Việt
|
Hán
|
English
|
Ví dụ & Ghi chú
|
Ha 합, 하
|
哈
|
laughing sound
|
ha ha 哈哈
|
Hà 하
|
河
|
river; stream
|
hà mã 河馬, hà nội 河內
|
Hà 하
|
何
|
(question) what, why, where, ...
|
|
Hà 가
|
苛
|
|
hà khắc 苛刻
|
Hà 하
|
荷
|
water lily
|
hà lan [Holland] 荷蘭
|
Hà 하, 가
|
呵
|
laughing sound; yawn
|
hà hà [laugh] 呵呵
|
Hà 호
|
蝴
|
butterfly
|
|
hạ 하
|
下
|
below, put down
|
hạ chí thượng [bottom to top] 下至上, hạ lệnh 下令, hạ ngục 下獄,
hạ quyết tâm 下決心
|
hạ 하
|
夏
|
summer
|
|
hắc 흑
|
黑
|
black, dark
|
|
hạc 학
|
鶴
|
crane
|
|
Hách 혁
|
赫
|
imposing, haughty; glowing
|
|
hạch 핵
|
核
|
core, nuclear, kernel
|
xem chữ hạt
|
Hài 해
|
孩
|
child
|
|
Hài 해
|
骸
|
shinbone, skeleton
|
|
hải 해
|
海
|
sea
|
hải dương 海洋, hải ngoại 海外,
hải quan 海關, hải quân 海軍
|
Hãi 해
|
駭
|
startle, frighten
|
|
hại 해
|
害
|
injure, harm; kill
|
|
Ham 흠
|
歆
|
indulge, be elated
|
xem chữ hâm
|
Hâm 흠
|
歆
|
to like, admire
|
hâm mộ 歆慕
|
Hàm 함
|
函
|
to contain; container, box
|
hòm; hàm số 函數
|
Hàm 함
|
含
|
hold in mouth; contain
|
hàm ý 含意
|
Hàm 함
|
咸
|
all, in all cases
|
|
Hàm 함
|
頷
|
Chin, lower jaw 아래 턱
|
|
Hãm 함
|
陷
|
bi. hãm, trap, to fall
|
|
hạm 함
|
艦
|
warship
|
hạm đội 艦隊 a fleet; 驅逐艦 a destroyer
|
Hân 흔
|
欣
|
happy
|
hân hỷ 欣喜
|
Hàn 한
|
韓
|
Korea
|
hàn quốc 韓國
|
Hàn 한
|
寒
|
cold
|
|
Hàn 한
|
焊
|
to solder, weld 용접하다
|
|
hằn 흔
|
痕
|
scare, trace
|
|
Hán 한
|
漢
|
chinese, man
|
hán học 漢學, hán thành [Seoul] 漢城,
hán tự 漢字; the Han river
|
hấn 흔
|
釁
|
hostilities
|
|
Hãn 한
|
狠
|
fierce, vicious
|
|
Hãn 한
|
汗
|
sweat, perspiration
|
|
Hãn 흔
|
很
|
very, extremely
|
|
hạn 한
|
限
|
limit, bound
|
hạn chế 限制, hạn độ 限度, hữu hạn 有限
|
hạn 한
|
旱
|
drought 가뭄
|
|
Hàng 항
|
航
|
항해하다
|
hàng hải 航海, hàng không 航空
|
Hàng 강, 항
|
降
|
surrender
|
|
hằng 항
|
姮
|
the lady in the moon
|
|
hằng 항, 긍
|
恆
|
Permanent 항상, constant
|
|
hạng 항
|
項
|
neck; class, category
|
|
Hanh 형
|
亨
|
smoothly, no trouble
|
|
Hanh 형
|
馨
|
fragrance, aromatic
|
|
Hành 행
|
行
|
to go, march, travel
|
hành chính 行政, hành động 行動,
hành lý行李, hành tinh 行星,
hành tung 行蹤, hành vi 行為
|
Hành 행
|
荇
|
a k. of vegetable
|
The Viet word means 'onion'; regular Sino-Viet is hạnh.
|
hạnh 행
|
幸
|
lucky, happy
|
hạnh phúc 幸福
|
hạnh 행
|
杏
|
apricot; almond
|
hạnh nhân 杏仁
|
Hao 모
|
耗
|
diminish, waste
|
hao phí 耗費
|
Hao 효
|
哮
|
to cough, to roar
|
hao suyễn (asthma) 哮喘
|
Hào 호
|
豪
|
호걸, 사치하다
|
hào hoa 豪華, hào kiệt 豪俠
|
Hào 호
|
毫
|
a single hair, thin hair
|
|
Hào 호
|
號
|
to shout, cry out, lament
|
|
Hào 호
|
壕
|
ditch, dike
|
防空壕 an air shelter
|
hảo 호
|
好
|
good
|
|
hấp 흡
|
吸
|
inhale, suck in, absorb
|
hấp dẫn 吸引
|
hạt 핵
|
核
|
core, nuclear, kernel
|
hạch ; hạt đạn 核彈, hạt na(ng 核能
|
Hàu 호
|
蠔
|
oyster
|
Regular Sino-Viet. is hào
|
hầu 후, 혜
|
侯
|
target; feudal lord
|
hầu tước [marquis] 侯爵
|
hầu 후
|
猴
|
con khỉ
|
|
hậu 후
|
后
|
queen, prince
|
|
hậu 후
|
後
|
afterwards, after, later
|
hậu bối 後輩, hậu cần 後勤, hậu đại 後代, hậu môn 後門, hậu phương 後方,
hậu quả 後果, hậu thế 後世
|
hậu 후
|
候
|
to wait, serve
|
hầu
|
Việt
|
Hán
|
English
|
Ví dụ & Ghi chú
|
hệ 계
|
系
|
system; connection
|
hệ [] , hệ thống 系統
|
hệ 계
|
係
|
relation
|
hệ số 係數
|
hến 현
|
蜆
|
a k. of mussel (Corbicula leana)
|
The standard Sino-Viet. reading is quite irregular: nghiễn
|
hẹp 협
|
狹
|
narrow
|
Regular Sino-Viet. is hiệp
|
Hét 갈
|
喝
|
cry (angrily); drink
|
|
hết 헐
|
歇
|
to finish, expire
|
Standard Sino-Viet. is irregular: yết
|
hịch 격
|
檄
|
proclamation
|
|
hiềm 혐
|
嫌
|
to suspect, to dislike
|
hiềm nghi 嫌疑
|
hiểm 험
|
險
|
dangerous; precipitous road
|
hẻm
|
Hiên 헌
|
軒
|
penthouse, terrace, balcony
|
|
hiền 현
|
賢
|
virtuous, talented
|
hiền đức 賢德
|
hiến 헌
|
憲
|
constitutional, laws
|
hiến pháp 憲法, hiến binh 憲兵 military police; 立憲君主制度 constitutional monarchy;
|
hiến 헌
|
獻
|
to offer; to exhibit
|
|
hiển 현
|
顯
|
나타나다
|
hiển hiện 顯現, hiển nhiên 顯然, hiển vi 顯微
|
hiện 현
|
現
|
to appear, show up
|
hiện đại 現代, hiện hành 現行, hiện tại 現在, hiện thực 現實, hiện trạng 現狀, hiện trường 現場, hiện tượng 現象
|
hiếp 협
|
脅
|
threaten, flank
|
hiếp bách 脅迫
|
hiệp 협
|
協
|
cooperate, assist, try to reach agreement
|
hiệp định 協定, hiệp hội 協會; 協理 assistant manager; hiệp ước 協約
|
hiệp 협
|
俠
|
chivalrous person; knight-errant
|
侠; hào hiệp 豪俠; hiệp khách 俠客; kiếm hiệp 劍俠; võ hiệp tiểu thuyết 武俠小說
|
hiếu 효
|
孝
|
filial, pious
|
hiếu thảo 孝順
|
hiệu 교
|
校
|
school
|
hiệu chính 校正, hiệu trưởng 校長
|
hiệu 효
|
效
|
effective; to imitate
|
hiệu ích 效益, hiệu lực 效率, hiệu quả 效果, hiệu ứng 效應
|
hiệu 호
|
號
|
sign, symbol
|
|
Hình 형
|
形
|
form, figure, shape
|
hình dáng 形狀, hình dung 形容,
hình thành 形成, hình tượng 形像
|
Hình 형
|
型
|
pattern, model, type; law; mold
|
外型 contour, outward appearance or features; 大型,小型汽車 large-sized, small-sized car
|
Hình 형
|
刑
|
punishment, penalty; law
|
hình sự 刑事
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |