Bình



standing screen

bình phong 屏風





crawl 기다




bồ



grapes 포도

bồ đào [grape] 葡萄

bồ



집비둘기

bồ câu 鵓鴿

bồ



cattail 부들




bố



announce, spread, cloth

bố thí 布施

bố



Notify 알리다, diffuse

bố cục 佈局

bổ



더하다, 보충하다

bổ ích 補益, bổ khuyết 補缺, bổ ngữ 補語, bổ sung 補充, bổ trơ. 補助

bộ



part 부분, department, ministry

bộ đội 部隊, bộ lạc 部落, bộ môn 部門,

bộ trưởng 部長

bộ



step 걷다, march

bộ hành 步行

Bóc



cut up, peel off 벗기다

Regular Sino-Viet. is bác

bốc



foretell 점치다




bộc



servant ; groom



Bôi



cup, glass




bồi



배상하다

bồi thường 賠償

bồi



to bank up with earth 배양하다




bồi



Hesitate 주저하다

bồi hồi 徘徊

Bói



foretell 점치다

bốc

bối



treasure 보물, shell 조개




bối



back, back side 배경, behind

bội; bối cảnh 背景, bội phản 背叛,

bội ước 背約

bối



generation 세대, lifetime




bồng





một loại cỏ / tangled

bồng



hold with 2 hands, present




bổng



salary 봉급




bổng



serve with both hands 받들다




bọt



foam 거품




bột



suddenly (勃) 갑자기




bột



suddenly 돌연, rising

phụt, vụt; bột nhiên 勃然, thriving 勃勃





chew 씹다, suck

Regular Sino-Viet. is bộ

Bùa



amulet 호부, talisman

Regular Sino-Viet. is phu

bức



sincere 정성; distressed 답답할, displeased

bực

Bút



writing brush ; write; stroke

bút chiến 筆戰, bút danh 筆名,

bút đàm 筆談, bút ký 筆記, bút mực 筆墨

Bưu



the post 우편

bưu điện 郵電, bưu kiện 郵件

bụt



great, Buddha 부처

regular Sino-Viet. is phật

bụt



commet; suddenly 갑자기

孛星 a comet


tải về 4.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương