Cơ 기
|
基
|
base 기초, 근본, foundation
|
cơ bản 基本, cơ địa [military base] 基地, cơ đốc giáo 基督教, cơ sở 基礎
|
Cơ 기
|
機
|
device 기구, 장치, apparatus, opportunity
|
cơ cấu 機構, cơ động 機動, cơ hội 機會,
cơ khí 機器, cơ mật 機密, cơ quan 機關
|
Cô 고
|
姑
|
paternal aunt 고모;
lady 숙녀
|
cô nương 姑娘
|
Cô 고
|
孤
|
고아, 홀로
|
cô độc 孤獨, cô đơn 孤單, cô lập 孤立
|
cờ 기
|
棋
|
chess 장기
|
regular Sino-Viet is kỳ
|
cờ 기
|
旗
|
flag 깃발, banner
|
regular Sino-Viet is kỳ
|
cố 고
|
故
|
ancient, old 고대의
|
cố hương 故鄉, cố ý 故意
|
cố 고
|
固
|
solid 고착된, solidify
|
cố định 固定, cố nhiên 固然
|
cố 고
|
顧
|
look back; look at 살피다
|
cố vấn 顧問
|
cổ 고
|
古
|
old, ancient 고대의
|
cổ đại 古代, cổ điển 古典,
cổ hy lạp 古希臘, cổ quái 古怪
|
cổ 고
|
股
|
Thighs 넓적다리, haunches
|
cổ đông 股東, cổ phiếu 股票
|
cổ 고
|
鼓
|
drum 북, rouse
|
cổ vũ 鼓舞
|
cốc 곡
|
谷
|
valley 계곡, gorge, ravine
|
|
Côn 곤
|
昆
|
곤충
|
côn trùng 昆蟲
|
Côn 곤
|
棍
|
club , stick 몽둥이
|
|
Công 공
|
公
|
public 공공의;
equitable 공평의; duke
|
công an 公安, công bố 公佈, công chúa 公主, công chúng 大眾, công khai 公開, công lộ 公路, công nguyên 公元, công nhận 公認, công tước 公爵, công ty 公司,
công vụ 公務, công xã 公社
|
Công 공
|
工
|
work,labor 일하는
|
công cụ 工具, công nghệ 工藝,
công nghiệp hoá 工業化, công tác 工作
|
Công 공
|
功
|
achievement 공로, merit, good result
|
công dụng 功用, công đức 功德,
công hiệu 功效, công lao 功勞
|
Công 공
|
攻
|
attack 공격하다, criticize
|
công kích 攻擊
|
cống 공
|
貢
|
offer tribute 공헌하다
|
cống hiến 貢獻, cống vật 貢物
|
cộng 공
|
共
|
all together 함께; total; share
|
cộng đồng 共同, cộng hoà 共和,
cộng sản 共產
|
cốt 골
|
骨
|
bone 뼈; skeleton; frame
|
cốt cán 骨幹, cốt tuỷ [marrow] 骨髓
|
Cu 구
|
鳩
|
name of a bird 비둘기
|
cưu
|
Cư 거
|
居
|
stay at, dwell 거주하는
|
cư trú 居住
|
cừ 거
|
渠
|
be great, grand 거대한
|
|
Cú 구
|
句
|
sentence 문구, clause
|
câu
|
cứ 거
|
據
|
rely on 근거하다, grasp
|
cớ
|
cử 거
|
舉
|
raise, act 행동하다, lift
|
cử động 舉動, cử hành 舉行
|
cụ 구
|
具
|
tool 기구, utensil
|
cụ thể 具體
|
cự 구
|
拒
|
거절하다
|
cự tuyệt 拒絕
|
cự 거
|
距
|
거리
|
cự ly 距離
|
Cưa 거
|
鋸
|
saw 톱
|
regular Sino-Viet is cứ
|
cục 조
|
粗
|
거칠다
|
cục súc 粗俗
|
cục 국
|
局
|
국부의
|
cục bộ 局部, cục diện 局面,
cục trưởng 局長
|
cực 극
|
極
|
pole, extreme 극한
|
cực đại 極大, cực đoan 極端, cực kỳ 極其, cực lực 極力
|
Cung 공
|
供
|
provide, carry out 공급하다
|
cung cấp 供給, cung cầu 供需,
cung ứng 供應
|
Cung 궁
|
宮
|
palace 궁전
|
cung điện 宮殿
|
Cung 궁
|
弓
|
bow 활, arch; rad. no. 57
|
cong
|
Cùng 궁
|
窮
|
exhausted, poor 가난한, extremity 무궁한
|
|
củng 공
|
鞏
|
bind; firm 굳다, strong
|
củng cố 鞏固
|
cước 각
|
腳
|
foot 다리의
|
|
cuốn 권
|
卷
|
roll 엮은 책, turn over
|
|
Cương 강
|
剛
|
hard, firm 굳은, strong
|
cương trực 剛直
|
Cương 강
|
韁
|
bridle 고삐, reins
|
|
cuồng 착, 조
|
錯
|
어긋나다
|
cuồng loạn 錯亂
|
cuồng 광
|
狂
|
미치다
|
cuồng bạo 狂暴, cuồng loạn 狂亂,
cuồng nhiệt 狂熱, cuồng nộ 狂怒,
cuồng phong 狂風
|
cường 강
|
強
|
굳세다, 강하다
|
cường bạo 強暴, cường điệu 強調,
cường độ 強度, cường thịnh 強盛
|
cường 강
|
彊
|
strong, compel 강제하다
|
còn đọc là cưỡng
|
cưỡng 강
|
強
|
힘세다
|
cưỡng bách 強迫
|
cướp 겁
|
劫
|
to rob 훔치다, plunder
|
|
cứu 구
|
救
|
save, help 돕다
|
cứu hoả 救火, cứu thế 救世
|
cữu 구
|
咎
|
tội 죄, blame 꾸짖다
|
|
cựu 구
|
舊
|
old, ancient 옛날의
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |